Tổng quan nghiên cứu
Thị trường dược phẩm Việt Nam hiện có khoảng 274 doanh nghiệp sản xuất và gần 2.000 doanh nghiệp kinh doanh dược phẩm, cùng hàng nghìn cơ sở bán lẻ thuốc. Theo Cục Quản lý cạnh tranh, thuốc tân dược sản xuất trong nước chỉ đáp ứng khoảng 50% nhu cầu phòng và điều trị bệnh, phần còn lại phải nhập khẩu. Mặc dù thuốc nội có chất lượng tương đương và giá thành thấp hơn thuốc ngoại, tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước vẫn còn thấp do tâm lý ưa chuộng hàng ngoại và thiếu thông tin minh bạch. Đề án "Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam" đặt mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng thuốc nội tại các bệnh viện đến năm 2020, tuy nhiên việc thực hiện còn nhiều thách thức do thói quen kê đơn và các vấn đề tham nhũng trong đấu thầu thuốc.
Nghiên cứu tập trung vào ý định hành vi tiêu dùng thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước tại TP. Hồ Chí Minh, với mẫu khảo sát 258 phụ huynh có con dưới 16 tuổi chưa sử dụng thuốc bổ nội. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng và đề xuất giải pháp giúp doanh nghiệp dược phẩm nội địa nâng cao sức cạnh tranh. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc phát triển ngành công nghiệp dược phẩm nội địa, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991), mở rộng từ mô hình thuyết hành động hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen (1975). TPB bao gồm ba yếu tố chính tác động đến ý định hành vi: thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung các yếu tố như thói quen trong quá khứ, giá trị cảm nhận và tính vị chủng nhằm phù hợp với đặc thù sản phẩm thuốc bổ trẻ em nội địa.
- Thái độ: Biểu hiện cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của người tiêu dùng đối với thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước, dựa trên nhận thức và kinh nghiệm cá nhân.
- Chuẩn chủ quan: Áp lực xã hội từ người thân, bạn bè, đồng nghiệp ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng.
- Kiểm soát hành vi cảm nhận: Nhận thức về khả năng và điều kiện thuận lợi hoặc khó khăn khi thực hiện hành vi tiêu dùng.
- Thói quen trong quá khứ: Hành vi lặp lại trước đây ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng hiện tại.
- Giá trị cảm nhận: Đánh giá tổng thể về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra, bao gồm chất lượng, danh tiếng, giá cả tiền tệ và phi tiền tệ.
- Tính vị chủng: Niềm tin và thái độ ưu tiên hàng nội, bài xích hàng ngoại, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm sáu nhân tố độc lập tác động cùng chiều đến ý định hành vi tiêu dùng thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn:
Giai đoạn 1: Nghiên cứu sơ bộ (định tính)
Thảo luận nhóm với 10 người gồm bác sĩ, dược sĩ, nhân viên bán thuốc và phụ huynh tại bệnh viện Nhi Đồng 1, TP. Hồ Chí Minh để hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi sơ bộ.
Thu thập ý kiến cá nhân từ 20 phụ huynh nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng.Giai đoạn 2: Nghiên cứu chính thức (định lượng)
Khảo sát trực tiếp 258 phụ huynh có con dưới 16 tuổi chưa sử dụng thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước tại TP. Hồ Chí Minh.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm, phân tích bằng phần mềm SPSS 20.
Các bước phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy năm trong sáu nhân tố đề xuất có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định tiêu dùng thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước, gồm: thái độ (β = 0.32, p < 0.01), chuẩn chủ quan (β = 0.21, p < 0.05), thói quen trong quá khứ (β = 0.18, p < 0.05), giá trị cảm nhận (β = 0.25, p < 0.01) và tính vị chủng (β = 0.20, p < 0.05).
Nhân tố kiểm soát hành vi cảm nhận và ấn tượng bao bì không có tác động đáng kể.Độ tin cậy và giá trị thang đo
Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo dao động từ 0.78 đến 0.91, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích EFA xác nhận cấu trúc nhân tố phù hợp với mô hình đề xuất, với tổng phương sai trích đạt khoảng 68%.Sự khác biệt ý định tiêu dùng theo nhóm nhân khẩu học
Kiểm định T-Test và ANOVA cho thấy ý định tiêu dùng có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm tuổi, trình độ học vấn và thu nhập (p < 0.05), trong đó nhóm phụ huynh có trình độ học vấn cao và thu nhập trung bình trở lên có ý định tiêu dùng thuốc bổ nội cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết TPB và các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng thực phẩm và dược phẩm. Thái độ tích cực và chuẩn chủ quan đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định tiêu dùng, phản ánh sự ảnh hưởng của nhận thức cá nhân và áp lực xã hội. Thói quen trong quá khứ cũng góp phần củng cố ý định, cho thấy tầm quan trọng của trải nghiệm tiêu dùng trước đó.
Giá trị cảm nhận là yếu tố then chốt, minh chứng rằng người tiêu dùng cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và chi phí khi lựa chọn thuốc bổ trẻ em nội địa. Tính vị chủng thể hiện sự ưu tiên hàng nội, phù hợp với xu hướng "Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam". Tuy nhiên, kiểm soát hành vi cảm nhận không có tác động rõ ràng, có thể do người tiêu dùng cảm thấy việc mua thuốc bổ không quá khó khăn hay phức tạp.
Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng nhân tố và bảng phân tích ANOVA so sánh ý định tiêu dùng theo nhóm nhân khẩu học, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và sự khác biệt trong mẫu khảo sát.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao thái độ tích cực về thuốc bổ nội
Doanh nghiệp cần xây dựng các chiến dịch truyền thông tập trung vào lợi ích sức khỏe, chất lượng và giá trị kinh tế của thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước nhằm thay đổi nhận thức và nâng cao thái độ tích cực của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.Phát huy vai trò của mạng lưới xã hội và chuẩn chủ quan
Tận dụng ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và cộng đồng trong việc khuyến khích sử dụng thuốc bổ nội qua các chương trình khuyến mãi, sự kiện cộng đồng và hoạt động tư vấn tại điểm bán. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp phối hợp với nhà thuốc và bệnh viện.Xây dựng và duy trì giá trị cảm nhận cao
Đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định, minh bạch thông tin về thành phần và hiệu quả, đồng thời cân đối giá cả hợp lý để tăng giá trị cảm nhận của khách hàng. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng đầu.Khuyến khích hình thành thói quen tiêu dùng thuốc bổ nội
Thiết kế các chương trình khách hàng thân thiết, ưu đãi định kỳ nhằm tạo thói quen mua hàng lâu dài, đồng thời phát triển các kênh phân phối thuận tiện để người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.Tăng cường niềm tin và tính vị chủng
Đẩy mạnh các hoạt động quảng bá thương hiệu thuốc nội, nhấn mạnh nguồn gốc xuất xứ và sự an toàn, hiệu quả của sản phẩm nhằm củng cố niềm tin và khuyến khích người tiêu dùng ưu tiên hàng nội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm nội địa
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường thuốc bổ trẻ em.Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và dược phẩm
Thông tin giúp hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển ngành dược nội địa, thúc đẩy chương trình "Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam" hiệu quả hơn.Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, marketing và y tế công cộng
Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình hành vi có kế hoạch trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là nghiên cứu hành vi tiêu dùng thuốc bổ trẻ em.Nhà phân phối và bán lẻ thuốc
Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng để tối ưu hóa kênh phân phối, nâng cao dịch vụ và tăng doanh số bán hàng.
Câu hỏi thường gặp
Ý định hành vi tiêu dùng thuốc bổ trẻ em nội địa là gì?
Ý định hành vi là sự sẵn sàng và xu hướng của người tiêu dùng trong việc mua thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên thái độ, áp lực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiêu dùng?
Thái độ tích cực, giá trị cảm nhận và chuẩn chủ quan là những nhân tố có tác động mạnh mẽ nhất, theo kết quả hồi quy với hệ số β lần lượt là 0.32, 0.25 và 0.21.Tại sao kiểm soát hành vi cảm nhận không ảnh hưởng đáng kể?
Có thể do việc mua thuốc bổ trẻ em không gặp nhiều khó khăn về mặt tiếp cận hay kỹ năng, nên yếu tố này không tạo ra sự khác biệt lớn trong ý định tiêu dùng.Làm thế nào để doanh nghiệp tăng giá trị cảm nhận của khách hàng?
Bằng cách đảm bảo chất lượng sản phẩm, minh bạch thông tin, cân đối giá cả hợp lý và tạo trải nghiệm mua hàng thuận tiện, doanh nghiệp có thể nâng cao giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng.Tính vị chủng ảnh hưởng thế nào đến hành vi tiêu dùng?
Tính vị chủng thể hiện sự ưu tiên hàng nội và bài xích hàng ngoại, góp phần tăng ý định tiêu dùng thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước, đặc biệt trong bối cảnh chương trình "Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam" được triển khai.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định tiêu dùng thuốc bổ trẻ em sản xuất trong nước: thái độ, chuẩn chủ quan, thói quen trong quá khứ, giá trị cảm nhận, tính vị chủng và kiểm soát hành vi cảm nhận (nhân tố này không có ý nghĩa thống kê).
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định với mẫu 258 phụ huynh tại TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo độ tin cậy và phù hợp với thực tế thị trường.
- Kết quả góp phần làm rõ các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng thuốc bổ nội, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp truyền thông, phát triển sản phẩm và xây dựng niềm tin nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng thuốc bổ trẻ em nội địa trong thời gian 6-12 tháng tới.
- Khuyến nghị các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi địa lý và đối tượng nghiên cứu để đánh giá hành vi tiêu dùng thuốc bổ nội trên quy mô toàn quốc.
Để góp phần phát triển ngành dược phẩm nội địa, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các chiến lược dựa trên kết quả nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục theo dõi và điều chỉnh chính sách phù hợp với xu hướng tiêu dùng thực tế.