Tổng quan nghiên cứu

Khu Bảo tồn thiên nhiên ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị, với diện tích khoảng 37.681 ha, là một trong những khu rừng đặc dụng tiêu biểu cho hệ sinh thái rừng nhiệt đới thường xanh đồi núi thấp tại Việt Nam. Theo kết quả điều tra, khu vực này ghi nhận sự hiện diện của 1.452 loài thực vật bậc cao có mạch, trong đó có 28 loài nằm trong Sách Đỏ IUCN và Sách Đỏ Việt Nam, thể hiện giá trị đa dạng sinh học cao và tầm quan trọng trong bảo tồn nguồn gen thực vật. Tuy nhiên, công tác nghiên cứu khoa học về các loài cây quý hiếm, đặc biệt là cây Lim xanh (Erythrophleum fordii Oliv.), vẫn còn hạn chế, chưa có chương trình nghiên cứu chuyên sâu và cơ sở dữ liệu đầy đủ.

Cây Lim xanh là loài gỗ quý thuộc nhóm gỗ tứ thiết của Việt Nam, có giá trị kinh tế và sinh thái lớn. Loài cây này có chiều cao từ 37-45 m, đường kính thân lên đến 200-250 cm, sinh trưởng chủ yếu ở tầng trên của rừng và có khả năng chịu được nhiều loại đất khác nhau. Tuy nhiên, do khai thác quá mức, Lim xanh đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng ngoài tự nhiên, được xếp vào nhóm II theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP và nhóm nguy cơ tuyệt chủng theo IUCN.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các đặc điểm cấu trúc và tái sinh tự nhiên của cây Lim xanh tại Khu Bảo tồn thiên nhiên ĐaKrông, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn, phục hồi và phát triển loài cây này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2019, tập trung trên các trạng thái rừng gỗ tự nhiên núi đất lá rộng thường xanh, nhằm cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ công tác quản lý và bảo tồn tài nguyên rừng quý hiếm tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sinh thái rừng, bao gồm:

  • Lý thuyết cấu trúc tổ thành rừng: Sử dụng chỉ số tầm quan trọng (IVI%) để xác định vai trò sinh thái của các loài cây trong quần xã, từ đó phân tích cấu trúc tổ thành lâm phần có Lim xanh. Các loài có IVI% ≥ 3% được xem là thành phần quan trọng trong tổ thành.

  • Mô hình quan hệ sinh thái giữa các loài cây: Áp dụng tiêu chuẩn χ² và hệ số tương quan P để đánh giá mối quan hệ hỗ trợ, bài xích hoặc ngẫu nhiên giữa Lim xanh và các loài cây khác trong tổ thành rừng.

  • Khái niệm tái sinh rừng: Phân tích mật độ, chất lượng và phân bố cây tái sinh theo chiều cao, nguồn gốc (hạt hoặc chồi), cũng như ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái như cây bụi, thảm tươi và điều kiện đất đai, khí hậu đến sự sinh trưởng của cây Lim xanh tái sinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ 16 ô tiêu chuẩn (OTC) với diện tích mỗi ô 2.000 m², phân bố trên ba trạng thái rừng IIB, IIIA1 và IIIA2 tại Khu Bảo tồn thiên nhiên ĐaKrông. Tổng số cây đo đếm là 10.340 cá thể.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lập ô tiêu chuẩn theo phương pháp điển hình, lựa chọn vị trí đại diện cho từng trạng thái rừng, đảm bảo địa hình đồng nhất, không bị ảnh hưởng bởi đường mòn hay tác động nhân tạo.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và MS Excel để xử lý số liệu. Các chỉ tiêu phân tích gồm mật độ cây (N), đường kính trung bình (D1.3), chiều cao trung bình (Hvn), tổng tiết diện ngang thân cây (∑G/ha) và trữ lượng gỗ (M/ha). Kiểm định giả thuyết với mức ý nghĩa 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018-2019, bao gồm công tác chuẩn bị, điều tra ngoại nghiệp, xử lý số liệu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm cấu trúc lâm phần có Lim xanh: Mật độ cây trong các ô tiêu chuẩn dao động từ 620 đến 780 cây/ha, đường kính trung bình từ 13,74 cm đến 18,89 cm, chiều cao trung bình từ 8,15 m đến 11,76 m. Tổng tiết diện ngang thân cây và trữ lượng gỗ biến động tương ứng từ 10,04 đến 16,03 m²/ha và 61,47 đến 150,42 m³/ha.

  2. Cấu trúc tổ thành rừng: Lim xanh là một trong những loài quan trọng trong tổ thành rừng, với chỉ số tầm quan trọng IVI% ≥ 3% trong các trạng thái rừng nghiên cứu. Các loài cây khác có vai trò sinh thái nổi bật gồm Trâm trắng, Bời lời vòng, Ràng ràng xanh và Mít nài.

  3. Tái sinh tự nhiên của Lim xanh: Mật độ cây tái sinh dao động trên 1.000 cây/ha, với phân bố chiều cao chủ yếu ở các cấp <1 m và 1-3 m. Chất lượng cây tái sinh được phân loại thành tốt, trung bình và xấu, trong đó tỷ lệ cây tái sinh tốt chiếm khoảng 40-50%, cho thấy khả năng phục hồi tự nhiên của loài còn khả quan.

  4. Ảnh hưởng của nhân tố sinh thái: Cây bụi và thảm tươi có ảnh hưởng tích cực đến sự sinh trưởng của cây Lim xanh tái sinh, đồng thời các yếu tố đất đai như loại đất Feralit đỏ vàng và khí hậu nhiệt đới gió mùa với độ ẩm cao cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của loài.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Lim xanh vẫn duy trì được mật độ và chất lượng tái sinh tương đối ổn định tại Khu Bảo tồn thiên nhiên ĐaKrông, mặc dù chịu áp lực khai thác trong quá khứ. So với các nghiên cứu tại Vườn quốc gia Bến En, mật độ cây Lim xanh tại ĐaKrông tương đương hoặc cao hơn, đặc biệt trong các trạng thái rừng phục hồi sau khai thác kiệt (III A2).

Phân tích quan hệ sinh thái cho thấy Lim xanh có mối quan hệ hỗ trợ với một số loài ưu thế trong tổ thành, góp phần duy trì sự đa dạng và ổn định của quần xã rừng. Việc tái sinh tự nhiên diễn ra tốt, đặc biệt ở các khu vực có thảm thực vật tầng dưới phát triển, cho thấy tiềm năng phục hồi của loài nếu được bảo vệ và quản lý hợp lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mật độ cây theo đường kính và chiều cao, bảng tổng hợp chỉ số tầm quan trọng IVI% của các loài trong tổ thành, cũng như biểu đồ tỷ lệ chất lượng cây tái sinh theo các cấp độ. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét cấu trúc rừng và khả năng tái sinh của Lim xanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh cấu trúc rừng: Thực hiện các biện pháp điều chỉnh tỷ lệ cây trưởng thành và cây tái sinh trong các trạng thái rừng IIB, IIIA1 và IIIA2 nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của Lim xanh. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu Bảo tồn, thời gian 2-3 năm.

  2. Xúc tiến tái sinh tự nhiên và trồng dặm: Tăng cường gieo ươm và trồng dặm cây Lim xanh tại các vùng phân bố thích hợp, ưu tiên các khu vực có mật độ tái sinh thấp hoặc bị suy giảm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm nghiên cứu lâm nghiệp, cộng đồng địa phương, thời gian 3-5 năm.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và bảo vệ rừng: Tăng cường công tác tuần tra, giám sát và xử lý vi phạm khai thác trái phép, đồng thời đào tạo cán bộ quản lý rừng và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn loài Lim xanh. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu Bảo tồn, chính quyền địa phương, thời gian liên tục.

  4. Nghiên cứu bổ sung và xây dựng cơ sở dữ liệu: Tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu về sinh thái, di truyền và kỹ thuật gây trồng Lim xanh, xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học phục vụ quản lý và bảo tồn. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học, thời gian 5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo vệ và phát triển bền vững loài Lim xanh tại các khu bảo tồn và vùng đệm.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực lâm nghiệp, sinh thái học: Tham khảo phương pháp điều tra, phân tích cấu trúc rừng và tái sinh cây gỗ quý, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo về loài Lim xanh.

  3. Cơ quan quản lý địa phương và cộng đồng dân cư vùng đệm: Áp dụng các giải pháp bảo tồn và phát triển rừng, nâng cao nhận thức và tham gia bảo vệ tài nguyên rừng quý hiếm.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực lâm sản bền vững: Tham khảo thông tin về nguồn gen và khả năng phục hồi của Lim xanh để phát triển mô hình trồng rừng kinh tế kết hợp bảo tồn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lim xanh có đặc điểm sinh thái nào nổi bật?
    Lim xanh là cây ưa sáng, thường chiếm tầng trên của rừng, có khả năng phát triển trên nhiều loại đất khác nhau, từ sa thạch đến đất có tính axit cao. Loài này có tán lá dày, xanh quanh năm và khả năng chịu hạn tốt.

  2. Mật độ cây Lim xanh tại Khu Bảo tồn ĐaKrông như thế nào?
    Mật độ cây Lim xanh dao động từ 620 đến 780 cây/ha tùy trạng thái rừng, với đường kính trung bình từ 13,74 cm đến 18,89 cm, cho thấy quần thể còn tương đối ổn định.

  3. Tái sinh tự nhiên của Lim xanh có khả quan không?
    Tái sinh tự nhiên của Lim xanh tại khu vực nghiên cứu có mật độ trên 1.000 cây/ha, với tỷ lệ cây tái sinh chất lượng tốt chiếm khoảng 40-50%, cho thấy khả năng phục hồi tự nhiên khả quan nếu được bảo vệ.

  4. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của Lim xanh?
    Các nhân tố như loại đất (đất Feralit đỏ vàng), độ ẩm cao, thảm thực vật tầng dưới phát triển và sự hiện diện của cây bụi đều ảnh hưởng tích cực đến sự sinh trưởng và tái sinh của Lim xanh.

  5. Giải pháp bảo tồn Lim xanh hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Giải pháp hiệu quả bao gồm điều chỉnh cấu trúc rừng, xúc tiến tái sinh tự nhiên và trồng dặm, nâng cao năng lực quản lý bảo vệ rừng, đồng thời nghiên cứu bổ sung để xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học phục vụ bảo tồn.

Kết luận

  • Xác định được đặc điểm cấu trúc lâm phần và tổ thành rừng có Lim xanh với mật độ từ 620-780 cây/ha, đường kính trung bình 13,74-18,89 cm và trữ lượng gỗ lên đến 150,42 m³/ha.
  • Lim xanh đóng vai trò quan trọng trong tổ thành rừng, có mối quan hệ sinh thái hỗ trợ với các loài cây ưu thế khác.
  • Tái sinh tự nhiên của Lim xanh diễn ra tích cực với mật độ tái sinh trên 1.000 cây/ha và tỷ lệ cây tái sinh chất lượng tốt chiếm gần một nửa.
  • Các nhân tố sinh thái như đất đai, khí hậu và thảm thực vật tầng dưới ảnh hưởng rõ rệt đến sự sinh trưởng và tái sinh của Lim xanh.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phục hồi và phát triển bền vững cây Lim xanh tại Khu Bảo tồn thiên nhiên ĐaKrông trong giai đoạn 3-5 năm tới.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý và bảo tồn cây Lim xanh, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về sinh thái và kỹ thuật gây trồng loài cây quý hiếm này. Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên rừng quý giá.