Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19 năm 2020, Việt Nam vẫn duy trì được mức tăng trưởng dương 2,91%, thuộc nhóm cao nhất thế giới. Ngành ngân hàng Việt Nam, trong đó có Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank) chi nhánh Tuyên Quang, đã thể hiện sự ổn định và đạt nhiều thành tựu quan trọng như thanh khoản dồi dào, lãi suất giảm và tỷ giá ổn định. Tuy nhiên, chi phí hoạt động ngân hàng, đặc biệt là chi phí dự phòng rủi ro tín dụng, vẫn gia tăng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Quản lý chi phí hiệu quả trở thành yếu tố sống còn giúp ngân hàng nâng cao lợi nhuận, giảm giá thành sản phẩm, mở rộng thị phần và ứng phó với rủi ro tín dụng ngày càng tăng.

Luận văn tập trung nghiên cứu hiệu quả quản lý chi phí tại VietinBank chi nhánh Tuyên Quang trong giai đoạn 2018-2020, nhằm đánh giá thực trạng, chỉ ra hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động quản lý chi phí tại chi nhánh trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang, với mục tiêu góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế địa phương và quốc gia có nhiều biến động. Các chỉ số như tỷ lệ chi phí/doanh thu, chi phí lợi nhuận và chi phí hoạt động được sử dụng làm thước đo hiệu quả quản lý chi phí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chi phí trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý chi phí: Quản lý chi phí là quá trình tổng hợp, phân tích, lập kế hoạch, theo dõi và kiểm soát chi phí nhằm tối ưu hóa nguồn lực, đảm bảo lợi nhuận cao nhất trong điều kiện nguồn lực hạn chế. Quản lý chi phí hiệu quả giúp ngân hàng giảm giá thành sản phẩm, tăng sức cạnh tranh và nhận diện các phương án kinh doanh hiệu quả.

  • Mô hình đánh giá hiệu quả quản lý chi phí: Hiệu quả được đo bằng tỷ lệ giữa kết quả đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) và chi phí đầu vào. Các chỉ tiêu chính gồm tỷ lệ chi phí/doanh thu, chi phí/lợi nhuận, chi phí/tổng tài sản bình quân và tỷ lệ chi phí hoạt động (CIR). Hiệu quả quản lý chi phí cao khi các tỷ lệ này thấp, đồng nghĩa với việc ngân hàng sử dụng chi phí hiệu quả để tạo ra doanh thu và lợi nhuận.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi phí: Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường pháp lý, kinh tế, thị trường và cạnh tranh; yếu tố chủ quan như trình độ cán bộ quản lý, hệ thống kiểm soát nội bộ, trình độ công nghệ, mô hình tổ chức và quy mô hoạt động.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chi phí ngân hàng thương mại, quản lý chi phí, hiệu quả quản lý chi phí, chi phí hoạt động, chi phí dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ chi phí/doanh thu, tỷ lệ chi phí/lợi nhuận.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính và các tài liệu nghiên cứu liên quan của VietinBank chi nhánh Tuyên Quang giai đoạn 2018-2020. Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp thống kê - so sánh: Sử dụng số liệu thống kê để phân tích xu hướng biến động các chỉ tiêu chi phí, so sánh hiệu quả quản lý chi phí của VietinBank Tuyên Quang với các chi nhánh ngân hàng thương mại khác trên địa bàn nhằm đánh giá khách quan.

  • Phương pháp tổng hợp: Tổng hợp số liệu từ nhiều nguồn để xác định xu hướng vận động và biến đổi của các chỉ số phản ánh hiệu quả quản lý chi phí.

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các công trình nghiên cứu, văn bản pháp luật, quy định liên quan đến quản lý chi phí ngân hàng thương mại để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu chi phí và hoạt động kinh doanh của VietinBank chi nhánh Tuyên Quang trong giai đoạn 2018-2020. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với các giải pháp đề xuất cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn huy động ổn định: Tổng vốn huy động của VietinBank Tuyên Quang tăng từ 3.293,7 tỷ đồng năm 2018 lên 4.985 tỷ đồng năm 2020, tương ứng tốc độ tăng trưởng 15,28% năm 2020 so với năm 2019. Trong đó, vốn huy động có kỳ hạn chiếm khoảng 77% tổng vốn huy động năm 2020, vốn không kỳ hạn tăng từ 17,1% năm 2018 lên 23,8% năm 2020.

  2. Cơ cấu khách hàng huy động vốn: Khách hàng cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn huy động, từ 78-83% giai đoạn 2018-2020, trong khi khách hàng tổ chức chiếm 17-22%. Điều này phản ánh đặc thù kinh tế địa phương với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  3. Hiệu quả quản lý chi phí chưa cao: Tỷ lệ chi phí/doanh thu của VietinBank Tuyên Quang tương đương với BIDV Tuyên Quang nhưng thấp hơn nhiều so với Vietcombank Tuyên Quang. Tỷ lệ chi phí lợi nhuận cao hơn các chi nhánh ngân hàng khác cùng quy mô và không ổn định. Tỷ lệ chi phí hoạt động vẫn còn khá cao so với các chi nhánh trên địa bàn.

  4. Nguyên nhân hạn chế: Bao gồm cơ chế quản lý chi phí chưa hoàn thiện, kế hoạch chi phí chưa sát thực tế, tổ chức bộ máy quản lý chi phí chưa hiệu quả, kiểm soát chi phí chưa chặt chẽ, và ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 làm tăng chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VietinBank Tuyên Quang đã đạt được sự tăng trưởng vốn huy động ổn định trong bối cảnh kinh tế khó khăn, thể hiện năng lực huy động vốn tốt. Tuy nhiên, cơ cấu vốn chủ yếu dựa vào khách hàng cá nhân và vốn có kỳ hạn, hạn chế nguồn vốn giá rẻ và vốn ngoại tệ, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng và tối ưu hóa chi phí vốn.

Tỷ lệ chi phí/doanh thu và chi phí lợi nhuận cao phản ánh hiệu quả quản lý chi phí chưa tối ưu, có thể do chi phí hoạt động tăng nhanh, đặc biệt chi phí nhân viên và chi phí dự phòng rủi ro tín dụng. So sánh với các chi nhánh ngân hàng khác cho thấy VietinBank Tuyên Quang cần cải thiện công tác lập kế hoạch, kiểm soát và tổ chức thực hiện chi phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng vốn huy động, biểu đồ cơ cấu khách hàng, bảng so sánh tỷ lệ chi phí/doanh thu và chi phí lợi nhuận giữa các chi nhánh để minh họa rõ nét hiệu quả quản lý chi phí. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của quản lý chi phí trong ngân hàng thương mại, đồng thời nhấn mạnh vai trò của công nghệ và trình độ quản lý trong nâng cao hiệu quả chi phí.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao hiệu quả tổ chức bộ máy quản lý chi phí: Rà soát, hoàn thiện cơ cấu tổ chức, phân công nhiệm vụ rõ ràng, tăng cường đào tạo cán bộ quản lý chi phí nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và trách nhiệm. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp phòng Tổ chức Hành chính.

  2. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch chi phí: Xây dựng kế hoạch chi phí sát thực tế, dựa trên phân tích số liệu lịch sử và dự báo kinh tế, đồng thời thiết lập định mức chi phí cho từng khoản mục. Thời gian: 2021-2022. Chủ thể: Phòng Tài chính Kế toán phối hợp các phòng ban liên quan.

  3. Tăng cường kiểm tra, kiểm soát chi phí: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, áp dụng nguyên tắc phân công, bất kiêm nhiệm và ủy quyền rõ ràng, thường xuyên kiểm tra, giám sát việc thực hiện kế hoạch chi phí. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Ban Kiểm soát nội bộ và Ban Giám đốc chi nhánh.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi phí: Đầu tư hệ thống phần mềm quản lý chi phí hiện đại, tự động hóa quy trình thu thập, xử lý dữ liệu chi phí, giúp nâng cao tính chính xác và kịp thời trong báo cáo và phân tích. Thời gian: 2022-2024. Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin phối hợp phòng Tài chính Kế toán.

  5. Đa dạng hóa nguồn vốn huy động: Tăng cường huy động vốn không kỳ hạn và vốn ngoại tệ, khai thác tiềm năng khách hàng tổ chức, nhằm giảm chi phí vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Khối Kinh doanh và Ban Lãnh đạo chi nhánh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp, tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh.

  2. Phòng Tài chính Kế toán và Kiểm soát nội bộ ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện quy trình lập kế hoạch, kiểm soát và báo cáo chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý chi phí trong ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động và áp lực cạnh tranh gia tăng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản lý chi phí tại các chi nhánh ngân hàng thương mại, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi phí trong ngân hàng thương mại có vai trò gì?
    Quản lý chi phí giúp ngân hàng tối ưu hóa nguồn lực, giảm chi phí không cần thiết, tăng lợi nhuận và nâng cao sức cạnh tranh. Ví dụ, kiểm soát chi phí nhân viên và chi phí hoạt động giúp ngân hàng duy trì hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

  2. Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá hiệu quả quản lý chi phí?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm tỷ lệ chi phí/doanh thu, chi phí/lợi nhuận, chi phí/tổng tài sản bình quân và tỷ lệ chi phí hoạt động (CIR). Tỷ lệ thấp cho thấy ngân hàng sử dụng chi phí hiệu quả hơn.

  3. Nguyên nhân chính khiến hiệu quả quản lý chi phí tại VietinBank Tuyên Quang chưa cao?
    Bao gồm cơ chế quản lý chi phí chưa hoàn thiện, kế hoạch chi phí chưa sát thực tế, tổ chức bộ máy quản lý chi phí chưa hiệu quả, kiểm soát chi phí chưa chặt chẽ và ảnh hưởng của dịch Covid-19 làm tăng chi phí dự phòng rủi ro.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí trong ngân hàng?
    Cần hoàn thiện tổ chức bộ máy, lập kế hoạch chi phí sát thực tế, tăng cường kiểm soát, ứng dụng công nghệ thông tin và đa dạng hóa nguồn vốn huy động. Ví dụ, áp dụng phần mềm quản lý chi phí giúp tự động hóa và chính xác hóa dữ liệu.

  5. Phạm vi nghiên cứu của luận văn là gì?
    Nghiên cứu tập trung vào hiệu quả quản lý chi phí tại VietinBank chi nhánh Tuyên Quang trong giai đoạn 2018-2020, với các giải pháp đề xuất cho giai đoạn 2021-2025, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của chi nhánh.

Kết luận

  • VietinBank chi nhánh Tuyên Quang đã đạt tăng trưởng vốn huy động ổn định với tốc độ 15,28% năm 2020, tuy nhiên hiệu quả quản lý chi phí còn nhiều hạn chế.
  • Tỷ lệ chi phí/doanh thu và chi phí lợi nhuận cao hơn các chi nhánh ngân hàng khác cùng quy mô, phản ánh công tác quản lý chi phí chưa tối ưu.
  • Nguyên nhân chính gồm cơ chế quản lý chi phí chưa hoàn thiện, kế hoạch chi phí chưa sát thực tế, tổ chức bộ máy và kiểm soát chi phí chưa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí gồm hoàn thiện tổ chức bộ máy, lập kế hoạch chi phí sát thực tế, tăng cường kiểm soát, ứng dụng công nghệ và đa dạng hóa nguồn vốn.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2025 để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của VietinBank chi nhánh Tuyên Quang.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả quản lý chi phí để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của ngân hàng.