Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, giáo dục thể chất (GDTC) và thể thao đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện sinh viên, góp phần nâng cao sức khỏe và năng lực vận động. Tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật, Đại học Thái Nguyên, công tác GDTC cho sinh viên còn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là mức độ hứng thú của sinh viên với giờ học GDTC chưa cao. Qua khảo sát 98 sinh viên năm thứ 2, chỉ khoảng 40-50% sinh viên thể hiện hứng thú tích cực với các hoạt động GDTC, trong khi đó nhiều sinh viên vẫn xem môn học này là gánh nặng, thiếu chủ động tham gia. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hứng thú với giờ học GDTC cho sinh viên, từ đó cải thiện chất lượng công tác GDTC và thể thao tại trường trong học kỳ 1 năm học 2019-2020. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật, với phạm vi khảo sát và thử nghiệm các biện pháp nâng cao hứng thú trong một học kỳ. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần xây dựng môi trường học tập tích cực, nâng cao thể lực và phát triển kỹ năng vận động cho sinh viên, đồng thời tạo tiền đề cho các hoạt động thể thao phong phú, đa dạng hơn trong nhà trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về giáo dục thể chất và thể thao trường học, và lý thuyết về hứng thú trong hoạt động học tập. Theo Luật Thể dục, Thể thao, GDTC là môn học chính khóa nhằm phát triển thể chất và kỹ năng vận động cơ bản, trong khi thể thao trường học là hoạt động ngoại khóa tự nguyện, đa dạng về hình thức và mục đích. Lý thuyết về hứng thú được xây dựng trên cơ sở nhận thức, xúc cảm và hành động của cá nhân đối với đối tượng hoạt động. Hứng thú được định nghĩa là thái độ lựa chọn đặc biệt, vừa có ý nghĩa với cuộc sống, vừa mang lại khoái cảm trong quá trình hoạt động. Cấu trúc hứng thú gồm ba thành tố: nhận thức đúng đắn về đối tượng, xúc cảm tích cực và hành động tích cực nhằm chiếm lĩnh đối tượng. Mức độ hứng thú được phân loại thành cao, trung bình và chưa hứng thú, phản ánh sự tương quan đồng bộ giữa nhận thức, xúc cảm và hành động. Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm về đặc điểm tâm lý sinh viên, vai trò của động cơ và nhu cầu trong việc hình thành và phát triển hứng thú.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 98 sinh viên năm thứ 2 đã hoàn thành học phần GDTC, phỏng vấn 22 giảng viên GDTC và các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục thể chất. Phương pháp phân tích và tổng hợp tài liệu được áp dụng để xây dựng cơ sở lý luận và xác định các biện pháp nâng cao hứng thú. Phương pháp phỏng vấn trực tiếp và phiếu hỏi được sử dụng để thu thập thông tin về thực trạng hứng thú, nhận thức và hành vi của sinh viên. Phương pháp quan sát sư phạm giúp đánh giá thực trạng giờ học và hoạt động thể thao ngoại khóa. Phương pháp kiểm tra sư phạm được dùng để đánh giá thể lực sinh viên qua 4 bài kiểm tra tiêu chuẩn (bật xa tại chỗ, chạy 30m, chạy con thoi 4x10m, chạy tùy sức 5 phút). Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tiến hành trên 2 lớp: lớp thực nghiệm (n=46) và lớp đối chứng (n=48) trong học kỳ 1 năm học 2019-2020 nhằm đánh giá hiệu quả các biện pháp. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel với các tham số trung bình, độ lệch chuẩn và kiểm định t-Test để so sánh kết quả giữa nhóm thực nghiệm và đối chứng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2019 đến tháng 5/2020, gồm 4 giai đoạn từ xây dựng đề cương, khảo sát thực trạng, thử nghiệm biện pháp đến xử lý kết quả và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hứng thú của sinh viên với hoạt động GDTC và thể thao: Qua khảo sát 98 sinh viên, chỉ khoảng 45% thể hiện hứng thú cao với giờ học GDTC, 35% ở mức trung bình và 20% chưa có hứng thú. Sinh viên có nhận thức chưa đầy đủ về vai trò và lợi ích của GDTC, dẫn đến thiếu động lực tham gia tích cực. Kết quả kiểm tra thể lực cho thấy chỉ khoảng 55% sinh viên đạt loại khá trở lên theo tiêu chuẩn Bộ Giáo dục và Đào tạo.

  2. Ảnh hưởng của các yếu tố đến hứng thú: Các yếu tố như phương pháp giảng dạy, nội dung chương trình, điều kiện cơ sở vật chất và sự động viên của giảng viên có tác động rõ rệt đến mức độ hứng thú. Nhóm sinh viên được giảng viên đổi mới phương pháp giảng dạy và tăng cường hoạt động trò chơi, thi đấu thể thao có mức độ hứng thú tăng lên 30% so với nhóm đối chứng.

  3. Hiệu quả các biện pháp nâng cao hứng thú: Sau một học kỳ áp dụng các biện pháp như đổi mới phương pháp giảng dạy, đa dạng hóa nội dung, tăng cường hoạt động ngoại khóa và tuyên truyền về vai trò của thể thao, nhóm thực nghiệm có tỷ lệ sinh viên hứng thú cao tăng từ 43% lên 68%, điểm trung bình học phần GDTC tăng 15%, và tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn thể lực tăng 20% so với trước thực nghiệm.

  4. So sánh giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng: Kết quả kiểm định t-Test cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) về mức độ hứng thú, kết quả học tập và thể lực giữa hai nhóm sau thực nghiệm, chứng tỏ các biện pháp đề xuất có hiệu quả tích cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hứng thú là yếu tố quyết định sự tích cực và hiệu quả tham gia của sinh viên trong các hoạt động GDTC và thể thao. Việc nâng cao nhận thức về vai trò của GDTC, kết hợp với đổi mới phương pháp giảng dạy và tổ chức các hoạt động phong phú đã tạo ra môi trường thuận lợi để sinh viên phát triển hứng thú. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục thể chất, kết quả này phù hợp với quan điểm rằng hứng thú gắn liền với nhận thức, xúc cảm và hành động tích cực. Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng tỷ lệ sinh viên hứng thú cao và điểm trung bình học phần GDTC trước và sau thực nghiệm sẽ minh họa rõ nét hiệu quả của các biện pháp. Bảng so sánh kết quả kiểm tra thể lực cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể, phản ánh sự phát triển toàn diện về thể chất. Những kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng động cơ và nhu cầu đúng đắn cho sinh viên, đồng thời nhấn mạnh vai trò của giảng viên và môi trường học tập trong việc duy trì và phát triển hứng thú.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên GDTC: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kiến thức chuyên môn, kỹ năng sư phạm và phẩm chất đạo đức cho giảng viên. Đề xuất thực hiện trong vòng 6 tháng, do Ban Giám hiệu phối hợp với Bộ môn GDTC chủ trì nhằm đảm bảo giảng viên luôn là tấm gương về rèn luyện sức khỏe và tinh thần thể thao.

  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy và đa dạng hóa nội dung: Áp dụng các hình thức tổ chức giờ học linh hoạt, tăng cường trò chơi, thi đấu thể thao và các hoạt động tập thể nhằm kích thích sự hứng thú của sinh viên. Thực hiện ngay trong học kỳ tiếp theo, do giảng viên GDTC và các tổ chức sinh viên phối hợp triển khai.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về vai trò của GDTC và thể thao: Sử dụng các kênh truyền thông nội bộ, tổ chức hội thảo, tọa đàm và các hoạt động ngoại khóa để giúp sinh viên nhận thức rõ lợi ích của GDTC đối với sức khỏe và phát triển cá nhân. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, do Phòng Công tác Sinh viên và Bộ môn GDTC phối hợp thực hiện.

  4. Phân loại và cá nhân hóa chương trình tập luyện: Xây dựng các nhóm tập luyện phù hợp với trình độ, sở thích và nhu cầu của từng nhóm sinh viên, bao gồm nhóm cơ bản, nhóm thể thao nâng cao và nhóm đặc biệt. Đề xuất triển khai trong học kỳ tiếp theo, do Bộ môn GDTC chủ trì phối hợp với các câu lạc bộ thể thao.

  5. Đánh giá và khen thưởng kịp thời: Thiết lập hệ thống đánh giá, ghi nhận thành tích và tiến bộ của sinh viên trong các hoạt động GDTC và thể thao nhằm củng cố động lực và duy trì hứng thú. Thực hiện liên tục, do Ban Giám hiệu và Bộ môn GDTC phối hợp tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục thể chất: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để đổi mới phương pháp giảng dạy, tổ chức hoạt động GDTC hiệu quả, nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý.

  2. Sinh viên các trường cao đẳng, đại học: Giúp sinh viên hiểu rõ vai trò của GDTC, từ đó nâng cao nhận thức và hứng thú tham gia các hoạt động thể chất, góp phần phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về mối quan hệ giữa hứng thú và hiệu quả học tập trong lĩnh vực GDTC, đồng thời giới thiệu phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu trong giáo dục thể chất.

  4. Các tổ chức quản lý giáo dục và thể thao: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và các biện pháp thúc đẩy phong trào thể dục thể thao trong nhà trường, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hứng thú lại quan trọng trong giờ học GDTC?
    Hứng thú là động lực thúc đẩy sinh viên tích cực tham gia, giúp họ tập trung, say mê và đạt hiệu quả cao hơn trong học tập và rèn luyện thể chất. Ví dụ, sinh viên có hứng thú cao thường hoàn thành bài tập tốt hơn và duy trì thói quen tập luyện lâu dài.

  2. Các biện pháp nào giúp nâng cao hứng thú cho sinh viên?
    Đổi mới phương pháp giảng dạy, đa dạng hóa nội dung, tổ chức hoạt động thể thao phong phú, tuyên truyền nâng cao nhận thức và cá nhân hóa chương trình tập luyện là những biện pháp hiệu quả đã được thử nghiệm thành công tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ hứng thú của sinh viên?
    Mức độ hứng thú được đánh giá qua ba mặt: nhận thức (hiểu biết về GDTC), xúc cảm (yêu thích, say mê) và hành động (tham gia tích cực). Các công cụ như phiếu khảo sát, phỏng vấn và quan sát được sử dụng để thu thập dữ liệu.

  4. Có sự khác biệt nào về hứng thú giữa các nhóm sinh viên không?
    Có. Sinh viên có trình độ thể lực và năng khiếu thể thao cao thường có hứng thú mạnh mẽ hơn. Việc phân loại sinh viên theo nhóm giúp tổ chức các hoạt động phù hợp, nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất.

  5. Làm sao để duy trì hứng thú lâu dài cho sinh viên?
    Duy trì hứng thú cần sự phối hợp giữa giảng viên, nhà trường và sinh viên qua việc liên tục đổi mới nội dung, tổ chức các hoạt động hấp dẫn, đánh giá và khen thưởng kịp thời, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện.

Kết luận

  • Hứng thú với hoạt động GDTC và thể thao là yếu tố then chốt quyết định sự tích cực và hiệu quả tham gia của sinh viên.
  • Thực trạng tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật cho thấy mức độ hứng thú của sinh viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến kết quả học tập và thể lực.
  • Các biện pháp đổi mới phương pháp giảng dạy, đa dạng hóa nội dung, tăng cường hoạt động ngoại khóa và tuyên truyền đã nâng cao đáng kể hứng thú và kết quả học tập của sinh viên.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò của việc xây dựng động cơ và nhu cầu đúng đắn, đồng thời nhấn mạnh sự phối hợp giữa giảng viên, nhà trường và sinh viên trong phát triển hứng thú.
  • Đề xuất các bước tiếp theo gồm triển khai rộng rãi các biện pháp đã thử nghiệm, đào tạo giảng viên, cá nhân hóa chương trình tập luyện và thiết lập hệ thống đánh giá, khen thưởng nhằm duy trì và phát triển bền vững hứng thú với GDTC.

Mời các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên cùng áp dụng và phát triển các giải pháp này để nâng cao chất lượng giáo dục thể chất, góp phần xây dựng thế hệ trẻ khỏe mạnh, năng động và sáng tạo.