Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Điện Biên, nằm ở khu vực Tây Bắc Việt Nam, là vùng chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai, đặc biệt là lũ quét. Theo thống kê giai đoạn 2014-2019, thiệt hại trung bình do lũ quét gây ra tại tỉnh này khoảng 20 tỷ đồng mỗi năm, với năm 2014 là năm thiệt hại lớn nhất lên tới 37 tỷ đồng. Lũ quét xảy ra chủ yếu trong mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 9, tập trung ở các huyện Điện Biên, Tuần Giáo và Điện Biên Đông, nơi có địa hình núi cao, dốc và nhiều sông suối. Lũ quét không chỉ gây thiệt hại về người và tài sản mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp, giao thông và môi trường sinh thái.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý rủi ro lũ quét và các giải pháp phòng chống tại tỉnh Điện Biên, từ đó đề xuất các chính sách phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do lũ quét gây ra. Nghiên cứu tập trung khảo sát các yếu tố kích thích gây lũ quét, quy mô thiệt hại, đối tượng chịu ảnh hưởng, cũng như năng lực và nhu cầu của cộng đồng trong công tác phòng ngừa, ứng phó và khắc phục hậu quả. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2020, tại các huyện trọng điểm thường xuyên xảy ra lũ quét.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ các trận mưa lớn, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thiên tai, bảo vệ an toàn tính mạng và tài sản của người dân, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro thiên tai, trong đó tập trung vào:
- Lý thuyết quản lý rủi ro thiên tai: Nhấn mạnh việc nhận diện, đánh giá và giảm thiểu các yếu tố nguy cơ, đồng thời tăng cường khả năng ứng phó và phục hồi của cộng đồng.
- Mô hình phòng chống thiên tai dựa vào cộng đồng (Community-Based Disaster Risk Management - CBDRM): Tập trung vào nâng cao nhận thức, kỹ năng và sự tham gia của người dân trong công tác phòng chống thiên tai.
- Khái niệm lũ quét: Hiện tượng dòng nước lớn, tốc độ cao, kèm theo bùn đá, xảy ra đột ngột trên các lưu vực sông suối nhỏ, đặc trưng bởi địa hình dốc và thung lũng hẹp.
- Các yếu tố kích thích lũ quét: Bao gồm mưa lớn, lưu lượng dòng chảy, khai thác rừng và biến đổi địa chất.
- Khung pháp lý và chính sách quản lý thiên tai: Các quy định, tiêu chuẩn và hướng dẫn của Nhà nước về phòng chống thiên tai, đặc biệt là Quyết định số 44/2014/QĐ-TTg về cấp độ rủi ro thiên tai.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, gồm:
- Thu thập tài liệu thứ cấp: Tổng hợp các văn bản pháp luật, chính sách, báo cáo thống kê và dữ liệu khí tượng thủy văn liên quan đến lũ quét tại tỉnh Điện Biên.
- Khảo sát điều tra thực địa: Phỏng vấn 52 hộ dân tại 18 bản thuộc các xã có nguy cơ lũ quét cao ở huyện Điện Biên, Điện Biên Đông và Tuần Giáo. Đối tượng khảo sát gồm các dân tộc Thái, H’Mông, Khơ Mú với độ tuổi trung bình 38, trình độ học vấn đa dạng.
- Phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý: Thu thập ý kiến từ các nhà quản lý cấp tỉnh, huyện, xã nhằm đánh giá thực trạng quản lý rủi ro thiên tai và hiệu quả các giải pháp phòng chống lũ quét.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh mức độ thiệt hại, đánh giá mức độ áp dụng các giải pháp phòng chống theo quy mô thiệt hại và cấp độ rủi ro.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2020.
Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các quy mô thiệt hại (lớn, trung bình, nhỏ) và cấp độ rủi ro thiên tai, đảm bảo tính khách quan và toàn diện trong đánh giá.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguyên nhân chính gây lũ quét là mưa lớn với 79% số người được hỏi xác nhận, tiếp theo là lưu lượng dòng chảy lớn (8%) và khai thác rừng (8%). Mưa lớn thường kéo dài từ 1-5 ngày liên tiếp với lượng mưa ngày trên 80 mm, tập trung chủ yếu từ tháng 6 đến tháng 9, chiếm khoảng 63% tổng lượng mưa năm.
Quy mô thiệt hại do lũ quét tại Điện Biên dao động lớn, trung bình khoảng 20 tỷ đồng/năm, năm 2014 thiệt hại lên tới 37 tỷ đồng, năm 2016 thấp nhất với 5,48 tỷ đồng. Thiệt hại chủ yếu tập trung vào nhà cửa, diện tích canh tác, vật nuôi và hạ tầng giao thông.
Đối tượng chịu thiệt hại chính là người dân, nhà cửa, hoa màu và vật nuôi. Ở vùng có quy mô thiệt hại lớn, thiệt hại đa dạng và số lượng lớn hơn so với vùng quy mô nhỏ, nơi thiệt hại chủ yếu giới hạn ở diện tích canh tác và hạ tầng giao thông.
Thực trạng các giải pháp phòng chống thiên tai: Hệ thống cảnh báo thiên tai và thông tin liên lạc được đánh giá ở mức khá (3,4/5 điểm). Các biện pháp kết cấu như kè, tường đá, gia cố sườn dốc đạt mức trung bình (3/5 điểm). Việc bố trí cụm dân cư an toàn còn hạn chế (2,8/5 điểm). Người dân đã áp dụng nhiều biện pháp phòng ngừa như kè tường đá, nâng cao nhận thức và sử dụng đất theo quy hoạch với tỷ lệ áp dụng từ 17% đến 50%.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chủ yếu của lũ quét là mưa lớn kéo dài kết hợp với địa hình dốc, lớp thảm phủ thực vật bị suy giảm do khai thác rừng và biến đổi địa chất, làm tăng tốc độ dòng chảy và khả năng xói mòn đất. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu về thiên tai tại các vùng núi phía Bắc Việt Nam, cho thấy sự tác động đa chiều của yếu tố tự nhiên và nhân tạo.
Quy mô thiệt hại lớn phản ánh mức độ nghiêm trọng của lũ quét đối với cộng đồng dân cư và phát triển kinh tế địa phương. Việc thiệt hại tập trung vào nhà cửa, nông nghiệp và hạ tầng giao thông cho thấy cần ưu tiên các giải pháp kỹ thuật và xã hội nhằm bảo vệ các đối tượng này.
Mức độ áp dụng các giải pháp phòng chống thiên tai còn chưa đồng đều, đặc biệt là các biện pháp phi công trình như bố trí cụm dân cư an toàn và nâng cao nhận thức cộng đồng. Điều này cho thấy cần tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người dân, đồng thời hoàn thiện hệ thống cảnh báo và thông tin truyền thông.
Việc áp dụng các chính sách pháp lý và quản lý còn nhiều hạn chế, như chưa lồng ghép hiệu quả quy hoạch phòng chống thiên tai vào quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, thiếu cán bộ chuyên trách và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cấp. Đây là những điểm nghẽn cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thiên tai.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ lượng mưa hàng năm, bảng thống kê thiệt hại theo năm và quy mô, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ áp dụng các giải pháp phòng chống thiên tai theo từng nhóm nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hệ thống cảnh báo và truyền thông thiên tai: Nâng cấp các trạm đo mưa, lắp đặt thêm biển cảnh báo lũ quét tại các khu vực nguy cơ cao, đồng thời sử dụng đa dạng kênh truyền thông như loa truyền thanh, mạng xã hội để đảm bảo thông tin đến người dân kịp thời. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Chi cục Thủy lợi, Đài khí tượng thủy văn.
Phát triển và áp dụng các biện pháp kỹ thuật phòng chống lũ quét: Đầu tư xây dựng kè, tường đá, gia cố sườn dốc, cải tạo đất dốc và ruộng bậc thang tại các vùng trọng điểm. Khuyến khích áp dụng kỹ thuật canh tác xen kẽ và bố trí cụm dân cư an toàn. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND các huyện.
Nâng cao năng lực cộng đồng và cán bộ quản lý: Tổ chức các lớp tập huấn nâng cao nhận thức, kỹ năng phòng chống thiên tai cho người dân và cán bộ xã, thôn. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong công tác phòng chống và ứng phó thiên tai. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban chỉ huy PCTT các cấp, các tổ chức xã hội.
Hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý: Lồng ghép quy hoạch phòng chống thiên tai vào quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, tăng cường kiểm soát an toàn công trình, xây dựng quy định rõ ràng về xã hội hóa công tác quản lý rủi ro thiên tai. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.
Tăng cường nguồn lực tài chính và bảo hiểm thiên tai: Đẩy mạnh triển khai bảo hiểm thiên tai, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp; nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và quỹ phòng chống thiên tai; huy động nguồn lực xã hội hóa. Thời gian: 2-4 năm. Chủ thể: Sở Tài chính, Bảo hiểm xã hội, các tổ chức tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thiên tai các cấp: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đánh giá toàn diện về quản lý rủi ro lũ quét, giúp xây dựng kế hoạch, chính sách phù hợp và nâng cao hiệu quả công tác phòng chống thiên tai.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan lập pháp: Thông tin về thực trạng và đề xuất giải pháp giúp hoàn thiện khung pháp lý, chính sách quản lý thiên tai, đặc biệt là lũ quét tại các vùng núi phía Bắc.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Tài liệu hữu ích để triển khai các chương trình nâng cao nhận thức, đào tạo kỹ năng phòng chống thiên tai dựa vào cộng đồng, đồng thời hỗ trợ xây dựng mô hình sinh kế bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành môi trường, địa lý, quản lý thiên tai: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tế phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về thiên tai và quản lý rủi ro thiên tai.
Câu hỏi thường gặp
Lũ quét là gì và tại sao lại nguy hiểm?
Lũ quét là dòng nước lớn, tốc độ cao, kèm theo bùn đá, xảy ra đột ngột trên các lưu vực sông suối nhỏ có địa hình dốc. Nó gây thiệt hại nghiêm trọng do sức tàn phá mạnh, có thể cuốn trôi nhà cửa, tài sản và đe dọa tính mạng con người.Nguyên nhân chính gây ra lũ quét tại Điện Biên là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là mưa lớn kéo dài, chiếm 79% trong khảo sát. Ngoài ra, lưu lượng dòng chảy lớn và khai thác rừng cũng góp phần làm tăng nguy cơ lũ quét.Các giải pháp phòng chống lũ quét hiệu quả hiện nay là gì?
Bao gồm hệ thống cảnh báo thiên tai, xây dựng kè, tường đá, gia cố sườn dốc, bố trí cụm dân cư an toàn, nâng cao nhận thức cộng đồng và sử dụng đất theo quy hoạch.Tại sao công tác quản lý và chính sách phòng chống lũ quét còn hạn chế?
Do sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cấp, thiếu cán bộ chuyên trách, chưa lồng ghép hiệu quả quy hoạch phòng chống thiên tai vào quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, và nguồn lực tài chính còn hạn chế.Người dân nhận thông tin cảnh báo lũ quét qua kênh nào hiệu quả nhất?
Theo khảo sát, 73,1% người dân cho rằng loa truyền thanh là kênh truyền tin hiệu quả nhất, tiếp theo là thông tin từ trưởng bản và điện thoại di động.
Kết luận
- Lũ quét tại tỉnh Điện Biên gây thiệt hại trung bình khoảng 20 tỷ đồng mỗi năm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến người dân và phát triển kinh tế địa phương.
- Mưa lớn là nguyên nhân chính kích thích lũ quét, kết hợp với địa hình dốc và suy giảm thảm phủ thực vật làm tăng nguy cơ.
- Các giải pháp phòng chống hiện tại đã được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về kỹ thuật, nhận thức và chính sách quản lý.
- Cần tăng cường hệ thống cảnh báo, nâng cao năng lực cộng đồng, hoàn thiện chính sách và tăng nguồn lực tài chính để giảm thiểu rủi ro lũ quét.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể, làm cơ sở cho việc xây dựng chính sách và kế hoạch phòng chống thiên tai hiệu quả tại tỉnh Điện Biên trong giai đoạn tiếp theo.
Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thiên tai.