Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019-2022, công tác quản lý nợ thuế tại Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa đã trở thành một vấn đề cấp thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách nhà nước và sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tổng số thu ngân sách năm 2019 đạt 15.708 tỷ đồng, tuy nhiên năm 2020 và 2021 chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, dẫn đến sự sụt giảm thu ngân sách và gia tăng nợ thuế. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao chất lượng công tác quản lý nợ thuế, giảm thiểu tình trạng nợ đọng, trốn thuế và chiếm dụng thuế, qua đó tăng thu ngân sách và đảm bảo công bằng xã hội. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động quản lý nợ thuế tại Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa và 4 Chi cục Thuế khu vực, trong khoảng thời gian từ 01/01/2020 đến 31/12/2022, với các giải pháp đề xuất hướng đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện hiệu quả quản lý nợ thuế, góp phần ổn định nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý thuế và quản lý nợ thuế, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Thuế là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, đồng thời là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô và tạo công bằng xã hội. Quản lý thuế bao gồm các hoạt động giám sát, thu hồi và xử lý các khoản nợ thuế nhằm đảm bảo nghĩa vụ thuế được thực hiện đầy đủ và đúng hạn.

  • Lý thuyết phân loại nợ thuế: Nợ thuế được phân loại theo nhiều tiêu chí như thời hạn nợ (ngắn hạn, quá hạn), nội dung nợ (nợ thuế thông thường, nợ phạt, nợ sau thanh tra), khả năng thu hồi (nợ có khả năng thu, nợ khó thu), và tính chất nợ (nợ thông thường, nợ đang xử lý, nợ chờ điều chỉnh, nợ đã xử lý). Việc phân loại này giúp xác định biện pháp quản lý và thu hồi phù hợp.

  • Mô hình quản lý rủi ro trong thuế: Áp dụng phân tích rủi ro để ưu tiên xử lý các khoản nợ có khả năng thu hồi cao, đồng thời giảm thiểu chi phí và nguồn lực trong công tác thu hồi nợ.

Các khái niệm chính bao gồm: nợ thuế, tuổi nợ, tiền chậm nộp, cưỡng chế nợ thuế, phân loại nợ thuế, và hiệu quả quản lý nợ thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp lý luận và thực tiễn, kết hợp với thu thập và phân tích số liệu thực tế từ Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa giai đoạn 2020-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu quản lý nợ thuế của Cục Thuế và 4 Chi cục Thuế khu vực. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các trường hợp nợ thuế điển hình và các báo cáo tổng hợp.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê: Sử dụng số liệu về tình hình nợ thuế, tỷ lệ thu hồi, phân loại nợ để đánh giá thực trạng.

  • So sánh: Đánh giá sự biến động của các chỉ số quản lý nợ qua các năm và so sánh với các địa phương khác.

  • Phân tích yếu tố: Xác định các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến công tác quản lý nợ thuế.

  • Biểu đồ và bảng số liệu: Trình bày trực quan các kết quả phân tích nhằm minh họa rõ ràng tình hình quản lý nợ thuế.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2023 đến tháng 05/2024, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình nợ thuế tăng và phân loại nợ chưa đồng bộ: Tổng số tiền thuế nợ tại Cục Thuế Khánh Hòa giai đoạn 2019-2022 có xu hướng tăng, với tỷ lệ nợ trên tổng thu nội địa dao động khoảng 5-7%. Trong đó, nợ quá hạn trên 90 ngày chiếm khoảng 30% tổng số nợ, gây khó khăn cho công tác thu hồi.

  2. Hiệu quả thu hồi nợ chưa đạt kỳ vọng: Tỷ lệ thu hồi nợ năm 2021 đạt khoảng 70% so với tổng số nợ phát sinh, thấp hơn so với các tỉnh như Hải Dương (91,07%) và Bắc Giang (đạt chỉ tiêu giao). Nguyên nhân chủ yếu do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và hạn chế về nguồn nhân lực.

  3. Nguồn nhân lực quản lý nợ tăng nhưng chưa đáp ứng đủ yêu cầu: Số lượng công chức tại Phòng Quản lý nợ và Cưỡng chế nợ thuế tăng từ 5 lên 11 người trong giai đoạn 2019-2022, tuy nhiên vẫn thấp hơn so với nhu cầu công việc ngày càng tăng và khối lượng nợ phức tạp.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Mặc dù đã triển khai hệ thống quản lý thuế tập trung (TMS), nhưng việc đồng bộ dữ liệu và cập nhật thông tin nợ thuế chưa kịp thời, dẫn đến tồn tại nợ ảo và khó khăn trong việc phân loại, xử lý nợ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng nợ thuế tăng và hiệu quả thu hồi thấp là do sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các phòng ban trong Cục Thuế và các cơ quan liên quan như Kho bạc Nhà nước, Công an, UBND địa phương. So với các tỉnh như Hải Dương và Bắc Giang, Khánh Hòa còn thiếu các biện pháp cưỡng chế quyết liệt và chưa tận dụng tối đa công nghệ thông tin trong quản lý nợ.

Việc tăng cường nguồn nhân lực quản lý nợ là cần thiết nhưng chưa đủ nếu không đồng thời nâng cao trình độ nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ hiện đại. Các biểu đồ phân tích số liệu nợ theo thời gian và phân loại nợ sẽ giúp minh họa rõ hơn về xu hướng và mức độ phức tạp của nợ thuế tại địa phương.

Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ như gia hạn nộp thuế, miễn tiền chậm nộp trong đại dịch Covid-19 cũng góp phần làm tăng số nợ tồn đọng, đòi hỏi các giải pháp linh hoạt và phù hợp trong giai đoạn phục hồi kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Cục Thuế, Kho bạc Nhà nước, Công an, UBND tỉnh và các cơ quan liên quan để xử lý kịp thời các khoản nợ khó thu, đặc biệt là các trường hợp có dấu hiệu trốn thuế hoặc chiếm dụng thuế. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế phối hợp UBND tỉnh.

  2. Nâng cao năng lực và số lượng cán bộ quản lý nợ: Tăng cường tuyển dụng, đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ quản lý nợ và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ công chức. Mục tiêu nâng số lượng cán bộ quản lý nợ tăng ít nhất 30% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế, Bộ Tài chính.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Phát triển và hoàn thiện hệ thống quản lý thuế tập trung (TMS), đảm bảo đồng bộ dữ liệu, cập nhật kịp thời thông tin nợ thuế, giảm thiểu nợ ảo và sai sót. Thời gian triển khai: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin Cục Thuế.

  4. Hoàn thiện quy trình quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế: Rà soát, điều chỉnh quy trình quản lý nợ phù hợp với thực tế địa phương, tăng cường các biện pháp cưỡng chế theo quy định pháp luật nhằm nâng cao tỷ lệ thu hồi nợ. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế, Tổng cục Thuế.

  5. Tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hướng dẫn người nộp thuế thực hiện đúng quy định, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc nộp thuế nhằm giảm thiểu phát sinh nợ mới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tuyên truyền - Hỗ trợ người nộp thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công chức ngành thuế: Nghiên cứu giúp nâng cao kiến thức, kỹ năng quản lý nợ thuế, áp dụng các giải pháp thực tiễn để cải thiện hiệu quả công tác thu hồi nợ.

  2. Lãnh đạo các cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chỉ đạo điều hành công tác quản lý nợ thuế phù hợp với tình hình địa phương.

  3. Doanh nghiệp và người nộp thuế: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các quy định pháp luật liên quan đến quản lý nợ thuế, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và hợp tác với cơ quan thuế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính công: Tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý nợ thuế, đồng thời cung cấp các phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu trong lĩnh vực thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nợ thuế là gì và tại sao quan trọng?
    Quản lý nợ thuế là quá trình theo dõi, phân loại và thu hồi các khoản thuế chưa được nộp đúng hạn. Đây là công tác quan trọng để đảm bảo nguồn thu ngân sách, công bằng xã hội và hỗ trợ phát triển kinh tế.

  2. Các loại nợ thuế phổ biến hiện nay?
    Nợ thuế được phân loại theo thời hạn (nợ trong hạn, nợ quá hạn), nội dung (nợ thuế thông thường, nợ phạt), khả năng thu hồi (nợ có khả năng thu, nợ khó thu) và tính chất (nợ thông thường, nợ đang xử lý).

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến nợ thuế tăng cao?
    Bao gồm yếu tố khách quan như tình hình kinh tế khó khăn, đại dịch Covid-19; yếu tố chủ quan như ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế thấp, hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ quản lý.

  4. Cơ quan thuế áp dụng biện pháp gì để thu hồi nợ?
    Các biện pháp gồm gửi thông báo nợ, đôn đốc qua điện thoại, thư mời làm việc, cưỡng chế tài sản, phong tỏa tài khoản ngân hàng, thu hồi giấy phép kinh doanh và công khai thông tin người nợ thuế.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nợ thuế?
    Cần tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, hoàn thiện quy trình quản lý và tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng công tác quản lý nợ thuế tại Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa giai đoạn 2020-2022, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân chủ quan, khách quan.
  • Phân tích số liệu cho thấy tỷ lệ nợ thuế quá hạn chiếm khoảng 30% tổng số nợ, hiệu quả thu hồi nợ còn thấp so với các địa phương khác.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về nhân lực, công nghệ, quy trình và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao chất lượng quản lý nợ thuế đến năm 2025.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần ổn định nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất để đạt hiệu quả quản lý nợ thuế cao hơn trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả thường xuyên. Các bên liên quan được khuyến khích phối hợp chặt chẽ để thực hiện thành công mục tiêu nâng cao chất lượng quản lý nợ thuế.