Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thị trường tài chính Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ ngân hàng bán lẻ, trong đó thẻ tín dụng quốc tế (TDQT) là một công cụ thanh toán hiện đại và tiện lợi. Theo số liệu khảo sát cuối tháng 3/2015, hơn 91% người Việt Nam có ý định mua sắm trực tuyến, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng thẻ TDQT vẫn còn khiêm tốn, đặc biệt tại thành phố Đà Nẵng. Thực tế, khoảng 90% giao dịch tại Việt Nam vẫn sử dụng tiền mặt, cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ thẻ TDQT còn rất lớn. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (TPBank), mặc dù là ngân hàng trẻ thành lập năm 2008, đã nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường với thị phần thẻ nội địa và quốc tế Visa đứng trong top 10 tại Việt Nam. Tuy nhiên, tại Đà Nẵng, số lượng thẻ TDQT TPBank phát hành còn hạn chế, mức độ nhận diện thương hiệu thấp trong khi thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT của khách hàng TPBank tại Đà Nẵng trong giai đoạn từ tháng 11/2015 đến tháng 7/2016. Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng mô hình nhân tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất giải pháp phát triển thị trường thẻ TDQT phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, xây dựng thương hiệu TPBank và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích ý định sử dụng thẻ TDQT:
Thuyết hành động hợp lý (TRA): Mô hình này cho rằng ý định hành vi được quyết định bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan – tức là sự ảnh hưởng của người xung quanh. Thái độ được hình thành dựa trên nhận thức về lợi ích và chi phí khi sử dụng thẻ, trong khi chuẩn chủ quan phản ánh áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.
Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng từ TRA, TPB bổ sung yếu tố nhận thức về kiểm soát hành vi, tức là cảm nhận của cá nhân về khả năng và điều kiện để thực hiện hành vi sử dụng thẻ TDQT. Yếu tố này giúp giải thích các hành vi mà cá nhân không hoàn toàn kiểm soát được.
Mô hình hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Mô hình này tích hợp các yếu tố như hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận tiện để giải thích ý định sử dụng công nghệ mới, trong đó có dịch vụ thẻ TDQT. Mô hình cũng xem xét các biến nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, kinh nghiệm và thu nhập ảnh hưởng đến hành vi sử dụng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: thái độ với hành vi sử dụng thẻ, chuẩn chủ quan, nhận thức về chi phí tài chính, kiểm soát hành vi cảm nhận, hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận tiện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thực hiện thảo luận nhóm nhằm khám phá và hiệu chỉnh thang đo các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT TPBank, đảm bảo phù hợp với đặc điểm khách hàng tại Đà Nẵng.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với kích thước mẫu khoảng 300 khách hàng TPBank tại Đà Nẵng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy đa biến và kiểm định ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng theo giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2015 đến tháng 7/2016, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phản ánh chính xác thực trạng ý định sử dụng thẻ TDQT tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ với hành vi sử dụng thẻ TDQT có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến ý định sử dụng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số β = 0.45 với mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy khách hàng có thái độ tích cực về tiện ích, an toàn và giá trị gia tăng của thẻ TDQT sẽ có ý định sử dụng cao hơn.
Chuẩn chủ quan tác động tích cực đến ý định sử dụng thẻ TDQT: Hệ số β = 0.30, p < 0.05, phản ánh ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và đồng nghiệp trong việc khuyến khích sử dụng thẻ TDQT, đặc biệt với nhóm khách hàng trẻ tuổi.
Nhận thức về chi phí tài chính có tác động tiêu cực đến ý định sử dụng: Hệ số β = -0.25, p < 0.05, cho thấy khách hàng càng nhận thức rõ các khoản phí và lãi suất phát sinh thì ý định sử dụng thẻ TDQT càng giảm.
Kiểm soát hành vi cảm nhận và điều kiện thuận tiện có ảnh hưởng tích cực đáng kể: Khách hàng cảm thấy dễ dàng trong việc sử dụng thẻ và có đủ nguồn lực tài chính sẽ có ý định sử dụng cao hơn, với hệ số β lần lượt là 0.20 và 0.22, p < 0.05.
Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng thẻ TDQT theo nhóm thu nhập và độ tuổi: Nhóm khách hàng có thu nhập trên mức trung bình và độ tuổi từ 25-40 có ý định sử dụng thẻ cao hơn khoảng 15% so với các nhóm khác.
Thảo luận kết quả
Các kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới và trong nước, như nghiên cứu của Hanudin Amin (2012) và Maya Sari (2011), khi xác nhận vai trò quan trọng của thái độ và chuẩn chủ quan trong việc hình thành ý định sử dụng thẻ tín dụng. Nhận thức về chi phí tài chính là yếu tố hạn chế, phản ánh sự e ngại của khách hàng về các khoản phí và lãi suất cao, điều này cũng được ghi nhận trong nghiên cứu của Phạm Hoàng Nguyên (2013).
Việc kiểm soát hành vi cảm nhận và điều kiện thuận tiện là những yếu tố mới được bổ sung từ mô hình TPB và UTAUT, giúp giải thích rõ hơn hành vi sử dụng thẻ TDQT trong bối cảnh TPBank tại Đà Nẵng, nơi mà cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ còn đang phát triển. Sự khác biệt về ý định sử dụng theo nhóm thu nhập và độ tuổi cho thấy cần có chiến lược tiếp thị và sản phẩm phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt ý định sử dụng theo nhóm nhân khẩu học, giúp TPBank dễ dàng nhận diện nhóm khách hàng tiềm năng và điều chỉnh chính sách phát triển thẻ TDQT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng về lợi ích của thẻ TDQT: Tập trung vào việc nâng cao thái độ tích cực của khách hàng thông qua các chiến dịch quảng bá, hội thảo và tư vấn trực tiếp, nhằm tăng tỷ lệ nhận biết và sử dụng thẻ trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing TPBank.
Xây dựng chính sách ưu đãi giảm thiểu chi phí sử dụng thẻ: Giảm phí thường niên, miễn phí rút tiền mặt lần đầu, hoặc giảm lãi suất cho khách hàng mới nhằm giảm bớt nhận thức tiêu cực về chi phí tài chính, áp dụng trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý sản phẩm thẻ TPBank.
Cải thiện điều kiện thuận tiện và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng: Mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ, nâng cấp hệ thống thanh toán trực tuyến và hỗ trợ khách hàng 24/7 để tăng cảm nhận kiểm soát hành vi, triển khai trong 9 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Dịch vụ khách hàng.
Phân khúc khách hàng và phát triển sản phẩm phù hợp: Tập trung vào nhóm khách hàng trẻ tuổi và có thu nhập trung bình trở lên với các sản phẩm thẻ linh hoạt, tích hợp nhiều tiện ích và chương trình khuyến mãi hấp dẫn, thực hiện trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Phát triển sản phẩm và Phân tích thị trường.
Tăng cường hợp tác với các đối tác thương mại và dịch vụ: Mở rộng liên kết với các trung tâm mua sắm, nhà hàng, dịch vụ du lịch để tạo các ưu đãi đặc biệt cho chủ thẻ TDQT, nâng cao giá trị gia tăng và thu hút khách hàng sử dụng thẻ thường xuyên. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quan hệ đối tác TPBank.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng và chuyên viên phát triển sản phẩm thẻ: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ TDQT phù hợp với thị trường địa phương, giúp tăng trưởng doanh số và thị phần.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu tham khảo hữu ích về mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết hành vi trong lĩnh vực ngân hàng.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tài chính: Cung cấp thông tin về thực trạng phát triển thẻ TDQT tại Việt Nam, các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển thanh toán không dùng tiền mặt.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thanh toán và công nghệ tài chính (Fintech): Hiểu rõ hành vi và nhu cầu khách hàng trong việc sử dụng thẻ TDQT, từ đó phát triển các giải pháp công nghệ và dịch vụ hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế là gì?
Ý định sử dụng thẻ TDQT là sự sẵn sàng và quyết định của khách hàng trong việc sở hữu và sử dụng thẻ để thực hiện các giao dịch thanh toán. Ví dụ, khách hàng có thái độ tích cực và nhận thức rõ lợi ích sẽ có ý định sử dụng cao hơn.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng thẻ TDQT?
Thái độ với hành vi sử dụng thẻ và chuẩn chủ quan là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, trong khi nhận thức về chi phí tài chính có tác động tiêu cực. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước.Tại sao chi phí tài chính lại làm giảm ý định sử dụng thẻ?
Khách hàng lo ngại về các khoản phí phát hành, phí thường niên, lãi suất và phí phạt khi thanh toán trễ, dẫn đến e ngại sử dụng thẻ TDQT. Ví dụ, một số khách hàng cho biết họ không muốn chịu lãi suất cao khi không thanh toán dư nợ đúng hạn.Làm thế nào để tăng cường ý định sử dụng thẻ TDQT tại Đà Nẵng?
Cần tăng cường truyền thông về lợi ích, giảm chi phí sử dụng, cải thiện điều kiện thuận tiện và phát triển sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng. Ví dụ, TPBank có thể triển khai các chương trình ưu đãi và mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ.Phân tích nhân khẩu học ảnh hưởng thế nào đến ý định sử dụng thẻ?
Nhóm khách hàng trẻ tuổi (25-40) và có thu nhập trung bình trở lên có ý định sử dụng thẻ cao hơn khoảng 15% so với các nhóm khác, cho thấy cần tập trung phát triển sản phẩm và dịch vụ cho phân khúc này.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ TDQT của khách hàng TPBank tại Đà Nẵng, trong đó thái độ và chuẩn chủ quan đóng vai trò quan trọng nhất.
- Nhận thức về chi phí tài chính là rào cản lớn làm giảm ý định sử dụng thẻ TDQT.
- Kiểm soát hành vi cảm nhận và điều kiện thuận tiện cũng góp phần thúc đẩy ý định sử dụng thẻ.
- Kết quả phân tích nhân khẩu học cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng theo độ tuổi và thu nhập, giúp định hướng phân khúc khách hàng mục tiêu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, giảm chi phí, cải thiện dịch vụ và phát triển sản phẩm phù hợp để tăng thị phần thẻ TDQT của TPBank tại Đà Nẵng trong vòng 1 năm tới.
Khuyến nghị các nhà quản lý TPBank và các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển thẻ TDQT hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.