I. Tính cấp thiết của đề tài
Chăn nuôi vịt đóng vai trò quan trọng trong kinh tế - xã hội Việt Nam, góp phần xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm. Việt Nam có điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành chăn nuôi vịt với bờ biển dài và hệ thống canh tác lúa - vịt truyền thống. Trong 25 năm qua, ngành chăn nuôi vịt đã phát triển mạnh mẽ, đưa Việt Nam trở thành quốc gia đứng thứ hai thế giới về số lượng và sản lượng thịt, trứng vịt. Đặc biệt, công tác giống và kỹ thuật chăn nuôi đã tạo ra nhiều giống vịt có năng suất cao, đáp ứng nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, việc chọn lọc và phát triển giống vịt biển vẫn còn hạn chế, dẫn đến nguy cơ cận huyết. Đề tài nghiên cứu nhằm chọn tạo hai dòng vịt biển từ giống vịt biển 15 - Đại Xuyên, góp phần phát triển bền vững ngành chăn nuôi vịt tại các vùng ven biển và hải đảo. Việc này không chỉ có ý nghĩa kinh tế mà còn có giá trị quốc phòng, đảm bảo nguồn thực phẩm cho người dân và lực lượng bảo vệ đảo.
II. Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu chung của đề tài là chọn tạo hai dòng vịt biển: dòng trống HY1 có khả năng sinh trưởng nhanh và năng suất trứng ổn định, dòng mái HY2 có năng suất trứng cao và khối lượng cơ thể ổn định. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định các tham số di truyền về khối lượng cơ thể và năng suất trứng của hai dòng vịt này. Đề tài hướng đến việc tạo ra dòng vịt trống HY1 và dòng mái HY2, đồng thời đánh giá kết quả chọn lọc qua các thế hệ. Việc đạt được những mục tiêu này sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển giống vịt biển, đáp ứng nhu cầu sản xuất chăn nuôi tại các địa phương, đặc biệt là những khu vực chịu tác động của biến đổi khí hậu.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Đề tài mang lại nhiều ý nghĩa khoa học, bao gồm việc xác định các tham số di truyền cho giống vịt biển 15 - Đại Xuyên, từ đó tạo ra dòng vịt HY1 và HY2 với các đặc điểm sinh trưởng và sinh sản tốt. Nghiên cứu này có thể trở thành tài liệu tham khảo giá trị cho các cơ sở nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực chăn nuôi. Về mặt thực tiễn, việc chọn tạo dòng vịt trống HY1 và mái HY2 sẽ đáp ứng nhu cầu sản xuất chăn nuôi tại các vùng ven biển và hải đảo, đồng thời làm phong phú thêm nguồn gen giống thủy cầm của Việt Nam. Những kết quả đạt được từ nghiên cứu này sẽ góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế trong ngành chăn nuôi vịt.
IV. Tổng quan tài liệu
Tổng quan tài liệu cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình nghiên cứu giống vịt biển, các tham số di truyền và hiệu quả chọn lọc. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng tính trạng số lượng là yếu tố quan trọng trong chăn nuôi gia cầm, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng các phương pháp tiên tiến trong nghiên cứu di truyền và chọn lọc đã giúp cải thiện đáng kể năng suất của các giống vịt. Những nghiên cứu này không chỉ có giá trị về mặt lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc phát triển các dòng giống mới, phù hợp với các vùng sinh thái khác nhau. Sự phát triển của giống vịt biển 15 - Đại Xuyên đã mở ra hướng đi mới cho ngành chăn nuôi thủy cầm tại Việt Nam.
V. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong đề tài bao gồm việc ước lượng các tham số di truyền và đánh giá giá trị giống thông qua các phần mềm chuyên dụng. Việc chọn lọc và nhân giống được thực hiện qua hai thế hệ với các gia đình được tạo ra từ một vịt trống và sáu vịt mái. Các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất trứng được phân tích bằng các hàm toán học và phương pháp thống kê sinh học. Phương pháp này không chỉ giúp xác định chính xác các tham số di truyền mà còn tạo điều kiện cho việc đánh giá kết quả chọn lọc qua các thế hệ. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn trong phương pháp nghiên cứu sẽ đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc phát triển các dòng giống vịt mới.