Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đang trở thành một trong những vấn đề trọng tâm của các quốc gia phát triển và đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo ngành, tiêu thụ năng lượng của Việt Nam tăng trung bình 4,3% mỗi năm trong giai đoạn 2010-2019, với mức tiêu thụ điện năng đạt khoảng 232 TWh năm 2020 và dự kiến tăng lên 500 TWh vào năm 2030. Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam (PPV) là một doanh nghiệp sản xuất chuyên ngành xử lý bề mặt và xử lý nhiệt, tiêu thụ năng lượng chủ yếu là điện và khí gas. Từ năm 2019 đến 2021, lượng tiêu thụ điện năng và khí gas của công ty có xu hướng tăng do mở rộng quy mô sản xuất và xuất khẩu, đồng thời còn tồn tại nhiều tổn thất năng lượng do quản lý và vận hành chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát, đánh giá toàn diện hiện trạng sử dụng năng lượng tại PPV và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, nhằm giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất và bảo vệ môi trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hệ thống thiết bị tiêu thụ năng lượng trong dây chuyền sản xuất của công ty, với dữ liệu thu thập từ tháng 1 năm 2022 tại trụ sở công ty ở Khu công nghiệp Thăng Long, Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý năng lượng hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả: Định nghĩa và các khái niệm cơ bản về năng lượng, tiết kiệm năng lượng, hiệu suất năng lượng, kiểm toán năng lượng và nhãn năng lượng. Tiêu chuẩn ISO 50001 về hệ thống quản lý năng lượng được áp dụng làm cơ sở xây dựng mô hình quản lý năng lượng tại doanh nghiệp.

  • Mô hình kiểm toán năng lượng: Bao gồm các bước xác định phạm vi, thu thập dữ liệu, đo đạc, phân tích, đánh giá tiềm năng tiết kiệm và đề xuất giải pháp kỹ thuật, quản lý.

  • Khái niệm về hiệu suất năng lượng và các chỉ số đánh giá: Chỉ số tiêu thụ năng lượng trên đơn vị sản phẩm, chỉ số phát thải CO2 quy đổi, thời gian hoàn vốn đầu tư, giá trị hiện tại thuần (NPV), tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng, kiểm toán năng lượng, hệ thống quản lý năng lượng (EMS), chỉ số hiệu suất năng lượng (EPI), và các giải pháp kỹ thuật như cách nhiệt, tái sử dụng nhiệt thải, cải tiến hệ thống chiếu sáng và máy nén khí.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam, bao gồm số liệu tiêu thụ điện năng, khí gas, nước, các báo cáo vận hành thiết bị, hóa đơn năng lượng từ năm 2019 đến đầu năm 2022. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các hệ thống thiết bị tiêu thụ năng lượng trong dây chuyền sản xuất của công ty.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích quản lý: Đánh giá hiện trạng quản lý năng lượng, hệ thống đo đếm, theo dõi và giám sát tiêu thụ năng lượng.

  • Phân tích kỹ thuật: Đo đạc, kiểm tra các thiết bị tiêu thụ năng lượng bằng thiết bị chuyên dụng như máy đo công suất, thiết bị đo nhiệt độ, phân tích khí thải, đo rò rỉ khí nén.

  • Phân tích kinh tế - tài chính: Tính toán chi phí đầu tư, chi phí vận hành, thời gian hoàn vốn, NPV và IRR của các giải pháp tiết kiệm năng lượng đề xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong tháng 1 năm 2022, đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp trong quý 1 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng tiêu thụ năng lượng theo sản lượng: Điện năng tiêu thụ của công ty tăng từ khoảng 9 triệu kWh năm 2019 lên trên 11 triệu kWh năm 2021, tương ứng mức tăng khoảng 22%. Tiêu thụ khí gas cũng có xu hướng tăng, với mức tiêu thụ năm 2021 đạt khoảng 300 tấn, tăng khoảng 15% so với năm 2019.

  2. Hiệu suất sử dụng năng lượng chưa tối ưu: Hệ thống máy nén khí chưa được trang bị biến tần và bộ điều khiển trung tâm, dẫn đến tổn thất khí nén rò rỉ lên đến 10-15% tổng lượng khí sử dụng. Hệ thống lò hơi và lò nung có hiệu suất thấp, với tổn thất nhiệt thải chiếm khoảng 20-25% năng lượng đầu vào.

  3. Quản lý năng lượng còn hạn chế: Công ty chưa có hệ thống đo đếm năng lượng chi tiết tại các khu vực trọng điểm, chưa xây dựng chiến lược sử dụng năng lượng bền vững và chưa áp dụng tiêu chuẩn ISO 50001. Việc theo dõi và giám sát tiêu thụ năng lượng còn mang tính thủ công, thiếu đồng bộ.

  4. Tiềm năng tiết kiệm năng lượng lớn: Qua kiểm toán năng lượng, các giải pháp kỹ thuật như thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn LED, cách nhiệt đường ống hơi, tái sử dụng nhiệt thải lò hơi, và cải tiến hệ thống máy nén khí có thể tiết kiệm từ 10-20% tổng năng lượng tiêu thụ, tương đương khoảng 1.5 triệu kWh điện và 50 tấn khí gas mỗi năm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc tiêu thụ năng lượng cao và hiệu quả thấp là do công nghệ thiết bị cũ, thiếu đồng bộ trong quản lý và vận hành, cũng như chưa có hệ thống giám sát năng lượng hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành, mức tổn thất khí nén và nhiệt thải tại PPV tương đương hoặc cao hơn mức trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành tại Việt Nam.

Việc áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý theo tiêu chuẩn ISO 50001 sẽ giúp công ty cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng, giảm chi phí sản xuất và phát thải khí nhà kính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tiêu thụ năng lượng trước và sau khi áp dụng giải pháp, bảng tổng hợp chi phí đầu tư và lợi ích kinh tế của từng giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng theo ISO 50001: Thiết lập chính sách, mục tiêu và quy trình quản lý năng lượng, đào tạo nhân viên, lắp đặt hệ thống đo đếm năng lượng chi tiết. Mục tiêu giảm 10% tiêu thụ năng lượng trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng kỹ thuật.

  2. Cải tiến hệ thống máy nén khí: Lắp đặt biến tần và bộ điều khiển trung tâm, kiểm tra và sửa chữa các vị trí rò rỉ khí nén. Mục tiêu tiết kiệm 15% khí nén tiêu thụ trong 1 năm. Chủ thể: Phòng bảo trì và kỹ thuật.

  3. Thay thế hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED hiệu suất cao: Thay thế toàn bộ đèn huỳnh quang và đèn cao áp bằng đèn LED tiết kiệm điện. Mục tiêu giảm 20% điện năng chiếu sáng trong 6 tháng. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và quản lý tòa nhà.

  4. Cách nhiệt và tái sử dụng nhiệt thải lò hơi: Lắp đặt lớp cách nhiệt cho đường ống hơi, xây dựng hệ thống thu hồi nhiệt thải để tái sử dụng trong quá trình sản xuất. Mục tiêu giảm 10% tiêu thụ khí gas trong 1 năm. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Để hiểu rõ về tiềm năng tiết kiệm năng lượng và các giải pháp quản lý, kỹ thuật phù hợp nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.

  2. Chuyên gia và kỹ sư năng lượng: Là tài liệu tham khảo về phương pháp kiểm toán năng lượng, phân tích kỹ thuật và kinh tế các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp chế tạo.

  3. Nhà quản lý môi trường và phát triển bền vững: Giúp xây dựng các chương trình giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao trách nhiệm xã hội và tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý năng lượng, kỹ thuật môi trường: Cung cấp kiến thức thực tiễn, số liệu và mô hình nghiên cứu áp dụng trong doanh nghiệp sản xuất thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty cần áp dụng hệ thống quản lý năng lượng ISO 50001?
    ISO 50001 giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý năng lượng bài bản, nâng cao nhận thức và trách nhiệm sử dụng năng lượng, từ đó giảm tiêu thụ và chi phí. Ví dụ, PPV chưa có hệ thống đo đếm chi tiết nên khó kiểm soát hiệu quả sử dụng.

  2. Giải pháp kỹ thuật nào mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao nhất?
    Cải tiến hệ thống máy nén khí với biến tần và kiểm soát rò rỉ khí nén có thể tiết kiệm đến 15% khí tiêu thụ, đây là giải pháp có thời gian hoàn vốn nhanh và hiệu quả rõ rệt.

  3. Chi phí đầu tư cho các giải pháp tiết kiệm năng lượng có cao không?
    Chi phí đầu tư ban đầu có thể dao động tùy theo quy mô, nhưng các giải pháp như thay đèn LED hay cách nhiệt thường có thời gian hoàn vốn dưới 2 năm, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  4. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của các giải pháp đã áp dụng?
    Thông qua hệ thống đo đếm năng lượng chi tiết, theo dõi chỉ số tiêu thụ năng lượng trên đơn vị sản phẩm, phân tích chi phí vận hành trước và sau khi áp dụng giải pháp.

  5. Các giải pháp tiết kiệm năng lượng có ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm không?
    Các giải pháp tập trung vào cải tiến kỹ thuật và quản lý không làm thay đổi quy trình sản xuất chính, do đó không ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm mà còn giúp ổn định và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá toàn diện hiện trạng sử dụng năng lượng tại Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam, xác định các điểm yếu trong quản lý và vận hành thiết bị tiêu thụ năng lượng.
  • Các giải pháp kỹ thuật và quản lý được đề xuất có tiềm năng tiết kiệm năng lượng từ 10-20%, giảm chi phí sản xuất và phát thải khí nhà kính.
  • Việc áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001 là bước đi cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng bền vững.
  • Thời gian hoàn vốn các giải pháp tiết kiệm năng lượng dao động từ dưới 1 năm đến 2 năm, phù hợp với khả năng đầu tư của doanh nghiệp.
  • Khuyến nghị công ty triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo năng lượng để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Hành động tiếp theo là tổ chức đào tạo nhân viên, lắp đặt hệ thống đo đếm năng lượng chi tiết và bắt đầu thực hiện các giải pháp kỹ thuật ưu tiên nhằm đạt được mục tiêu tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.