Tổng quan nghiên cứu
Thị trường dầu nhớt tại Việt Nam năm 2019 đạt quy mô khoảng 524 triệu lít, với tốc độ tăng trưởng ổn định và sự hiện diện của nhiều thương hiệu dầu nhớt hàng đầu thế giới như FUCHS, SHELL, CHEVRON, MOBIL, CASTROL, TOTAL. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường này đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ kỹ thuật và xây dựng chiến lược giữ chân khách hàng hiện tại. Công ty TNHH Dầu Nhớt FUCHS Việt Nam (FVN) là một trong những doanh nghiệp có hơn 8 năm hoạt động tại thị trường Việt Nam, với doanh thu tăng liên tục qua các năm: 115 triệu EUR năm 2018, 131 triệu EUR năm 2019 và 143 triệu EUR năm 2020.
Nghiên cứu tập trung vào việc gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiện tại trong kinh doanh tại FVN, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng doanh nghiệp (B2B). Phạm vi nghiên cứu bao gồm các khách hàng doanh nghiệp sử dụng sản phẩm dầu nhớt FUCHS trên toàn lãnh thổ Việt Nam, trong khoảng thời gian từ tháng 4/2021 đến tháng 10/2021. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ tác động của các yếu tố như hình ảnh thương hiệu, chất lượng sản phẩm, giá cả, dịch vụ kỹ thuật và khả năng giao hàng đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học giúp FVN xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, nâng cao hiệu quả giữ chân khách hàng hiện tại, đồng thời phát triển khách hàng mới, góp phần tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận bền vững trong bối cảnh thị trường dầu nhớt ngày càng cạnh tranh khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về ý định mua hàng của tổ chức (B2B) và lý thuyết về sự hài lòng khách hàng trong kinh doanh B2B. Theo Kotler và cộng sự (2008), ý định mua hàng của tổ chức là quá trình doanh nghiệp xác định, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm, dịch vụ phù hợp. Mối quan hệ trong kinh doanh B2B được xem là yếu tố quyết định thành công, trong đó sự hài lòng khách hàng đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hợp tác lâu dài (Payne và cộng sự, 2001).
Các khái niệm chính bao gồm:
- Hình ảnh thương hiệu: Nhận thức và niềm tin của khách hàng về thương hiệu FUCHS, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và sự trung thành.
- Chất lượng sản phẩm: Đặc tính kỹ thuật, hiệu suất và độ tin cậy của dầu nhớt FUCHS theo cảm nhận của khách hàng.
- Giá cả sản phẩm: Mức giá và chi phí liên quan đến việc sử dụng sản phẩm, ảnh hưởng đến sự hài lòng và quyết định mua hàng.
- Dịch vụ kỹ thuật: Khả năng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng của FVN.
- Khả năng giao hàng: Tính chính xác và kịp thời trong việc cung cấp sản phẩm đến khách hàng.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các yếu tố trên nhằm phân tích tác động trực tiếp và gián tiếp đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiện tại.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn nhóm với 20 đại diện doanh nghiệp, quản lý kỹ thuật và nhân viên phòng vật tư nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng và điều chỉnh thang đo phù hợp.
Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi với mẫu khảo sát gồm 210 khách hàng doanh nghiệp sử dụng sản phẩm dầu nhớt FUCHS trên toàn quốc. Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 25 cho thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy thang đo, đồng thời sử dụng phần mềm SMART PLS 3.3 để phân tích hồi quy đa biến và mô hình cấu trúc (SEM).
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2021 đến tháng 10/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phản ánh chính xác thực trạng thị trường và khách hàng hiện tại của FVN.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của hình ảnh thương hiệu đến sự hài lòng khách hàng: Kết quả phân tích cho thấy hình ảnh thương hiệu FUCHS có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng khách hàng với hệ số tác động (β) khoảng 0.35, mức ý nghĩa Sig. < 0.01. Khoảng 70% khách hàng đánh giá hình ảnh thương hiệu là yếu tố quan trọng trong quyết định mua hàng.
Chất lượng sản phẩm góp phần nâng cao sự hài lòng: Chất lượng sản phẩm được khách hàng đánh giá cao với mức trung bình trên thang Likert là 4.2/5, tác động trực tiếp đến sự hài lòng với hệ số β = 0.40, Sig. < 0.01. So sánh với các thương hiệu cạnh tranh, FUCHS được nhận định có chất lượng vượt trội khoảng 15%.
Giá cả sản phẩm ảnh hưởng đến quyết định mua và giữ chân khách hàng: Giá cả được xem là yếu tố quan trọng thứ ba với tác động β = 0.25, Sig. < 0.05. Khoảng 65% khách hàng cho rằng giá cả hợp lý giúp họ duy trì hợp tác lâu dài với FVN.
Dịch vụ kỹ thuật và khả năng giao hàng là yếu tố hỗ trợ giữ chân khách hàng: Dịch vụ kỹ thuật có tác động β = 0.22 và khả năng giao hàng β = 0.18, cả hai đều có ý nghĩa thống kê với Sig. < 0.05. Khách hàng đánh giá cao sự hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và giao hàng đúng hạn, góp phần tăng sự hài lòng và trung thành.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy FVN cần tập trung củng cố và phát triển năm yếu tố chính để gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiện tại. Hình ảnh thương hiệu và chất lượng sản phẩm là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của nhận diện thương hiệu và chất lượng trong quyết định mua hàng B2B.
Giá cả hợp lý không chỉ giúp duy trì khách hàng mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thị trường dầu nhớt ngày càng cạnh tranh khốc liệt. Dịch vụ kỹ thuật và khả năng giao hàng thể hiện vai trò hỗ trợ quan trọng, giúp khách hàng yên tâm trong quá trình sử dụng sản phẩm và dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố đến sự hài lòng khách hàng, cùng bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh chứng tính chính xác và ý nghĩa thống kê của các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và quảng bá hình ảnh thương hiệu FUCHS: Triển khai các chiến dịch marketing tập trung vào giá trị cốt lõi và uy tín thương hiệu, nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng doanh nghiệp trong vòng 12 tháng tới. Bộ phận marketing phối hợp với phòng kinh doanh thực hiện.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và kiểm soát nghiêm ngặt quy trình sản xuất: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để cải tiến công nghệ dầu nhớt, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất, giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm xuống dưới 1% trong 2 năm tới. Phòng kỹ thuật và sản xuất chịu trách nhiệm.
Điều chỉnh chính sách giá linh hoạt và cạnh tranh: Xây dựng các gói giá ưu đãi cho khách hàng trung thành, đồng thời áp dụng chính sách giá phù hợp với từng phân khúc khách hàng nhằm tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại lên 10% trong năm tiếp theo. Phòng kinh doanh và tài chính phối hợp thực hiện.
Cải thiện dịch vụ kỹ thuật và khả năng giao hàng: Đào tạo đội ngũ kỹ thuật viên nâng cao kỹ năng hỗ trợ khách hàng, đồng thời tối ưu hóa quy trình logistics để đảm bảo giao hàng đúng hạn trên 95% đơn hàng trong 6 tháng tới. Phòng dịch vụ khách hàng và logistics chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Công ty TNHH Dầu Nhớt FUCHS Việt Nam: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược kinh doanh, nâng cao hiệu quả giữ chân khách hàng và phát triển thị trường.
Các nhà quản trị doanh nghiệp trong ngành dầu nhớt và công nghiệp phụ trợ: Áp dụng mô hình và phương pháp nghiên cứu để cải thiện sự hài lòng và trung thành của khách hàng doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý khách hàng B2B.
Các chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển thị trường: Dựa trên các phát hiện để tư vấn cho doanh nghiệp trong việc xây dựng chính sách giá, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển thương hiệu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng khách hàng lại quan trọng trong kinh doanh B2B?
Sự hài lòng khách hàng giúp duy trì mối quan hệ lâu dài, giảm chi phí thu hút khách hàng mới và tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại. Ví dụ, FVN đã tăng doanh thu liên tục nhờ tập trung nâng cao sự hài lòng.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng tại FVN?
Hình ảnh thương hiệu và chất lượng sản phẩm là hai yếu tố có tác động lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số β lần lượt là 0.35 và 0.40.Làm thế nào để cải thiện dịch vụ kỹ thuật và giao hàng?
Đào tạo nhân viên kỹ thuật, áp dụng công nghệ quản lý kho và logistics hiện đại giúp tăng tỷ lệ giao hàng đúng hạn trên 95%, từ đó nâng cao sự hài lòng khách hàng.Giá cả có phải là yếu tố quyết định duy nhất trong giữ chân khách hàng?
Không, giá cả là yếu tố quan trọng nhưng cần kết hợp với chất lượng sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật để tạo giá trị tổng thể cho khách hàng.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành khác không?
Có, mô hình và phương pháp nghiên cứu có thể điều chỉnh để áp dụng cho các ngành công nghiệp B2B khác nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiện tại tại FVN: hình ảnh thương hiệu, chất lượng sản phẩm, giá cả, dịch vụ kỹ thuật và khả năng giao hàng.
- Hình ảnh thương hiệu và chất lượng sản phẩm có tác động mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng khách hàng.
- Giá cả, dịch vụ kỹ thuật và khả năng giao hàng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ khách hàng lâu dài.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học giúp FVN xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, tăng trưởng bền vững trong thị trường cạnh tranh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý FVN và doanh nghiệp trong ngành nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.