Tổng quan nghiên cứu
Bọ mắt to Geocoris ochropterus Fieber (Hemiptera: Geocoridae) là một loài thiên địch quan trọng trong kiểm soát sinh học các loài côn trùng gây hại trong nông nghiệp. Tại huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, mật độ bọ mắt to dao động từ 1,1 đến 14,2 cá thể trên một điểm điều tra trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 9/2023. Nghiên cứu tập trung đánh giá ảnh hưởng của nguồn thức ăn từ thực vật, cụ thể là hoa cúc nhám, và nhiệt độ đến sự sinh trưởng, phát triển cũng như khả năng kiểm soát sinh học của bọ mắt to. Mục tiêu chính là xác định điều kiện nhân nuôi tối ưu và mật độ phóng thích thích hợp nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát sinh học các loài sâu hại như rầy mềm, rệp sáp, và nhện đỏ. Nghiên cứu được thực hiện trong phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh từ tháng 4/2023 đến tháng 10/2023, với ý nghĩa góp phần phát triển mô hình canh tác bền vững, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Phản ứng chức năng và phản ứng số lượng của Holling (1959): Mô tả mối quan hệ giữa mật độ con mồi và số lượng con mồi bị tiêu diệt bởi thiên địch. Bọ mắt to Geocoris ochropterus thể hiện phản ứng chức năng loại II, nghĩa là số lượng con mồi bị tiêu diệt tăng theo mật độ con mồi nhưng có xu hướng bão hòa.
- Lý thuyết kiểm soát sinh học bảo tồn: Tập trung vào việc sử dụng thiên địch tự nhiên để kiểm soát sâu bệnh, giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc hóa học.
- Khái niệm về nguồn thức ăn bổ sung từ thực vật: Hoa cúc nhám cung cấp mật hoa và dinh dưỡng giúp kéo dài tuổi thọ và tăng hiệu suất săn mồi của bọ mắt to.
- Mã vạch DNA (DNA barcode) với gen COI, matK, rbcL: Sử dụng để định danh chính xác loài bọ mắt to và xác định nguồn thức ăn đã tiêu thụ qua phân tích DNA ruột.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Mẫu bọ mắt to được thu thập tại nông trường Sagri, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh. Nguồn thức ăn gồm nhộng kiến, rầy mềm, rệp sáp và hoa cúc nhám.
- Phương pháp khảo sát mật độ: Điều tra định kỳ 30 ngày/lần, mỗi điểm điều tra gồm 10 cây, thu thập mẫu trên hoa dừa kem và cỏ xuyến chi theo quy chuẩn Việt Nam QCVN 01-38:2010/BNNPTNT.
- Thí nghiệm ảnh hưởng nhiệt độ và thức ăn: Bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với 5 lần lặp lại, mỗi lần 5 cá thể, trong tủ vi khí hậu điều chỉnh nhiệt độ 10ºC, 20ºC, 30ºC và nhiệt độ phòng. Nghiệm thức thức ăn gồm hoa cúc nhám, nhộng kiến + hoa cúc nhám, rệp sáp + hoa cúc nhám, và mật ong 10%.
- Phân tích DNA ruột bọ: Ly trích DNA, thực hiện PCR với cặp mồi gen COI (động vật), matK và rbcL (thực vật) để xác định nguồn thức ăn đã tiêu thụ.
- Đánh giá khả năng kiểm soát sinh học: Thí nghiệm phản ứng chức năng với tỷ lệ bọ mắt to : rầy mềm từ 1:20 đến 1:60, theo dõi số rầy mềm bị tiêu diệt trong 24 giờ. Thí nghiệm phản ứng số lượng với số lượng bọ mắt to từ 1 đến 9 cá thể, mỗi nghiệm thức có 20 rầy mềm.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm EXCEL 2010 và SPSS 20 để xử lý và phân tích thống kê.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mật độ bọ mắt to tại Củ Chi: Mật độ dao động từ 1,1 đến 14,2 cá thể trên một điểm điều tra, cao nhất vào tháng 5/2021 với 14,2 cá thể, thấp nhất vào tháng 2/2022 với 1,1 cá thể. Tần suất xuất hiện bọ mắt to trên hoa dừa kem và cỏ xuyến chi đạt mức rất nhiều (>75%).
Ảnh hưởng của nhiệt độ và nguồn thức ăn đến sinh trưởng: Ở nhiệt độ 20ºC và độ ẩm 70%, bọ mắt to được nuôi bằng nguồn thức ăn phối hợp hoa cúc nhám và nhộng kiến có tuổi thọ trung bình 79,32 ± 2,15 ngày và tổng số trứng đẻ đạt 191,22 ± 4,64 trứng. Nhiệt độ và nguồn thức ăn ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ sống sót, kích thước và khả năng sinh sản của bọ mắt to.
Sử dụng nguồn thức ăn từ thực vật: Phân tích PCR ruột bọ xác nhận bọ mắt to sử dụng nguồn thức ăn từ hoa cúc nhám, chứng minh khả năng tận dụng thức ăn bổ sung từ thực vật để duy trì sinh trưởng và phát triển.
Khả năng kiểm soát sinh học: Bọ mắt to thể hiện phản ứng chức năng loại II theo Holling (1959), với thời gian tìm kiếm con mồi trung bình 0,11 giờ và vùng diện tích tìm kiếm khoảng 0,07 m². Số lượng rầy mềm bị tiêu diệt tăng theo mật độ bọ mắt to, với mối tương quan tuyến tính rõ ràng (hệ số R cao).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy bọ mắt to Geocoris ochropterus có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt nhất ở nhiệt độ khoảng 20ºC khi được cung cấp nguồn thức ăn bổ sung từ hoa cúc nhám kết hợp nhộng kiến. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của thức ăn bổ sung từ thực vật trong việc kéo dài tuổi thọ và tăng hiệu quả săn mồi của thiên địch. Phản ứng chức năng loại II cho thấy bọ mắt to có khả năng kiểm soát sinh học hiệu quả ở mật độ con mồi thấp đến trung bình, phù hợp với mục tiêu duy trì quần thể sâu hại dưới ngưỡng gây hại. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các loài Geocoris spp. khác về phổ ăn mồi rộng và hiệu quả kiểm soát sinh học. Việc xác định vùng diện tích và thời gian tìm kiếm con mồi cung cấp cơ sở khoa học cho việc xác định mật độ phóng thích bọ mắt to trong thực tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến mật độ bọ mắt to theo tháng, bảng so sánh các chỉ tiêu sinh trưởng ở các điều kiện nhiệt độ và thức ăn, cùng đồ thị phản ứng chức năng và số lượng minh họa mối quan hệ giữa mật độ bọ và số lượng con mồi bị tiêu diệt.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển mô hình nhân nuôi bọ mắt to: Áp dụng điều kiện nhiệt độ 20ºC, độ ẩm 70% với nguồn thức ăn phối hợp hoa cúc nhám và nhộng kiến để tối ưu hóa sinh trưởng và sinh sản. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: các trung tâm nghiên cứu và cơ sở sản xuất sinh học.
Xây dựng kế hoạch phóng thích bọ mắt to: Dựa trên phản ứng chức năng loại II, xác định mật độ phóng thích phù hợp (khoảng 1 bọ mắt to trên 20-40 con rầy mềm) để kiểm soát hiệu quả sâu hại. Thời gian: theo mùa vụ cây trồng. Chủ thể: nông dân, tổ chức quản lý dịch hại.
Tăng cường sử dụng nguồn thức ăn bổ sung từ thực vật: Khuyến khích trồng và bảo vệ các loài hoa như hoa cúc nhám trong khu vực canh tác để hỗ trợ thiên địch duy trì quần thể. Thời gian: liên tục trong năm. Chủ thể: nông dân, cán bộ kỹ thuật.
Giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học: Tuyên truyền và hướng dẫn sử dụng thuốc trừ sâu sinh học và thiên địch để bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Thời gian: dài hạn. Chủ thể: cơ quan quản lý, tổ chức đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân và nhà sản xuất nông nghiệp: Áp dụng các giải pháp kiểm soát sinh học bọ mắt to để giảm thiểu thiệt hại do sâu bệnh, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
Các trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển mô hình nhân nuôi và ứng dụng bọ mắt to trong kiểm soát sinh học.
Cơ quan quản lý và chính sách nông nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng thiên địch và giảm thiểu thuốc trừ sâu hóa học, hướng tới nền nông nghiệp bền vững.
Giảng viên và sinh viên ngành Công nghệ Sinh học, Bảo vệ Thực vật: Là tài liệu tham khảo khoa học về sinh thái, sinh trưởng và kiểm soát sinh học của bọ mắt to, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Bọ mắt to Geocoris ochropterus có thể sống ở nhiệt độ nào tốt nhất?
Nghiên cứu cho thấy nhiệt độ 20ºC là điều kiện tối ưu giúp bọ mắt to sinh trưởng và phát triển tốt nhất, với tuổi thọ trung bình khoảng 79 ngày và khả năng sinh sản cao.Nguồn thức ăn từ thực vật có ảnh hưởng như thế nào đến bọ mắt to?
Hoa cúc nhám cung cấp mật hoa và dinh dưỡng bổ sung giúp kéo dài tuổi thọ và tăng hiệu quả săn mồi của bọ mắt to, được xác nhận qua phân tích DNA ruột bọ.Phản ứng chức năng loại II của bọ mắt to có ý nghĩa gì trong kiểm soát sâu hại?
Phản ứng chức năng loại II cho thấy bọ mắt to tiêu diệt nhiều con mồi khi mật độ con mồi tăng nhưng có giới hạn bão hòa, giúp duy trì quần thể sâu hại dưới ngưỡng gây hại hiệu quả.Mật độ phóng thích bọ mắt to thích hợp là bao nhiêu?
Mật độ phóng thích hiệu quả được xác định trong khoảng 1 bọ mắt to trên 20-40 con rầy mềm, dựa trên mối tương quan giữa số lượng bọ và số con mồi bị tiêu diệt.Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế canh tác?
Nông dân có thể phối hợp trồng hoa cúc nhám để hỗ trợ thiên địch, nhân nuôi bọ mắt to theo điều kiện nhiệt độ và thức ăn phù hợp, đồng thời giảm sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ môi trường và sức khỏe.
Kết luận
- Bọ mắt to Geocoris ochropterus tại huyện Củ Chi có mật độ dao động từ 1,1 đến 14,2 cá thể trên điểm điều tra, hiện diện quanh năm.
- Nhiệt độ 20ºC và nguồn thức ăn phối hợp hoa cúc nhám với nhộng kiến là điều kiện tối ưu cho sinh trưởng và sinh sản của bọ mắt to.
- Bọ mắt to sử dụng nguồn thức ăn từ thực vật, được xác nhận qua phân tích DNA ruột, giúp kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu quả kiểm soát sinh học.
- Phản ứng chức năng loại II và phản ứng số lượng cho thấy bọ mắt to có khả năng kiểm soát hiệu quả sâu hại như rầy mềm trong vùng diện tích khoảng 0,07 m² với thời gian tìm kiếm 0,11 giờ.
- Đề xuất xây dựng mô hình nhân nuôi và phóng thích bọ mắt to phù hợp nhằm phát triển nông nghiệp bền vững, giảm thiểu thuốc trừ sâu hóa học.
Hành động tiếp theo: Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn canh tác, phát triển mô hình nhân nuôi bọ mắt to và mở rộng nghiên cứu về các yếu tố môi trường khác ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát sinh học.