I. Tổng Quan Về Suy Tim Phân Suất Tống Máu Giảm HFrEF
Suy tim là một hội chứng lâm sàng phức tạp, xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa của cơ thể. Điều này dẫn đến giảm tưới máu các cơ quan và thiếu oxy cho mô, ban đầu khi gắng sức và sau đó cả khi nghỉ ngơi. Theo ESC 2016, suy tim được đặc trưng bởi các triệu chứng như khó thở, phù chân, mệt mỏi, đi kèm với các dấu hiệu như tĩnh mạch cổ nổi, ran phổi, và phù ngoại vi. Những bất thường cấu trúc hoặc chức năng tim mạch gây ra các triệu chứng này, dẫn đến cung lượng tim giảm và/hoặc áp lực trong tim tăng cao. Ít nhất một nửa số bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF). Luận văn này tập trung nghiên cứu về suy tim phân suất tống máu giảm tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ.
1.1. Định Nghĩa và Phân Loại Suy Tim Phân Suất Tống Máu
Theo ESC 2016, suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) được định nghĩa khi phân suất tống máu thất trái (LVEF) dưới 40%. Phân suất tống máu (EF) được tính bằng thể tích nhát bóp chia cho thể tích cuối tâm trương. Suy tim được phân loại thành suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF), suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) và suy tim phân suất tống máu trung gian. Nghiên cứu này tập trung vào nhóm suy tim HFrEF.
1.2. Sinh Lý Bệnh và Cơ Chế Bù Trừ Trong Suy Tim HFrEF
Chức năng huyết động học của tim thể hiện qua cung lượng tim, lượng máu tim bơm vào động mạch chủ mỗi phút. Cung lượng tim phụ thuộc vào tiền tải, sức co bóp cơ tim, hậu tải và tần số tim. Khi tim hoặc hệ tuần hoàn bị bệnh, chức năng bóp tống máu bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm cung lượng tim. Cơ thể phản ứng bằng cơ chế bù trừ của tim (giãn, phì đại tâm thất) và các hệ thống ngoài tim (hệ thần kinh giao cảm, hệ RAA) để duy trì cung lượng tim. Tuy nhiên, khi cơ chế này vượt quá, suy tim xảy ra, gây giảm cung lượng tim và tăng áp lực tĩnh mạch ngoại vi.
II. Xác Định Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ Suy Tim Hiệu Quả
Việc xác định nguyên nhân gây ra suy tim là vô cùng quan trọng để có thể lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm bệnh mạch vành, tăng huyết áp, bệnh van tim, và bệnh cơ tim. Các yếu tố thúc đẩy đợt cấp suy tim mạn cần được xác định và điều chỉnh để cải thiện tình trạng bệnh nhân. Các yếu tố này có thể là hội chứng vành cấp, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp quá mức, không tuân thủ điều trị, hoặc do sử dụng các chất độc hại.
2.1. Các Nguyên Nhân Thường Gặp Gây Suy Tim Phân Suất Tống Máu Giảm
Nguyên nhân của suy tim HFrEF bao gồm bệnh mạch vành, tăng tải áp lực mạn (tăng huyết áp, bệnh van tim), tăng tải thể tích mạn (bệnh hở van, dòng chảy thông trong tim), bệnh cơ tim dãn nở, rối loạn nhịp tim và bệnh tim do phổi. Các tình trạng cung lượng cao, rối loạn chuyển hóa, cường giáp, rối loạn dinh dưỡng cũng có thể góp phần gây suy tim.
2.2. Các Yếu Tố Thúc Đẩy Đợt Cấp Của Suy Tim Mạn Tính
Các yếu tố thúc đẩy đợt cấp suy tim mạn gồm hội chứng vành cấp, rối loạn nhịp nhanh, tăng huyết áp quá mức, không tuân thủ chế độ ăn và thuốc, rối loạn nhịp chậm, chất độc hại (rượu, ma túy), thuốc (NSAIDs, corticoid), đợt cấp COPD, phẫu thuật, tăng hoạt giao cảm, rối loạn nội tiết/chuyển hóa. Xác định và điều chỉnh các yếu tố này là bắt buộc trong xử trí bệnh nhân suy tim.
III. Phương Pháp Chẩn Đoán Suy Tim và Phân Độ NYHA Chi Tiết
Chẩn đoán suy tim theo ESC 2016 cần thực hiện theo lưu đồ, bao gồm đánh giá tiền sử lâm sàng, khám lâm sàng và điện tâm đồ (ECG). Nếu nghi ngờ suy tim, cần đo nồng độ peptide lợi niệu natri (BNP hoặc NT-proBNP). Siêu âm tim là công cụ quan trọng để xác định chức năng tim và nguyên nhân gây suy tim. Phân độ suy tim theo NYHA giúp đánh giá mức độ nặng của triệu chứng.
3.1. Quy Trình Chẩn Đoán Suy Tim Theo Hướng Dẫn ESC 2016
Để chẩn đoán suy tim, cần đánh giá tiền sử (bệnh mạch vành, tăng huyết áp, phơi nhiễm với thuốc độc tim, sử dụng lợi tiểu, khó thở về đêm), khám lâm sàng (ran phổi, phù chân, âm thổi tim, tĩnh mạch cổ nổi) và ECG. Nếu có bất thường, cần đo peptide lợi niệu (NT-proBNP ≥125 pg/mL hoặc BNP ≥35 pg/mL). Siêu âm tim được thực hiện nếu nghi ngờ suy tim.
3.2. Phân Độ Chức Năng NYHA Trong Đánh Giá Mức Độ Suy Tim
Phân độ NYHA mô tả mức độ nặng của triệu chứng và khả năng gắng sức. Độ I: Không hạn chế thể lực. Độ II: Hạn chế nhẹ, vận động thông thường gây mệt, khó thở. Độ III: Hạn chế nhiều, chỉ vận động nhẹ đã có triệu chứng. Độ IV: Triệu chứng xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi. NYHA không tương quan tốt với chức năng thất trái, nhưng liên quan đến sống còn, bệnh nhân có triệu chứng nhẹ vẫn có nguy cơ nhập viện và tử vong.
IV. Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng Suy Tim tại Cần Thơ 2017 2018
Nghiên cứu này tập trung vào việc mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn 2017-2018. Các thông tin về triệu chứng, dấu hiệu, kết quả ECG, X-quang, siêu âm tim và nồng độ NT-proBNP huyết thanh được thu thập và phân tích. Mục tiêu là để hiểu rõ hơn về tình hình suy tim HFrEF tại địa phương và cung cấp cơ sở dữ liệu cho các nghiên cứu tiếp theo.
4.1. Triệu Chứng Lâm Sàng Thường Gặp Ở Bệnh Nhân Suy Tim HFrEF
Các triệu chứng điển hình của suy tim bao gồm khó thở khi nằm, khó thở kịch phát về đêm, giảm dung nạp gắng sức, mệt mỏi, phù chân. Các triệu chứng ít điển hình hơn gồm ho về đêm, thở khò khè, cảm giác sưng phồng, ăn mất ngon, lẫn lộn (đặc biệt ở người lớn tuổi), trầm cảm, đánh trống ngực, choáng váng, ngất. Khó thở là một triệu chứng quan trọng để đánh giá.
4.2. Dấu Hiệu Thực Thể Đặc Trưng Trong Chẩn Đoán Suy Tim HFrEF
Các dấu hiệu đặc hiệu gồm tĩnh mạch cổ nổi, phản hồi gan-tĩnh mạch cổ dương tính, tiếng tim thứ 3, diện đập mỏm tim lệch. Các dấu hiệu không đặc hiệu gồm tăng cân, giảm cân (trong suy tim tiến triển), mất mô, phù ngoại biên, ran phổi, tràn dịch màng phổi, nhịp tim nhanh, mạch không đều, thở nhanh, nhịp thở Cheyne-Stokes, gan to, cổ trướng, chi lạnh, thiểu niệu, huyết áp kẹp.
V. Kết Quả Điều Trị Suy Tim HFrEF tại Bệnh Viện Cần Thơ 2017 2018
Nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị nội khoa cho bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn 2017-2018. Các chỉ số được theo dõi bao gồm sự thay đổi triệu chứng lâm sàng, dấu hiệu thực thể, chức năng tim và các biến chứng trong quá trình điều trị. Mục tiêu là để đánh giá hiệu quả của các phác đồ điều trị hiện tại và tìm kiếm các phương pháp tối ưu hóa điều trị suy tim HFrEF.
5.1. Đánh Giá Sự Thay Đổi Triệu Chứng và Dấu Hiệu Sau Điều Trị
Nghiên cứu sẽ đánh giá sự thay đổi các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, phù, và các dấu hiệu như tĩnh mạch cổ nổi, ran phổi, phù ngoại biên trước và sau điều trị. Mục tiêu là xác định liệu điều trị có cải thiện đáng kể tình trạng lâm sàng của bệnh nhân hay không. Tình trạng thiếu máu ngoại vi và sự thay đổi lượng nước tiểu cũng được theo dõi.
5.2. Tỷ Lệ Biến Chứng và Ảnh Hưởng Của Điều Trị Đến NYHA
Nghiên cứu sẽ ghi nhận tỷ lệ biến chứng trong quá trình điều trị suy tim, bao gồm hạ huyết áp, rối loạn điện giải, suy thận, và các tác dụng phụ của thuốc. Sự thay đổi phân độ suy tim theo NYHA trước và sau điều trị cũng được đánh giá để đo lường hiệu quả điều trị. Chất lượng cuộc sống bệnh nhân cũng là một yếu tố quan trọng.
VI. Hướng Dẫn Điều Trị Suy Tim HFrEF và Tối Ưu Hóa Phác Đồ
Việc điều trị suy tim HFrEF bao gồm nhiều biện pháp như sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và can thiệp phẫu thuật khi cần thiết. Các thuốc chính được sử dụng bao gồm ức chế men chuyển (ACEi), chẹn thụ thể angiotensin (ARB), chẹn beta, kháng aldosterone và lợi tiểu. Nghiên cứu này sẽ đưa ra các khuyến nghị để tối ưu hóa phác đồ điều trị suy tim HFrEF dựa trên bằng chứng và kinh nghiệm thực tế.
6.1. Phác Đồ Điều Trị Nội Khoa Suy Tim HFrEF Hiệu Quả
Phác đồ điều trị suy tim HFrEF bao gồm ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB), chẹn beta, kháng aldosterone và lợi tiểu. Điều trị cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh nhân và các bệnh lý đi kèm. Cần chú ý đến việc điều chỉnh liều lượng thuốc để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ. Tuân thủ điều trị là yếu tố quan trọng.
6.2. Các Biện Pháp Hỗ Trợ và Thay Đổi Lối Sống Quan Trọng
Bên cạnh điều trị bằng thuốc, bệnh nhân suy tim cần tuân thủ chế độ ăn giảm muối, hạn chế dịch, tập thể dục đều đặn và bỏ hút thuốc. Kiểm soát cân nặng và các bệnh lý đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành cũng rất quan trọng. Giáo dục bệnh nhân và gia đình về bệnh suy tim và cách tự chăm sóc cũng là một phần không thể thiếu.