Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hiện nay, sức khỏe tâm thần của sinh viên đại học ngày càng được quan tâm do ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập và phát triển nhân cách. Theo ước tính, khoảng 12% trẻ em và thanh thiếu niên tại Việt Nam gặp các vấn đề sức khỏe tâm thần, trong đó sinh viên ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) là nhóm đối tượng đặc biệt do đặc thù ngành học đòi hỏi sự tập trung cao, thời gian làm việc với máy tính kéo dài và ít vận động. Nghiên cứu này tập trung khảo sát 325 sinh viên năm nhất ngành CNTT tại Trường Đại học FPT Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 3/2019 đến tháng 5/2020 nhằm làm rõ đặc điểm nhân cách và các vấn đề cảm xúc hành vi của nhóm đối tượng này. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng các mặt nhân cách theo mô hình 5 yếu tố lớn (Big Five) và xác định mối liên hệ giữa nhân cách với các vấn đề cảm xúc hành vi, từ đó dự báo xu hướng tác động của từng mặt nhân cách đến các vấn đề này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chương trình tư vấn tâm lý học đường, hỗ trợ sinh viên thích nghi và phát triển toàn diện, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần trong môi trường giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình 5 yếu tố lớn của nhân cách (Five Factor Model - FFM) do Costa và McCrae phát triển, bao gồm năm khái niệm chính:
- Nhiễu tâm (Neuroticism - N): Đánh giá sự bất ổn định cảm xúc và khả năng chịu đựng stress.
- Hướng ngoại (Extraversion - E): Đánh giá mức độ hòa đồng, năng động và nhu cầu tương tác xã hội.
- Cởi mở (Openness - O): Đánh giá sự ham học hỏi, sáng tạo và sẵn sàng tiếp nhận cái mới.
- Đồng thuận (Agreeableness - A): Đánh giá sự dễ chịu, vị tha và khả năng hợp tác.
- Tận tâm (Conscientiousness - C): Đánh giá mức độ tổ chức, trách nhiệm và ý chí hoàn thành công việc.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng bảng kiểm tra hành vi cảm xúc thanh thiếu niên YSR (Youth Self Report) để đánh giá các vấn đề cảm xúc hành vi như lo âu, trầm cảm, hành vi xâm kích, vấn đề chú ý, bệnh tâm thể, phá bỏ quy tắc và các vấn đề xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:
- Nghiên cứu tài liệu: Hệ thống hóa các lý thuyết và nghiên cứu liên quan đến nhân cách và sức khỏe tâm thần.
- Điều tra bảng hỏi: Thu thập dữ liệu từ 325 sinh viên năm nhất ngành CNTT tại Đại học FPT bằng hai công cụ chính là trắc nghiệm NEO-PI-R 60 câu đo 5 yếu tố nhân cách và bảng hỏi YSR đánh giá các vấn đề cảm xúc hành vi.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy bội nhằm xác định mối liên hệ giữa các mặt nhân cách và các vấn đề cảm xúc hành vi.
Mẫu nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên từ sinh viên năm nhất ngành CNTT, đảm bảo tính đại diện với đa dạng về giới tính, học lực và xuất thân địa phương. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 2/2020, quá trình xử lý và phân tích dữ liệu kéo dài đến tháng 5/2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm nhân cách nổi bật: Sinh viên ngành CNTT có điểm trung bình cao nhất ở mặt Cởi mở (O) với 30.46 điểm (độ lệch chuẩn 5), tiếp theo là Tận tâm (C) với 29.87 điểm. Mặt Nhiễu tâm (N) có điểm trung bình 27.06, Hướng ngoại (E) 27.69 và Đồng thuận (A) 25.21.
- Phân bố mức độ nhân cách: Khoảng 28% sinh viên có mức độ cao ở mặt Cởi mở, 23.92% có mức độ cao ở mặt Tận tâm. Mức độ cao của mặt Nhiễu tâm chiếm 15.15%, cho thấy một tỷ lệ không nhỏ sinh viên trải nghiệm cảm xúc tiêu cực.
- Vấn đề cảm xúc hành vi: Sinh viên ngành CNTT gặp nhiều vấn đề về lo âu/trầm cảm, với tỷ lệ sinh viên báo cáo các triệu chứng lo âu và suy nghĩ tiêu cực chiếm đến 74.3% ở một số biểu hiện như “đôi khi có những ý nghĩ đáng sợ xuất hiện” và “lo về những việc có thể trở nên tồi tệ”.
- Mối liên hệ nhân cách và cảm xúc hành vi: Mức độ Nhiễu tâm càng cao thì các vấn đề cảm xúc hành vi càng nghiêm trọng, trong khi các mặt Tận tâm và Đồng thuận có xu hướng giảm thiểu các vấn đề này. Mặt Cởi mở có liên quan đến sự nhạy cảm cảm xúc và khả năng trải nghiệm đa dạng cảm xúc.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên ngành CNTT có đặc điểm nhân cách chủ yếu là cởi mở và tận tâm, phù hợp với yêu cầu sáng tạo và kỷ luật trong ngành học. Tuy nhiên, tỷ lệ sinh viên có điểm Nhiễu tâm cao cũng đáng lưu ý, phản ánh áp lực tâm lý và khả năng gặp các vấn đề cảm xúc tiêu cực. So sánh với các nghiên cứu trước đây, đặc điểm nhân cách của sinh viên CNTT tương đồng với nhóm thanh niên Việt Nam nói chung nhưng có mức độ lo âu cao hơn do đặc thù ngành học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các mặt nhân cách và biểu đồ tròn phân bố mức độ các vấn đề cảm xúc hành vi, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa nhân cách và sức khỏe tâm thần. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro về sức khỏe tâm thần cho sinh viên ngành CNTT.
Đề xuất và khuyến nghị
- Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe tâm thần: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý stress, tư duy tích cực nhằm giảm thiểu các biểu hiện lo âu, trầm cảm, đặc biệt tập trung vào sinh viên có điểm Nhiễu tâm cao. Thời gian triển khai trong vòng 6 tháng, do phòng Tư vấn học đường phối hợp với khoa CNTT thực hiện.
- Phát triển hệ thống tư vấn tâm lý chuyên nghiệp: Thiết lập đội ngũ chuyên gia tâm lý học lâm sàng để tư vấn cá nhân và nhóm, hỗ trợ sinh viên xử lý các vấn đề cảm xúc hành vi. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ sinh viên được hỗ trợ lên ít nhất 30% trong năm học tiếp theo.
- Tăng cường hoạt động ngoại khóa và giao lưu xã hội: Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ, hoạt động nhóm nhằm tăng cường mặt Hướng ngoại, cải thiện kỹ năng giao tiếp và giảm cảm giác cô lập. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học, do Ban Đoàn thể và Khoa tổ chức.
- Điều chỉnh chương trình học và môi trường học tập: Giảm áp lực học tập bằng cách cân đối khối lượng bài tập, tăng cường hỗ trợ học thuật và tạo môi trường học tập thân thiện, linh hoạt. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên gặp vấn đề cảm xúc hành vi ít nhất 10% trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và Khoa phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên, phát triển chương trình đào tạo phù hợp với đặc điểm tâm lý sinh viên ngành CNTT.
- Chuyên gia tâm lý học lâm sàng và tư vấn học đường: Áp dụng các phát hiện về mối liên hệ nhân cách và vấn đề cảm xúc hành vi để thiết kế các can thiệp tâm lý hiệu quả, phù hợp với đặc điểm sinh viên.
- Giảng viên và cán bộ khoa CNTT: Hiểu rõ đặc điểm nhân cách và sức khỏe tâm thần của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, hỗ trợ sinh viên trong học tập và phát triển cá nhân.
- Sinh viên ngành CNTT và các ngành liên quan: Nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần, tự đánh giá và chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn về cảm xúc và hành vi.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu chọn sinh viên ngành CNTT làm đối tượng?
Sinh viên ngành CNTT có đặc thù học tập với thời gian dài làm việc trên máy tính, ít vận động, dễ gặp áp lực học tập và các vấn đề sức khỏe tâm thần, do đó cần nghiên cứu chuyên sâu để hỗ trợ phù hợp.Mô hình 5 yếu tố nhân cách có ý nghĩa gì trong nghiên cứu này?
Mô hình giúp đánh giá toàn diện các đặc điểm nhân cách cơ bản ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi, từ đó dự báo nguy cơ và đề xuất giải pháp can thiệp hiệu quả.Các vấn đề cảm xúc hành vi phổ biến ở sinh viên ngành CNTT là gì?
Lo âu, trầm cảm, hành vi xâm kích, vấn đề chú ý và các rối loạn tâm thần nhẹ là những vấn đề thường gặp, ảnh hưởng đến học tập và sinh hoạt hàng ngày.Làm thế nào để giảm thiểu các vấn đề cảm xúc hành vi ở sinh viên?
Thông qua giáo dục kỹ năng quản lý stress, tư vấn tâm lý, tăng cường hoạt động xã hội và điều chỉnh môi trường học tập nhằm giảm áp lực và tăng sự hỗ trợ.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngành học khác không?
Mặc dù tập trung vào ngành CNTT, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các ngành học khác có đặc điểm tương tự về áp lực học tập và môi trường làm việc.
Kết luận
- Sinh viên ngành CNTT tại Đại học FPT có đặc điểm nhân cách nổi bật là cởi mở và tận tâm, phù hợp với yêu cầu sáng tạo và kỷ luật của ngành.
- Tỷ lệ sinh viên có điểm Nhiễu tâm cao phản ánh áp lực tâm lý và nguy cơ gặp các vấn đề cảm xúc hành vi.
- Mối liên hệ rõ ràng giữa các mặt nhân cách và các vấn đề cảm xúc hành vi cho thấy nhân cách là yếu tố dự báo quan trọng.
- Cần thiết triển khai các chương trình hỗ trợ tâm lý, giáo dục kỹ năng quản lý cảm xúc và điều chỉnh môi trường học tập để nâng cao sức khỏe tâm thần sinh viên.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần và phát triển nhân cách trong môi trường đại học, đồng thời kêu gọi các bên liên quan hành động để cải thiện chất lượng cuộc sống sinh viên.
Hãy cùng chung tay xây dựng môi trường học tập lành mạnh, hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện về cả kiến thức và tâm lý!