Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sốt rét (SR) là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến và nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các vùng nhiệt đới như Tây Nguyên, Việt Nam. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2017 có khoảng 219 triệu ca mắc sốt rét trên toàn cầu, trong đó khu vực Châu Phi chiếm 92%. Tại Việt Nam, số ca mắc chủ yếu tập trung ở miền Trung và Tây Nguyên, với hơn 3.500 ca bệnh năm 2018, chiếm gần 51% tổng số ca cả nước. Tỉnh Đắk Nông là một trong những địa phương có tỷ lệ mắc sốt rét cao, đặc biệt tại huyện biên giới Tuy Đức và xã Quảng Trực, nơi số ca bệnh chiếm khoảng 30-40% tổng số ca của huyện và tỉnh. Đáng chú ý, nhóm người tham gia bảo vệ rừng tại xã Quảng Trực có tỷ lệ mắc sốt rét gia tăng qua các năm, chiếm tới 87,1% số ca trong 6 tháng đầu năm 2019.
Nghiên cứu “Kiến thức, thực hành phòng chống sốt rét (PCSR) ở nhóm tham gia bảo vệ rừng và một số yếu tố liên quan tại xã Quảng Trực, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông năm 2020” nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành PCSR của nhóm đối tượng này, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành nhằm hỗ trợ xây dựng kế hoạch loại trừ sốt rét của tỉnh dự kiến hoàn thành vào năm 2028, góp phần vào lộ trình loại trừ sốt rét toàn quốc năm 2030. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020, với 212 người tham gia bảo vệ rừng tại xã Quảng Trực. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác phòng chống sốt rét, giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng tại vùng sốt rét lưu hành nặng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi sức khỏe của Glanz và cộng sự, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng chống sốt rét. Khung lý thuyết bao gồm ba nhóm yếu tố chính:
- Yếu tố tiền đề: Nhân khẩu học như tuổi, giới tính, dân tộc, trình độ học vấn, tôn giáo, tình trạng hôn nhân, điều kiện kinh tế gia đình.
- Yếu tố tăng cường: Sự nhắc nhở của nhóm trưởng, thành viên trong nhóm và người thân; tần suất làm việc, tuần tra rừng; đã từng mắc sốt rét.
- Yếu tố tạo điều kiện: Tiếp cận dịch vụ y tế, truyền thông vận động, khoảng cách từ nhà đến nơi làm việc và cơ sở y tế, cấu trúc nhà ở, chế độ bảo hiểm y tế.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: phòng chống sốt rét (PCSR), ký sinh trùng sốt rét (KSTSR), màn tẩm hóa chất tồn lưu dài (LLINs), dân di biến động (DDBĐ), và thực hành điều trị sốt rét.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 212 người tham gia bảo vệ rừng, được chọn ngẫu nhiên tại thực địa từ tổng số 375 người trên địa bàn xã Quảng Trực. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm người có hợp đồng hoặc thỏa thuận làm việc bảo vệ rừng từ 1 tháng trở lên, tham gia bảo vệ rừng trên 10 ngày/tháng hoặc thường trực trên 2 ngày/tháng, có khả năng trả lời phỏng vấn và từ 15 tuổi trở lên.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu phỏng vấn có cấu trúc, gồm các phần về thông tin chung, kiến thức, thực hành PCSR và các yếu tố liên quan. Dữ liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng Stata 14 với các phân tích mô tả và phân tích đơn biến xác định mối liên quan giữa kiến thức, thực hành với các yếu tố nhân khẩu và xã hội.
Phần định tính gồm 7 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế xã và người tham gia bảo vệ rừng, nhằm bổ sung và giải thích các kết quả định lượng. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về phòng chống sốt rét: 74,53% người tham gia bảo vệ rừng có kiến thức đạt về PCSR. Đa số (99,53%) biết nguyên nhân gây bệnh là do muỗi đốt; 86,32% nhận thức được sự nguy hiểm của bệnh có thể gây tử vong nếu không điều trị; 96,22% biết ngủ màn/võng là biện pháp dự phòng hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn 25,47% chưa đạt kiến thức cần thiết.
Thực hành phòng chống sốt rét: 67,92% thực hành dự phòng đạt, với 100% hộ gia đình đủ màn, 97,64% ngủ màn đêm trước khảo sát và mang theo màn/võng khi đi rừng. Tuy nhiên, 35,85% không tuân thủ điều trị sốt rét đầy đủ, và thực hành điều trị chung chỉ đạt 64,15%.
Yếu tố liên quan đến kiến thức PCSR: Trình độ học vấn, tần suất làm việc/tháng, sự nhắc nhở của nhóm trưởng và người thân, cũng như việc nhận thông tin truyền thông PCSR có liên quan tích cực đến kiến thức (p<0,05).
Yếu tố liên quan đến thực hành PCSR: Trình độ học vấn, điều kiện kinh tế gia đình, sự nhắc nhở, khoảng cách từ nhà đến nơi làm việc và kiến thức PCSR là các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành phòng chống sốt rét (p<0,05).
Yếu tố liên quan đến thực hành điều trị sốt rét: Trình độ học vấn và kiến thức PCSR có ảnh hưởng đáng kể đến việc tuân thủ điều trị (p<0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành PCSR của nhóm người tham gia bảo vệ rừng tại xã Quảng Trực còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong thực hành điều trị sốt rét. Tỷ lệ kiến thức đạt 74,53% và thực hành đạt 67,92% tương đối cao so với một số nghiên cứu trong khu vực, nhưng vẫn chưa đáp ứng yêu cầu để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Việc 35,85% không tuân thủ điều trị đầy đủ là một thách thức lớn, có thể dẫn đến tái phát và kháng thuốc.
Nguyên nhân có thể do trình độ học vấn thấp (chỉ 9,43% có trình độ THPT trở lên), điều kiện kinh tế khó khăn (91,51% hộ nghèo hoặc cận nghèo), và khoảng cách địa lý xa xôi khiến việc tiếp cận dịch vụ y tế và thông tin truyền thông còn hạn chế. Sự nhắc nhở từ nhóm trưởng và người thân được xác định là yếu tố tăng cường quan trọng, phù hợp với mô hình hành vi sức khỏe.
So sánh với các nghiên cứu tại Myanmar, Cambodia và Bangladesh, tỷ lệ nhận thức và thực hành tại Quảng Trực tương đối tương đồng, tuy nhiên việc tuân thủ điều trị còn thấp hơn. Biểu đồ và bảng số liệu có thể minh họa rõ hơn mối liên hệ giữa trình độ học vấn, nhận thức và thực hành PCSR, cũng như tỷ lệ tuân thủ điều trị theo nhóm tuổi và kinh tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Tập trung vào nhóm người có trình độ học vấn thấp, sử dụng hình thức truyền thông trực tiếp qua cán bộ y tế xã, nhóm trưởng và người thân nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống sốt rét. Thời gian thực hiện: liên tục trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, Trạm Y tế xã, Ban quản lý rừng.
Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế và điều trị: Thiết lập các điểm khám chữa bệnh lưu động gần khu vực bảo vệ rừng, hỗ trợ vận chuyển người bệnh đến cơ sở y tế, đảm bảo cung cấp thuốc điều trị sốt rét đầy đủ và đúng quy trình. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh, Trạm Y tế xã.
Tăng cường giám sát và nhắc nhở thực hành PCSR: Xây dựng hệ thống nhắc nhở thường xuyên từ nhóm trưởng, cán bộ y tế và cộng đồng nhằm duy trì thói quen ngủ màn, sử dụng biện pháp phòng chống khác và tuân thủ điều trị. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban quản lý rừng, cộng đồng dân cư, Trạm Y tế xã.
Hỗ trợ kinh tế và cải thiện điều kiện sinh hoạt: Phối hợp các chương trình giảm nghèo, hỗ trợ vật chất như cung cấp màn tẩm hóa chất, kem xua muỗi, cải thiện nhà ở để giảm nguy cơ tiếp xúc muỗi. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức phi chính phủ, dự án phát triển.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và chuyên gia phòng chống sốt rét: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thực hành và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả.
Ban quản lý rừng và người tham gia bảo vệ rừng: Hiểu rõ tầm quan trọng của PCSR, từ đó nâng cao nhận thức và thực hiện các biện pháp phòng chống phù hợp trong môi trường làm việc đặc thù.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình truyền thông, hỗ trợ y tế và phát triển kinh tế nhằm giảm tỷ lệ mắc sốt rét tại vùng biên giới.
Các tổ chức phi chính phủ và viện trợ phát triển: Tham khảo để triển khai các dự án hỗ trợ truyền thông, cung cấp vật tư y tế và nâng cao năng lực cộng đồng trong phòng chống sốt rét.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nhóm người tham gia bảo vệ rừng có tỷ lệ mắc sốt rét cao?
Người tham gia bảo vệ rừng thường xuyên tiếp xúc với môi trường rừng, nơi muỗi Anopheles truyền bệnh hoạt động mạnh, đặc biệt vào ban đêm. Ngoài ra, điều kiện sinh hoạt tạm bợ, thiếu kiến thức và thực hành phòng chống chưa đầy đủ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.Kiến thức về phòng chống sốt rét của nhóm này như thế nào?
Khoảng 74,53% người tham gia có kiến thức đạt về PCSR, biết rõ nguyên nhân, biểu hiện và biện pháp phòng chống. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 25% chưa đủ kiến thức cần thiết, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng bệnh.Thực hành phòng chống sốt rét có đạt yêu cầu không?
Thực hành dự phòng đạt khoảng 67,92%, với đa số sử dụng màn ngủ và mang theo màn khi đi rừng. Tuy nhiên, thực hành điều trị còn hạn chế, với 35,85% không tuân thủ điều trị đầy đủ, gây nguy cơ tái phát và kháng thuốc.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành PCSR?
Trình độ học vấn, điều kiện kinh tế, sự nhắc nhở của nhóm trưởng và người thân, tần suất làm việc và tiếp nhận thông tin truyền thông là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành PCSR.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét cho nhóm này?
Cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe phù hợp với trình độ, cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế, giám sát và nhắc nhở thực hành, đồng thời hỗ trợ kinh tế và điều kiện sinh hoạt để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết kiến thức và thực hành phòng chống sốt rét của nhóm người tham gia bảo vệ rừng tại xã Quảng Trực, với tỷ lệ kiến thức đạt 74,53% và thực hành đạt 67,92%.
- Tỷ lệ không tuân thủ điều trị sốt rét còn cao (35,85%), là thách thức lớn trong kiểm soát bệnh.
- Các yếu tố như trình độ học vấn, điều kiện kinh tế, sự nhắc nhở và tiếp nhận thông tin truyền thông có ảnh hưởng rõ rệt đến kiến thức và thực hành PCSR.
- Đề xuất các giải pháp truyền thông, cải thiện dịch vụ y tế, giám sát thực hành và hỗ trợ kinh tế nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho kế hoạch loại trừ sốt rét của tỉnh Đắk Nông dự kiến hoàn thành năm 2028, góp phần vào mục tiêu loại trừ sốt rét toàn quốc năm 2030.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống sốt rét, giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh trong nhóm người tham gia bảo vệ rừng và toàn xã hội.