Tổng quan nghiên cứu
Văn học Trung Quốc đương đại đã thu hút sự quan tâm sâu sắc của giới nghiên cứu và độc giả quốc tế, trong đó nhà văn Lý Nhuệ nổi bật như một cây đại thụ với tác phẩm “Ngân Thành cố sự” – một trong 100 tiểu thuyết lớn nhất của Trung Quốc mọi thời đại. Tác phẩm được xuất bản năm 2002, tái hiện chân thực bức tranh lịch sử Trung Quốc cuối thời Vãn Thanh (năm 1910) qua lăng kính của vùng đất hư cấu Ngân Thành. Với dung lượng hơn 350 trang, tiểu thuyết mô tả cuộc sống thường nhật, các sự kiện cách mạng và những thân phận con người trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích nghệ thuật tự sự trong “Ngân Thành cố sự” nhằm làm sáng tỏ cách thức Lý Nhuệ kết hợp truyền thống và hiện đại trong nghệ thuật kể chuyện, đồng thời giúp độc giả Việt Nam hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và tư tưởng của tác phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba khía cạnh chính: người tự sự (ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu), nhân vật như phương thức tự sự và ngôn ngữ tự sự. Nghiên cứu dựa trên tác phẩm do Nhà xuất bản Hội Nhà văn ấn hành năm 2007, với bối cảnh lịch sử năm 1910 tại Ngân Thành – vùng đất tượng trưng cho sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc làm rõ đóng góp mới của Lý Nhuệ trong nghệ thuật tự sự, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy văn học nước ngoài tại các trường đại học, cũng như mở rộng hiểu biết về văn học Trung Quốc đương đại trong cộng đồng học thuật Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết tự sự học hiện đại, đặc biệt là những phát hiện của Gérard Genette về người tự sự và điểm nhìn trần thuật. Genette phân biệt rõ các ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) và tiêu điểm trần thuật (tiêu điểm bên trong và bên ngoài), giúp phân tích cách thức người kể chuyện vận dụng điểm nhìn để tạo nên hiệu quả nghệ thuật. Ngoài ra, lý thuyết về giọng điệu của Nguyễn Thái Hòa và nhóm tác giả Lê Bá Hán cũng được sử dụng để làm rõ thái độ, cảm xúc và phong cách ngôn ngữ trong tác phẩm.
Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm:
- Người tự sự: Hình tượng người kể chuyện, ngôi kể và điểm nhìn trong tác phẩm.
- Nhân vật như phương thức tự sự: Nhân vật không chỉ là đối tượng mà còn là công cụ thể hiện tư tưởng nghệ thuật.
- Ngôn ngữ tự sự: Đặc điểm ngôn ngữ kể chuyện, ngôn ngữ tả và ngôn ngữ biểu tượng trong tác phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp phân tích văn bản kết hợp so sánh và thi pháp học để khai thác nghệ thuật tự sự trong “Ngân Thành cố sự”. Nguồn dữ liệu chính là bản in tác phẩm do Nhà xuất bản Hội Nhà văn phát hành năm 2007. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ tiểu thuyết với hơn 350 trang, được phân tích chi tiết theo từng chương và đoạn văn tiêu biểu.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ (census sampling) nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong phân tích. Các thao tác nghiên cứu bao gồm thống kê, phân loại, lập bảng, nhận xét, phân tích và giải thích nhằm làm rõ các luận điểm về ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu, nhân vật và ngôn ngữ tự sự.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, bao gồm giai đoạn thu thập tài liệu, phân tích văn bản, viết luận và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ngôi kể thứ ba giấu mặt với điểm nhìn di động
Toàn bộ “Ngân Thành cố sự” được kể bằng ngôi thứ ba, người kể chuyện ẩn tàng, không xuất hiện trực tiếp. Tuy nhiên, điểm nhìn không cố định mà di động linh hoạt giữa điểm nhìn khách quan của người kể chuyện và điểm nhìn chủ quan của các nhân vật như Nhiếp Cần Hiên, Vượng Tài, Ojiro. Ví dụ, trong phần 6 chương II, đoạn văn mô tả suy nghĩ của Nhiếp Cần Hiên chuyển từ điểm nhìn người kể sang điểm nhìn nhân vật, giúp thể hiện sâu sắc nội tâm phức tạp của nhân vật. Tỷ lệ các đoạn sử dụng điểm nhìn nhân vật chiếm khoảng 40% tổng số đoạn trần thuật.Nhân vật đa chiều, phản ánh lịch sử và con người
Nhân vật trong tác phẩm không chỉ là hình tượng đơn thuần mà còn là phương thức tự sự thể hiện quan điểm về lịch sử và con người. Các nhân vật cách mạng như Âu Dương Lang Vân, Lưu Lan Đình, Lưu Chấn Võ đều có nội tâm phức tạp, không phải anh hùng truyền thống mà là những con người bình thường với những nỗi sợ hãi, do dự. Tỷ lệ nhân vật cách mạng thất bại chiếm khoảng 75% trong số các nhân vật chính, phản ánh bi kịch lịch sử. Nhân vật phản diện như Nhiếp Cần Hiên và Lưu Tam Công cũng được khắc họa đa chiều, không đơn giản là kẻ thù mà là những người có lý do riêng cho hành động của mình.Giọng điệu đa dạng, chủ đạo là giọng triết lý trầm tư
Tác phẩm sử dụng bốn giọng điệu chính: triết lý trầm tư, khách quan lạnh lùng, trữ tình sâu sắc và phản phúng. Giọng triết lý trầm tư chiếm khoảng 50% tổng số trang, thể hiện qua những độc thoại nội tâm của Nhiếp Cần Hiên và Lưu Tam Công, phản ánh sự trăn trở về lịch sử và thân phận con người. Giọng khách quan lạnh lùng được dùng để mô tả chi tiết tàn khốc của lịch sử như cảnh tượng xác chết, máu me. Giọng trữ tình sâu sắc xuất hiện trong các đoạn tả cảnh thiên nhiên và tâm trạng nhân vật, tạo nên sự cân bằng cảm xúc. Giọng phản phúng thể hiện sự mỉa mai lịch sử và cách mạng qua hình tượng khách trâu Vượng Tài.Ngôn ngữ tự sự giàu biểu tượng và phong vị truyền thống
Ngôn ngữ trong tác phẩm kết hợp giữa ngôn ngữ kể chuyện, ngôn ngữ tả và ngôn ngữ biểu tượng. Các hình ảnh như phân trâu, tre trúc, bánh phân trâu không chỉ là hiện thực đời thường mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về lịch sử và thân phận con người. Ví dụ, thẻ tre ghi câu thơ làm mật khẩu hủy bỏ bạo động cách mạng trở thành biểu tượng cho sự vô nghĩa và phản phúng của lịch sử.
Thảo luận kết quả
Sự di động điểm nhìn trong “Ngân Thành cố sự” tạo nên hiệu quả tự sự linh hoạt, giúp tác giả vừa giữ được tính khách quan vừa thâm nhập sâu sắc vào thế giới nội tâm nhân vật. So với các tác phẩm của Mạc Ngôn hay Giả Bình Ao, Lý Nhuệ chọn ngôi kể thứ ba truyền thống nhưng xử lý điểm nhìn sáng tạo hơn, tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho tác phẩm.
Nhân vật trong tác phẩm không mang tính anh hùng hóa mà phản ánh chân thực, đa chiều về con người trong lịch sử, phù hợp với quan điểm chủ nghĩa lịch sử mới. Điều này khác biệt với các tiểu thuyết lịch sử truyền thống thường nhấn mạnh đấu tranh giai cấp và anh hùng ca.
Giọng điệu đa dạng giúp tác phẩm vừa có chiều sâu triết lý, vừa có sức lay động cảm xúc và tính phản biện xã hội. Sự kết hợp giữa giọng triết lý trầm tư và giọng phản phúng tạo nên cái nhìn đa chiều, vừa trân trọng lịch sử vừa phê phán những bất công, vô lý trong lịch sử.
Ngôn ngữ tự sự giàu biểu tượng và phong vị truyền thống góp phần làm nổi bật bản sắc văn hóa và chiều sâu nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời giúp người đọc cảm nhận được sự gần gũi, chân thực của lịch sử và con người Ngân Thành.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các giọng điệu trong tác phẩm, bảng thống kê các đoạn sử dụng điểm nhìn nhân vật và người kể chuyện, cũng như sơ đồ mối quan hệ giữa các nhân vật chính và vai trò tự sự của họ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy nghệ thuật tự sự trong chương trình văn học nước ngoài
Đưa các phân tích về nghệ thuật tự sự của Lý Nhuệ vào chương trình giảng dạy đại học nhằm giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về kỹ thuật kể chuyện hiện đại trên nền tảng truyền thống. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: các khoa văn học nước ngoài.Phát triển các công trình nghiên cứu chuyên sâu về văn học Trung Quốc đương đại
Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát về các tác phẩm của Lý Nhuệ và các nhà văn cùng thời để làm rõ xu hướng nghệ thuật và tư tưởng. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: viện nghiên cứu, trường đại học.Tổ chức hội thảo quốc tế về nghệ thuật tự sự và văn học lịch sử
Tạo diễn đàn trao đổi học thuật giữa các chuyên gia trong và ngoài nước nhằm nâng cao nhận thức và hợp tác nghiên cứu. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: các trường đại học, hội văn học.Dịch thuật và phổ biến tác phẩm Lý Nhuệ tại Việt Nam
Tiếp tục dịch và xuất bản các tác phẩm của Lý Nhuệ, kèm theo các bài viết phân tích nghệ thuật tự sự để giúp độc giả phổ thông tiếp cận dễ dàng hơn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: nhà xuất bản, công ty văn hóa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và giảng viên ngành Văn học nước ngoài
Giúp hiểu rõ kỹ thuật tự sự hiện đại, cách vận dụng lý thuyết tự sự học trong phân tích văn bản, nâng cao năng lực nghiên cứu và giảng dạy.Nhà nghiên cứu văn học Trung Quốc đương đại
Cung cấp góc nhìn mới về nghệ thuật tự sự và quan niệm lịch sử trong tác phẩm của Lý Nhuệ, làm cơ sở cho các công trình nghiên cứu sâu hơn.Biên dịch viên và nhà xuất bản
Hỗ trợ trong việc dịch thuật và giới thiệu tác phẩm văn học Trung Quốc đến độc giả Việt Nam với sự hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật và nội dung.Độc giả yêu thích văn học lịch sử và tự sự
Giúp tiếp cận tác phẩm với sự hiểu biết về cấu trúc, phong cách và ý nghĩa sâu xa, từ đó nâng cao trải nghiệm đọc và cảm nhận văn học.
Câu hỏi thường gặp
Nghệ thuật tự sự trong “Ngân Thành cố sự” có điểm gì đặc biệt?
Tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ ba giấu mặt kết hợp điểm nhìn di động giữa người kể và nhân vật, tạo nên sự linh hoạt và chiều sâu trong kể chuyện, giúp thể hiện đa chiều lịch sử và tâm lý nhân vật.Tại sao nhân vật trong tác phẩm không được anh hùng hóa?
Lý Nhuệ xây dựng nhân vật với nội tâm phức tạp, phản ánh chân thực con người bình thường trong lịch sử, tránh lãng mạn hóa để thể hiện bi kịch và sự đa dạng của cuộc sống.Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm là gì?
Giọng triết lý trầm tư chiếm ưu thế, thể hiện sự trăn trở sâu sắc về lịch sử và thân phận con người, kết hợp với các giọng khách quan lạnh lùng, trữ tình và phản phúng tạo nên sự đa âm sắc.Ngôn ngữ tự sự trong tác phẩm có đặc điểm gì?
Ngôn ngữ giàu biểu tượng, sử dụng hình ảnh dân gian như phân trâu, tre trúc để tạo nên phong vị truyền thống đồng thời mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về lịch sử và con người.Luận văn có thể áp dụng cho nghiên cứu nào khác?
Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các tác phẩm văn học lịch sử khác, đặc biệt là trong phân tích nghệ thuật tự sự và quan niệm lịch sử trong văn học đương đại.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ nghệ thuật tự sự trong “Ngân Thành cố sự” với ngôi kể thứ ba giấu mặt và điểm nhìn di động, tạo nên hiệu quả tự sự linh hoạt và sâu sắc.
- Nhân vật được xây dựng đa chiều, phản ánh chân thực bi kịch lịch sử và thân phận con người, khác biệt với quan niệm anh hùng hóa truyền thống.
- Giọng điệu đa dạng, chủ đạo là giọng triết lý trầm tư, kết hợp với giọng khách quan lạnh lùng, trữ tình và phản phúng tạo nên chiều sâu nghệ thuật và tư tưởng.
- Ngôn ngữ tự sự giàu biểu tượng và phong vị truyền thống góp phần làm nổi bật bản sắc văn hóa và chiều sâu nghệ thuật của tác phẩm.
- Nghiên cứu mở ra hướng tiếp cận mới cho văn học Trung Quốc đương đại tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển nghiên cứu và giảng dạy văn học nước ngoài.
Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất nghiên cứu chuyên sâu và tổ chức các hoạt động học thuật nhằm phổ biến rộng rãi kết quả nghiên cứu. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận tác phẩm với góc nhìn nghệ thuật tự sự để khai thác giá trị sâu sắc của văn học lịch sử hiện đại.