Tổng quan nghiên cứu

Cháy rừng là một thảm họa nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về tài nguyên, kinh tế và môi trường sinh thái. Tại Việt Nam, mỗi năm xảy ra hàng trăm vụ cháy rừng, thiêu hủy hàng ngàn ha rừng, gây thiệt hại hàng trăm tỷ đồng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sống. Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên, với diện tích đất lâm nghiệp trên 34.700 ha và tỷ lệ che phủ rừng đạt 58% năm 2018, là một trong những khu vực có nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm địa hình phức tạp, khí hậu khô hanh kéo dài và hoạt động kinh tế - xã hội của người dân. Trong giai đoạn 2015-2019, tình hình cháy rừng tại đây diễn biến phức tạp, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Định Hóa, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu tập trung vào 5 xã có nguy cơ cháy cao, đại diện cho đặc điểm rừng trồng và rừng tự nhiên của huyện. Thời gian nghiên cứu từ năm 2018 đến 2020, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng mô hình PCCCR hiệu quả, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng và nâng cao chức năng phòng hộ, cảnh quan môi trường sinh thái.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tam giác lửa gồm ba yếu tố: vật liệu cháy, oxy và nguồn lửa, trong đó độ ẩm vật liệu cháy dưới 25% làm tăng khả năng bắt lửa. Cháy rừng được phân thành ba loại chính: cháy mặt đất, cháy tán rừng và cháy ngầm, mỗi loại có đặc điểm và biện pháp phòng chữa khác nhau. Các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng gồm thời tiết (nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, tốc độ gió), loại rừng và hoạt động kinh tế - xã hội của con người.

Phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng dựa trên chỉ số khí tượng tổng hợp P, kết hợp với độ ẩm vật liệu cháy và các yếu tố kinh tế - xã hội. Các công trình phòng cháy như đường băng xanh, băng trắng cản lửa và đai xanh được nghiên cứu để hạn chế lan truyền đám cháy. Biện pháp kỹ thuật lâm sinh như trồng rừng hỗn giao, đốt trước vật liệu cháy cũng được áp dụng nhằm giảm nguồn vật liệu cháy.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu khí tượng thủy văn (nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, số giờ nắng) từ năm 2015 đến 2019, số liệu thống kê cháy rừng và công tác PCCCR của Chi cục Kiểm lâm Thái Nguyên và Hạt Kiểm lâm huyện Định Hóa. Nghiên cứu thực địa tại 5 xã (Phú Đình, Thanh Định, Điềm Mặc, Kim Phượng) với diện tích rừng đa dạng, thu thập dữ liệu về cấu trúc rừng, vật liệu cháy, độ ẩm vật liệu cháy và khảo nghiệm đốt thử.

Phương pháp chọn mẫu là chọn các ô tiêu chuẩn diện tích 1000 m² cho rừng tự nhiên và 500 m² cho rừng trồng, điều tra cây tầng cao, cây bụi thảm tươi, cây tái sinh và vật liệu cháy. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ số khí tượng với số vụ cháy rừng để đánh giá mối quan hệ và dự báo nguy cơ cháy. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5/2019 đến tháng 8/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tự nhiên và khí hậu ảnh hưởng đến PCCCR: Nhiệt độ trung bình năm tại huyện Định Hóa là khoảng 22,9°C, với nhiệt độ cao nhất lên tới 28,9°C vào mùa hè. Lượng mưa trung bình năm đạt khoảng 1.825 mm, tập trung chủ yếu từ tháng 4 đến tháng 10. Độ ẩm không khí trung bình năm khoảng 81%, thấp nhất vào tháng 4 và 5, tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng. Số giờ nắng trung bình năm khoảng 289 giờ, cao nhất vào các tháng mùa khô. Đặc biệt, mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau với độ ẩm thấp và nhiệt độ cao làm tăng nguy cơ cháy.

  2. Hiện trạng tài nguyên rừng và tình hình cháy rừng (2015-2019): Diện tích rừng có nguy cơ cháy tại huyện trên 14.900 ha, tập trung ở các vùng giáp ranh và núi đá vôi. Trong giai đoạn này, số vụ cháy rừng có xu hướng tăng, với nhiều vụ cháy lớn gây thiệt hại đáng kể về diện tích và tài sản. Khối lượng vật liệu cháy ở các trạng thái rừng trồng Quế và Keo thuần loài là khá lớn, độ ẩm vật liệu cháy thường dưới 25%, làm tăng khả năng bắt lửa.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế - xã hội: Dân số huyện trên 90.000 người, đa số là đồng bào dân tộc thiểu số với trình độ nhận thức về PCCCR còn hạn chế. Hoạt động đốt nương làm rẫy, đốt thực bì, săn bắn và lấy mật ong là nguyên nhân chính gây ra các vụ cháy rừng, chiếm trên 90% nguồn lửa. Áp lực dân số và phương thức canh tác lạc hậu làm tăng nguy cơ cháy rừng.

  4. Hiệu quả công tác PCCCR: Công tác tuyên truyền, tổ chức lực lượng chữa cháy tại chỗ và xây dựng các công trình phòng cháy như đường băng xanh, băng trắng đã được triển khai nhưng chưa đồng bộ và hiệu quả chưa cao do địa hình phức tạp, thiếu trang thiết bị và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa điều kiện khí tượng và nguy cơ cháy rừng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Đặc điểm địa hình phức tạp và phân bố rừng đa dạng tạo ra thách thức lớn cho công tác PCCCR. Hoạt động kinh tế - xã hội của người dân, đặc biệt là việc sử dụng lửa trong sản xuất nông nghiệp, là nguyên nhân chủ yếu gây cháy rừng, tương đồng với báo cáo của ngành lâm nghiệp Việt Nam.

Việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh như trồng rừng hỗn giao và đốt trước vật liệu cháy có thể giảm thiểu nguy cơ cháy, tuy nhiên cần được triển khai đồng bộ và có sự hướng dẫn kỹ thuật cụ thể. Công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố then chốt để giảm thiểu nguyên nhân cháy do con người. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm và số vụ cháy theo năm để minh họa xu hướng và mối liên hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức PCCCR: Triển khai các chương trình truyền thông sâu rộng, tập trung vào các xã có nguy cơ cháy cao, nhằm thay đổi thói quen sử dụng lửa trong sản xuất nông nghiệp. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Ban quản lý rừng, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống công trình phòng cháy rừng: Mở rộng và duy trì các đường băng xanh, băng trắng cản lửa, kết hợp trồng đai xanh phòng cháy với các loài cây chịu lửa. Thực hiện trong 3 năm, chủ thể là Ban quản lý rừng và các đơn vị liên quan.

  3. Phát triển lực lượng chữa cháy rừng tại chỗ và trang bị phương tiện hiện đại: Đào tạo, tổ chức lực lượng chữa cháy chuyên trách và bán chuyên trách, trang bị thiết bị chữa cháy phù hợp với địa hình. Thời gian 2 năm, chủ thể là Hạt Kiểm lâm, chính quyền địa phương.

  4. Áp dụng biện pháp kỹ thuật lâm sinh giảm nguồn vật liệu cháy: Thực hiện trồng rừng hỗn giao, quản lý thực bì, đốt trước vật liệu cháy có kiểm soát nhằm giảm khối lượng vật liệu cháy. Thời gian triển khai 3-5 năm, chủ thể là các chủ rừng, Ban quản lý rừng và các tổ chức nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác PCCCR, hỗ trợ xây dựng kế hoạch quản lý rừng bền vững.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm học, Môi trường: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu khí tượng và sinh thái rừng liên quan đến cháy rừng.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển nông thôn: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình phát triển kinh tế lâm nghiệp gắn với bảo vệ rừng và phòng chống cháy rừng.

  4. Cộng đồng dân cư sống gần rừng: Nâng cao nhận thức về tác hại của cháy rừng và các biện pháp phòng tránh, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và môi trường sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Định Hóa là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động sử dụng lửa của con người trong sản xuất nông nghiệp như đốt nương, đốt thực bì, chiếm trên 90% các vụ cháy. Điều kiện khí hậu khô hanh và vật liệu cháy dễ bắt lửa làm tăng nguy cơ cháy.

  2. Các yếu tố khí tượng nào ảnh hưởng lớn nhất đến nguy cơ cháy rừng?
    Nhiệt độ cao, độ ẩm không khí thấp, lượng mưa ít và số giờ nắng nhiều là các yếu tố làm khô vật liệu cháy, tăng khả năng bắt lửa và lan truyền đám cháy.

  3. Phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng được áp dụng như thế nào?
    Dựa trên chỉ số khí tượng tổng hợp P kết hợp với độ ẩm vật liệu cháy và các yếu tố kinh tế - xã hội để phân cấp nguy cơ cháy, từ đó đưa ra cảnh báo và kế hoạch phòng chống phù hợp.

  4. Biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào hiệu quả trong phòng cháy rừng?
    Trồng rừng hỗn giao nhiều loài để giảm thực bì, đốt trước vật liệu cháy có kiểm soát nhằm giảm khối lượng vật liệu dễ cháy là các biện pháp được khuyến khích áp dụng.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác PCCCR tại địa phương?
    Cần tăng cường tuyên truyền, xây dựng hệ thống công trình phòng cháy, phát triển lực lượng chữa cháy tại chỗ, trang bị phương tiện hiện đại và áp dụng biện pháp kỹ thuật lâm sinh đồng bộ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá chi tiết điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và hiện trạng công tác PCCCR tại huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2015-2019.
  • Xác định các yếu tố khí tượng và hoạt động con người là nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ cháy rừng.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, công trình phòng cháy, lực lượng chữa cháy và kỹ thuật lâm sinh nhằm nâng cao hiệu quả PCCCR.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng mô hình PCCCR hiệu quả tại địa phương và có thể nhân rộng ra các huyện khác trong tỉnh.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để hoàn thiện công tác dự báo và phòng chống cháy rừng.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ rừng và môi trường sống bền vững cho tương lai!