Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ngày càng tăng, nhu cầu sử dụng điện tại Việt Nam tiếp tục gia tăng mạnh mẽ. Năm 2022, tổng công suất nguồn điện toàn hệ thống đạt khoảng 77.400 MW, trong đó nhiệt điện than chiếm tỷ trọng lớn với khoảng 25.000 MW. Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, là một trong những trung tâm phát triển nhiệt điện than trọng điểm với ba nhà máy nhiệt điện lớn gồm Cẩm Phả, Mông Dương 1 và Mông Dương 2. Hoạt động của các nhà máy này góp phần quan trọng vào cung cấp điện cho khu vực tam giác kinh tế Hà Nội - Quảng Ninh - Hải Phòng và cả nước. Tuy nhiên, quá trình đốt than tại các nhà máy phát sinh lượng lớn khí thải và bụi, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí xung quanh, gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng và khả năng lan truyền của các khí thải chính như bụi tổng (TSP), NOx và SO2 từ các nhà máy nhiệt điện tại TP. Cẩm Phả đến chất lượng không khí khu vực lân cận. Nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe người dân. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba nhà máy nhiệt điện than tại TP. Cẩm Phả trong giai đoạn từ tháng 12/2021 đến tháng 9/2023, sử dụng dữ liệu quan trắc tự động liên tục năm 2021 và mô hình mô phỏng lan truyền khí thải.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc ứng dụng mô hình AERMOD hiện đại để mô phỏng phân tán ô nhiễm không khí trong điều kiện khí tượng và địa hình đặc thù của khu vực, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý môi trường và xây dựng chính sách kiểm soát ô nhiễm không khí tại các khu vực có nhà máy nhiệt điện than.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết phân tán ô nhiễm không khí: Mô tả quá trình khuếch tán và lan truyền các chất ô nhiễm trong khí quyển, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố khí tượng như vận tốc và hướng gió, nhiệt độ, độ ẩm, cũng như đặc điểm địa hình.
Mô hình AERMOD: Là mô hình phân tán khí thải được phát triển bởi Hiệp hội Khí tượng Hoa Kỳ và Cục Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, chuyên dùng để mô phỏng sự phân tán ô nhiễm từ các nguồn điểm công nghiệp trong các điều kiện khí tượng và địa hình phức tạp. Mô hình tích hợp ba thành phần chính: mô hình phân tán (AERMIC), mô đun xử lý khí tượng (AERMET) và mô đun xử lý địa hình (AERMAP).
Khái niệm chất lượng không khí xung quanh: Được định nghĩa là trạng thái không khí ngoài trời mà con người và sinh vật có thể tiếp xúc, được đánh giá dựa trên nồng độ các chất ô nhiễm như SO2, NOx, TSP.
Tiêu chuẩn và quy chuẩn môi trường: Các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và địa phương về giới hạn nồng độ các chất ô nhiễm trong khí thải công nghiệp và không khí xung quanh, bao gồm QCVN 22:2009/BTNMT, QCĐP 5:2020/QN và QCVN 05:2023/BTNMT.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ hệ thống quan trắc tự động, liên tục của ba nhà máy nhiệt điện tại TP. Cẩm Phả trong năm 2021, dữ liệu khí tượng gồm nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, vận tốc và hướng gió, cùng dữ liệu địa hình kỹ thuật số (DEM) của khu vực nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình AERMOD View phiên bản 10.1 để mô phỏng phân tán các chất ô nhiễm chính (TSP, NOx, SO2) từ các ống khói của nhà máy. Mô hình được thiết lập với giả định hoạt động liên tục, ổn định, không thay đổi công suất trong suốt giai đoạn tính toán. Dữ liệu khí tượng được xử lý qua phần mềm AERMET và AERMAP để tạo bộ dữ liệu đầu vào phù hợp.
Phạm vi nghiên cứu: Không gian mô phỏng là vùng 20 km x 20 km xung quanh các nhà máy, bao gồm các khu dân cư lân cận. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2021 đến tháng 9/2023, trong đó thu thập và xử lý số liệu từ tháng 12/2021 đến tháng 7/2023, hoàn thiện báo cáo từ tháng 7 đến tháng 11/2023.
Phương pháp so sánh: Kết quả mô phỏng và quan trắc được so sánh với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và địa phương để đánh giá mức độ vượt chuẩn và ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
Phương pháp tính toán tần suất vượt chuẩn: Tính tỷ lệ phần trăm số giờ trong năm 2021 mà nồng độ các chất ô nhiễm vượt quá giới hạn cho phép theo công thức:
$$ N(i) = \frac{n(i)}{T} \times 100% $$
trong đó $N(i)$ là tần suất vượt chuẩn của chất ô nhiễm $i$, $n(i)$ là số giờ vượt chuẩn, $T$ là tổng số giờ quan trắc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất vượt chuẩn khí thải và bụi tại các ống khói: Kết quả quan trắc năm 2021 cho thấy tần suất vượt chuẩn bụi tổng (TSP) tại ống khói OK10 thuộc nhà máy nhiệt điện Mông Dương 2 cao nhất với 2,79%, mức độ vượt chuẩn tối đa là 3,52 lần so với quy chuẩn QCĐP 5:2020/QN. Ống khói OK2 của nhà máy nhiệt điện Cẩm Phả có mức vượt chuẩn bụi cao nhất là 4,29 lần, dù tần suất vượt chuẩn thấp hơn. Tần suất vượt chuẩn NOx tại OK10 và OK9 lần lượt là 25,92% và 12,69%, cho thấy mức phát thải NOx tại đây đáng chú ý. SO2 có tần suất vượt chuẩn thấp hơn, cao nhất là 2,55% tại OK3.
Nồng độ phát thải bụi tổng (TSP): Nồng độ bụi TSP trung bình giờ tại các ống khói OK1, OK2, OK4 và OK10 có những thời điểm vượt quy chuẩn cho phép. Ví dụ, tại OK1, nồng độ bụi TSP cao nhất đo được là 313 µg/m³ vào ngày 21/7/2021, vượt giới hạn 300 µg/m³. Tại OK2, nồng độ bụi TSP cao nhất là 549,58 µg/m³ vào ngày 23/8/2021, vượt 4,29 lần so với quy chuẩn.
Ảnh hưởng của khí tượng và địa hình: Phân tích hoa gió và tốc độ gió năm 2021 cho thấy hướng gió chủ đạo mùa đông là Đông Bắc và Tây Bắc, mùa hè là Tây Bắc, ảnh hưởng đến hướng lan truyền ô nhiễm. Địa hình đồi núi chiếm hơn 55% diện tích TP. Cẩm Phả cũng làm thay đổi sự phân bố nồng độ ô nhiễm không khí, tạo ra các vùng tập trung ô nhiễm khác nhau.
So sánh với quy chuẩn: Mặc dù có một số thời điểm và vị trí vượt chuẩn, phần lớn nồng độ các chất ô nhiễm trong khí thải và không khí xung quanh vẫn nằm trong giới hạn cho phép theo các quy chuẩn hiện hành. Tuy nhiên, tần suất vượt chuẩn NOx và bụi tại một số ống khói là dấu hiệu cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng vượt chuẩn bụi và NOx là do hoạt động đốt than liên tục với công suất cao tại các nhà máy, cùng với điều kiện khí tượng như gió yếu, nhiệt độ thấp vào mùa đông làm giảm khả năng khuếch tán ô nhiễm. Địa hình đồi núi phức tạp cũng góp phần làm tăng nồng độ ô nhiễm tại một số khu vực. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế sử dụng mô hình AERMOD, kết quả nghiên cứu tại Cẩm Phả tương đồng về khả năng mô phỏng phân tán ô nhiễm và xác định các điểm nóng ô nhiễm.
Việc áp dụng công nghệ lọc bụi tĩnh điện ESP, hệ thống khử SOx, NOx tại các nhà máy đã góp phần giảm thiểu đáng kể lượng khí thải ra môi trường, tuy nhiên vẫn cần nâng cao hiệu quả vận hành và kiểm soát phát thải. Dữ liệu mô phỏng và quan trắc có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất vượt chuẩn, bản đồ phân bố nồng độ ô nhiễm không khí theo các hướng gió chủ đạo, giúp minh họa rõ ràng phạm vi và mức độ ảnh hưởng của các nguồn phát thải.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát và vận hành hệ thống xử lý khí thải: Chủ động bảo trì, nâng cấp hệ thống lọc bụi tĩnh điện ESP, hệ thống khử NOx và SO2 nhằm giảm thiểu phát thải vượt chuẩn, đặc biệt tại các ống khói có tần suất vượt chuẩn cao như OK10 và OK2. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể: Ban quản lý các nhà máy nhiệt điện.
Triển khai giám sát môi trường tự động liên tục mở rộng: Mở rộng mạng lưới quan trắc không khí xung quanh, đặc biệt tại các khu dân cư gần nhà máy để kịp thời phát hiện và xử lý các sự cố phát thải. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh phối hợp với các nhà máy.
Xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm phát thải theo mùa: Tập trung kiểm soát phát thải trong các mùa đông, khi điều kiện khí tượng không thuận lợi cho khuếch tán ô nhiễm, bằng cách điều chỉnh công suất hoặc áp dụng các biện pháp kỹ thuật bổ sung. Thời gian: hàng năm; chủ thể: Ban quản lý nhà máy và cơ quan quản lý môi trường.
Phát triển các giải pháp xanh và công nghệ sạch: Khuyến khích nghiên cứu, đầu tư công nghệ đốt than hiệu suất cao, sử dụng nhiên liệu thay thế và tái chế tro xỉ để giảm thiểu phát thải và tác động môi trường. Thời gian: dài hạn (3-5 năm); chủ thể: Chính quyền địa phương, các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý môi trường và quy hoạch đô thị: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách kiểm soát ô nhiễm không khí, quy hoạch phát triển công nghiệp và đô thị phù hợp với điều kiện môi trường.
Các nhà máy nhiệt điện và doanh nghiệp năng lượng: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu phát thải, nâng cao hiệu quả vận hành và tuân thủ quy chuẩn môi trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường: Tham khảo phương pháp ứng dụng mô hình AERMOD trong đánh giá ô nhiễm không khí, cũng như các phân tích về tác động môi trường của nhiệt điện than.
Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nắm bắt thông tin về mức độ ảnh hưởng của các nhà máy nhiệt điện đến chất lượng không khí, từ đó có các biện pháp bảo vệ sức khỏe và tham gia giám sát môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình AERMOD là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
Mô hình AERMOD là công cụ mô phỏng phân tán ô nhiễm không khí được phát triển bởi Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, phù hợp với các điều kiện khí tượng và địa hình phức tạp. Nó giúp dự báo nồng độ ô nhiễm tại các vị trí khác nhau, hỗ trợ đánh giá tác động môi trường chính xác.Các chất ô nhiễm chính được nghiên cứu gồm những gì?
Nghiên cứu tập trung vào bụi tổng (TSP), khí NOx và SO2, là những chất ô nhiễm chủ yếu phát sinh từ quá trình đốt than tại các nhà máy nhiệt điện, có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và môi trường.Tần suất vượt chuẩn có ý nghĩa như thế nào?
Tần suất vượt chuẩn thể hiện tỷ lệ phần trăm thời gian trong năm mà nồng độ chất ô nhiễm vượt quá giới hạn cho phép, phản ánh mức độ nghiêm trọng và tần suất ô nhiễm không khí do nguồn phát thải gây ra.Các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm được đề xuất là gì?
Bao gồm nâng cấp hệ thống xử lý khí thải, mở rộng giám sát môi trường, điều chỉnh công suất theo mùa và phát triển công nghệ sạch, nhằm giảm thiểu phát thải và bảo vệ chất lượng không khí.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các khu vực khác không?
Có, phương pháp và mô hình AERMOD có thể áp dụng cho các khu vực có điều kiện tự nhiên và hoạt động công nghiệp tương tự, giúp đánh giá và quản lý ô nhiễm không khí hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá thành công mức độ ảnh hưởng của khí thải và bụi từ ba nhà máy nhiệt điện than tại TP. Cẩm Phả đến chất lượng không khí xung quanh, sử dụng mô hình AERMOD kết hợp dữ liệu quan trắc tự động năm 2021.
- Kết quả cho thấy một số ống khói có tần suất vượt chuẩn bụi tổng và NOx đáng chú ý, đặc biệt tại các ống khói OK10 và OK2, với mức độ vượt chuẩn lên đến hơn 4 lần.
- Các yếu tố khí tượng và địa hình đóng vai trò quan trọng trong việc phân bố và lan truyền ô nhiễm không khí tại khu vực nghiên cứu.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu phát thải, nâng cao hiệu quả vận hành và bảo vệ môi trường không khí.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý môi trường và phát triển bền vững ngành nhiệt điện than tại Quảng Ninh và các khu vực tương tự.
Tiếp theo, cần triển khai thực hiện các khuyến nghị đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả các biện pháp kiểm soát ô nhiễm. Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng môi trường sống cho cộng đồng.