Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Enterovirus nhóm A gây ra, phổ biến ở trẻ em dưới 5 tuổi và có nguy cơ gây biến chứng nghiêm trọng như viêm não, phù phổi cấp, thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Tại huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang, tỷ lệ mắc bệnh TCM trung bình giai đoạn 2015-2019 là khoảng 142,1 ca trên 100.000 dân, trong đó trẻ dưới 5 tuổi chiếm tới 93,7%, đặc biệt nhóm 1-3 tuổi chiếm 80,3%. Bệnh lưu hành quanh năm với đỉnh dịch vào tháng 10, tỷ lệ mắc ở nam giới cao hơn nữ (59,6% so với 40,4%). Nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm dịch tễ bệnh TCM và xác định các yếu tố liên quan đến bệnh ở trẻ dưới 5 tuổi tại địa phương trong năm 2019, qua đó đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 1.114 trẻ mắc bệnh giai đoạn 2015-2019 và 400 trẻ cùng người chăm sóc tại huyện Gò Công Đông. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu cập nhật, làm cơ sở khoa học cho công tác dự phòng và kiểm soát dịch bệnh TCM tại địa phương, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: tập trung vào nguồn bệnh, đường lây truyền, tính cảm nhiễm và các yếu tố ảnh hưởng đến sự bùng phát dịch bệnh.
- Mô hình các yếu tố liên quan đến bệnh TCM: bao gồm đặc điểm trẻ và người chăm sóc, tiếp cận truyền thông, kiến thức và thực hành phòng bệnh, yếu tố tiếp xúc xã hội, thói quen vệ sinh cá nhân và ăn uống.
- Các khái niệm chính: vi rút EV71 và Coxsackievirus A16 là tác nhân chính; phân độ lâm sàng bệnh; các yếu tố nguy cơ như gửi trẻ tại cơ sở giữ trẻ, tiếp xúc với bệnh nhân, chơi chung đồ chơi, sử dụng chung dụng cụ ăn uống.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu:
- Hồi cứu 1.114 trẻ mắc TCM giai đoạn 2015-2019 từ hệ thống báo cáo giám sát bệnh truyền nhiễm và sổ quản lý bệnh truyền nhiễm huyện Gò Công Đông.
- Phỏng vấn trực tiếp 400 người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại địa phương năm 2019 bằng bộ câu hỏi chuẩn.
- Cỡ mẫu: toàn bộ trẻ mắc bệnh giai đoạn 2015-2019; 400 người chăm sóc trẻ được chọn ngẫu nhiên đơn theo công thức tính cỡ mẫu với độ tin cậy 95%, sai số 5%.
- Phương pháp chọn mẫu: hồi cứu toàn bộ trẻ mắc bệnh; chọn mẫu ngẫu nhiên đơn cho người chăm sóc trẻ.
- Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm STATA 20, thống kê mô tả tần số, tỷ lệ, OR và khoảng tin cậy 95%, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức alpha = 0,05.
- Timeline nghiên cứu: thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2020.
- Đạo đức nghiên cứu: được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự tự nguyện tham gia của đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm dịch tễ bệnh TCM
- Tỷ lệ mắc trung bình giai đoạn 2015-2019 là 142,1 ca/100.000 dân, cao nhất năm 2018 với 217,9 ca/100.000 dân.
- Trẻ dưới 5 tuổi chiếm 93,7% số ca mắc, trong đó nhóm 1-3 tuổi chiếm 80,3%.
- Tỷ lệ mắc ở nam giới cao hơn nữ (59,6% so với 40,4%).
- Bệnh lưu hành quanh năm, tăng mạnh từ tháng 7, đỉnh dịch tháng 10.
- Tỷ lệ mắc ở vùng nông thôn (145,5/100.000 dân) cao hơn thành thị (125,9/100.000 dân).
- Phần lớn ca bệnh ở mức độ nhẹ (độ 1 và 2a chiếm 99,7%), chỉ 0,3% ca nặng.
Yếu tố liên quan đến bệnh TCM
- Trẻ được gửi đến nơi giữ trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 4,55 lần (OR=4,55, p<0,001).
- Trẻ chơi với trẻ gần nhà có nguy cơ cao hơn 3,7 lần (OR=3,70, p<0,001).
- Trẻ đến khu vui chơi đông người có nguy cơ cao hơn 4,19 lần (OR=4,19, p<0,001).
- Trẻ đến phòng khám vì bệnh khác có nguy cơ cao hơn 2,49 lần (OR=2,49, p<0,001).
- Trẻ tiếp xúc với bệnh nhân TCM có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 14,66 lần (OR=14,66, p<0,001).
- Trẻ chơi chung đồ chơi có nguy cơ cao hơn 2,76 lần (OR=2,76, p<0,001).
- Trẻ sử dụng chung dụng cụ ăn uống có nguy cơ cao hơn 2,64 lần và 2,26 lần (p<0,001).
- Trẻ uống nước nấu chín có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn 0,47 lần (OR=0,47, p=0,02).
Kiến thức và thực hành của người chăm sóc trẻ
- 65% người chăm sóc có kiến thức cơ bản về TCM, trong đó 74% biết lứa tuổi thường mắc, 54% biết đường lây truyền, 82,7% biết tính nguy hiểm của bệnh.
- Người chăm sóc có học vấn từ cao đẳng trở lên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ở trẻ (OR=0,30, p=0,02).
- 83,3% người chăm sóc thực hành rửa tay bằng xà phòng, 80% rửa tay sau khi đi vệ sinh, 84,8% trước khi cho trẻ ăn.
- Nhà có trẻ mắc bệnh có tỷ lệ người chăm sóc thực hành rửa tay sau khi vệ sinh cao hơn 2,71 lần (OR=2,71, p<0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh TCM tại huyện Gò Công Đông có đặc điểm dịch tễ tương đồng với các khu vực phía Nam Việt Nam và các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, với tỷ lệ mắc cao ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt nhóm 1-3 tuổi. Tỷ lệ mắc cao hơn ở nam giới cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Sự gia tăng số ca bệnh vào mùa thu đông phản ánh điều kiện khí hậu và thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến sự lây lan vi rút.
Các yếu tố liên quan như gửi trẻ tại cơ sở giữ trẻ, tiếp xúc với trẻ khác, chơi chung đồ chơi, sử dụng chung dụng cụ ăn uống đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh, cho thấy vai trò quan trọng của môi trường tập trung trẻ và thói quen vệ sinh trong lây truyền bệnh. Việc trẻ tiếp xúc với bệnh nhân TCM làm tăng nguy cơ mắc bệnh lên đến 14,66 lần, nhấn mạnh tính lây lan mạnh của vi rút qua tiếp xúc trực tiếp.
Kiến thức và thực hành của người chăm sóc trẻ có ảnh hưởng rõ rệt đến nguy cơ mắc bệnh. Người chăm sóc có trình độ học vấn cao và thực hành rửa tay đúng cách giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cho trẻ. Tuy nhiên, tỷ lệ người được cấp tờ bướm tuyên truyền còn thấp (34,2%), cho thấy cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ mắc theo nhóm tuổi, địa bàn cư trú, biểu đồ OR các yếu tố nguy cơ và bảng so sánh kiến thức, thực hành của người chăm sóc trẻ giữa nhóm có trẻ mắc và không mắc bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe
- Động từ hành động: Tuyên truyền, phổ biến kiến thức về bệnh TCM và biện pháp phòng chống.
- Target metric: Tăng tỷ lệ người chăm sóc trẻ được tiếp cận thông tin lên trên 70% trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, trạm y tế xã, các tổ chức cộng đồng.
Nâng cao thực hành vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay bằng xà phòng
- Động từ hành động: Hướng dẫn, giám sát thực hành rửa tay đúng cách cho người chăm sóc trẻ và trẻ em.
- Target metric: Đạt trên 90% người chăm sóc trẻ thực hành rửa tay đúng quy trình trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Nhân viên y tế, giáo viên mầm non, cộng tác viên y tế.
Quản lý và giám sát chặt chẽ các cơ sở giữ trẻ
- Động từ hành động: Kiểm tra, giám sát điều kiện vệ sinh, quy trình phòng chống dịch tại các cơ sở giữ trẻ.
- Target metric: Giảm tỷ lệ mắc bệnh TCM ở trẻ gửi tại cơ sở giữ trẻ ít nhất 30% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế huyện, các cơ quan quản lý giáo dục.
Khuyến khích sử dụng nước uống nấu chín và hạn chế dùng chung dụng cụ ăn uống
- Động từ hành động: Tuyên truyền, vận động người dân áp dụng thói quen vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Target metric: Tăng tỷ lệ trẻ sử dụng nước nấu chín lên 90% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trạm y tế xã, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế dự phòng và cán bộ y tế tuyến huyện, xã
- Lợi ích: Nắm bắt đặc điểm dịch tễ và các yếu tố nguy cơ để xây dựng kế hoạch phòng chống dịch phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch truyền thông, giám sát dịch bệnh tại địa phương.
Nhà quản lý giáo dục mầm non và các cơ sở giữ trẻ
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của môi trường giữ trẻ trong lây truyền bệnh để cải thiện điều kiện vệ sinh và quản lý trẻ.
- Use case: Xây dựng quy trình phòng chống dịch tại trường mẫu giáo, nhà trẻ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu dịch tễ học, phân tích các yếu tố liên quan đến bệnh truyền nhiễm.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
Phụ huynh và người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về bệnh TCM, thực hành vệ sinh cá nhân và phòng bệnh hiệu quả.
- Use case: Áp dụng các biện pháp phòng ngừa tại gia đình, cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
Bệnh lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết đường hô hấp, dịch nốt phỏng, phân của người bệnh hoặc mang vi rút không triệu chứng. Ngoài ra, lây gián tiếp qua đồ chơi, dụng cụ ăn uống, bàn tay bẩn cũng là con đường phổ biến.Trẻ nào có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng cao nhất?
Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt nhóm 1-3 tuổi, có nguy cơ mắc bệnh cao nhất do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thường tiếp xúc nhiều với môi trường tập trung trẻ như nhà trẻ, khu vui chơi.Người chăm sóc trẻ cần làm gì để phòng bệnh tay chân miệng?
Người chăm sóc cần nâng cao kiến thức về bệnh, thực hành rửa tay bằng xà phòng thường xuyên, đặc biệt sau khi vệ sinh và trước khi cho trẻ ăn, hạn chế cho trẻ chơi chung đồ chơi và sử dụng chung dụng cụ ăn uống.Tại sao gửi trẻ ở cơ sở giữ trẻ lại làm tăng nguy cơ mắc bệnh?
Môi trường giữ trẻ tập trung nhiều trẻ nhỏ, dễ lây lan vi rút qua tiếp xúc gần, đồ chơi, dụng cụ sinh hoạt chung. Nếu không đảm bảo vệ sinh và kiểm soát dịch bệnh tốt, nguy cơ bùng phát dịch rất cao.Có thuốc điều trị đặc hiệu hoặc vắc xin phòng bệnh tay chân miệng không?
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và vắc xin phòng bệnh tay chân miệng. Việc phòng bệnh chủ yếu dựa vào biện pháp vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và truyền thông giáo dục sức khỏe.
Kết luận
- Bệnh tay chân miệng tại huyện Gò Công Đông lưu hành quanh năm, tập trung chủ yếu ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt nhóm 1-3 tuổi, với tỷ lệ mắc trung bình 142,1 ca/100.000 dân.
- Các yếu tố nguy cơ chính gồm gửi trẻ tại cơ sở giữ trẻ, tiếp xúc với trẻ khác, chơi chung đồ chơi, sử dụng chung dụng cụ ăn uống và tiếp xúc với bệnh nhân TCM.
- Kiến thức và thực hành vệ sinh của người chăm sóc trẻ có ảnh hưởng rõ rệt đến nguy cơ mắc bệnh ở trẻ.
- Cần tăng cường truyền thông giáo dục, nâng cao thực hành rửa tay và quản lý môi trường giữ trẻ để giảm tỷ lệ mắc bệnh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp phòng chống, giám sát dịch bệnh chặt chẽ và đánh giá hiệu quả can thiệp trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng khỏi bệnh tay chân miệng!