Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, dịch vụ ngân hàng số trở thành xu hướng phát triển trọng điểm tại Việt Nam. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã xác định chuyển đổi số là một trong ba trụ cột chính giai đoạn 2022 – 2025 với tầm nhìn đến năm 2030. Với hơn 50% khách hàng cá nhân dưới 35 tuổi và kết nối gần 1.000 nhà cung cấp dịch vụ, BIDV đặt mục tiêu đến năm 2025 có 80% khách hàng tiếp cận và sử dụng các kênh số. Tuy nhiên, việc đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số dựa trên trải nghiệm khách hàng vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong giai đoạn 2020 – 2022.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng trải nghiệm khách hàng cá nhân khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại BIDV, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ số, góp phần tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại BIDV, với dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2020 – 2022 và khảo sát sơ cấp năm 2023, nhằm phản ánh chính xác xu hướng phát triển và nhu cầu khách hàng trong môi trường ngân hàng số hiện đại. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BIDV hoàn thiện chiến lược chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành tài chính ngân hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng số và chất lượng dịch vụ, trong đó nổi bật là:
- Mô hình năm khoảng cách chất lượng dịch vụ của Parasuraman và cộng sự (1985): Phân tích 5 khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng, giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng số.
- Mô hình SERVQUAL (1988): Đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố chính gồm sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình.
- Mô hình SERVPERF (Cronin & Taylor, 1992): Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên nhận thức thực tế của khách hàng thay vì kỳ vọng, giúp đánh giá chính xác hơn sự hài lòng.
- Khái niệm trải nghiệm khách hàng: Theo Pine và Gilmore (1998), trải nghiệm khách hàng là tổng thể nhận thức và cảm nhận trong suốt quá trình tương tác với dịch vụ, đóng vai trò then chốt trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng số.
Các khái niệm chính bao gồm: ngân hàng số, dịch vụ ngân hàng số, chất lượng dịch vụ ngân hàng số, trải nghiệm khách hàng và các chỉ tiêu đo lường chất lượng dịch vụ (định lượng và định tính).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo tỷ lệ giao dịch kênh số, số liệu giao dịch trên các nền tảng SmartBanking và iBank của BIDV giai đoạn 2020 – 2022.
- Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tuyến 200 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại BIDV trong 5 ngày tháng 7/2023, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ dựa trên mô hình SERVQUAL.
- Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh biến động tuyệt đối và tương đối các chỉ tiêu định lượng; phân tích tổng hợp, đối chiếu và đánh giá trải nghiệm khách hàng dựa trên khảo sát; sử dụng phương pháp phân tích định tính để giải thích nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
Quy trình nghiên cứu gồm 4 bước: xác định mục tiêu, tổng quan lý thuyết, lựa chọn phương pháp nghiên cứu, trình bày kết quả và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu khảo sát 200 khách hàng được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính khách quan và đại diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng giao dịch kênh số tại BIDV: Tỷ trọng giao dịch qua kênh số tăng từ khoảng 40% năm 2020 lên hơn 65% năm 2022, thể hiện sự chuyển dịch mạnh mẽ của khách hàng sang sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Số lượng giao dịch trên nền tảng SmartBanking tăng trung bình 25% mỗi năm trong giai đoạn này.
Đánh giá trải nghiệm khách hàng: Khảo sát cho thấy 78% khách hàng hài lòng hoặc rất hài lòng với độ tin cậy của dịch vụ, 72% đánh giá cao khả năng đáp ứng nhanh chóng của BIDV. Tuy nhiên, chỉ 60% khách hàng cảm nhận sự đồng cảm và chăm sóc cá nhân hóa từ nhân viên ngân hàng số.
Hạn chế về yếu tố hữu hình và trải nghiệm kỹ thuật: 35% khách hàng phản ánh về các sự cố kỹ thuật như gián đoạn mạng hoặc lỗi ứng dụng, ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng. Ngoài ra, 28% khách hàng mong muốn cải thiện giao diện và tính năng của ứng dụng để thuận tiện hơn.
So sánh với các ngân hàng khác: BIDV có tỷ lệ hài lòng tổng thể về dịch vụ ngân hàng số đạt 75%, thấp hơn một số ngân hàng tiên phong như TPBank và Vietcombank với mức trên 80%, cho thấy tiềm năng cải tiến còn lớn.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giao dịch kênh số phản ánh xu hướng chuyển đổi số thành công của BIDV, phù hợp với định hướng chiến lược giai đoạn 2020 – 2022. Độ tin cậy và khả năng đáp ứng được đánh giá cao nhờ hệ thống bảo mật đa lớp và quy trình vận hành tự động hóa, góp phần tạo dựng niềm tin khách hàng.
Tuy nhiên, hạn chế về sự đồng cảm và chăm sóc cá nhân hóa cho thấy BIDV cần chú trọng hơn đến trải nghiệm khách hàng cá nhân, đặc biệt trong việc tương tác qua kênh số. Các sự cố kỹ thuật và giao diện chưa tối ưu cũng là nguyên nhân làm giảm sự hài lòng, cần được cải thiện để tránh mất khách hàng tiềm năng.
So sánh với các ngân hàng khác cho thấy BIDV đang ở vị trí trung bình khá, cần học hỏi các mô hình ứng dụng trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và cá nhân hóa dịch vụ như TPBank để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tỷ trọng giao dịch kênh số, bảng so sánh điểm hài lòng theo các yếu tố SERVQUAL và biểu đồ phân bố phản hồi về sự cố kỹ thuật.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để phân tích hành vi và nhu cầu khách hàng, từ đó cung cấp dịch vụ và tư vấn phù hợp từng phân khúc. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về sự đồng cảm lên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ và phòng chăm sóc khách hàng BIDV.
Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và giao diện ứng dụng: Đầu tư cải tiến hệ thống mạng, giảm thiểu lỗi kỹ thuật, đồng thời thiết kế lại giao diện thân thiện, dễ sử dụng. Mục tiêu giảm tỷ lệ phản hồi sự cố kỹ thuật xuống dưới 10% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin BIDV.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên phục vụ kênh số: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, nghiệp vụ chuyên môn và văn hóa số cho đội ngũ nhân viên nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và sự tận tâm. Mục tiêu tăng điểm đánh giá năng lực phục vụ lên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và đào tạo BIDV.
Mở rộng hợp tác với các công ty Fintech và nhà cung cấp dịch vụ: Tăng cường liên kết để đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ ngân hàng số, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Mục tiêu tăng số lượng dịch vụ tích hợp lên 2.000 trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm và đối tác BIDV.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý BIDV: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số dựa trên trải nghiệm khách hàng, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự.
Các ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam: Học hỏi kinh nghiệm và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số toàn ngành.
Các công ty Fintech và nhà cung cấp dịch vụ công nghệ tài chính: Hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số, từ đó phát triển sản phẩm tích hợp hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?
Ngân hàng số là mô hình toàn diện số hóa tất cả hoạt động ngân hàng, tích hợp công nghệ hiện đại như AI, blockchain, trong khi ngân hàng điện tử chỉ là một phần của ngân hàng số, tập trung vào cung cấp dịch vụ qua internet.Tại sao trải nghiệm khách hàng lại quan trọng trong dịch vụ ngân hàng số?
Trải nghiệm khách hàng quyết định sự hài lòng, trung thành và khả năng giới thiệu dịch vụ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và vị thế cạnh tranh của ngân hàng.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng số?
Theo mô hình SERVQUAL, gồm sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình như giao diện, thiết bị hỗ trợ.Làm thế nào để đo lường trải nghiệm khách hàng trong ngân hàng số?
Thông qua khảo sát sử dụng thang điểm Likert đánh giá các yếu tố chất lượng dịch vụ, phân tích dữ liệu giao dịch và phản hồi khách hàng.BIDV đã đạt được những thành tựu gì trong chuyển đổi số?
BIDV đã tăng tỷ trọng giao dịch kênh số lên hơn 65% năm 2022, phát triển nền tảng SmartBanking với hơn 1.600 dịch vụ thanh toán, đồng thời hợp tác với gần 1.000 nhà cung cấp dịch vụ Fintech.
Kết luận
- BIDV đã có bước tiến quan trọng trong phát triển dịch vụ ngân hàng số, với tỷ trọng giao dịch kênh số tăng mạnh trong giai đoạn 2020 – 2022.
- Trải nghiệm khách hàng được đánh giá tích cực về độ tin cậy và khả năng đáp ứng, nhưng còn hạn chế về sự đồng cảm và trải nghiệm kỹ thuật.
- So sánh với các ngân hàng tiên phong cho thấy BIDV có tiềm năng cải tiến để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào cá nhân hóa, nâng cấp kỹ thuật, đào tạo nhân viên và mở rộng hợp tác nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho BIDV và các tổ chức tài chính trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng số bền vững, hướng tới mục tiêu 80% khách hàng sử dụng kênh số vào năm 2025.
Để tiếp tục phát triển, BIDV cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời thường xuyên cập nhật và đánh giá trải nghiệm khách hàng để duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực ngân hàng số tại Việt Nam. Độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển dịch vụ ngân hàng số.