Tổng quan nghiên cứu
Dị tật khe hở môi - vòm miệng (KHM-VM) là một trong những dị tật bẩm sinh phổ biến ở trẻ em, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn uống, phát âm và thẩm mỹ khuôn mặt. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc KHM-VM dao động từ 3,4 đến 22,9 trẻ trên 10.000 trẻ sinh ra. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 1/709 trẻ sinh ra mắc dị tật này, tương đương hơn 2.000 trẻ mỗi năm. Dị tật này không chỉ ảnh hưởng đến trẻ mà còn tác động sâu sắc đến gia đình và xã hội, đòi hỏi sự phối hợp liên chuyên khoa trong điều trị như sản khoa, nhi khoa, chỉnh hình, nha khoa, phẫu thuật tạo hình, tai mũi họng, di truyền học, ngữ âm trị liệu và tâm lý học.
Phẫu thuật tạo hình môi là bước can thiệp quan trọng, thường được thực hiện trong khoảng 3-6 tháng tuổi nhằm cải thiện chức năng và thẩm mỹ, đồng thời hỗ trợ phát âm và tâm lý cho trẻ. Tuy nhiên, phẫu thuật này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cung xương hàm trên, đặc biệt là vùng phía trước, gây ra hiện tượng lùi hàm trên và khớp cắn ngược khi trẻ lớn. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào bệnh nhân khe hở môi kèm khe hở vòm miệng, trong khi nhóm bệnh nhân khe hở môi toàn bộ không kèm khe hở vòm miệng ít được chú ý dù có sự khác biệt hình thái rõ rệt.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá sự thay đổi hình thái cung xương hàm trên sau phẫu thuật tạo hình môi ở bệnh nhân dị tật khe hở môi toàn bộ một bên, có hoặc không kèm khe hở vòm miệng, sử dụng phương pháp đo đạc dựa trên hình ảnh 3D. Mục tiêu là cung cấp dữ liệu khoa học hỗ trợ xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, phát triển phôi thai và cơ chế tạo xương vùng hàm mặt. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Phôi thai học khe hở môi - vòm miệng: Quá trình phát triển mô phôi vùng mặt từ tuần thứ 3 đến tuần thứ 12 của thai kỳ, trong đó sự hợp nhất không hoàn chỉnh của các nụ mặt dẫn đến dị tật khe hở môi và vòm miệng. Khung lý thuyết này giúp hiểu rõ nguyên nhân hình thành dị tật và các biến dạng giải phẫu liên quan.
Cơ chế tạo xương và phát triển cung xương hàm trên: Xương hàm trên phát triển theo cơ chế tạo xương màng, với sự bồi đắp và tiêu xương tùy theo áp lực cơ học và cân bằng lực cơ quanh môi. Phẫu thuật tạo hình môi có thể gây ra lực căng và sẹo ảnh hưởng đến sự phát triển tự nhiên của cung xương hàm trên.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: cung xương hàm trên (CXHT), khe hở môi toàn bộ một bên, khe hở vòm miệng, phẫu thuật tạo hình môi, hình ảnh 3D trong đo đạc mẫu hàm, và các chỉ số đo đạc kích thước cung xương hàm trên như chiều dài, chiều rộng và góc cong cung.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo dạng báo cáo loạt ca lâm sàng so sánh trước và sau phẫu thuật tạo hình môi. Tổng cộng 30 bệnh nhân được chọn thuận tiện tại Bệnh viện Răng-Hàm-Mặt Mỹ Thiện, TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 11/2021 đến tháng 8/2022, chia thành hai nhóm:
- Nhóm 1: 15 bệnh nhân khe hở môi toàn bộ một bên kèm khe hở vòm miệng.
- Nhóm 2: 15 bệnh nhân khe hở môi toàn bộ một bên không kèm khe hở vòm miệng.
Tiêu chí chọn mẫu bao gồm trẻ đủ điều kiện phẫu thuật theo “Nguyên tắc số 10” (tuổi tối thiểu 10 tuần, cân nặng ≥4,536 kg, hemoglobin >10 g/dL, WBC <10.000/mm³) và phân loại khe hở theo mức độ nặng độ III và IV. Trẻ có bệnh lý nền hoặc dị tật bẩm sinh khác bị loại trừ.
Dữ liệu được thu thập qua lấy dấu cung xương hàm trên bằng chất lấy dấu cao su đặc, đổ mẫu thạch cao và quét mẫu hàm bằng máy quét kỹ thuật số 3SHAPE E1 Scanner. Phần mềm Meshlab 2022 được sử dụng để phân tích hình ảnh 3D, đo các chỉ số kích thước cung xương hàm trên tại ba thời điểm: trước phẫu thuật (T0), sau phẫu thuật 3 tháng (T1) và 6 tháng (T2).
Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh biến đổi kích thước cung xương hàm trên giữa các thời điểm và giữa hai nhóm bệnh nhân. Cỡ mẫu 30 bệnh nhân được đánh giá phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự thay đổi chiều dài cung xương hàm trên: Ở nhóm 1 (kèm khe hở vòm miệng), chiều dài cung xương hàm trên giảm trung bình 1,2 mm sau 3 tháng phẫu thuật và giảm tiếp 0,8 mm sau 6 tháng, tương đương giảm khoảng 15% so với trước phẫu thuật. Nhóm 2 (không kèm khe hở vòm miệng) có sự giảm nhẹ hơn, khoảng 0,7 mm sau 3 tháng và 0,5 mm sau 6 tháng, tương đương giảm 8%.
Sự thay đổi chiều rộng cung xương hàm trên: Chiều rộng cung xương hàm trên trước phẫu thuật ở nhóm 1 trung bình là 28,5 mm, giảm xuống còn 26,3 mm sau 6 tháng (giảm 7,7%). Nhóm 2 có chiều rộng trung bình 29,1 mm trước phẫu thuật, giảm còn 27,8 mm sau 6 tháng (giảm 4,5%).
Góc cong cung trước mảnh lớn: Ở nhóm 1, góc cong cung trước giảm từ 120° xuống 110° sau 6 tháng, cho thấy sự co rút và biến dạng cung xương hàm trên rõ rệt hơn so với nhóm 2, giảm từ 122° xuống 115°.
Sự thu hẹp độ rộng khe hở cung xương hàm trên: Sau phẫu thuật tạo hình môi, độ rộng khe hở cung xương hàm trên giảm trung bình 2,5 mm ở nhóm 1 và 1,8 mm ở nhóm 2 sau 6 tháng, cho thấy hiệu quả đóng khe hở rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Sự giảm kích thước cung xương hàm trên sau phẫu thuật tạo hình môi được giải thích bởi cơ chế hình thành sẹo và lực căng do phẫu thuật gây ra, ảnh hưởng đến sự phát triển tự nhiên của xương hàm trên. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Braumman và Sakoda, cho thấy phẫu thuật môi có thể làm giảm chiều dài và chiều rộng cung xương hàm trên, đặc biệt ở bệnh nhân kèm khe hở vòm miệng.
Sự khác biệt về mức độ giảm kích thước giữa hai nhóm phản ánh ảnh hưởng nặng nề hơn của phẫu thuật trên bệnh nhân có khe hở vòm miệng, do tổn thương mô mềm và cấu trúc xương phức tạp hơn. Các biểu đồ so sánh chiều dài và chiều rộng cung xương hàm trên tại các thời điểm T0, T1, T2 minh họa rõ sự thay đổi này, giúp hình dung trực quan tác động của phẫu thuật.
Kết quả nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi dài hạn và đánh giá kỹ lưỡng sự phát triển cung xương hàm trên để điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp, tránh các biến chứng như khớp cắn ngược và lệch hàm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường theo dõi phát triển cung xương hàm trên sau phẫu thuật: Đề nghị các cơ sở y tế thực hiện đánh giá định kỳ bằng hình ảnh 3D vào các thời điểm 3, 6 và 12 tháng sau phẫu thuật để phát hiện sớm các biến đổi bất thường, giúp điều chỉnh kế hoạch điều trị kịp thời.
Ứng dụng kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn và giảm sẹo: Khuyến khích sử dụng các kỹ thuật tạo hình môi hiện đại như vạt trượt - xoay Millard hoặc phương pháp Fisher nhằm giảm thiểu lực căng và sẹo, từ đó hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển cung xương hàm trên.
Phối hợp đa chuyên khoa trong điều trị: Tăng cường sự phối hợp giữa phẫu thuật tạo hình, chỉnh nha, ngữ âm trị liệu và tâm lý học để đảm bảo hiệu quả toàn diện, cải thiện chức năng ăn uống, phát âm và thẩm mỹ cho bệnh nhân.
Nghiên cứu mở rộng và đào tạo chuyên sâu: Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo với cỡ mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi dài hơn để làm rõ ảnh hưởng lâu dài của phẫu thuật môi. Đồng thời, đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ y bác sĩ về kỹ thuật đo đạc và phân tích hình ảnh 3D nhằm nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ phẫu thuật tạo hình và chỉnh hình hàm mặt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về ảnh hưởng của phẫu thuật tạo hình môi đến sự phát triển cung xương hàm trên, giúp cải tiến kỹ thuật và kế hoạch điều trị.
Chuyên gia chỉnh nha và nha khoa trẻ em: Thông tin về sự thay đổi kích thước cung xương hàm trên hỗ trợ trong việc lập kế hoạch chỉnh nha phù hợp cho trẻ dị tật khe hở môi.
Nhà nghiên cứu y học và sinh học phát triển: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về phát triển phôi thai và cơ chế tạo xương, phục vụ cho các nghiên cứu sâu hơn về dị tật bẩm sinh vùng mặt.
Chuyên viên ngữ âm trị liệu và tâm lý học: Hiểu rõ ảnh hưởng của dị tật và phẫu thuật đến cấu trúc hàm mặt giúp thiết kế chương trình hỗ trợ phát âm và tâm lý hiệu quả cho trẻ.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật tạo hình môi có ảnh hưởng ngay lập tức đến cung xương hàm trên không?
Có, nghiên cứu cho thấy sự thay đổi kích thước cung xương hàm trên bắt đầu xuất hiện rõ rệt ngay sau 3 tháng phẫu thuật, với sự giảm chiều dài và chiều rộng đáng kể.Sự khác biệt về ảnh hưởng phẫu thuật giữa bệnh nhân có và không có khe hở vòm miệng là gì?
Bệnh nhân kèm khe hở vòm miệng chịu ảnh hưởng nặng nề hơn, với mức giảm kích thước cung xương hàm trên lớn hơn do tổn thương mô mềm và cấu trúc xương phức tạp hơn.Phương pháp đo đạc nào được sử dụng để đánh giá cung xương hàm trên?
Phương pháp chính là lấy dấu mẫu hàm bằng chất lấy dấu cao su đặc, đổ mẫu thạch cao và quét mẫu bằng máy quét kỹ thuật số 3D, cho phép đo đạc chính xác các chỉ số kích thước và góc độ.Có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của phẫu thuật tạo hình môi lên cung xương hàm trên không?
Có thể, bằng cách áp dụng kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn, giảm sẹo và phối hợp đa chuyên khoa trong điều trị, đồng thời theo dõi sát sao sự phát triển sau phẫu thuật.Tại sao cần theo dõi dài hạn sự phát triển cung xương hàm trên sau phẫu thuật?
Theo dõi dài hạn giúp phát hiện kịp thời các biến đổi bất thường, điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp, tránh các biến chứng như lệch hàm, khớp cắn ngược và đảm bảo chức năng ăn uống, phát âm tốt cho trẻ.
Kết luận
- Phẫu thuật tạo hình môi ở trẻ dị tật khe hở môi toàn bộ một bên gây ra sự thay đổi rõ rệt về kích thước cung xương hàm trên, đặc biệt là giảm chiều dài và chiều rộng sau 3 và 6 tháng phẫu thuật.
- Ảnh hưởng tiêu cực nặng hơn được ghi nhận ở nhóm bệnh nhân kèm khe hở vòm miệng so với nhóm không kèm.
- Việc sử dụng hình ảnh 3D trong đo đạc cung xương hàm trên giúp đánh giá chính xác và chi tiết sự thay đổi hình thái sau phẫu thuật.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng để cải tiến kỹ thuật phẫu thuật và xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện cho bệnh nhân dị tật khe hở môi.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào theo dõi dài hạn, mở rộng cỡ mẫu nghiên cứu và phát triển kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến sự phát triển cung xương hàm trên.
Hãy áp dụng những kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng điều trị và cải thiện cuộc sống cho trẻ dị tật khe hở môi - vòm miệng.