Luận văn thạc sĩ: Nghiên cứu chế tạo tổ hợp nano autio2 tạo hiệu ứng plasmon

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn thạc sĩ

2013

70
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về Titan oxit và quang xúc tác

Titan oxit (TiO2) là một vật liệu quan trọng trong lĩnh vực quang xúc tác nhờ vào tính chất quang học và điện của nó. TiO2 có hai dạng chính là anatase và rutile, mỗi dạng có những tính chất riêng biệt. Anatase có độ rộng vùng cấm khoảng 3.2 eV, cho phép nó hấp thụ ánh sáng UV, trong khi rutile có độ rộng vùng cấm thấp hơn. TiO2 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như sơn tự làm sạch, pin mặt trời và xử lý nước thải. Tính chất quang xúc tác của TiO2 cho phép nó phân hủy các hợp chất hữu cơ dưới ánh sáng, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng môi trường. Việc nghiên cứu và phát triển TiO2 không ngừng diễn ra nhằm nâng cao hiệu suất quang xúc tác của nó.

1.1 Tính chất chung của TiO2

TiO2 là oxit của titan, có cấu trúc tinh thể lục giác và tồn tại dưới dạng bột màu trắng. Vật liệu này có tính chất hóa học ổn định, không phản ứng với nước và dung dịch axit loãng. TiO2 có khả năng dẫn điện kém, nhưng khi được kích thích bằng ánh sáng, nó có thể tạo ra các electron tự do, dẫn đến khả năng quang xúc tác. Đặc biệt, TiO2 có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm trong môi trường, làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong công nghệ xử lý nước thải và không khí.

1.2 Các dạng thù hình của TiO2

TiO2 tồn tại chủ yếu dưới hai dạng thù hình là anatase và rutile. Anatase có cấu trúc tinh thể tứ giác, trong khi rutile có cấu trúc tương tự nhưng dày đặc hơn. Sự khác biệt trong cấu trúc tinh thể dẫn đến sự khác biệt về tính chất quang học và điện. Anatase thường được ưa chuộng trong các ứng dụng quang xúc tác do khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn, trong khi rutile có độ bền cao hơn. Nghiên cứu về các dạng thù hình của TiO2 giúp tối ưu hóa hiệu suất quang xúc tác trong các ứng dụng thực tiễn.

II. Tổng quan về hiệu ứng plasmon và mô hình tổ hợp nano Au TiO2

Hiệu ứng plasmon là hiện tượng quan trọng trong lĩnh vực quang học nano, liên quan đến sự tương tác giữa ánh sáng và các hạt nano kim loại. Plasmon bề mặt xảy ra tại giao diện giữa kim loại và điện môi, nơi mà các electron tự do dao động tạo ra sóng điện từ. Các hạt nano vàng (Au) có khả năng tạo ra cộng hưởng plasmon bề mặt định xứ, giúp tăng cường hiệu suất hấp thụ ánh sáng. Mô hình tổ hợp nano Au:TiO2 kết hợp giữa tính chất quang xúc tác của TiO2 và hiệu ứng plasmon của Au, tạo ra một hệ thống có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn và nâng cao hiệu suất quang xúc tác.

2.1 Tổng quan về hiệu ứng plasmon

Hiệu ứng plasmon liên quan đến sự dao động của các electron tự do tại bề mặt của các hạt nano kim loại. Khi ánh sáng chiếu vào, các electron này dao động và tạo ra sóng điện từ, dẫn đến hiện tượng cộng hưởng plasmon. Hiệu ứng này có thể được sử dụng để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng của các vật liệu quang xúc tác, từ đó nâng cao hiệu suất quang hóa. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc kết hợp các hạt nano kim loại với các chất bán dẫn như TiO2 có thể tạo ra các hệ thống quang xúc tác hiệu quả hơn.

2.2 Hiệu ứng quang học plasmon của tổ hợp nano Au TiO2

Tổ hợp nano Au:TiO2 cho thấy hiệu ứng quang học plasmon mạnh mẽ, nhờ vào sự tương tác giữa các hạt nano vàng và bề mặt của TiO2. Khi ánh sáng chiếu vào tổ hợp này, các electron tại bề mặt của hạt nano vàng dao động, tạo ra sóng plasmon, từ đó tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng của TiO2. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất quang xúc tác mà còn mở ra nhiều ứng dụng mới trong lĩnh vực năng lượng và môi trường.

III. Các phương pháp chế tạo tổ hợp nano Au TiO2 và các kỹ thuật phân tích

Việc chế tạo tổ hợp nano Au:TiO2 có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp bốc bay nhiệt, phún xạ và oxi hóa nhiệt. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất của tổ hợp nano. Sau khi chế tạo, các kỹ thuật phân tích như chụp ảnh hiển vi điện tử quét (SEM) và nhiễu xạ tia X được sử dụng để đánh giá cấu trúc và tính chất quang của tổ hợp nano. Những kết quả này giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của tổ hợp nano trong các ứng dụng quang xúc tác.

3.1 Các phương pháp chế tạo màng mỏng

Phương pháp bốc bay nhiệt là một trong những kỹ thuật phổ biến để chế tạo màng mỏng Au:TiO2. Kỹ thuật này cho phép kiểm soát tốt độ dày và cấu trúc của màng. Phương pháp phún xạ cũng được sử dụng rộng rãi, với khả năng tạo ra các lớp mỏng đồng nhất và có độ bám dính cao. Ngoài ra, phương pháp oxi hóa nhiệt giúp cải thiện tính chất quang xúc tác của tổ hợp bằng cách tạo ra các cấu trúc nano ổn định hơn.

3.2 Các kỹ thuật phân tích

Các kỹ thuật phân tích như chụp ảnh hiển vi điện tử quét (SEM) và nhiễu xạ tia X là rất quan trọng trong việc đánh giá cấu trúc và tính chất của tổ hợp nano Au:TiO2. SEM cho phép quan sát hình dạng và kích thước của các hạt nano, trong khi nhiễu xạ tia X cung cấp thông tin về cấu trúc tinh thể và độ tinh khiết của vật liệu. Những thông tin này giúp tối ưu hóa quy trình chế tạo và nâng cao hiệu suất quang xúc tác của tổ hợp.

IV. Kết quả và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy tổ hợp nano Au:TiO2 có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn so với TiO2 đơn thuần. Các thí nghiệm cho thấy rằng việc thêm nano vàng vào TiO2 không chỉ cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng mà còn nâng cao hiệu suất quang xúc tác trong việc phân hủy các chất ô nhiễm. Những kết quả này mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các vật liệu quang xúc tác hiệu quả hơn, có thể ứng dụng trong xử lý nước thải và năng lượng tái tạo.

4.1 Kết quả khảo sát màng mỏng TiO2

Khảo sát cho thấy màng mỏng TiO2 có cấu trúc đồng nhất và độ dày phù hợp cho các ứng dụng quang xúc tác. Các đặc trưng quang học của màng cho thấy khả năng hấp thụ ánh sáng UV tốt, điều này cho thấy tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực như xử lý nước và năng lượng mặt trời.

4.2 Khảo sát đặc trưng cấu trúc và tính chất quang của tổ hợp nano Au TiO2

Tổ hợp nano Au:TiO2 cho thấy sự cải thiện đáng kể về tính chất quang học so với TiO2 đơn thuần. Các thí nghiệm cho thấy rằng sự hiện diện của nano vàng giúp tăng cường hiệu ứng plasmon, từ đó nâng cao khả năng hấp thụ ánh sáng và hiệu suất quang xúc tác. Điều này chứng tỏ rằng việc kết hợp các hạt nano kim loại với TiO2 là một phương pháp hiệu quả để cải thiện tính chất quang xúc tác.

25/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu chế tạo tổ hợp nano autio2 tạo hiệu ứng plasmon
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nghiên cứu chế tạo tổ hợp nano autio2 tạo hiệu ứng plasmon

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài luận văn thạc sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu chế tạo tổ hợp nano Au:TiO2 tạo hiệu ứng plasmon" của tác giả Phạm Thanh Sơn, dưới sự hướng dẫn của PGS. Phạm Văn Hội, được thực hiện tại Đại học Quốc gia Hà Nội vào năm 2013. Nghiên cứu này tập trung vào việc chế tạo các tổ hợp nano vàng và titanium dioxide (TiO2) nhằm tạo ra hiệu ứng plasmon, một hiện tượng quan trọng trong lĩnh vực vật liệu nano. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình chế tạo mà còn nêu bật ứng dụng tiềm năng của các tổ hợp này trong công nghệ quang học và cảm biến.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm bài viết "Tính chất xúc tác quang của vật liệu composite TiO2 trên nền graphene và carbon nitride", nơi nghiên cứu về tính chất quang học của TiO2 trong các cấu trúc nano khác. Ngoài ra, bài viết "Cấu trúc nano vàng bạc trên silic trong nhận biết phân tử hữu cơ bằng tán xạ Raman" cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về ứng dụng của các cấu trúc nano trong việc nhận diện phân tử hữu cơ. Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu tổng hợp vật liệu Cu2O-TiO2-RGO và đánh giá hoạt tính quang xúc tác" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ứng dụng quang xúc tác của các vật liệu nano trong công nghệ hiện đại. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực vật liệu nano và ứng dụng của chúng trong công nghệ hiện đại.

Tải xuống (70 Trang - 7.46 MB)