Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, ngành ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Theo ước tính, tín dụng cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ tín dụng của các ngân hàng thương mại, góp phần quan trọng vào hoạt động kinh doanh và lợi nhuận của các tổ chức tài chính. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng, cùng với những khó khăn về kinh tế vĩ mô, đã đặt ra thách thức lớn trong việc duy trì và nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tín dụng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tín dụng tại Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) - Chi nhánh Đà Nẵng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng này. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2012-2013, tại chi nhánh ABBANK Đà Nẵng, với phạm vi khảo sát bao gồm khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ tín dụng. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ tín dụng, tăng cường sự trung thành của khách hàng, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của ABBANK trên thị trường ngân hàng bán lẻ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai mô hình lý thuyết chính để phân tích sự hài lòng của khách hàng: mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL và mô hình chất lượng dịch vụ cảm nhận PSQM của Grönroos. Mô hình SERVQUAL gồm 5 thành phần chính: Sự tin cậy (Reliability), Sự đáp ứng (Responsiveness), Sự hữu hình (Tangibles), Sự đảm bảo (Assurance) và Sự cảm thông (Empathy). Đây là các yếu tố được đo lường qua 22 biến quan sát nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc nhìn khách hàng. Mô hình PSQM tập trung vào ba yếu tố: chất lượng kỹ thuật (Technical Service Quality), chất lượng chức năng (Functional Service Quality) và hình ảnh doanh nghiệp (Corporate Image), phản ánh cách khách hàng cảm nhận về dịch vụ dựa trên kết quả và quá trình cung cấp dịch vụ. Ngoài ra, các khái niệm về dịch vụ tín dụng ngân hàng, đặc điểm dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng cũng được làm rõ để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 160 khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ tín dụng tại ABBANK - Chi nhánh Đà Nẵng. Kỹ thuật chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng. Quá trình phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và AMOS, trong đó Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) được áp dụng để kiểm định tính hợp lệ của các nhân tố, đồng thời sử dụng thống kê mô tả để phân tích mức độ hài lòng và các đặc điểm khách hàng. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2013, tập trung vào ba phòng ban chính của ABBANK gồm Phòng Quan hệ khách hàng cá nhân, Phòng Quản lý rủi ro tín dụng và Phòng Kế toán giao dịch.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của khách hàng cá nhân tại ABBANK - Chi nhánh Đà Nẵng đạt trung bình 3,8/5 điểm, cho thấy khách hàng nhìn nhận tích cực về dịch vụ tín dụng. Trong đó, yếu tố Sự tin cậy (Reliability) được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4,1, phản ánh khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn và chính xác của ngân hàng.

  2. Sự đáp ứng (Responsiveness) và Sự cảm thông (Empathy) có điểm trung bình lần lượt là 3,7 và 3,6, cho thấy ABBANK cần cải thiện khả năng phản hồi nhanh chóng và sự quan tâm cá nhân đến khách hàng. So với các đối thủ cạnh tranh trên địa bàn Đà Nẵng, ABBANK có điểm số thấp hơn khoảng 5-7% ở hai yếu tố này.

  3. Chất lượng cơ sở vật chất (Tangibles) và Sự đảm bảo (Assurance) được đánh giá ở mức trung bình 3,5 và 3,6, phản ánh nhu cầu nâng cấp trang thiết bị và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng thông qua minh bạch thông tin và thái độ phục vụ chuyên nghiệp.

  4. Tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ tín dụng tại ABBANK trong hơn 2 năm chiếm khoảng 45%, trong khi 30% khách hàng có ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ trong tương lai gần, cho thấy mức độ gắn bó còn hạn chế và tiềm năng cải thiện sự trung thành khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng dịch vụ là nhân tố quyết định sự hài lòng của khách hàng cá nhân tại ABBANK, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới. Điểm mạnh của ABBANK nằm ở sự tin cậy, thể hiện qua việc thực hiện đúng cam kết và cung cấp dịch vụ chính xác, góp phần tạo dựng niềm tin với khách hàng. Tuy nhiên, điểm yếu về sự đáp ứng và cảm thông cho thấy ngân hàng cần nâng cao kỹ năng giao tiếp và tăng cường sự quan tâm cá nhân để đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu và khiếu nại của khách hàng. So sánh với các ngân hàng khác tại Đà Nẵng như MBBANK, SACOMBANK, ABBANK có mức lãi suất vay cạnh tranh nhưng chưa thực sự nổi bật trong các chương trình chăm sóc khách hàng, điều này ảnh hưởng đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các yếu tố chất lượng dịch vụ giữa ABBANK và các đối thủ, cũng như biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ khách hàng trung thành và có ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và xử lý khiếu nại nhằm nâng cao yếu tố Sự đáp ứng và Sự cảm thông, mục tiêu tăng điểm