Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015-2017, Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn (SAPLASTIC.JSC) đã chứng kiến sự biến động đáng kể trong bộ phận kinh doanh, đặc biệt là tình trạng nghỉ việc cao và doanh thu giảm sút. Cụ thể, số lượng nhân viên nghỉ việc trong phòng kinh doanh tăng từ 3 người năm 2015 lên 9 người năm 2017, tương đương tỷ lệ nghỉ việc tăng từ 17,33% lên 33,33%. Đồng thời, doanh thu công ty năm 2017 giảm 18,11% so với năm 2016, chỉ đạt 448.963 triệu đồng, trong khi lợi nhuận trước thuế giảm 36,93%, xuống còn 79.192 triệu đồng. Những con số này phản ánh rõ ràng áp lực công việc và sự căng thẳng trong bộ phận kinh doanh đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích nguyên nhân gây ra căng thẳng công việc (job stress) trong phòng kinh doanh của SAPLASTIC.JSC, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu tình trạng nghỉ việc cao và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bộ phận kinh doanh của SAPLASTIC.JSC tại trụ sở chính ở TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2015-2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện môi trường làm việc, giữ chân nhân viên và tăng trưởng doanh thu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường bao bì nhựa trong khu vực Đông Nam Á.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về căng thẳng công việc và nhân sự, bao gồm:

  • Lý thuyết căng thẳng công việc (Job Stress Theory): Định nghĩa căng thẳng công việc là trạng thái tâm lý khi người lao động cảm thấy áp lực vượt quá khả năng thích ứng, gây ra các phản ứng tiêu cực về sức khỏe và hiệu suất làm việc.

  • Mô hình nguyên nhân căng thẳng theo Strolin et al.: Phân loại nguyên nhân thành ba nhóm chính gồm yếu tố cá nhân (như cam kết nghề nghiệp, đặc điểm nhân khẩu học), yếu tố giám sát (hỗ trợ và năng lực của cấp trên), và yếu tố tổ chức (môi trường làm việc, chính sách lương thưởng, cơ hội thăng tiến).

  • Khái niệm cân bằng công việc - cuộc sống (Work-Life Balance): Mô tả sự xung đột giữa vai trò công việc và vai trò cá nhân, là một trong những nguyên nhân chính gây ra căng thẳng và giảm hiệu quả công việc.

Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: áp lực công việc (work pressure), môi trường làm việc (working environment), cơ hội phát triển nghề nghiệp (career development opportunities), mối quan hệ cá nhân trong công ty (personal relationship), và xung đột giữa công việc và cuộc sống (conflict between work-life roles).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ:

  • Khảo sát bằng bảng hỏi: 25 phiếu được phát ra cho nhân viên phòng kinh doanh, thu về 22 phiếu, trong đó 20 phiếu hợp lệ. Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ đồng ý với các yếu tố gây căng thẳng.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với 5 nhân sự chủ chốt gồm Giám đốc kinh doanh, Phó quản lý kinh doanh, nhân viên kinh doanh, quản lý kinh doanh đã nghỉ việc và quản lý nhân sự.

  • Dữ liệu thứ cấp: Thống kê nhân sự, doanh thu, chi phí tuyển dụng và đào tạo, số liệu về nghỉ việc, đi muộn, nghỉ ốm từ phòng nhân sự và phòng kinh doanh của SAPLASTIC.JSC.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và điểm trung bình các yếu tố trong bảng hỏi. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017 tại trụ sở chính của SAPLASTIC.JSC, TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao: Từ 17,33% năm 2015 lên 33,33% năm 2017, với số nhân viên nghỉ việc tăng từ 3 lên 9 người. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân sự, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.

  2. Doanh thu và lợi nhuận giảm sút: Doanh thu năm 2017 giảm 18,11% so với năm 2016, lợi nhuận trước thuế giảm 36,93%. Nguyên nhân chính là do thiếu nhân sự kinh doanh có kinh nghiệm, dẫn đến mất khách hàng và giảm hiệu quả bán hàng.

  3. Chi phí tuyển dụng và đào tạo tăng mạnh: Chi phí tuyển dụng tăng từ 82 triệu đồng năm 2015 lên 155 triệu đồng năm 2017 (tăng 44,86%), chi phí đào tạo tăng từ 102 triệu đồng lên 202 triệu đồng (tăng 41,26%). Điều này phản ánh sự mất ổn định nhân sự và áp lực tài chính cho công ty.

  4. Mức độ căng thẳng công việc cao: 100% nhân viên đồng ý công việc rất căng thẳng; điểm trung bình các yếu tố áp lực công việc như quá tải, không đủ thời gian hoàn thành nhiệm vụ đều trên 4,5/5. Môi trường làm việc kém, cơ hội phát triển nghề nghiệp hạn chế, mối quan hệ cá nhân căng thẳng và xung đột công việc - cuộc sống cũng được đánh giá cao về mức độ gây stress (trên 4 điểm).

Thảo luận kết quả

Áp lực công việc do mục tiêu doanh thu tăng cao không phù hợp với năng lực và điều kiện sản xuất của công ty là nguyên nhân chính gây ra căng thẳng và nghỉ việc. Mục tiêu doanh thu tăng 40,86% năm 2016 và 33,93% năm 2017 trong khi năng lực nhà máy không được nâng cấp tương ứng đã tạo ra áp lực lớn cho nhân viên kinh doanh. Kết quả khảo sát cho thấy nhân viên cảm thấy quá tải, không đủ thời gian hoàn thành công việc, dẫn đến suy giảm hiệu suất và tăng tỷ lệ nghỉ việc.

Môi trường làm việc gần khu vực sản xuất với nhiệt độ cao, mùi hóa chất ảnh hưởng đến sức khỏe cũng làm tăng căng thẳng. Cơ hội thăng tiến và đào tạo không rõ ràng, chính sách lương thưởng chưa hợp lý khiến nhân viên thiếu động lực gắn bó lâu dài. Mối quan hệ giữa các phòng ban còn nhiều mâu thuẫn, đặc biệt giữa phòng kinh doanh và kế toán, sản xuất, gây khó khăn trong phối hợp công việc.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với mô hình nguyên nhân căng thẳng của Strolin et al., trong đó yếu tố tổ chức và cá nhân đều đóng vai trò quan trọng. Việc tăng cường hỗ trợ từ cấp quản lý, cải thiện môi trường làm việc và chính sách nhân sự là cần thiết để giảm thiểu căng thẳng và giữ chân nhân viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nghỉ việc theo năm, biểu đồ doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh chi phí tuyển dụng và đào tạo, cùng biểu đồ điểm trung bình các yếu tố gây stress theo thang Likert.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh mục tiêu doanh thu phù hợp năng lực: Ban giám đốc cần phối hợp với các phòng ban để xây dựng mục tiêu kinh doanh thực tế, tránh áp lực quá mức cho nhân viên kinh doanh. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc, phòng kinh doanh.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và dây chuyền sản xuất: Đầu tư cải tiến nhà máy, trang thiết bị để đáp ứng kịp thời đơn hàng, giảm áp lực cho nhân viên kinh doanh. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc, phòng kỹ thuật.

  3. Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp rõ ràng: Thiết kế lộ trình thăng tiến, tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên kinh doanh. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự, phòng kinh doanh.

  4. Cải thiện môi trường làm việc và quan hệ nội bộ: Tách khu vực làm việc khỏi nhà máy, cải thiện điều kiện làm việc, tổ chức các hoạt động team building để tăng cường sự gắn kết giữa các phòng ban. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc, phòng hành chính.

  5. Xây dựng chính sách lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn: Đánh giá lại hệ thống KPI, bổ sung các khoản thưởng vượt chỉ tiêu, hỗ trợ chi phí đi lại, điện thoại cho nhân viên kinh doanh. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc, phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất bao bì: Giúp hiểu rõ nguyên nhân gây căng thẳng và nghỉ việc trong bộ phận kinh doanh, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả.

  2. Phòng nhân sự và quản lý nhân sự: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển nghề nghiệp và chính sách giữ chân nhân viên.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nhân sự: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về áp lực công việc và ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh trong ngành sản xuất.

  4. Các chuyên gia tư vấn quản lý và phát triển tổ chức: Hỗ trợ đánh giá và đề xuất giải pháp cải thiện môi trường làm việc, giảm stress và tăng năng suất lao động cho khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây căng thẳng công việc tại SAPLASTIC.JSC là gì?
    Áp lực mục tiêu doanh thu quá cao so với năng lực sản xuất và nhân sự là nguyên nhân chính, cùng với môi trường làm việc kém và cơ hội phát triển hạn chế.

  2. Tỷ lệ nghỉ việc trong phòng kinh doanh ảnh hưởng thế nào đến doanh thu?
    Tỷ lệ nghỉ việc tăng lên 33,33% năm 2017 đã làm giảm số lượng nhân viên kinh doanh có kinh nghiệm, dẫn đến doanh thu giảm 18,11% so với năm trước.

  3. Chi phí tuyển dụng và đào tạo tăng có ý nghĩa gì?
    Chi phí tăng phản ánh sự mất ổn định nhân sự, công ty phải đầu tư nhiều hơn để tuyển và đào tạo nhân viên mới, gây áp lực tài chính và giảm hiệu quả hoạt động.

  4. Các yếu tố nào ngoài áp lực công việc góp phần gây stress?
    Môi trường làm việc nóng, mùi hóa chất, mối quan hệ căng thẳng giữa các phòng ban và xung đột giữa công việc và cuộc sống cá nhân cũng là những yếu tố quan trọng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm căng thẳng và giữ chân nhân viên?
    Điều chỉnh mục tiêu kinh doanh, nâng cấp cơ sở vật chất, xây dựng chương trình đào tạo, cải thiện môi trường làm việc và chính sách lương thưởng hấp dẫn là các giải pháp trọng tâm.

Kết luận

  • Tỷ lệ nghỉ việc trong phòng kinh doanh SAPLASTIC.JSC tăng mạnh từ 17,33% lên 33,33% trong 3 năm, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận.
  • Áp lực công việc do mục tiêu doanh thu không phù hợp và môi trường làm việc kém là nguyên nhân chính gây căng thẳng và nghỉ việc.
  • Chi phí tuyển dụng và đào tạo tăng cao làm gia tăng gánh nặng tài chính cho công ty.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về quản lý mục tiêu, nâng cấp cơ sở vật chất, phát triển nhân sự và cải thiện môi trường làm việc.
  • Bước tiếp theo là triển khai các đề xuất trong vòng 6-18 tháng để ổn định nhân sự, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các giải pháp nghiên cứu để cải thiện môi trường làm việc và giữ chân nhân tài, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.