Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh sự phát triển mạnh mẽ của Internet và mạng xã hội, marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing - SMM) đã trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả. Tại Việt Nam, số lượng người dùng mạng xã hội đạt khoảng 77 triệu người, chiếm hơn 86% dân số, trong đó nhóm khách hàng trẻ tuổi chiếm khoảng 23% tổng dân số. Ngành thời trang và phụ kiện tại Việt Nam có doanh thu tăng nhanh từ 0,57 tỷ USD năm 2017 lên 1,99 tỷ USD năm 2022, dự báo tiếp tục tăng trưởng đến năm 2027. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp, trong đó có công ty Leonardo, vẫn gặp khó khăn trong việc tận dụng hiệu quả SMM để tăng doanh thu và mở rộng thị trường.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả quá trình phát triển chiến lược SMM của Leonardo trên nền tảng Facebook, đánh giá các yếu tố thuận lợi và bất lợi trong chiến lược này, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn phát triển chiến lược SMM của Leonardo tại Việt Nam, trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả SMM của các doanh nghiệp nhỏ trong ngành thời trang Việt Nam, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình POST của Li & Bernoff (2011), gồm bốn yếu tố chính trong phát triển chiến lược SMM: People (đối tượng khách hàng), Objectives (mục tiêu), Strategy (chiến lược), Technology (công nghệ).
- People: Phân khúc khách hàng dựa trên đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập) và tâm lý học (lối sống, sở thích). Việc xác định đúng đối tượng giúp lựa chọn kênh truyền thông và phong cách giao tiếp phù hợp.
- Objectives: Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của chiến lược SMM cần rõ ràng, đo lường được và phù hợp với mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.
- Strategy: Phương pháp và công cụ để đạt được mục tiêu, bao gồm phân bổ nguồn lực, lựa chọn công cụ quảng cáo, khuyến mãi, quản lý phản hồi tiêu cực.
- Technology: Lựa chọn nền tảng mạng xã hội phù hợp, tích hợp đa kênh và sử dụng các chỉ số đo lường hiệu quả như lượt tiếp cận, tương tác, doanh thu.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về quản lý chiến lược marketing, hành vi người tiêu dùng trên mạng xã hội và các mô hình đo lường hiệu quả truyền thông số.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp phân tích định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập từ 5 cuộc phỏng vấn bán cấu trúc với nhân viên phòng marketing Leonardo và khảo sát 96 người có hiểu biết về chiến lược SMM của công ty, thuộc các phòng marketing, kinh doanh, kế toán. Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo quảng cáo trực tuyến của công ty và các số liệu thị trường ngành thời trang Việt Nam.
- Phương pháp phân tích: Dữ liệu phỏng vấn được phân tích nội dung để mô tả chi tiết chiến lược SMM và nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu. Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm SPSS và Excel để thống kê, đánh giá mức độ đồng thuận và phân tích các yếu tố ảnh hưởng.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong năm 2022, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý đầu năm 2023, hoàn thiện luận văn vào tháng 5 năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đầu tư tăng nhưng hiệu quả giảm: Chi phí đầu tư cho SMM của Leonardo tăng từ khoảng 5,6 tỷ VND năm 2020 lên 6,5 tỷ VND năm 2022, tuy nhiên doanh thu từ kênh này giảm từ gần 11 tỷ VND xuống còn khoảng 10 tỷ VND. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng giảm từ 5% xuống còn 3,91%. Lượng người tiếp cận giảm từ 43 triệu xuống 34,5 triệu lượt, trong khi số lần hiển thị tăng nhẹ.
Xác định đối tượng mục tiêu rõ ràng nhưng chưa hiệu quả: Leonardo tập trung vào nhóm khách hàng từ 24-45 tuổi, thu nhập trung bình khá trở lên, phong cách vintage và sang trọng. Tuy nhiên, nhóm khách hàng trẻ tuổi – nhóm chiếm đa số trong ngành thời trang – ít tương tác và theo dõi fanpage.
Mục tiêu SMM chưa thực sự khả thi: Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu 20% và doanh số 15% hàng tháng được đặt ra nhưng chưa đạt được, gây áp lực cho đội ngũ marketing.
Chiến lược và công cụ chưa tối ưu: Công ty tập trung 2/3 ngân sách marketing cho SMM với 20 nhân sự, sử dụng chủ yếu Facebook với hình thức quảng cáo video, hình ảnh và các chương trình khuyến mãi giảm giá 30% không thường xuyên. Phản hồi tiêu cực được xử lý chung chung, chưa có kế hoạch cụ thể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù Leonardo đã đầu tư mạnh vào SMM, hiệu quả chưa tương xứng do nhiều nguyên nhân. Việc xác định đối tượng mục tiêu chưa thực sự phù hợp với hành vi sử dụng mạng xã hội của khách hàng trẻ, dẫn đến lượng tương tác thấp. Mục tiêu đặt ra có phần quá tham vọng, thiếu tính khả thi và chưa được phân bổ rõ ràng theo từng giai đoạn. Chiến lược sử dụng công cụ quảng cáo và quản lý phản hồi còn đơn giản, chưa khai thác hết các tính năng của nền tảng Facebook như livestream, nhóm cộng đồng hay quảng cáo đa kênh.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành thời trang và các doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam, những yếu tố như phân tích sâu sắc hành vi khách hàng, đa dạng hóa kênh truyền thông và xây dựng nội dung tương tác cao được xem là chìa khóa thành công. Việc sử dụng các chỉ số đo lường phù hợp và phản hồi khách hàng kịp thời cũng góp phần nâng cao hiệu quả chiến lược SMM.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng doanh thu, chi phí, tỷ lệ chuyển đổi và lượng tiếp cận theo từng năm, giúp minh họa rõ nét sự mất cân đối giữa đầu tư và kết quả. Bảng đánh giá mức độ đồng thuận của nhân viên về các yếu tố chiến lược cũng hỗ trợ phân tích điểm mạnh, điểm yếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tái phân bổ và tối ưu ngân sách SMM: Giảm bớt chi phí quảng cáo không hiệu quả, tập trung vào các kênh và hình thức quảng cáo có tỷ lệ chuyển đổi cao. Mục tiêu giảm chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng trong vòng 6 tháng tới, do phòng marketing chủ trì.
Mở rộng và đa dạng hóa kênh truyền thông: Bên cạnh Facebook, nên khai thác Instagram, TikTok và YouTube để tiếp cận nhóm khách hàng trẻ tuổi. Thực hiện trong vòng 12 tháng với sự phối hợp của bộ phận truyền thông và đối tác bên ngoài.
Xây dựng nội dung tương tác cao và cá nhân hóa: Tăng tỷ lệ nội dung giải trí, xu hướng, kết hợp livestream, video ngắn, tạo nhóm cộng đồng khách hàng để tăng sự gắn kết. Mục tiêu tăng tương tác fanpage lên 30% trong 9 tháng, do đội ngũ nội dung thực hiện.
Cải thiện quản lý phản hồi và chăm sóc khách hàng: Thiết lập quy trình xử lý phản hồi tiêu cực chuyên nghiệp, nhanh chóng, tận dụng công nghệ chatbot và nhân viên hỗ trợ trực tuyến. Triển khai trong 6 tháng, do phòng chăm sóc khách hàng đảm nhiệm.
Thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả toàn diện: Sử dụng các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, thời gian tương tác, mức độ hài lòng khách hàng để đánh giá và điều chỉnh chiến lược liên tục. Thực hiện trong vòng 3 tháng, phối hợp giữa phòng marketing và IT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý marketing trong ngành thời trang và phụ kiện: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn thực tiễn về phát triển và đánh giá chiến lược SMM, giúp họ điều chỉnh kế hoạch phù hợp với thị trường Việt Nam.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam: Đặc biệt các công ty đang trong giai đoạn chuyển đổi số và phát triển kênh bán hàng trực tuyến có thể học hỏi kinh nghiệm và bài học từ Leonardo.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tế, phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và phân tích sâu sắc về SMM trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.
Chuyên gia tư vấn và công ty cung cấp dịch vụ marketing số: Thông tin trong luận văn giúp họ hiểu rõ hơn về nhu cầu, thách thức của khách hàng trong ngành thời trang, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược SMM của Leonardo tập trung vào những yếu tố nào?
Chiến lược tập trung vào phân khúc khách hàng từ 24-45 tuổi, sử dụng Facebook làm kênh chính, với mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu và doanh số thông qua quảng cáo video, hình ảnh và khuyến mãi.Tại sao đầu tư tăng nhưng doanh thu từ SMM lại giảm?
Nguyên nhân chính là mục tiêu chưa thực tế, đối tượng khách hàng chưa phù hợp với kênh truyền thông, nội dung chưa đủ hấp dẫn và quản lý phản hồi chưa hiệu quả, dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi thấp.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phỏng vấn bán cấu trúc với 5 nhân viên marketing và khảo sát 96 người có hiểu biết về chiến lược SMM của Leonardo, cùng phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo công ty.Các đề xuất chính để cải thiện hiệu quả SMM là gì?
Bao gồm tái phân bổ ngân sách, đa dạng hóa kênh truyền thông, xây dựng nội dung tương tác cao, cải thiện quản lý phản hồi khách hàng và thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả toàn diện.Luận văn có thể áp dụng cho những doanh nghiệp nào khác?
Phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành thời trang và phụ kiện tại Việt Nam, đặc biệt những công ty đang phát triển kênh bán hàng trực tuyến và muốn nâng cao hiệu quả marketing số.
Kết luận
- Leonardo đã đầu tư mạnh vào SMM nhưng hiệu quả chưa tương xứng do chiến lược phát triển chưa toàn diện và chưa phù hợp với hành vi khách hàng mục tiêu.
- Mô hình POST cung cấp khung lý thuyết hữu ích để đánh giá và phát triển chiến lược SMM, tập trung vào khách hàng, mục tiêu, chiến lược và công nghệ.
- Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp giúp thu thập dữ liệu đa chiều, tăng tính chính xác và sâu sắc trong phân tích.
- Các đề xuất cải tiến tập trung vào tối ưu ngân sách, đa kênh truyền thông, nội dung tương tác và quản lý phản hồi khách hàng.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các doanh nghiệp nhỏ trong ngành thời trang Việt Nam nâng cao hiệu quả SMM, đồng thời tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về marketing số.
Hành động tiếp theo: Leonardo và các doanh nghiệp tương tự nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác hoặc áp dụng mô hình POST cho các nền tảng mạng xã hội mới.
Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý marketing và doanh nghiệp nhỏ hãy tận dụng kết quả nghiên cứu này để xây dựng chiến lược SMM hiệu quả, phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.