Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, thị trường tài chính Việt Nam ngày càng trở nên cạnh tranh khốc liệt với sự tham gia của nhiều ngân hàng trong và ngoài nước. Theo báo cáo hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Agribank) chi nhánh huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ giai đoạn 2019-2021, tổng tài sản của ngân hàng tăng từ 3.980 tỷ đồng lên 4.980 tỷ đồng, doanh thu tăng 1,4 lần, đạt 489,5 tỷ đồng năm 2021. Tuy nhiên, hoạt động dịch vụ ngân hàng điện tử và dịch vụ thẻ vẫn còn hạn chế, trong khi chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng (CSKH) tại Agribank chi nhánh Thanh Thuỷ, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Mục tiêu cụ thể bao gồm xây dựng khung lý thuyết về chất lượng dịch vụ CSKH, phân tích thực trạng thông qua khảo sát khách hàng và cán bộ ngân hàng, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện phù hợp với đặc thù ngân hàng.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động CSKH tại Agribank huyện Thanh Thuỷ, thực hiện trong giai đoạn 2021-2022 với dữ liệu thu thập từ 190 phiếu khảo sát khách hàng và phỏng vấn cán bộ nhân viên. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phát triển và đa dạng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính về chất lượng dịch vụ: mô hình năm khoảng cách SERVQUAL và thang đo SERVPERF. Mô hình SERVQUAL do Parasuraman và cộng sự phát triển, xác định chất lượng dịch vụ là khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng, gồm năm khoảng cách ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: kỳ vọng khách hàng – nhận thức quản lý, chuyển đổi kỳ vọng thành tiêu chuẩn, thực hiện dịch vụ theo tiêu chuẩn, thông tin quảng cáo và sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận khách hàng.

Mô hình SERVPERF của Cronin & Taylor tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng, gồm năm yếu tố chính: sự tin cậy, năng lực phục vụ, khả năng đáp ứng, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Nghiên cứu sử dụng mô hình SERVPERF để đánh giá chất lượng dịch vụ CSKH tại Agribank Thanh Thuỷ, đồng thời đề xuất các giả thuyết về tác động tích cực của từng yếu tố đến chất lượng dịch vụ.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Mức độ hài lòng của khách hàng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Hoạt động hỗ trợ, giải quyết vấn đề và tạo sự gắn kết với khách hàng sau bán hàng.
  • Khách hàng: Yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
  • Ngân hàng thương mại: Tổ chức trung gian tín dụng, thanh toán và thực hiện chính sách kinh tế quốc gia.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 190 khách hàng đã sử dụng dịch vụ CSKH tại Agribank Thanh Thuỷ và phỏng vấn cán bộ nhân viên, lãnh đạo chi nhánh.
  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo hoạt động kinh doanh ngân hàng giai đoạn 2019-2021, tài liệu lý thuyết, các bài báo khoa học và văn bản pháp luật liên quan.

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các bước:

  • Phân tích thống kê mô tả để mô tả đặc điểm mẫu khảo sát.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (đạt trên 0,8 cho các biến quan sát).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ tác động của các yếu tố đến chất lượng dịch vụ CSKH.

Cỡ mẫu 190 phiếu hợp lệ đảm bảo yêu cầu tối thiểu theo lý thuyết (n≥8m+50 với m=5 biến độc lập), giúp kết quả nghiên cứu có độ tin cậy và tính đại diện cao. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung về chất lượng dịch vụ CSKH tại Agribank Thanh Thuỷ đạt mức trung bình khá với điểm trung bình 3,8 trên thang 5 điểm, cho thấy khách hàng nhìn nhận tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  2. Yếu tố năng lực phục vụ được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4,1, thể hiện sự sẵn sàng và trách nhiệm của nhân viên trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng. Tỷ lệ khách hàng hài lòng về năng lực phục vụ chiếm khoảng 78%.

  3. Khả năng đáp ứng và sự đồng cảm có điểm trung bình lần lượt là 3,9 và 3,7, cho thấy nhân viên ngân hàng có sự quan tâm và hỗ trợ khách hàng nhưng cần tăng cường hơn nữa để tạo sự gắn kết sâu sắc. Tỷ lệ hài lòng về khả năng đáp ứng đạt 72%, sự đồng cảm đạt 68%.

  4. Phương tiện hữu hình như cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình thức nhân viên được đánh giá thấp hơn với điểm trung bình 3,4, phản ánh nhu cầu nâng cấp cơ sở vật chất và cải thiện hình ảnh nhân viên để tạo ấn tượng tốt hơn. Khoảng 60% khách hàng hài lòng với yếu tố này.

  5. Sự tin cậy – yếu tố then chốt trong dịch vụ ngân hàng – đạt điểm trung bình 3,8, cho thấy khách hàng tin tưởng vào cam kết và chất lượng dịch vụ nhưng vẫn còn một số trường hợp chưa hoàn toàn yên tâm, đặc biệt liên quan đến việc xử lý khiếu nại và thông tin minh bạch.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực phục vụ và khả năng đáp ứng là những điểm mạnh của Agribank Thanh Thuỷ, phù hợp với đặc thù ngân hàng nhà nước có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm. Tuy nhiên, điểm yếu về phương tiện hữu hình và sự đồng cảm phản ánh hạn chế trong đầu tư cơ sở vật chất và kỹ năng giao tiếp cá nhân hóa khách hàng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng thương mại, kết quả tương đồng với báo cáo của một số ngân hàng TMCP cho thấy yếu tố con người và công nghệ là nhân tố quyết định chất lượng dịch vụ. Việc ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế tại Agribank Thanh Thuỷ cũng ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng, đặc biệt trong kênh ngân hàng điện tử và dịch vụ thẻ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng yếu tố chất lượng dịch vụ và bảng phân tích tỷ lệ hài lòng theo từng nhóm yếu tố, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực phục vụ khách hàng bằng cách tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và tư vấn chuyên sâu cho nhân viên, nhằm tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên ít nhất 85% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và đào tạo Agribank Thanh Thuỷ.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị tại các phòng giao dịch, đầu tư nâng cấp hệ thống máy móc, không gian giao dịch hiện đại, thân thiện, tạo môi trường thoải mái cho khách hàng. Mục tiêu tăng điểm đánh giá phương tiện hữu hình lên 4,0 trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh phối hợp với Hội sở chính.

  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong dịch vụ CSKH như phát triển ứng dụng ngân hàng điện tử, hệ thống tổng đài chăm sóc khách hàng 24/7, tự động hóa quy trình xử lý khiếu nại để giảm thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ. Thời gian thực hiện dự kiến 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và Ban lãnh đạo chi nhánh.

  4. Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa dựa trên phân loại khách hàng, tăng cường sự đồng cảm và tương tác qua các kênh trực tiếp và trực tuyến, nhằm nâng cao sự trung thành và tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ lên 90% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và CSKH.

  5. Tăng cường phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý để cập nhật các quy định mới về bảo vệ quyền lợi khách hàng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao uy tín ngân hàng. Chủ thể thực hiện: Ban pháp chế và Ban lãnh đạo chi nhánh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng Agribank: Giúp hiểu rõ thực trạng chất lượng dịch vụ CSKH tại chi nhánh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhân viên và cán bộ phòng CSKH, phòng kinh doanh: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, cải thiện kỹ năng phục vụ và tương tác với khách hàng hiệu quả hơn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng thương mại.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng và tài chính: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng, bảo vệ quyền lợi khách hàng và thúc đẩy phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ CSKH tại Agribank Thanh Thuỷ hiện nay ra sao?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá ở mức trung bình khá với điểm trung bình 3,8/5, trong đó năng lực phục vụ và khả năng đáp ứng là điểm mạnh, còn phương tiện hữu hình và sự đồng cảm cần cải thiện.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng dịch vụ CSKH?
    Năng lực phục vụ của nhân viên có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất, tiếp theo là khả năng đáp ứng và sự tin cậy, theo kết quả phân tích hồi quy.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát với mẫu 190 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các bước kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội.

  4. Agribank Thanh Thuỷ đã có những kết quả kinh doanh nào nổi bật?
    Giai đoạn 2019-2021, tổng tài sản tăng 1,58 lần, doanh thu tăng 1,4 lần, lợi nhuận trước thuế tăng 69,6%, tuy nhiên chi phí dự phòng rủi ro tín dụng cũng tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

  5. Các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ CSKH được đề xuất là gì?
    Bao gồm nâng cao năng lực phục vụ nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa và tăng cường phối hợp với cơ quan quản lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ CSKH tại Agribank chi nhánh Thanh Thuỷ, xác định các yếu tố ảnh hưởng chính gồm năng lực phục vụ, sự tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình.
  • Kết quả phân tích cho thấy năng lực phục vụ và khả năng đáp ứng là điểm mạnh, trong khi cơ sở vật chất và sự đồng cảm cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 12-24 tháng, tập trung vào đào tạo nhân viên, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ và cá nhân hóa dịch vụ.
  • Nghiên cứu góp phần lấp đầy khoảng trống về chất lượng dịch vụ CSKH tại một chi nhánh ngân hàng nhà nước, có ý nghĩa thực tiễn và học thuật quan trọng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để nâng cao chất lượng dịch vụ toàn hệ thống.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho ngân hàng trong thị trường ngày càng khốc liệt!