Tổng quan nghiên cứu
Trượt lở đất là một trong những thảm họa thiên nhiên gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, đặc biệt tại các khu vực miền núi như thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng. Theo ước tính, các hiện tượng trượt đất xảy ra ngày càng phổ biến và có xu hướng gia tăng do biến đổi khí hậu và tác động của con người. Hiện nay, công tác cảnh báo sớm trượt lở đất tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, chủ yếu dựa trên các bản đồ tỷ lệ nhỏ, thiếu tính chính xác và chưa có hệ thống quan trắc theo thời gian thực. Luận văn tập trung nghiên cứu, phân tích và dự đoán mặt trượt của khối trượt đất tại trung tâm thị trấn Tĩnh Túc nhằm phục vụ công tác cảnh báo sớm, góp phần giảm thiểu thiệt hại do trượt lở đất gây ra.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định vị trí mặt trượt tiềm năng của khối trượt đất, đánh giá ổn định mái dốc dưới các điều kiện mực nước ngầm khác nhau và đề xuất các giải pháp kỹ thuật phù hợp để tăng cường ổn định mái dốc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mô phỏng khối trượt đất tại trung tâm thị trấn Tĩnh Túc, sử dụng phần mềm chuyên dụng GEOSTUDIO, với dữ liệu khảo sát địa chất công trình và địa vật lý thu thập trong giai đoạn gần đây. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng hệ thống quan trắc và cảnh báo sớm trượt lở đất, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thiên tai tại địa phương và các vùng miền núi tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích ổn định mái dốc đất, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết cân bằng giới hạn (Limit Equilibrium Theory): Phương pháp này giả định trạng thái cân bằng giới hạn của khối đất khi lực gây trượt bằng lực chống trượt, từ đó xác định hệ số an toàn của mái dốc. Các phương pháp tính toán phổ biến như Ordinary/Fellenius, Bishop đơn giản, Janbu tổng quát và Spencer được áp dụng để phân tích mặt trượt giả định.
Tiêu chuẩn bền đất Morh-Coulomb: Xác định điều kiện phá hoại đất dựa trên quan hệ giữa ứng suất tiếp xúc và ứng suất pháp tuyến trên mặt trượt, với các thông số cơ lý quan trọng là lực dính (c) và góc ma sát trong (φ).
Phân tích phân thỏi (Slice Method): Phương pháp chia khối trượt thành nhiều thỏi nhỏ để phân tích cân bằng lực và mômen, giúp mô phỏng chính xác hơn các điều kiện địa chất phức tạp và phân bố lực không đồng đều trên mặt trượt.
Các khái niệm chính bao gồm: mặt trượt, hệ số ổn định (Fs), áp lực nước lỗ rỗng, lực ma sát và lực dính của đất, trạng thái cân bằng giới hạn, và các loại chuyển động mái dốc (trượt mặt phẳng, trượt vòng cung, trượt lăn rơi).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu khảo sát địa chất công trình, địa vật lý, khoan lấy mẫu nguyên dạng đất đá tại khu vực trung tâm thị trấn Tĩnh Túc. Cỡ mẫu khảo sát gồm nhiều tuyến đo đạc và khoan khảo sát với độ sâu từ 6 đến 16 mét, thu thập các chỉ tiêu cơ lý đất như trọng lượng thể tích, lực dính, góc ma sát trong và độ ẩm.
Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm GEOSTUDIO, mô phỏng mô hình số tính toán ổn định mái dốc dựa trên các tiêu chuẩn Việt Nam và lý thuyết cân bằng giới hạn. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ khảo sát hiện trường, thu thập số liệu, phân tích mô hình, đến thiết kế và lắp đặt trạm quan trắc theo thời gian thực phục vụ cảnh báo sớm.
Phương pháp chọn mẫu dựa trên khảo sát chi tiết các điểm có nguy cơ trượt cao, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ chính xác của mô hình. Phân tích số liệu kết hợp với đánh giá các yếu tố ảnh hưởng như mực nước ngầm, áp lực nước lỗ rỗng và đặc tính cơ lý đất để dự đoán vị trí mặt trượt và hệ số ổn định tương ứng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định vị trí mặt trượt tiềm năng: Mô phỏng cho thấy mặt trượt nguy hiểm nhất xuất hiện ở độ sâu khoảng từ 6 đến 10 mét, tương ứng với các lớp đất yếu có độ ẩm cao và áp lực nước lỗ rỗng tăng. Hệ số an toàn Fs dao động trong khoảng 0,9 đến 1,1 tùy theo điều kiện mực nước ngầm, cho thấy nguy cơ mất ổn định cao khi mực nước ngầm dâng lên.
Ảnh hưởng của mực nước ngầm: Khi mực nước ngầm tăng từ +724 m lên +731,8 m, hệ số ổn định giảm khoảng 15%, do áp lực nước lỗ rỗng làm giảm lực kháng cắt và tăng mômen trượt. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động của nước ngầm đến ổn định mái dốc.
Tác động của khe nứt tách giãn: Sự xuất hiện khe nứt tách giãn làm giảm đáng kể hệ số ổn định, do tạo ra vùng ứng suất ngang âm và làm suy giảm lực dính đất. Mô hình phân tích cho thấy hệ số ổn định giảm từ 1,2 xuống còn khoảng 0,85 khi có khe nứt chứa nước.
Hiệu quả các biện pháp gia cố: Phân tích mô phỏng các phương pháp đắp đất chân mái dốc, thoát nước mặt và ngầm, cũng như sử dụng vải địa kỹ thuật cho thấy khả năng tăng hệ số ổn định lên 20-30% nếu được áp dụng đồng bộ và đúng kỹ thuật.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến mất ổn định mái dốc tại Tĩnh Túc là sự kết hợp giữa tăng độ ẩm đất do mưa ngấm, mực nước ngầm dâng cao và sự xuất hiện khe nứt tách giãn. Các số liệu mô phỏng cho thấy áp lực nước lỗ rỗng đóng vai trò quyết định trong việc giảm lực kháng cắt, làm tăng nguy cơ trượt lở. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về ảnh hưởng của nước ngầm đến ổn định mái dốc.
Việc xác định chính xác vị trí mặt trượt giúp tối ưu hóa vị trí lắp đặt thiết bị quan trắc như Piezometer, từ đó nâng cao hiệu quả cảnh báo sớm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số ổn định theo độ sâu và mực nước ngầm, bảng phân tích lực tác dụng và mômen trượt, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.
So với các nghiên cứu trước, luận văn đã bổ sung thêm phân tích chi tiết về tác động của khe nứt tách giãn và áp lực nước lỗ rỗng theo thời gian thực, góp phần hoàn thiện mô hình dự báo trượt lở đất tại khu vực miền núi Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Lắp đặt hệ thống quan trắc theo thời gian thực: Triển khai lắp đặt các trạm quan trắc mực nước ngầm và áp lực nước lỗ rỗng tại vị trí mặt trượt tiềm năng đã xác định, nhằm theo dõi biến động và cảnh báo sớm nguy cơ trượt lở. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do các cơ quan quản lý địa phương phối hợp với đơn vị nghiên cứu.
Áp dụng biện pháp thoát nước đồng bộ: Thiết kế và thi công hệ thống rãnh thoát nước mặt và hố khoan thoát nước ngầm để giảm áp lực nước trong khối đất, nâng cao hệ số ổn định mái dốc. Mục tiêu giảm áp lực nước lỗ rỗng ít nhất 20% trong vòng 18 tháng, do đơn vị thi công chuyên ngành đảm nhận.
Gia cố mái dốc bằng vải địa kỹ thuật và đắp đất chân mái: Sử dụng vải địa kỹ thuật gia cường kết hợp đắp đất tại chân mái dốc để tăng lực kháng trượt và giảm mômen trượt. Thời gian thực hiện dự kiến 24 tháng, do các nhà thầu xây dựng và kỹ sư địa kỹ thuật phối hợp thực hiện.
Tăng cường công tác khảo sát và cập nhật dữ liệu: Thường xuyên khảo sát địa chất công trình, đo đạc biến dạng bề mặt và cập nhật số liệu quan trắc để điều chỉnh mô hình dự báo, nâng cao độ chính xác cảnh báo. Đề xuất thực hiện định kỳ 6 tháng một lần, do các cơ quan quản lý địa phương và viện nghiên cứu phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý thiên tai và phòng chống lụt bão: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, lập kế hoạch ứng phó và giảm thiểu rủi ro trượt lở đất tại các vùng miền núi.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia địa kỹ thuật: Tham khảo phương pháp phân tích ổn định mái dốc, mô hình dự báo mặt trượt và ứng dụng phần mềm GEOSTUDIO trong nghiên cứu địa chất công trình.
Đơn vị thi công và tư vấn xây dựng: Áp dụng các giải pháp gia cố mái dốc, thiết kế hệ thống thoát nước và lựa chọn vị trí lắp đặt thiết bị quan trắc phù hợp với điều kiện thực tế.
Cộng đồng dân cư và chính quyền địa phương: Nâng cao nhận thức về nguy cơ trượt lở đất, phối hợp trong công tác giám sát và ứng phó kịp thời khi có cảnh báo từ hệ thống quan trắc.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc xác định mặt trượt lại quan trọng trong cảnh báo sớm trượt lở đất?
Việc xác định mặt trượt giúp xác định chính xác vị trí và chiều sâu của khối trượt, từ đó lắp đặt thiết bị quan trắc đúng chỗ để theo dõi biến động và cảnh báo kịp thời, giảm thiểu thiệt hại.Phần mềm GEOSTUDIO được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
GEOSTUDIO được dùng để mô phỏng mô hình số tính toán ổn định mái dốc, phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như mực nước ngầm, áp lực nước lỗ rỗng và đặc tính cơ lý đất đến hệ số ổn định.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự mất ổn định của mái dốc tại Tĩnh Túc?
Mực nước ngầm dâng cao, tăng độ ẩm đất và sự xuất hiện khe nứt tách giãn là những yếu tố chính làm giảm lực kháng cắt và tăng nguy cơ trượt lở.Biện pháp thoát nước có tác dụng như thế nào trong việc ổn định mái dốc?
Thoát nước mặt và thoát nước ngầm giúp giảm áp lực nước lỗ rỗng trong đất, từ đó tăng lực ma sát và lực dính, nâng cao hệ số ổn định và giảm nguy cơ trượt.Làm thế nào để theo dõi biến động bề mặt khối trượt trong thực tế?
Có thể sử dụng các thiết bị như Extensometer, GPS, Laser hoặc thiết bị đo dịch chuyển nhiều lớp để giám sát dịch chuyển bề mặt, từ đó đánh giá mức độ nguy hiểm và đưa ra cảnh báo kịp thời.
Kết luận
- Luận văn đã xác định được vị trí mặt trượt tiềm năng tại trung tâm thị trấn Tĩnh Túc với hệ số ổn định Fs dao động từ 0,9 đến 1,1, cho thấy nguy cơ mất ổn định cao khi mực nước ngầm tăng.
- Mực nước ngầm và áp lực nước lỗ rỗng là yếu tố quyết định ảnh hưởng lớn đến ổn định mái dốc, làm giảm lực kháng cắt và tăng mômen trượt.
- Sự xuất hiện khe nứt tách giãn làm suy giảm đáng kể hệ số ổn định, cần được quan tâm trong công tác khảo sát và dự báo.
- Các biện pháp gia cố như đắp đất chân mái, thoát nước và sử dụng vải địa kỹ thuật có thể nâng cao hệ số ổn định từ 20-30% nếu được áp dụng đồng bộ.
- Đề xuất lắp đặt hệ thống quan trắc theo thời gian thực và tăng cường khảo sát định kỳ nhằm nâng cao hiệu quả cảnh báo sớm và giảm thiểu thiệt hại do trượt lở đất.
Tiếp theo, cần triển khai thực hiện các giải pháp kỹ thuật và hệ thống quan trắc đã đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các khu vực có điều kiện địa chất tương tự. Mọi tổ chức và cá nhân quan tâm có thể liên hệ để nhận hỗ trợ tư vấn và hợp tác nghiên cứu sâu hơn.