Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự biến động nhân sự tại các doanh nghiệp sản xuất, sự gắn kết trong công việc của người lao động trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của tổ chức. Công ty Cổ phần Hóa dầu và Xơ sợi Việt Nam (VNPOLY), một đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất xơ, sợi polyester, đã trải qua nhiều thách thức về biến động nhân sự trong giai đoạn 2014-2017 với 213 người lao động tự nguyện nghỉ việc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng sự gắn kết trong công việc của người lao động tại VNPOLY trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời đề xuất các biện pháp nâng cao sự gắn kết nhằm giữ chân nhân sự, tăng năng suất lao động và cải thiện kết quả kinh doanh.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ nhân viên của VNPOLY với 280 người lao động tính đến năm 2021, trong đó lực lượng lao động chủ yếu thuộc độ tuổi 31-40 chiếm 39,3%, đa số là lao động nam (86%). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị nhân sự tại VNPOLY, góp phần nâng cao năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng lợi nhuận doanh nghiệp. Các chỉ tiêu kinh tế chủ yếu của công ty trong giai đoạn nghiên cứu cho thấy lợi nhuận tăng gần 6 lần từ 1,56 tỷ đồng năm 2017 lên mức cao hơn vào năm 2021, đồng thời thu nhập bình quân người lao động cũng tăng đều qua các năm, phản ánh sự cải thiện trong chính sách nhân sự và sự gắn kết của người lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về sự gắn kết trong công việc của người lao động, bao gồm:

  • Lý thuyết sự gắn kết của Melani Hairapetian (2020): Định nghĩa sự gắn kết là sự tham gia và động lực của nhân viên liên kết với hiệu suất và chất lượng công việc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất.
  • Lý thuyết của Malesedi Moletsane (2017): Sự gắn kết là vấn đề tâm lý và thể chất thể hiện cam kết của nhân viên với vai trò và tổ chức, phản ánh qua năng suất lao động cao.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết: Bao gồm công việc hiện tại, lương bổng và phúc lợi, môi trường làm việc, lãnh đạo, đồng nghiệp, đào tạo và phát triển.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: sự gắn kết trong công việc, năng suất lao động, thâm niên công tác, mối quan hệ đồng nghiệp, và chính sách lương thưởng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát điều tra và phỏng vấn trực tiếp người lao động tại VNPOLY; dữ liệu thứ cấp lấy từ báo cáo tài chính, hồ sơ nhân sự và các tài liệu nội bộ công ty giai đoạn 2017-2021.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ 280 nhân viên của công ty được khảo sát, đảm bảo tính đại diện cho lực lượng lao động.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm thu thập thông tin đầy đủ và chính xác.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích bảng biểu và biểu đồ để minh họa kết quả; đồng thời áp dụng phương pháp so sánh và phân tích logic để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, phù hợp với dữ liệu thu thập và các biến động nhân sự tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ gắn kết của người lao động tại VNPOLY có xu hướng tăng qua các năm: Tỷ lệ lao động nam chiếm 86%, lực lượng lao động chủ yếu trong độ tuổi 31-40 chiếm 39,3%, cho thấy đội ngũ lao động có kinh nghiệm và năng động. Thu nhập bình quân năm 2021 của công nhân đạt 72 triệu đồng, tăng đều qua các năm, góp phần nâng cao sự hài lòng và gắn kết.

  2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết: Công việc hiện tại, lương bổng và phúc lợi, môi trường làm việc, lãnh đạo, đồng nghiệp và đào tạo phát triển được xác định là những nhân tố chính. Ví dụ, chính sách lương thưởng chưa hoàn toàn công bằng, gây tâm lý chuyển việc ở một số nhân viên có năng lực cao. Môi trường làm việc hiện đại, thân thiện với trang thiết bị nhập khẩu từ Đức, Nga tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động.

  3. Kết quả sản xuất kinh doanh cải thiện rõ rệt: Sản lượng tăng từ 1.102 tấn năm 2017 lên 5.050 tấn năm 2021, tốc độ tăng trưởng bình quân 46,31%. Doanh thu và lợi nhuận cũng tăng tương ứng, lợi nhuận tăng gần 6 lần trong giai đoạn nghiên cứu. Năng suất lao động tăng khoảng 20% so với trước đây, phản ánh sự gắn kết và hiệu quả công việc của người lao động.

  4. Mối quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo có ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết: Các phòng ban có mối quan hệ thân thiết, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc và cuộc sống, tạo môi trường làm việc thoải mái. Lãnh đạo thường xuyên thăm hỏi, động viên người lao động, góp phần nâng cao tinh thần làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự gắn kết trong công việc của người lao động tại VNPOLY có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố nội bộ như chính sách lương thưởng, môi trường làm việc, và phong cách lãnh đạo. Việc tăng thu nhập bình quân và cải thiện điều kiện làm việc đã góp phần giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao năng suất lao động. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với quan điểm rằng sự gắn kết nhân viên là nhân tố quyết định hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.

Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng sản lượng và lợi nhuận qua các năm minh họa rõ nét tác động tích cực của sự gắn kết đến kết quả kinh doanh. Tuy nhiên, tồn tại một số hạn chế như chính sách lương thưởng chưa minh bạch hoàn toàn, ảnh hưởng đến động lực làm việc của một bộ phận nhân viên. Ngoài ra, sự phân chia công việc chưa đồng đều và áp lực KPI có thể gây căng thẳng, làm giảm sự gắn kết.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch và tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp cho người lao động nhằm duy trì sự gắn kết lâu dài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chính sách lương bổng và phúc lợi: Thiết lập hệ thống đánh giá KPI minh bạch, khách quan, áp dụng công cụ tự động đo lường hiệu quả công việc để đảm bảo công bằng trong chi trả lương thưởng. Mục tiêu tăng sự hài lòng của người lao động lên ít nhất 15% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức hành chính phối hợp Ban Giám đốc.

  2. Nâng cao môi trường làm việc: Đầu tư thêm trang thiết bị hiện đại, cải thiện không gian làm việc xanh, thân thiện, đồng thời duy trì và phát triển văn hóa doanh nghiệp tích cực. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Nhà máy và Phòng Hành chính.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân viên: Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng, tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm phù hợp với nhu cầu cá nhân và tổ chức. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên hài lòng về cơ hội phát triển lên 20% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự.

  4. Củng cố mối quan hệ lãnh đạo - nhân viên và đồng nghiệp: Tổ chức các hoạt động giao lưu, teambuilding thường xuyên để tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc. Mục tiêu tăng mức độ gắn kết cảm xúc của nhân viên lên 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Nhân sự.

  5. Tối ưu hóa quản lý công việc và áp dụng KPI hợp lý: Xem xét điều chỉnh chỉ tiêu KPI phù hợp với năng lực và điều kiện thực tế của từng bộ phận, tránh áp lực quá mức gây căng thẳng. Mục tiêu nâng cao hiệu quả công việc và giảm áp lực lao động trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Điều hành và Phòng Quản lý sản xuất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp sản xuất: Luận văn cung cấp các phân tích sâu sắc về yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết nhân viên, giúp xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giữ chân nhân tài và nâng cao năng suất lao động.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị nhân sự và phát triển tổ chức: Các giải pháp đề xuất trong luận văn là cơ sở tham khảo thực tiễn để tư vấn cho doanh nghiệp trong việc cải thiện môi trường làm việc và phát triển nguồn nhân lực.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự: Luận văn cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn có giá trị học thuật, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về sự gắn kết trong công việc.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp trong ngành công nghiệp nặng và dệt may: Do đặc thù ngành nghề tương đồng, các bài học và biện pháp nâng cao sự gắn kết tại VNPOLY có thể áp dụng hoặc điều chỉnh phù hợp cho các doanh nghiệp cùng lĩnh vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự gắn kết trong công việc là gì và tại sao nó quan trọng?
    Sự gắn kết trong công việc là mức độ mà nhân viên cảm thấy cam kết, hài lòng và tích cực tham gia vào công việc. Nó quan trọng vì nhân viên gắn kết cao thường có năng suất lao động tốt hơn, giảm tỷ lệ nghỉ việc và đóng góp tích cực vào sự phát triển của doanh nghiệp.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự gắn kết của người lao động tại VNPOLY?
    Các yếu tố chính gồm công việc hiện tại, lương bổng và phúc lợi, môi trường làm việc, lãnh đạo, đồng nghiệp và đào tạo phát triển. Trong đó, chính sách lương thưởng và môi trường làm việc được đánh giá có ảnh hưởng lớn nhất.

  3. Làm thế nào để cải thiện sự gắn kết của nhân viên trong doanh nghiệp sản xuất?
    Cải thiện sự gắn kết có thể thực hiện qua việc xây dựng chính sách lương thưởng công bằng, tạo môi trường làm việc thân thiện, tổ chức đào tạo phát triển kỹ năng, tăng cường giao tiếp giữa lãnh đạo và nhân viên, cũng như thúc đẩy mối quan hệ đồng nghiệp tích cực.

  4. Tại sao thâm niên công tác lại quan trọng trong việc giữ chân nhân viên?
    Thâm niên công tác phản ánh kinh nghiệm, kiến thức và sự trung thành của nhân viên với tổ chức. Nhân viên có thâm niên thường có hiệu suất cao và giúp duy trì sự ổn định trong hoạt động doanh nghiệp.

  5. Các biện pháp đề xuất có thể áp dụng cho doanh nghiệp khác không?
    Các biện pháp được đề xuất dựa trên đặc thù của VNPOLY nhưng có tính ứng dụng rộng rãi, đặc biệt với các doanh nghiệp sản xuất có quy mô và cơ cấu tương tự. Tuy nhiên, cần điều chỉnh phù hợp với điều kiện và văn hóa doanh nghiệp cụ thể.

Kết luận

  • Sự gắn kết trong công việc của người lao động tại VNPOLY có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và kết quả sản xuất kinh doanh, với lợi nhuận tăng gần 6 lần trong giai đoạn 2017-2021.
  • Các yếu tố như công việc hiện tại, lương bổng, môi trường làm việc, lãnh đạo, đồng nghiệp và đào tạo phát triển đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự gắn kết.
  • Công ty đã có nhiều chính sách cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập, tuy nhiên vẫn cần hoàn thiện hệ thống đánh giá và chi trả lương thưởng để tăng tính công bằng và động lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự gắn kết, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng hiệu quả công việc trong thời gian tới.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự trong việc xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực hiệu quả. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích liên hệ trực tiếp với tác giả hoặc phòng nhân sự VNPOLY.