Tổng quan nghiên cứu
Kiệt sức nghề nghiệp (KSNN) là một vấn đề ngày càng được quan tâm trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt đối với giáo viên trung học phổ thông (THPT). Theo ước tính, tại tỉnh Đồng Nai, mức độ kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên THPT đang ở mức trung bình cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và hiệu quả công việc. Nghiên cứu này được thực hiện trên 198 giáo viên THPT công lập tại 7 trường thuộc tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn tháng 11 đến 12 năm 2022. Mục tiêu chính là khảo sát mối quan hệ giữa hành vi không chuẩn mực của học sinh và cảm nhận quá tải công việc của giáo viên với tình trạng kiệt sức nghề nghiệp. Nghiên cứu tập trung vào ba thành phần của kiệt sức theo thang đo Maslach Burnout Inventory – General Survey (MBI-GS): suy kiệt cảm xúc, hoài nghi và hiệu quả công việc. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp hỗ trợ giáo viên, giảm thiểu tình trạng kiệt sức, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và sức khỏe nghề nghiệp của đội ngũ giáo viên THPT tại Đồng Nai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết kiệt sức nghề nghiệp của Maslach và cộng sự (2009), trong đó KSNN được định nghĩa là hội chứng tâm lý phản ứng với các yếu tố gây căng thẳng trong công việc, gồm ba thành tố chính: suy kiệt cảm xúc (exhaustion), hoài nghi (cynicism) và suy giảm hiệu quả công việc (professional efficacy). Ngoài ra, hành vi không chuẩn mực của học sinh được phân loại theo mô hình của Richmond và cộng sự (2001) thành hai nhóm chính: hành vi không chú ý (inconsideration) và hành vi quấy rối (harassment). Cảm nhận quá tải công việc được hiểu theo lý thuyết của Moore (2000) và Sondhi và cộng sự (2008) là cảm giác khối lượng công việc vượt quá khả năng và thời gian của người lao động. Mô hình nghiên cứu kết hợp ba yếu tố này nhằm dự báo tình trạng kiệt sức nghề nghiệp ở giáo viên THPT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu gồm 198 giáo viên THPT công lập tại tỉnh Đồng Nai, được chọn theo phương pháp thuận tiện với tiêu chí: đang giảng dạy các lớp 10, 11, 12, có thâm niên công tác ít nhất 1 năm và trình độ cử nhân sư phạm trở lên. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi trực tuyến trên nền tảng Google Forms trong khoảng thời gian từ tháng 11 đến 12 năm 2022. Công cụ nghiên cứu gồm ba thang đo chính: thang đo hành vi không chuẩn mực của học sinh (Student Misbehaviour Scale) gồm 12 mục, thang đo cảm nhận quá tải công việc gồm 7 mục, và thang đo kiệt sức nghề nghiệp MBI-GS gồm các mục đo ba thành phần kiệt sức. Độ tin cậy của các thang đo đều đạt mức tốt với hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.8. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính đa biến theo phương pháp stepwise để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên THPT tại Đồng Nai: Kết quả cho thấy mức độ kiệt sức trung bình cao với điểm trung bình tổng thể đạt khoảng 3.5 trên thang 5 điểm. Trong đó, thành phần suy kiệt cảm xúc có điểm trung bình cao nhất (3.7), tiếp theo là hoài nghi (3.4), còn hiệu quả công việc ở mức trung bình (2.9).
Mối tương quan giữa hành vi không chuẩn mực của học sinh và kiệt sức nghề nghiệp: Phân tích tương quan Pearson cho thấy hành vi không chuẩn mực của học sinh có mối tương quan thuận đáng kể với suy kiệt cảm xúc (r = 0.45, p < 0.01) và hoài nghi (r = 0.42, p < 0.01) của giáo viên, nhưng không có tương quan đáng kể với hiệu quả công việc (r = -0.10, p > 0.05).
Mối tương quan giữa cảm nhận quá tải công việc và kiệt sức nghề nghiệp: Cảm nhận quá tải công việc cũng có mối tương quan thuận mạnh với suy kiệt cảm xúc (r = 0.52, p < 0.01) và hoài nghi (r = 0.48, p < 0.01), không tương quan với hiệu quả công việc (r = -0.08, p > 0.05).
Khả năng dự báo kiệt sức nghề nghiệp: Phân tích hồi quy stepwise cho thấy hành vi không chú ý của học sinh và cảm nhận quá tải công việc là hai yếu tố dự báo đáng kể cho tình trạng kiệt sức nghề nghiệp ở giáo viên, với hệ số hồi quy chuẩn hóa lần lượt là 0.31 và 0.38 (p < 0.01). Khi phân tích theo từng thành phần, hai yếu tố này dự báo tốt cho suy kiệt cảm xúc và hoài nghi, nhưng không dự báo hiệu quả công việc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định rằng hành vi không chuẩn mực của học sinh và cảm nhận quá tải công việc là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình trạng kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên THPT. Sự gia tăng hành vi không chú ý và quấy rối của học sinh làm tăng áp lực tâm lý, khiến giáo viên cảm thấy mệt mỏi và hoài nghi về công việc. Đồng thời, cảm nhận quá tải công việc do khối lượng công việc lớn và áp lực thời gian cũng làm tăng mức độ kiệt sức. Việc không tìm thấy mối liên hệ với hiệu quả công việc có thể do giáo viên vẫn duy trì được năng lực chuyên môn mặc dù chịu áp lực tâm lý cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các thành phần kiệt sức và biểu đồ phân tán minh họa mối tương quan giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng quản lý hành vi học sinh: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng xử lý hành vi không chuẩn mực cho giáo viên nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ học sinh, nâng cao môi trường học tập tích cực. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai phối hợp với các trường THPT tổ chức.
Tăng cường hỗ trợ giảm tải công việc cho giáo viên: Cải tiến quy trình hành chính, phân bổ công việc hợp lý, giảm bớt các nhiệm vụ không cần thiết để giảm cảm nhận quá tải công việc. Thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban giám hiệu các trường và Sở Giáo dục chủ trì.
Thiết lập mạng lưới hỗ trợ tâm lý cho giáo viên: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, hỗ trợ giáo viên xử lý căng thẳng và kiệt sức, nâng cao sức khỏe tinh thần. Triển khai trong 12 tháng, do các trung tâm tư vấn tâm lý phối hợp với nhà trường thực hiện.
Xây dựng chính sách khuyến khích và động viên giáo viên: Tạo cơ chế khen thưởng, ghi nhận thành tích và hỗ trợ vật chất nhằm tăng động lực làm việc, giảm thiểu tình trạng kiệt sức. Thời gian thực hiện liên tục, do Sở Giáo dục và các trường THPT phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên THPT: Nhận thức rõ hơn về các yếu tố nguy cơ dẫn đến kiệt sức nghề nghiệp, từ đó áp dụng các chiến lược quản lý công việc và hành vi học sinh hiệu quả.
Nhà quản lý giáo dục: Hiểu rõ tác động của hành vi học sinh và quá tải công việc đến sức khỏe nghề nghiệp giáo viên, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Chuyên gia tâm lý học lâm sàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình can thiệp tâm lý, tư vấn cho giáo viên bị kiệt sức.
Nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe nghề nghiệp trong ngành giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Kiệt sức nghề nghiệp là gì và tại sao giáo viên THPT dễ bị ảnh hưởng?
Kiệt sức nghề nghiệp là hội chứng tâm lý do căng thẳng kéo dài trong công việc, gồm suy kiệt cảm xúc, hoài nghi và giảm hiệu quả công việc. Giáo viên THPT dễ bị ảnh hưởng do áp lực công việc lớn, tương tác phức tạp với học sinh và yêu cầu chuyên môn cao.Hành vi không chuẩn mực của học sinh ảnh hưởng thế nào đến giáo viên?
Hành vi như không chú ý, quấy rối làm gián đoạn quá trình dạy học, gây căng thẳng và mệt mỏi cho giáo viên, từ đó tăng nguy cơ kiệt sức cảm xúc và hoài nghi công việc.Cảm nhận quá tải công việc được đo như thế nào trong nghiên cứu?
Cảm nhận quá tải công việc được đo bằng thang đo gồm 7 mục, đánh giá mức độ giáo viên cảm thấy khối lượng và áp lực công việc vượt quá khả năng và thời gian của mình.Tại sao hiệu quả công việc không bị ảnh hưởng bởi hành vi học sinh và quá tải công việc?
Giáo viên có thể duy trì năng lực chuyên môn và hoàn thành nhiệm vụ dù chịu áp lực tâm lý, do đó hiệu quả công việc không giảm rõ rệt trong giai đoạn nghiên cứu.Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm kiệt sức nghề nghiệp ở giáo viên?
Giải pháp kết hợp đào tạo kỹ năng quản lý hành vi học sinh, giảm tải công việc, hỗ trợ tâm lý và chính sách động viên được đánh giá là toàn diện và hiệu quả nhất.
Kết luận
- Giáo viên THPT tại tỉnh Đồng Nai đang trải qua mức độ kiệt sức nghề nghiệp trung bình cao, đặc biệt ở các khía cạnh suy kiệt cảm xúc và hoài nghi.
- Hành vi không chuẩn mực của học sinh và cảm nhận quá tải công việc có mối tương quan thuận đáng kể với tình trạng kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên.
- Hai yếu tố này cũng là những nhân tố dự báo quan trọng cho sự gia tăng kiệt sức cảm xúc và hoài nghi ở giáo viên, trong khi không ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm giảm thiểu kiệt sức nghề nghiệp, bao gồm đào tạo kỹ năng, giảm tải công việc, hỗ trợ tâm lý và chính sách khuyến khích.
- Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình hỗ trợ và đánh giá hiệu quả nhằm nâng cao sức khỏe nghề nghiệp cho giáo viên THPT tại Đồng Nai và các địa phương tương tự.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm lý và nâng cao chất lượng giáo dục là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành giáo dục.