2020
Phí lưu trữ
50.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Chương Hình học không gian lớp 12 là một phần kiến thức cốt lõi, chiếm tỉ trọng điểm số đáng kể trong kỳ thi THPT Quốc gia. Nội dung này tập trung vào hai chuyên đề chính: Chuyên đề Khối đa diện và Chuyên đề Khối tròn xoay. Việc nắm vững lý thuyết và thành thạo các dạng bài tập của hai chuyên đề này là yêu cầu bắt buộc để đạt điểm cao. Khối đa diện là các hình được giới hạn bởi một số hữu hạn các đa giác phẳng, trong đó các hình quen thuộc nhất là hình chóp và hình lăng trụ. Trong khi đó, khối tròn xoay được tạo thành khi quay một hình phẳng quanh một trục cố định, bao gồm hình nón, hình trụ, và hình cầu. Tài liệu "TƯ DUY TOÁN HỌC 4.0" nhấn mạnh rằng, để chinh phục phần này, học sinh cần trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết, từ định nghĩa cơ bản đến các phương pháp giải toán vận dụng cao. Việc hiểu rõ bản chất, thuộc lòng các công thức hình học không gian và rèn luyện tư duy logic là chìa khóa để giải quyết nhanh và chính xác các bài toán liên quan, đặc biệt là các bài toán tính thể tích và diện tích. Hệ thống kiến thức này không chỉ phục vụ cho kỳ thi mà còn là nền tảng cho các bậc học cao hơn.
Theo định nghĩa, khối đa diện là phần không gian được giới hạn bởi một hình đa diện, kể cả hình đa diện đó. Các khối đa diện quen thuộc trong chương trình lớp 12 bao gồm khối lăng trụ và khối chóp. Hình lăng trụ là hình có hai đáy là hai đa giác bằng nhau nằm trên hai mặt phẳng song song và các mặt bên là hình bình hành. Các trường hợp đặc biệt bao gồm lăng trụ đứng (cạnh bên vuông góc với đáy) và lăng trụ đều (lăng trụ đứng có đáy là đa giác đều). Hình chóp là hình có đáy là một đa giác và các mặt bên là các tam giác có chung một đỉnh. Ngoài ra, chương trình còn giới thiệu về khối đa diện đều, là các khối đa diện lồi có tính chất đối xứng cao, với các mặt là những đa giác đều bằng nhau và mỗi đỉnh là đỉnh chung của cùng một số cạnh. Có tổng cộng năm loại khối đa diện đều, bao gồm tứ diện đều, hình lập phương, bát diện đều, khối mười hai mặt đều và khối hai mươi mặt đều. Việc phân loại và nhận dạng chính xác các khối đa diện này là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Khối tròn xoay là một khái niệm trung tâm trong chuyên đề khối tròn xoay. Chúng được tạo ra bằng cách quay một hình phẳng xung quanh một trục cố định nằm trong mặt phẳng chứa hình đó. Cụ thể: Hình trụ được tạo thành khi quay một hình chữ nhật quanh một cạnh của nó. Hình nón được tạo thành khi quay một tam giác vuông quanh một cạnh góc vuông. Hình cầu được tạo thành khi quay một nửa hình tròn quanh đường kính của nó. Mỗi khối tròn xoay đều có các yếu tố đặc trưng như đường sinh, chiều cao, bán kính đáy. Việc hiểu rõ quá trình tạo thành các khối này giúp xây dựng trực quan không gian và dễ dàng thiết lập các công thức tính toán diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích. Các bài toán liên quan thường yêu cầu tìm các yếu tố này hoặc giải quyết các vấn đề tối ưu hóa liên quan đến chúng.
Các câu hỏi về khối đa diện và khối tròn xoay luôn xuất hiện đều đặn trong các đề ôn thi THPT Quốc gia môn Toán qua các năm, trải dài ở cả bốn mức độ: nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Các bài toán ở mức độ nhận biết và thông hiểu thường yêu cầu áp dụng trực tiếp công thức tính thể tích khối đa diện hoặc thể tích khối tròn xoay. Trong khi đó, các bài toán vận dụng và vận dụng cao đòi hỏi khả năng phân tích, tổng hợp kiến thức về góc, khoảng cách, và các bài toán cực trị. Việc làm chủ chuyên đề này không chỉ đảm bảo một phần điểm số vững chắc mà còn rèn luyện tư duy không gian, một kỹ năng quan trọng. Tài liệu tham khảo nhấn mạnh: "Kỳ thi THPT Quốc Gia là một trong những kỳ thi quan trọng nhất... việc trang bị đầy đủ kiến thức và kĩ năng cần thiết là một điều vô cùng quan trọng."
Học hình học không gian lớp 12 là một thử thách đối với nhiều học sinh. Khó khăn lớn nhất thường đến từ việc tư duy trừu tượng và hình dung các vật thể trong không gian ba chiều. Việc vẽ hình chính xác, đặc biệt là các yếu tố ẩn như đường cao, góc giữa đường và mặt, là một rào cản ban đầu. Bên cạnh đó, số lượng lớn các công thức hình học không gian cần ghi nhớ cho cả chuyên đề khối đa diện và chuyên đề khối tròn xoay cũng là một áp lực không nhỏ. Học sinh thường nhầm lẫn công thức tính thể tích của hình chóp (V = 1/3 * B.h) với hình lăng trụ (V = B.h), hoặc công thức diện tích xung quanh của hình nón và hình trụ. Một thách thức khác là xác định đúng các yếu tố quan trọng để tính toán, chẳng hạn như vị trí chân đường cao của hình chóp, bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hoặc nội tiếp. Việc thiếu kỹ năng phân tích và liên kết các giả thiết của bài toán dẫn đến việc không tìm được hướng giải quyết, đặc biệt với các bài toán vận dụng cao. Để vượt qua những khó khăn này, cần có một phương pháp học tập khoa học, bắt đầu từ việc nắm chắc lý thuyết cơ bản, hệ thống hóa công thức và luyện tập thường xuyên từ dễ đến khó.
Trở ngại phổ biến nhất khi tiếp cận hình học không gian lớp 12 là khả năng trực quan hóa. Việc biểu diễn một vật thể ba chiều trên một mặt phẳng hai chiều (trang giấy) luôn có sự sai lệch về góc và độ dài. Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc tưởng tượng vị trí tương đối của các điểm, đường thẳng và mặt phẳng. Ví dụ, việc xác định hình chiếu của một điểm lên một mặt phẳng, hay dựng thiết diện cắt bởi một mặt phẳng là những kỹ năng đòi hỏi tư duy trừu tượng cao. Để khắc phục, nên bắt đầu bằng việc quan sát các mô hình vật lý, sử dụng các phần mềm vẽ hình 3D, và quan trọng nhất là luyện tập vẽ hình theo đúng quy tắc: các đường nhìn thấy vẽ bằng nét liền, các đường bị che khuất vẽ bằng nét đứt, và các quan hệ song song, vuông góc cần được thể hiện một cách tường minh.
Hệ thống công thức hình học không gian khá đồ sộ. Sự tương đồng trong cấu trúc công thức đôi khi dẫn đến nhầm lẫn tai hại. Ví dụ điển hình là hệ số 1/3 trong công thức thể tích khối đa diện dạng chóp (V = 1/3 B.h) và nón (V = 1/3 πr²h), nhưng lại không có ở lăng trụ (V = B.h) và trụ (V = πr²h). Tương tự, công thức tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình nón, hình trụ cũng dễ bị hoán đổi. Để tránh sai sót, cần học thuộc công thức một cách có hệ thống, hiểu rõ ý nghĩa của từng đại lượng (bán kính đáy, đường sinh, chiều cao). Lập bảng tóm tắt công thức cho từng loại hình và thường xuyên tự kiểm tra là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ lâu và chính xác.
Chiều cao là yếu tố then chốt để tính thể tích, nhưng việc xác định nó không phải lúc nào cũng đơn giản. Tài liệu "TƯ DUY TOÁN HỌC 4.0" chỉ rõ các trường hợp xác định chân đường cao của khối chóp: chóp có cạnh bên vuông góc với đáy, chóp có mặt bên vuông góc với đáy, hoặc chóp đều. Việc không xác định đúng chân đường cao sẽ dẫn đến kết quả sai. Tương tự, việc xác định góc giữa đường thẳng và mặt phẳng, hoặc góc giữa hai mặt phẳng, đòi hỏi phải thực hiện đúng các bước dựng hình chiếu và áp dụng hệ thức lượng trong tam giác. Sự lúng túng ở bước này thường xuất phát từ việc chưa nắm vững các định lý cơ bản về quan hệ vuông góc trong không gian.
Để tính toán thể tích khối đa diện, phương pháp cơ bản và phổ biến nhất là áp dụng trực tiếp công thức. Tuy nhiên, để áp dụng thành công, cần phải xác định đúng hai yếu tố: diện tích đáy (B) và chiều cao (h). Đối với hình lăng trụ, công thức là V = B.h. Đối với hình chóp, công thức là V = 1/3 * B.h. Thách thức chính nằm ở việc tính toán hai đại lượng này từ các giả thiết của bài toán. Một phương pháp mạnh mẽ khác, đặc biệt hữu ích cho các khối chóp phức tạp, là sử dụng tỉ số thể tích. Công thức Simson cho phép tính thể tích của một khối chóp nhỏ nằm trong một khối chóp lớn hơn khi biết tỉ lệ các cạnh tương ứng. Phương pháp này giúp đơn giản hóa bài toán khi việc tính chiều cao trực tiếp trở nên khó khăn. Ngoài ra, phương pháp phân chia và lắp ghép khối đa diện cũng được sử dụng. Một khối đa diện phức tạp có thể được chia thành các khối đa diện đơn giản hơn (như chóp, lăng trụ) để tính thể tích riêng lẻ rồi cộng lại, hoặc có thể được xem là hiệu của hai khối đa diện lớn hơn. Cuối cùng, đối với các bài toán vận dụng cao, phương pháp tọa độ hóa trong không gian Oxyz là một công cụ hiệu quả để giải quyết các bài toán tính thể tích khi các yếu tố hình học thuần túy khó xác định.
Công thức tính thể tích khối chóp là V = 1/3 * S.h, trong đó S là diện tích đáy và h là chiều cao. Các dạng bài tập thường gặp xoay quanh việc xác định hai yếu tố này. Dạng 1: Chóp có cạnh bên vuông góc với đáy, chiều cao chính là cạnh bên đó. Dạng 2: Chóp có mặt bên vuông góc với đáy, chiều cao của khối chóp là chiều cao của mặt bên đó hạ từ đỉnh. Dạng 3: Chóp đều, chiều cao hạ từ đỉnh xuống tâm của đa giác đáy. Dạng 4: Các trường hợp khác, cần dựng hình chiếu của đỉnh xuống mặt đáy. Việc tính diện tích đáy phụ thuộc vào hình dạng của đáy (tam giác, hình vuông, hình chữ nhật, hình thang...) và đòi hỏi kiến thức hình học phẳng vững chắc. Đây là nền tảng của chuyên đề khối đa diện.
Công thức tính thể tích khối lăng trụ là V = B.h, trong đó B là diện tích đáy và h là chiều cao. Khác với khối chóp, công thức này không có hệ số 1/3. Chiều cao của khối lăng trụ là khoảng cách giữa hai mặt phẳng đáy. Với lăng trụ đứng, chiều cao chính là độ dài cạnh bên. Với lăng trụ xiên, việc xác định chiều cao phức tạp hơn, thường phải dựng hình chiếu của một đỉnh ở đáy trên xuống mặt đáy dưới. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý: hình hộp chữ nhật có thể tích V = a.b.c (với a, b, c là ba kích thước), và hình lập phương cạnh a có thể tích V = a³. Việc nhận diện đúng loại hình lăng trụ là yếu tố quyết định để áp dụng công thức chính xác.
Ngoài các công thức tính thể tích trực tiếp, một số công cụ nâng cao cũng rất hữu ích. Công thức Euler cho khối đa diện lồi (Đ - C + M = 2, với Đ là số đỉnh, C là số cạnh, M là số mặt) giúp kiểm tra các tính chất của khối đa diện. Quan trọng hơn trong tính toán là công thức tỉ số thể tích, hay công thức Simson, áp dụng cho khối chóp tam giác: Cho khối chóp S.ABC và các điểm A', B', C' lần lượt thuộc SA, SB, SC, ta có V(S.A'B'C') / V(S.ABC) = (SA'/SA) * (SB'/SB) * (SC'/SC). Công thức này, được nêu rõ trong tài liệu "TƯ DUY TOÁN HỌC 4.0", cực kỳ hiệu quả khi khối chóp cần tính không xác định được chiều cao một cách dễ dàng. Tuy nhiên, cần lưu ý điều kiện áp dụng: hai khối chóp phải chung đỉnh và đáy phải là tam giác.
Việc tính toán thể tích khối tròn xoay là một phần quan trọng trong chuyên đề khối tròn xoay. Tương tự khối đa diện, mỗi khối tròn xoay đều có công thức tính thể tích, diện tích xung quanh và diện tích toàn phần riêng. Điều quan trọng là phải xác định đúng các yếu tố cấu thành của hình như bán kính đáy (r), chiều cao (h), và đường sinh (l). Đối với hình trụ, công thức thể tích là V = πr²h. Đối với hình nón, thể tích được tính bằng V = 1/3 * πr²h, có sự tương đồng với khối chóp. Còn với hình cầu, thể tích là V = 4/3 * πR³, với R là bán kính của mặt cầu. Các bài toán thường không chỉ dừng lại ở việc áp dụng công thức mà còn yêu cầu tìm ra các đại lượng r, h, l thông qua các mối liên hệ hình học, ví dụ như định lý Pytago trong tam giác vuông tạo bởi r, h, l của hình nón (l² = h² + r²). Một dạng toán phức tạp hơn là các bài toán về khối tròn xoay nội tiếp hoặc ngoại tiếp một khối đa diện, đòi hỏi sự kết hợp kiến thức của cả hai chuyên đề.
Đối với hình nón, các công thức cần nắm vững bao gồm: Diện tích xung quanh Sxq = πrl, diện tích toàn phần Stp = Sxq + Sđáy = πrl + πr², và thể tích khối tròn xoay V = 1/3 * πr²h. Trong đó, r là bán kính đáy, h là chiều cao, và l là độ dài đường sinh. Ba đại lượng này liên hệ với nhau qua hệ thức l² = h² + r². Các bài toán thường cho biết hai trong ba đại lượng và yêu cầu tính đại lượng còn lại cùng với các giá trị diện tích, thể tích. Một dạng bài tập phổ biến là bài toán thiết diện, ví dụ như tìm diện tích thiết diện khi cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục hoặc song song với đáy.
Với hình trụ, công thức tính diện tích xung quanh là Sxq = 2πrh và thể tích là V = πr²h. Diện tích toàn phần bằng diện tích xung quanh cộng với diện tích hai đáy: Stp = 2πrh + 2πr². Đối với hình cầu, diện tích mặt cầu được tính bằng công thức S = 4πR² và thể tích khối cầu là V = 4/3 * πR³. Các bài tập khối tròn xoay về trụ và cầu thường liên quan đến việc xác định bán kính và chiều cao dựa trên các giả thiết về thiết diện hoặc các mối quan hệ với các hình khác. Việc hiểu rõ bản chất tạo thành của các hình này giúp giải quyết bài toán một cách hiệu quả.
Đây là một dạng toán vận dụng kết hợp kiến thức giữa khối đa diện và khối tròn xoay. Bài toán xác định tâm và bán kính của mặt cầu ngoại tiếp một hình chóp hoặc hình lăng trụ là một trong những dạng bài khó. Phương pháp chung là xác định trục của đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy, sau đó tìm giao điểm của trục này với mặt phẳng trung trực của một cạnh bên. Tọa độ giao điểm chính là tâm mặt cầu. Tương tự, bài toán mặt cầu nội tiếp (tiếp xúc với tất cả các mặt) cũng có phương pháp xác định riêng, thường liên quan đến giao điểm của các mặt phẳng phân giác. Việc giải quyết thành thạo dạng toán này yêu cầu tư duy không gian và khả năng tổng hợp kiến thức cao.
Các bài toán vận dụng cao trong hình học không gian lớp 12 thường là những bài toán tích hợp nhiều kiến thức và yêu cầu tư duy sáng tạo. Một trong những dạng phổ biến nhất là bài toán cực trị, tức là tìm giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất của một đại lượng như thể tích, diện tích, khoảng cách, hoặc góc. Để giải quyết các bài toán này, cần biến đổi đại lượng cần tìm về một hàm số của một biến duy nhất, sau đó sử dụng các công cụ của giải tích như đạo hàm, bảng biến thiên để khảo sát hàm số. Dạng bài toán thực tế cũng là một xu hướng ra đề gần đây. Các bài toán này yêu cầu học sinh mô hình hóa một tình huống thực tế (ví dụ: một chiếc bồn chứa, một mái vòm) bằng các khối đa diện hoặc khối tròn xoay quen thuộc, từ đó áp dụng công thức để giải quyết. Cuối cùng, việc nhận diện và tránh các lỗi sai phổ biến là một chiến lược quan trọng. Các lỗi này bao gồm áp dụng sai công thức, tính toán nhầm lẫn, hoặc ngộ nhận về các quan hệ vuông góc, song song. Luyện tập với các đề thi thử và phân tích kỹ lỗi sai của bản thân là cách tốt nhất để hoàn thiện kỹ năng.
Bài toán cực trị khối đa diện và khối tròn xoay yêu cầu tìm điều kiện để một đại lượng đạt giá trị lớn nhất (max) hoặc nhỏ nhất (min). Ví dụ, tìm kích thước của hình hộp chữ nhật có thể tích lớn nhất khi biết tổng diện tích toàn phần, hoặc tìm chiều cao của hình nón có thể tích lớn nhất khi ngoại tiếp một hình cầu cho trước. Phương pháp giải chung là: (1) Đặt ẩn là một đại lượng hình học thay đổi (cạnh, góc, chiều cao...). (2) Biểu diễn đại lượng cần tìm cực trị (thể tích, diện tích...) thành một hàm số theo ẩn đã đặt. (3) Tìm miền giá trị của ẩn dựa trên điều kiện hình học. (4) Sử dụng đạo hàm hoặc bất đẳng thức (AM-GM, Cauchy-Schwarz) để tìm cực trị của hàm số trên miền xác định.
Các bài toán thực tế thường mô tả các vật thể có hình dạng phức hợp. Bước đầu tiên và quan trọng nhất là "dịch" đề bài từ ngôn ngữ đời thường sang ngôn ngữ toán học. Cần xác định vật thể được mô tả tương ứng với khối đa diện hay khối tròn xoay nào, hoặc là sự kết hợp của nhiều khối. Ví dụ, một silo chứa ngũ cốc có thể được mô hình hóa bằng một hình trụ lắp trên một hình nón. Sau khi mô hình hóa, bài toán trở về dạng quen thuộc là tính toán thể tích, diện tích hoặc giải quyết một vấn đề tối ưu. Kỹ năng đọc hiểu và phân tích đề bài là chìa khóa để thành công trong dạng toán này.
Trong quá trình ôn thi THPT Quốc gia môn Toán, học sinh thường mắc phải một số lỗi sai có hệ thống. Về mặt kiến thức, lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn các công thức hình học không gian, đặc biệt là sự khác biệt giữa chóp/nón và lăng trụ/trụ. Về kỹ năng, lỗi sai thường gặp là vẽ hình không chính xác, dẫn đến ngộ nhận sai về quan hệ giữa các yếu tố. Ví dụ, nhìn trên hình thấy hai đường vuông góc và mặc định chúng vuông góc trong không gian mà không chứng minh. Ngoài ra, lỗi tính toán sai số, quên đổi đơn vị, hoặc xác định sai miền giá trị của biến trong bài toán cực trị cũng rất phổ biến. Việc cẩn thận trong từng bước giải và kiểm tra lại kết quả là vô cùng cần thiết.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nam tron chuyen de khoi da dien va khoi tron xoay toán 12