Tổng quan nghiên cứu

Bạo lực xã hội là một vấn đề nghiêm trọng và ngày càng thu hút sự quan tâm của cộng đồng toàn cầu. Theo ước tính, các hình thức bạo lực xã hội như bạo lực học đường, bạo lực gia đình, và bạo lực chủng tộc xuất hiện với tần suất đáng kể trong các báo cáo truyền thông hiện nay. Trong bối cảnh đó, việc sử dụng phép ẩn dụ ý niệm trong các bài báo tiếng Anh và tiếng Việt về bạo lực xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin một cách sinh động và hiệu quả đến độc giả. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và so sánh các phép ẩn dụ ý niệm được sử dụng trong các bài báo trực tuyến tiếng Anh và tiếng Việt về chủ đề bạo lực xã hội trong khoảng thời gian từ đầu năm 2018 đến tháng 8 năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba loại phép ẩn dụ ý niệm chính: ẩn dụ cấu trúc, ẩn dụ định hướng và ẩn dụ bản thể, được thu thập từ bốn tờ báo tiếng Anh uy tín (New York Times, The Guardian, US Today, BBC) và bốn tờ báo tiếng Việt (Dân Trí, Tuổi Trẻ, Lao Động, Công An Nhân Dân). Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức ngôn ngữ phản ánh nhận thức văn hóa và xã hội về bạo lực, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả truyền thông và hiểu biết đa văn hóa trong lĩnh vực báo chí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phép ẩn dụ ý niệm của Lakoff và Johnson (1980, 2003) cùng với các đóng góp của Kövecses (2002, 2010). Theo đó, phép ẩn dụ ý niệm là quá trình nhận thức trong đó một lĩnh vực trừu tượng (đối tượng mục tiêu) được hiểu thông qua một lĩnh vực cụ thể, quen thuộc hơn (đối tượng nguồn). Ba loại phép ẩn dụ chính được phân tích gồm:

  • Ẩn dụ cấu trúc (Structural metaphors): Một khái niệm trừu tượng được cấu trúc dựa trên một khái niệm cụ thể hơn, ví dụ như EMOTIONAL HARM IS PHYSICAL DAMAGE (Tổn thương cảm xúc là tổn thương vật lý).
  • Ẩn dụ bản thể (Ontological metaphors): Cung cấp trạng thái tồn tại cho các khái niệm trừu tượng, ví dụ như việc nhân cách hóa các hiện tượng xã hội.
  • Ẩn dụ định hướng (Orientational metaphors): Sử dụng các hướng không gian như lên/xuống để biểu thị các giá trị tích cực hoặc tiêu cực, ví dụ MORE IS UP (Nhiều hơn là lên trên).

Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như miền nguồn (source domain), miền mục tiêu (target domain), và sơ đồ hình ảnh (image schemas) cũng được áp dụng để giải thích cách thức các phép ẩn dụ được hình thành và vận hành trong ngôn ngữ báo chí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm phân tích sâu sắc và toàn diện các phép ẩn dụ ý niệm trong bài báo trực tuyến. Dữ liệu gồm 176 bài báo về bạo lực xã hội, trong đó có 90 bài tiếng Anh và 86 bài tiếng Việt, được thu thập có chủ đích từ các trang báo uy tín trong khoảng thời gian từ tháng 1/2018 đến tháng 8/2020. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện và tương đồng về độ dài (khoảng 47.594 từ tiếng Anh và 47.594 từ tiếng Việt). Phương pháp chọn mẫu là chọn có chủ đích (purposive sampling) nhằm tập trung vào các bài báo có nội dung liên quan trực tiếp đến bạo lực xã hội. Phân tích dữ liệu được thực hiện qua bốn bước: nhận diện biểu thức ẩn dụ, xác định miền nguồn và miền mục tiêu, phân loại theo ba loại phép ẩn dụ, và so sánh sự tương đồng, khác biệt giữa hai ngôn ngữ. Kết quả được trình bày bằng bảng biểu và đồ thị minh họa tần suất xuất hiện và tỷ lệ phần trăm các loại phép ẩn dụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất xuất hiện phép ẩn dụ: Tổng cộng có 235 phép ẩn dụ ý niệm được phát hiện trong 90 bài báo tiếng Anh và 161 phép ẩn dụ trong 86 bài báo tiếng Việt. Trong đó, phép ẩn dụ bản thể chiếm tỷ lệ cao nhất ở cả hai ngôn ngữ, với 44% ở tiếng Anh và khoảng 40% ở tiếng Việt. Phép ẩn dụ định hướng chiếm 35,7% ở tiếng Anh và 33% ở tiếng Việt, trong khi phép ẩn dụ cấu trúc chiếm tỷ lệ thấp nhất, khoảng 20% ở tiếng Anh và 27% ở tiếng Việt.

  2. Phép ẩn dụ cấu trúc phổ biến: Ví dụ điển hình là phép ẩn dụ EMOTIONAL HARM IS PHYSICAL DAMAGE, với các biểu thức như "shattered us as a family" (làm tan vỡ gia đình chúng tôi), "broken hearts" (trái tim tan vỡ), thể hiện cảm xúc đau buồn được mô tả qua tổn thương vật lý. Tỷ lệ sử dụng các động từ chuyển động liên quan đến tổn thương vật lý trong các biểu thức này chiếm khoảng 65% trong dữ liệu tiếng Anh.

  3. Sự khác biệt về tần suất sử dụng: Các nhà báo tiếng Anh có xu hướng sử dụng phép ẩn dụ ý niệm nhiều hơn so với các nhà báo tiếng Việt, với trung bình 2,6 phép ẩn dụ trên mỗi bài báo tiếng Anh so với 1,9 phép ẩn dụ trên mỗi bài báo tiếng Việt.

  4. Sự tương đồng và khác biệt văn hóa: Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng nhiều phép ẩn dụ chung như BẠO LỰC LÀ CHIẾN TRANH, BẠO LỰC LÀ BỆNH TẬT, tuy nhiên, các biểu thức ngôn ngữ và hình ảnh được sử dụng phản ánh đặc trưng văn hóa riêng biệt. Ví dụ, trong tiếng Anh, phép ẩn dụ LOVE IS A JOURNEY thường dùng hình ảnh "bumpy road" (con đường gập ghềnh), trong khi tiếng Việt sử dụng hình ảnh "thác, ghềnh, ải" liên quan đến địa hình tự nhiên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự khác biệt về tần suất và cách thức sử dụng phép ẩn dụ có thể liên quan đến đặc điểm văn hóa và truyền thống báo chí của từng quốc gia. Việc các nhà báo tiếng Anh sử dụng nhiều phép ẩn dụ hơn có thể do truyền thống báo chí phương Tây chú trọng vào việc tạo hiệu ứng ngôn ngữ sinh động nhằm thu hút độc giả. Trong khi đó, báo chí Việt Nam có xu hướng sử dụng phép ẩn dụ một cách tiết chế hơn, tập trung vào tính chính xác và khách quan. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự khác biệt văn hóa trong ngôn ngữ báo chí và nhận thức xã hội. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tần suất các loại phép ẩn dụ theo từng ngôn ngữ giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và so sánh trực quan. Ngoài ra, bảng so sánh các phép ẩn dụ phổ biến nhất cũng làm nổi bật các điểm tương đồng và khác biệt về mặt ngôn ngữ và văn hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo về phép ẩn dụ trong báo chí: Các cơ sở đào tạo báo chí nên tích hợp kiến thức về phép ẩn dụ ý niệm vào chương trình giảng dạy nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ sinh động và hiệu quả cho phóng viên, đặc biệt trong các chủ đề nhạy cảm như bạo lực xã hội.

  2. Phát triển công cụ phân tích ngôn ngữ tự động: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ phát triển phần mềm hỗ trợ nhận diện và phân tích phép ẩn dụ trong văn bản báo chí để giúp biên tập viên và nhà báo kiểm soát chất lượng nội dung.

  3. Khuyến khích nghiên cứu đa ngôn ngữ và đa văn hóa: Các tổ chức nghiên cứu nên thúc đẩy các dự án so sánh ngôn ngữ nhằm hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của văn hóa đến việc sử dụng phép ẩn dụ, từ đó cải thiện hiệu quả truyền thông đa văn hóa.

  4. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực truyền thông: Các cơ quan báo chí và tổ chức xã hội nên phối hợp để chia sẻ kinh nghiệm và kỹ thuật sử dụng phép ẩn dụ nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về bạo lực xã hội, đồng thời giảm thiểu các hiểu lầm văn hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà báo và biên tập viên: Giúp nâng cao kỹ năng sử dụng phép ẩn dụ để truyền tải thông tin một cách sinh động, thu hút độc giả và tăng tính thuyết phục trong các bài viết về bạo lực xã hội.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh, Báo chí: Cung cấp tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và ứng dụng phép ẩn dụ ý niệm trong ngôn ngữ báo chí, đặc biệt trong bối cảnh song ngữ và đa văn hóa.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và văn hóa: Hỗ trợ nghiên cứu sâu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, nhận thức và văn hóa thông qua phân tích phép ẩn dụ trong các ngữ cảnh xã hội cụ thể.

  4. Các tổ chức xã hội và truyền thông: Giúp hiểu rõ cách thức ngôn ngữ ảnh hưởng đến nhận thức và thái độ của công chúng về bạo lực xã hội, từ đó xây dựng các chiến dịch truyền thông hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phép ẩn dụ ý niệm là gì và tại sao nó quan trọng trong báo chí?
    Phép ẩn dụ ý niệm là cách hiểu một khái niệm trừu tượng thông qua một khái niệm cụ thể hơn. Trong báo chí, nó giúp truyền tải thông tin phức tạp một cách sinh động và dễ hiểu, thu hút sự chú ý của độc giả.

  2. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ đâu và trong khoảng thời gian nào?
    Dữ liệu gồm 176 bài báo trực tuyến về bạo lực xã hội, thu thập từ bốn tờ báo tiếng Anh và bốn tờ báo tiếng Việt, trong khoảng thời gian từ tháng 1/2018 đến tháng 8/2020.

  3. Ba loại phép ẩn dụ chính được phân tích trong nghiên cứu là gì?
    Bao gồm ẩn dụ cấu trúc, ẩn dụ bản thể và ẩn dụ định hướng, mỗi loại có vai trò và cách thức biểu hiện khác nhau trong ngôn ngữ báo chí.

  4. Có sự khác biệt nào đáng kể giữa phép ẩn dụ trong báo tiếng Anh và tiếng Việt không?
    Có, báo tiếng Anh sử dụng nhiều phép ẩn dụ hơn và có xu hướng dùng hình ảnh ngôn ngữ phong phú hơn, trong khi báo tiếng Việt sử dụng phép ẩn dụ một cách tiết chế hơn, phản ánh đặc trưng văn hóa và truyền thống báo chí.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn báo chí?
    Các nhà báo có thể áp dụng kiến thức về phép ẩn dụ để tạo ra các bài viết hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn, đồng thời các cơ sở đào tạo có thể tích hợp nội dung này vào chương trình giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.

Kết luận

  • Phép ẩn dụ ý niệm là công cụ quan trọng giúp báo chí truyền tải thông tin về bạo lực xã hội một cách sinh động và hiệu quả.
  • Ba loại phép ẩn dụ cấu trúc, bản thể và định hướng đều xuất hiện trong các bài báo tiếng Anh và tiếng Việt với tần suất và cách thức sử dụng khác nhau.
  • Báo tiếng Anh có xu hướng sử dụng phép ẩn dụ nhiều hơn và đa dạng hơn so với báo tiếng Việt, phản ánh sự khác biệt văn hóa và truyền thống báo chí.
  • Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa ngôn ngữ, nhận thức và văn hóa trong lĩnh vực truyền thông về bạo lực xã hội.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển công cụ phân tích ngôn ngữ tự động và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực bạo lực khác, đồng thời khuyến khích ứng dụng kết quả vào đào tạo và thực tiễn báo chí.

Hành động đề xuất: Các nhà báo, giảng viên và nhà nghiên cứu nên áp dụng và phát triển thêm kiến thức về phép ẩn dụ ý niệm để nâng cao hiệu quả truyền thông và hiểu biết đa văn hóa trong lĩnh vực báo chí và xã hội.