Tổng quan nghiên cứu
Rối loạn cơ xương (RLCX) là nhóm bệnh lý phổ biến ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất lao động, đặc biệt trong ngành may mặc. Theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), RLCX chiếm khoảng 39% tổng số bệnh nghề nghiệp tại châu Âu năm 2005, và tại Vương Quốc Anh, năm 2014/2015, có tới 44% số người mắc bệnh liên quan đến công việc bị RLCX. Tại Đông Nam Á, tỷ lệ RLCX ở nữ công nhân may làm việc tại Hàn Quốc lên đến 34,6%, trong đó người Việt Nam chiếm tỷ lệ cao nhất với 57,1%. Ngành dệt may Việt Nam đóng góp từ 10-15% GDP với tốc độ phát triển bình quân 17%/năm, thu hút hơn 20% lao động trong khu vực công nghiệp. Tuy nhiên, tính chất công việc đơn điệu, tư thế lao động gò bó, thời gian làm việc kéo dài và điều kiện môi trường nóng bức đã làm gia tăng nguy cơ RLCX mạn tính ở nữ công nhân may.
Nghiên cứu được thực hiện tại Công ty TNHH may Tiến Thuận, Ninh Thuận, nơi có hơn 1.700 lao động, trong đó 90% là nữ công nhân may. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng đau cơ xương và nguy cơ RLCX mạn tính, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến nguy cơ này trong năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở đề xuất các giải pháp cải thiện điều kiện lao động, giảm thiểu nguy cơ RLCX, từ đó nâng cao sức khỏe và hiệu quả lao động của nữ công nhân may.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết Rối loạn cơ xương (RLCX): RLCX là tổn thương hoặc rối loạn ở các mô mềm như cơ, gân, dây chằng, thần kinh quanh khớp, phát sinh do các yếu tố nghề nghiệp như tư thế làm việc không hợp lý, cử động lặp đi lặp lại, môi trường lao động nóng bức, áp lực công việc cao.
Mô hình Ecgônômi: Theo Hội Ecgônômi Quốc tế (IEA), ecgônômi là khoa học liên ngành nhằm điều chỉnh công việc, thiết bị và môi trường phù hợp với khả năng thể lực và trí tuệ của người lao động, giảm thiểu các tác động xấu đến sức khỏe.
Khái niệm nguy cơ RLCX mạn tính: Được đánh giá qua bộ công cụ OREBRO, nguy cơ này phản ánh khả năng phát triển các tổn thương cơ xương do tác động lâu dài của các yếu tố nghề nghiệp như tư thế ngồi lâu, cúi khom, bàn ghế không phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: RLCX, RLCX nghề nghiệp, bệnh mạn tính, ecgônômi, nguy cơ RLCX mạn tính, tư thế lao động, vi khí hậu môi trường lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang có phân tích, thực hiện từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2017 tại Công ty TNHH may Tiến Thuận, Ninh Thuận.
Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 1.190 nữ công nhân may trực tiếp làm việc tại 3 xí nghiệp của công ty, trong đó 932 phiếu khảo sát hợp lệ được phân tích (tỷ lệ 91,6%).
Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ RLCX ước tính 83%, sai số 4%, độ tin cậy 95%, hiệu lực thiết kế D=2, cho kết quả cần 1.206 mẫu, do đó chọn toàn bộ nữ công nhân đáp ứng tiêu chí.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi OREBRO gồm 25 câu hỏi đánh giá thực trạng đau cơ xương và nguy cơ RLCX mạn tính, đã được dịch và điều chỉnh phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam. Phương pháp phát vấn tự điền được áp dụng.
Phương pháp phân tích: Số liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1, phân tích bằng SPSS 22. Mô tả sử dụng tần số, tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn. Phân tích suy luận dùng kiểm định χ2, OR, CI 95%, p-value, và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến nguy cơ RLCX mạn tính.
Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy định của Hội đồng đạo đức trong nghiên cứu y sinh học, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung đối tượng:
- Tuổi trung bình 27,9 ± 5,6 tuổi, trong đó 71,7% dưới 30 tuổi.
- Dân tộc Kinh chiếm 97,4%.
- Trình độ học vấn chủ yếu là trung học cơ sở (50%) và trung học phổ thông (38,5%).
- Chỉ số BMI trung bình 20,4 ± 2,5, với 67% thuộc nhóm bình thường (18-23).
Điều kiện làm việc:
- Thời gian làm việc trung bình 8,2 ± 0,3 giờ/ngày, 6 ngày/tuần.
- 45,7% công nhân có bàn làm việc có thể điều chỉnh chiều cao, 56,4% có ghế ngồi điều chỉnh được.
- 13,6% thường xuyên tiếp xúc với môi trường nóng, 80,5% đôi khi tiếp xúc.
- 56,1% thường xuyên làm việc ở tư thế cúi đầu, 49,9% thường xuyên với tay, 74,4% công việc đơn điệu.
Thực trạng đau cơ xương:
- 41,3% công nhân có dấu hiệu đau cơ xương trước khi vào làm tại công ty.
- Vị trí đau phổ biến: lưng (25,3%), vai (11,7%), cổ (7,7%), tay (4,7%), chân (7,1%).
Nguy cơ RLCX mạn tính theo bộ công cụ OREBRO:
- Nguy cơ thấp chiếm 93,2%, nguy cơ vừa 6,3%, nguy cơ cao 0,5%.
- Các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê gồm: bàn làm việc và ghế ngồi có thể điều chỉnh chiều cao, điều kiện làm việc tiếp xúc với nóng, tư thế làm việc cúi đầu, cúi khom, công việc gò bó.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn nữ công nhân may tại Công ty TNHH may Tiến Thuận có nguy cơ thấp bị RLCX mạn tính, tuy nhiên vẫn tồn tại nhóm nguy cơ vừa và cao chiếm gần 7%. Tỷ lệ công nhân có dấu hiệu đau cơ xương trước khi vào làm việc tại công ty là 41,3%, tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á và Việt Nam, nơi tỷ lệ đau cơ xương dao động từ 34% đến trên 80% tùy vị trí và điều kiện làm việc.
Việc bàn ghế làm việc có thể điều chỉnh chiều cao giúp giảm áp lực lên hệ cơ xương, phù hợp với nguyên tắc ecgônômi, từ đó giảm nguy cơ RLCX. Ngược lại, công nhân làm việc tại bàn ghế cố định, không điều chỉnh được có nguy cơ cao hơn. Điều kiện làm việc tiếp xúc với môi trường nóng cũng làm tăng nguy cơ do ảnh hưởng đến quá trình điều hòa thân nhiệt và sinh lý cơ thể.
Tư thế làm việc thường xuyên cúi đầu, cúi khom và công việc gò bó là những yếu tố nguy cơ điển hình gây tổn thương cơ xương do duy trì tư thế không tự nhiên, gây áp lực lên cột sống và các khớp. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của tư thế lao động trong phát sinh RLCX.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nguy cơ RLCX theo nhóm nguy cơ và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố điều kiện làm việc với nguy cơ RLCX, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh bàn ghế làm việc: Công ty cần trang bị bàn và ghế có thể điều chỉnh chiều cao phù hợp với nhân trắc học của nữ công nhân, nhằm giảm áp lực lên hệ cơ xương, dự kiến thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng kỹ thuật và quản lý sản xuất chịu trách nhiệm.
Cải thiện điều kiện môi trường lao động: Giảm thiểu tiếp xúc với môi trường nóng bằng cách nâng cấp hệ thống làm mát, thông gió tại các phân xưởng, đặc biệt là khu vực có nhiệt độ dao động từ 31,9°C đến 33,6°C, thực hiện trong vòng 1 năm, do ban quản lý công ty phối hợp với phòng kỹ thuật.
Tổ chức đào tạo và hướng dẫn tư thế làm việc đúng: Tổ chức các buổi tập huấn về tư thế lao động hợp lý, tránh cúi đầu, cúi khom kéo dài, tăng cường vận động giữa ca, dự kiến triển khai hàng quý, do phòng nhân sự và y tế công ty thực hiện.
Tổ chức lại công việc và nghỉ ngơi hợp lý: Xây dựng lịch làm việc xen kẽ nghỉ ngơi, giảm tính đơn điệu và gò bó trong công việc, áp dụng mô hình ca kíp linh hoạt, nhằm giảm áp lực tâm sinh lý, thực hiện trong 6 tháng, do phòng tổ chức sản xuất và nhân sự phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý doanh nghiệp ngành may: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về nguy cơ RLCX và các yếu tố liên quan, giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách cải thiện điều kiện lao động, nâng cao sức khỏe và hiệu quả sản xuất.
Chuyên gia y tế công cộng và sức khỏe nghề nghiệp: Tài liệu tham khảo hữu ích trong việc đánh giá và phòng ngừa RLCX trong ngành may, đồng thời phát triển các chương trình can thiệp phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, ergonomics: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và số liệu thực tế để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe nghề nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn vệ sinh lao động: Tham khảo để xây dựng các quy định, tiêu chuẩn về điều kiện lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động trong ngành công nghiệp may mặc.
Câu hỏi thường gặp
Nguy cơ rối loạn cơ xương mạn tính là gì?
Nguy cơ này phản ánh khả năng phát triển các tổn thương cơ xương do tác động lâu dài của các yếu tố nghề nghiệp như tư thế làm việc không hợp lý, môi trường lao động nóng, công việc đơn điệu. Ví dụ, nữ công nhân ngồi lâu, cúi khom có nguy cơ cao hơn.Bộ công cụ OREBRO được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
OREBRO gồm 25 câu hỏi đánh giá vị trí đau cơ xương, ảnh hưởng đến chức năng và sinh hoạt. Điểm tổng hợp giúp phân loại nguy cơ thấp, vừa hoặc cao. Bộ công cụ này đã được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trên thế giới.Tại sao tư thế làm việc lại ảnh hưởng đến RLCX?
Tư thế làm việc không tự nhiên như cúi đầu, cúi khom gây áp lực lên cột sống và các khớp, làm giảm lưu thông máu, gây tổn thương mô mềm, dẫn đến đau và rối loạn cơ xương. Nghiên cứu cho thấy công nhân thường xuyên cúi đầu có nguy cơ cao hơn.Làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ RLCX cho công nhân may?
Các giải pháp bao gồm điều chỉnh bàn ghế phù hợp, cải thiện môi trường làm việc, tổ chức đào tạo tư thế làm việc đúng, và xây dựng lịch làm việc hợp lý để giảm áp lực công việc và tăng thời gian nghỉ ngơi.Nghiên cứu có giới hạn gì không?
Nghiên cứu là thiết kế cắt ngang nên chỉ xác định được mối liên quan, không khẳng định nguyên nhân. Bộ công cụ OREBRO chưa được chuẩn hóa hoàn toàn tại Việt Nam, và có thể có sai số do tự điền phiếu. Tuy nhiên, các biện pháp kiểm soát chất lượng đã được áp dụng.
Kết luận
- Nữ công nhân may tại Công ty TNHH may Tiến Thuận có tỷ lệ nguy cơ RLCX mạn tính thấp chiếm 93,2%, nhưng vẫn tồn tại nhóm nguy cơ vừa và cao chiếm gần 7%.
- Các yếu tố liên quan đến nguy cơ RLCX gồm bàn ghế làm việc không điều chỉnh được, tiếp xúc môi trường nóng, tư thế cúi đầu, cúi khom và công việc gò bó.
- Bộ công cụ OREBRO là công cụ hiệu quả để đánh giá nguy cơ RLCX mạn tính trong ngành may.
- Cần thiết triển khai các giải pháp ecgônômi và cải thiện điều kiện lao động nhằm giảm thiểu nguy cơ RLCX cho nữ công nhân.
- Các bước tiếp theo bao gồm áp dụng các khuyến nghị, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu với thiết kế phù hợp hơn để xác định nguyên nhân.
Hành động ngay: Doanh nghiệp và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp cải thiện điều kiện làm việc, tổ chức đào tạo và giám sát sức khỏe nghề nghiệp nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao năng suất lao động.