Tổng quan nghiên cứu

Bệnh trĩ là một trong những bệnh lý lành tính phổ biến tại vùng hậu môn-trực tràng, ảnh hưởng đến khoảng 50% người trên 50 tuổi và có tới 75% dân số từng trải qua các triệu chứng liên quan trong suốt cuộc đời. Tại Việt Nam, tỷ lệ hiện mắc bệnh trĩ ở người trên 50 tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2006 là 45,4%. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, bệnh trĩ gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh. Phẫu thuật cắt trĩ theo phương pháp Milligan-Morgan, được áp dụng phổ biến từ năm 1937, vẫn được xem là phương pháp kinh điển với ưu điểm an toàn, đơn giản và hiệu quả. Tại Việt Nam, phương pháp này chiếm khoảng 80% các ca phẫu thuật cắt trĩ.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 8/2014 đến tháng 3/2015 nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả phẫu thuật cắt trĩ theo phương pháp Milligan-Morgan. Mục tiêu cụ thể là khảo sát các đặc điểm bệnh nhân, triệu chứng trước và sau phẫu thuật, cũng như các biến chứng và mức độ hài lòng của bệnh nhân sau phẫu thuật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tế tại khu vực Cần Thơ, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc bệnh nhân trĩ, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp điều trị bệnh trĩ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu học vùng hậu môn-trực tràng: Vùng hậu môn gồm ống hậu môn dài 2,5-3 cm, có hệ thống mạch máu phong phú gồm động mạch trực tràng trên, giữa và dưới, cùng các đám rối tĩnh mạch tạo thành cấu trúc trĩ. Đường lược là ranh giới phân biệt trĩ nội và trĩ ngoại.
  • Sinh bệnh học bệnh trĩ: Bệnh trĩ xuất hiện khi các cấu trúc neo giữ bị suy yếu, dẫn đến viêm và thay đổi lớp niêm mạc. Các yếu tố thuận lợi gồm tăng áp lực ổ bụng, táo bón, đứng/ngồi lâu, bệnh gan mạn, thai kỳ, v.v.
  • Phân loại và phân độ trĩ: Trĩ được chia thành trĩ nội, trĩ ngoại, trĩ hỗn hợp và trĩ vòng, với trĩ nội được phân độ từ 1 đến 4 dựa trên mức độ sa búi trĩ.
  • Phương pháp phẫu thuật Milligan-Morgan: Phẫu thuật cắt từng búi trĩ riêng biệt, để lại cầu da niêm mạc, được đánh giá là phương pháp kinh điển với ưu điểm an toàn và hiệu quả.
  • Đánh giá kết quả phẫu thuật: Sử dụng thang điểm đau VAS, theo dõi biến chứng sớm và muộn, thời gian nằm viện, và mức độ hài lòng của bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả.
  • Đối tượng nghiên cứu: 33 bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên, được chỉ định phẫu thuật cắt trĩ theo phương pháp Milligan-Morgan tại Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ trong khoảng thời gian từ tháng 8/2014 đến tháng 3/2015.
  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân mắc trĩ nội độ 3, độ 4, trĩ hỗn hợp, trĩ tắc mạch hoặc có polyp hậu môn kèm theo, không có các bệnh lý kèm theo như áp xe, rò hậu môn, hẹp hậu môn, hoặc các bệnh nội khoa nặng.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện từ các bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Thu thập dữ liệu: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, triệu chứng trước và sau phẫu thuật được ghi nhận qua hỏi bệnh, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm máu (đánh giá thiếu máu theo tiêu chuẩn WHO), và theo dõi sau phẫu thuật.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18 để tính toán tỷ lệ phần trăm, trung bình, và trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu và biểu đồ.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong 8 tháng, từ tháng 8/2014 đến tháng 3/2015, với theo dõi bệnh nhân tối thiểu 1 tháng sau phẫu thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 33 bệnh nhân, nữ chiếm 51,5%, nam 48,5%, tỷ lệ nam/nữ gần bằng 1. Tuổi trung bình là 44,6±14,8 tuổi, tập trung nhiều nhất ở nhóm 30-39 tuổi (27,3%). Bệnh nhân ở nông thôn chiếm 69,7%, thành thị 30,3%. Nghề nghiệp chủ yếu là nội trợ (30,3%), công nhân viên và nông dân (24,2% mỗi nhóm).

  2. Thời gian mắc bệnh và điều trị trước phẫu thuật: Thời gian mắc bệnh trung bình là 7,6±7,8 năm, phần lớn bệnh nhân (54,5%) mắc bệnh từ 1-5 năm. Có 63,6% bệnh nhân không điều trị trước phẫu thuật, 36,4% có điều trị, chủ yếu là nội khoa đơn thuần (75%) và chích xơ (25%).

  3. Triệu chứng trước phẫu thuật: 75,8% bệnh nhân có triệu chứng chảy máu khi đi tiêu, chủ yếu là máu dính vào giấy vệ sinh (48%). Tất cả bệnh nhân có sa búi trĩ, trong đó 57,6% không đẩy lên được bằng tay. Các triệu chứng khác gồm đau rát hậu môn (69,7%), táo bón (87,9%), ngứa hậu môn (21,2%).

  4. Phân loại trĩ: Trĩ hỗn hợp chiếm tỷ lệ cao nhất (60,6%), trĩ hỗn hợp tắc mạch 27,3%, trĩ nội độ 3 chiếm 9,1%, trĩ ngoại 3%. Không có trường hợp trĩ vòng hay polyp hậu môn kèm theo.

  5. Kết quả phẫu thuật: Thời gian phẫu thuật trung bình là 33,6±7 phút. Điểm đau trung bình sau 24 giờ là 6,6±2,2 theo thang VAS. Tỷ lệ bí tiểu sau phẫu thuật là 15,2%, trong đó 80% phải đặt thông tiểu. 60,6% bệnh nhân đại tiện trong 24 giờ đầu, 100% giữ được tự chủ hậu môn. Thời gian nằm viện trung bình là 2,3±0,6 ngày, phần lớn nằm 2 ngày (78,8%).

  6. So sánh triệu chứng trước và sau phẫu thuật 1 tuần: Tỷ lệ chảy máu giảm từ 75,8% xuống còn 3%, sa búi trĩ giảm từ 100% xuống 0%, đau khi đi tiêu giảm từ 69,7% xuống 48,5%, táo bón giảm từ 87,9% xuống 3%.

  7. Biến chứng và mức độ hài lòng: Biến chứng sớm chiếm 9,1%, chủ yếu là mót rặn và són phân. Biến chứng muộn gồm mảnh da thừa chiếm 6,1%. Không có biến chứng như són phân muộn, rò hậu môn, hẹp hậu môn hay trĩ tái phát. Mức độ hài lòng cao với 87,9% bệnh nhân hài lòng, 9,1% tạm được, 3% không hài lòng. Kết quả phẫu thuật được đánh giá tốt chiếm 81,8%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả phẫu thuật Milligan-Morgan. Tỷ lệ nữ mắc bệnh cao hơn nam tương tự nghiên cứu tại Brazil, có thể do khác biệt về phân bố giới tính và thói quen khám chữa bệnh. Tuổi trung bình mắc bệnh thấp hơn một số nghiên cứu trước đây, phản ánh xu hướng bệnh trĩ xuất hiện sớm hơn do lối sống hiện đại và căng thẳng gia tăng.

Tỷ lệ bệnh nhân ở nông thôn cao hơn thành thị có thể do điều kiện kinh tế và nhận thức về sức khỏe khác biệt, dẫn đến việc phát hiện và điều trị muộn hơn. Phần lớn bệnh nhân không điều trị trước phẫu thuật, cho thấy sự ngại ngùng và thiếu thông tin về bệnh trĩ.

Thời gian phẫu thuật và điểm đau sau mổ tương đương hoặc cao hơn một số nghiên cứu nước ngoài, có thể do kỹ thuật và chăm sóc hậu phẫu khác biệt. Tỷ lệ biến chứng thấp, đặc biệt không có biến chứng nghiêm trọng như hẹp hậu môn hay trĩ tái phát, chứng tỏ phương pháp Milligan-Morgan vẫn là lựa chọn an toàn và hiệu quả.

Biểu đồ và bảng biểu có thể minh họa rõ ràng phân bố tuổi, giới, triệu chứng trước và sau phẫu thuật, cũng như tỷ lệ biến chứng và mức độ hài lòng, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và giáo dục sức khỏe về bệnh trĩ, đặc biệt tại khu vực nông thôn, nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích người dân khám chữa bệnh sớm, giảm tỷ lệ bệnh nhân không điều trị trước phẫu thuật. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các trung tâm y tế địa phương. Thời gian: 6-12 tháng.

  2. Đào tạo nâng cao kỹ năng phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu cho đội ngũ bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương, nhằm giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng điều trị. Chủ thể: Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ, Bộ Y tế. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng.

  3. Phát triển các chương trình theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân sau phẫu thuật để phát hiện sớm biến chứng và tăng cường tư vấn dinh dưỡng, chế độ sinh hoạt nhằm giảm tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống. Chủ thể: Khoa Ngoại, phòng chăm sóc bệnh nhân. Thời gian: triển khai ngay và duy trì lâu dài.

  4. Khuyến khích nghiên cứu mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá hiệu quả các phương pháp điều trị khác nhau, so sánh với Milligan-Morgan, từ đó đề xuất phác đồ điều trị tối ưu phù hợp với đặc điểm bệnh nhân Việt Nam. Chủ thể: các trường đại học y, viện nghiên cứu. Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Ngoại và Tiêu hóa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm bệnh nhân và kết quả phẫu thuật Milligan-Morgan, hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và chăm sóc bệnh nhân.

  2. Sinh viên y khoa và học viên sau đại học: Tài liệu tham khảo quý giá về quy trình nghiên cứu khoa học, phương pháp phẫu thuật và đánh giá kết quả điều trị bệnh trĩ.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp thông tin về tình hình bệnh trĩ tại khu vực Cần Thơ, giúp xây dựng các chương trình y tế cộng đồng và chính sách chăm sóc sức khỏe phù hợp.

  4. Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân: Giúp hiểu rõ hơn về bệnh trĩ, các phương pháp điều trị và kết quả phẫu thuật, từ đó có quyết định hợp lý trong việc lựa chọn điều trị và chăm sóc sau mổ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật Milligan-Morgan có phù hợp với tất cả các loại trĩ không?
    Phương pháp này chủ yếu áp dụng cho trĩ nội độ 3, độ 4, trĩ hỗn hợp và trĩ tắc mạch. Không phù hợp với trĩ nội độ 1, 2 hoặc trĩ ngoại đơn thuần, nơi các phương pháp không phẫu thuật có thể hiệu quả hơn.

  2. Thời gian nằm viện sau phẫu thuật Milligan-Morgan thường kéo dài bao lâu?
    Thời gian nằm viện trung bình trong nghiên cứu là khoảng 2,3 ngày, phần lớn bệnh nhân xuất viện sau 2 ngày nếu không có biến chứng.

  3. Mức độ đau sau phẫu thuật Milligan-Morgan như thế nào?
    Điểm đau trung bình sau 24 giờ là 6,6 trên thang điểm VAS 10, với mức độ dao động từ 2 đến 9 điểm, cho thấy bệnh nhân có thể trải qua đau vừa đến nặng trong giai đoạn đầu hậu phẫu.

  4. Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật là gì?
    Biến chứng sớm gồm mót rặn và són phân chiếm khoảng 9,1%, biến chứng muộn như mảnh da thừa chiếm 6,1%. Các biến chứng nghiêm trọng như hẹp hậu môn, rò hậu môn hoặc trĩ tái phát không được ghi nhận trong nghiên cứu.

  5. Làm thế nào để giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật?
    Chăm sóc hậu phẫu tốt, bao gồm vệ sinh vùng hậu môn, ngâm nước ấm, chế độ ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước và tuân thủ tái khám định kỳ giúp giảm nguy cơ biến chứng và tăng tốc độ hồi phục.

Kết luận

  • Bệnh trĩ tại Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ chủ yếu gặp ở nhóm tuổi lao động trung niên, nữ chiếm tỷ lệ hơi cao hơn nam, với đa số bệnh nhân đến từ khu vực nông thôn.
  • Phẫu thuật cắt trĩ theo phương pháp Milligan-Morgan cho kết quả tốt với thời gian phẫu thuật trung bình 33,6 phút, điểm đau sau mổ 6,6 điểm, và thời gian nằm viện trung bình 2,3 ngày.
  • Các triệu chứng chảy máu, sa búi trĩ, đau và táo bón giảm rõ rệt sau phẫu thuật, với tỷ lệ biến chứng thấp và mức độ hài lòng của bệnh nhân cao (87,9%).
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hiệu quả phẫu thuật Milligan-Morgan tại khu vực Cần Thơ, làm cơ sở cho cải tiến kỹ thuật và chăm sóc bệnh nhân.
  • Đề xuất tiếp tục mở rộng nghiên cứu, nâng cao đào tạo và tăng cường tuyên truyền nhằm nâng cao chất lượng điều trị và phòng ngừa bệnh trĩ hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để cải thiện quy trình điều trị, đồng thời triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng về bệnh trĩ.