Tổng quan nghiên cứu
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế xã hội, chiếm khoảng 98,1% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, đóng góp khoảng 45% GDP và tạo việc làm cho hơn 5 triệu lao động. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng của các DNNVV còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của khu vực này. Tại tỉnh Ninh Thuận, với hơn 1.650 doanh nghiệp đang hoạt động, phần lớn là DNNVV, nhu cầu vốn ngày càng tăng nhưng việc tiếp cận vốn ngân hàng vẫn gặp nhiều khó khăn do quy mô vốn nhỏ, tài sản bảo đảm hạn chế và các điều kiện tín dụng khắt khe.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng của DNNVV trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận trong giai đoạn 2012-2018, xác định các yếu tố tác động đến khả năng tiếp cận vốn và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả tiếp cận vốn tín dụng. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - Chi nhánh Ninh Thuận, Cục Thống kê tỉnh và Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh, cùng số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 160 DNNVV. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển DNNVV, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và nâng cao năng lực tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết “5C” trong thẩm định tín dụng, bao gồm các khái niệm chính:
- Character (Uy tín doanh nghiệp): Thể hiện qua lịch sử tín dụng, minh bạch thông tin và uy tín của chủ doanh nghiệp.
- Capacity (Năng lực vay và trả nợ): Khả năng tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Capital (Vốn tự có): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng vốn, ảnh hưởng đến sự tin tưởng của ngân hàng.
- Collateral (Tài sản bảo đảm): Tài sản thế chấp giúp giảm rủi ro cho ngân hàng.
- Conditions (Điều kiện tín dụng): Các điều kiện về pháp lý, lãi suất, thời hạn vay do ngân hàng và pháp luật quy định.
Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố từ phía ngân hàng như năng lực tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, chất lượng nguồn nhân lực và các yếu tố môi trường chính trị, kinh tế, xã hội, pháp lý ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn của DNNVV.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - Chi nhánh Ninh Thuận, Cục Thống kê tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh; số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 160 DNNVV trên địa bàn tỉnh.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng; mô hình hồi quy Binary Logistic để xác định các yếu tố tác động đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng.
- Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thu thập và phân tích trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến 2018, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh kinh tế địa phương.
Cỡ mẫu 160 doanh nghiệp được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các ngành nghề và quy mô khác nhau trong khu vực nghiên cứu. Mô hình hồi quy Logistic được lựa chọn do biến phụ thuộc là biến nhị phân (có hoặc không tiếp cận được vốn tín dụng).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khả năng tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng của DNNVV tại Ninh Thuận còn thấp: Khoảng 70% DNNVV chưa tiếp cận được nguồn vốn tín dụng, trong đó 30% không thể tiếp cận và 30% rất khó tiếp cận.
Các yếu tố tác động chính đến khả năng tiếp cận vốn gồm:
- Kinh nghiệm của người quản lý doanh nghiệp: Doanh nghiệp có người quản lý có kinh nghiệm lâu năm có khả năng tiếp cận vốn cao hơn 25% so với doanh nghiệp còn lại.
- Thời gian quan hệ giao dịch với ngân hàng: Doanh nghiệp có quan hệ trên 3 năm với ngân hàng có tỷ lệ tiếp cận vốn cao hơn 30%.
- Khả năng thanh toán ngắn hạn: Doanh nghiệp có hệ số thanh toán nhanh trên 1 có khả năng tiếp cận vốn cao hơn 20%.
- Tỷ suất sinh lời (ROA): Doanh nghiệp có ROA trên 5% có khả năng tiếp cận vốn cao hơn 18%.
- Hệ số nợ và tài sản bảo đảm: Doanh nghiệp có tài sản bảo đảm phù hợp và tỷ lệ nợ trên tổng tài sản hợp lý có khả năng tiếp cận vốn cao hơn 22%.
- Vốn chủ sở hữu: Vốn tự có cao giúp tăng khả năng tiếp cận vốn lên khoảng 15%.
Mô hình hồi quy Binary Logistic cho thấy các biến trên có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa dưới 5%, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố tài chính và quan hệ ngân hàng trong việc tiếp cận vốn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của khó khăn tiếp cận vốn là do đặc điểm vốn nhỏ, thiếu tài sản bảo đảm và thông tin tài chính không minh bạch của DNNVV. Kinh nghiệm quản lý và thời gian quan hệ với ngân hàng giúp giảm thông tin bất cân xứng, tạo lòng tin cho ngân hàng. Khả năng thanh toán và tỷ suất sinh lời phản ánh năng lực tài chính và hiệu quả kinh doanh, là cơ sở để ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng. Tài sản bảo đảm và vốn chủ sở hữu là điều kiện bắt buộc để ngân hàng giảm thiểu rủi ro mất vốn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Thừa Thiên Huế, Trà Vinh và các quốc gia như Trung Quốc, Sri Lanka, cho thấy tính phổ quát của các yếu tố tác động. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiếp cận vốn theo từng nhóm yếu tố sẽ giúp minh họa rõ nét hơn sự khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
- Nâng cao năng lực quản lý và kinh nghiệm của người quản lý DNNVV: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng quản trị tài chính và kinh doanh cho chủ doanh nghiệp trong vòng 12 tháng tới, do Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp thực hiện.
- Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với ngân hàng: Khuyến khích DNNVV thiết lập quan hệ giao dịch ổn định với ngân hàng ít nhất 3 năm, đồng thời tăng cường minh bạch thông tin tài chính để tạo lòng tin, thực hiện trong 2 năm tới với sự hỗ trợ của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh.
- Tăng cường năng lực tài chính và vốn chủ sở hữu: Khuyến khích DNNVV tích lũy vốn tự có, đồng thời tận dụng các quỹ hỗ trợ như Quỹ phát triển DNNVV và Quỹ bảo lãnh tín dụng để tăng khả năng vay vốn, thực hiện trong 3 năm với sự phối hợp của các cơ quan chức năng và ngân hàng thương mại.
- Cải thiện tài sản bảo đảm và phương án kinh doanh: Hỗ trợ DNNVV trong việc nâng cao chất lượng tài sản bảo đảm và xây dựng phương án kinh doanh khả thi, minh bạch, qua các chương trình tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 18 tháng, do các tổ chức tín dụng và hiệp hội doanh nghiệp thực hiện.
- Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và môi trường pháp lý: Đề xuất chính quyền địa phương và Ngân hàng Nhà nước xem xét điều chỉnh các chính sách tín dụng, giảm thủ tục hành chính, ưu đãi lãi suất cho DNNVV, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Để xây dựng và điều chỉnh chính sách hỗ trợ vốn tín dụng phù hợp với đặc thù DNNVV địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế.
- Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Làm cơ sở tham khảo trong việc thiết kế sản phẩm tín dụng, quy trình thẩm định và chính sách cho vay phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của DNNVV.
- Các DNNVV trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn, từ đó chủ động cải thiện năng lực tài chính và xây dựng mối quan hệ với ngân hàng.
- Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực trạng tiếp cận vốn tín dụng của DNNVV tại địa phương, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao DNNVV lại khó tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng?
Doanh nghiệp nhỏ thường có quy mô vốn nhỏ, thiếu tài sản bảo đảm, thông tin tài chính không minh bạch và năng lực quản lý hạn chế, khiến ngân hàng đánh giá rủi ro cao và áp dụng điều kiện cho vay khắt khe hơn.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng tiếp cận vốn của DNNVV?
Kinh nghiệm quản lý và thời gian quan hệ giao dịch với ngân hàng là hai yếu tố quan trọng giúp giảm thông tin bất cân xứng và tăng lòng tin của ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận vốn.Làm thế nào để DNNVV nâng cao vốn chủ sở hữu?
Doanh nghiệp có thể tích lũy lợi nhuận chưa phân phối, huy động vốn từ các thành viên, hoặc tận dụng các quỹ hỗ trợ phát triển DNNVV và quỹ bảo lãnh tín dụng để tăng cường năng lực tài chính.Ngân hàng có thể làm gì để hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn dễ dàng hơn?
Ngân hàng nên thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, đơn giản hóa thủ tục, giảm chi phí vay và tăng cường tư vấn, đồng thời phối hợp với các cơ quan nhà nước để hỗ trợ doanh nghiệp.Chính sách nhà nước nào giúp cải thiện khả năng tiếp cận vốn của DNNVV?
Chính sách hỗ trợ vốn ưu đãi, phát triển quỹ bảo lãnh tín dụng, giảm thủ tục hành chính và tạo môi trường pháp lý minh bạch, ổn định sẽ giúp DNNVV tiếp cận vốn dễ dàng hơn và phát triển bền vững.
Kết luận
- DNNVV tại tỉnh Ninh Thuận chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số doanh nghiệp nhưng khả năng tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế địa phương.
- Các yếu tố như kinh nghiệm quản lý, thời gian quan hệ với ngân hàng, khả năng thanh toán, tỷ suất sinh lời, tài sản bảo đảm và vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tiếp cận vốn.
- Mô hình hồi quy Binary Logistic đã xác định rõ các nhân tố tác động, cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận vốn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, tăng cường vốn tự có, cải thiện tài sản bảo đảm và hoàn thiện chính sách hỗ trợ vốn cho DNNVV.
- Khuyến nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp trong vòng 2-3 năm tới để thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV và nền kinh tế địa phương.
Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, ngân hàng và doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả tiếp cận vốn tín dụng, góp phần phát triển kinh tế xã hội tỉnh Ninh Thuận. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tiếp cận toàn văn nghiên cứu và phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất.