Tổng quan nghiên cứu

Tai nạn giao thông là một vấn nạn nghiêm trọng tại Việt Nam, với tỷ lệ tử vong do tai nạn giao thông đường bộ được ước tính là 30 trên 100,000 người, đứng thứ 162 trong 194 quốc gia được thống kê theo World Health Statistics 2021. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong 6 tháng đầu năm 2020 đã xảy ra 1,381 vụ tai nạn giao thông, làm chết 249 người và bị thương 978 người, dù giảm so với cùng kỳ năm trước nhưng vẫn ở mức cao. Đặc biệt, học sinh trung học phổ thông là nhóm đối tượng có tỷ lệ tai nạn cao, chiếm khoảng 70% trong các vụ tai nạn liên quan trẻ em. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ các hành vi lái xe tiềm ẩn nguy cơ như vượt quá tốc độ, đi sai làn đường, chuyển hướng đột ngột, và thiếu quan sát.

Nghiên cứu nhằm xác định mối liên hệ giữa đặc điểm tính cách và hành vi lái xe tiềm ẩn nguy cơ tai nạn của học sinh trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh, với mục tiêu cụ thể là đánh giá các nhân tố thái độ, chuẩn chủ quan, kiểm soát hành vi cảm nhận và các đặc điểm tính cách ảnh hưởng đến hành vi lái xe rủi ro. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 409 học sinh trường THPT Trần Cao Vân, trong khoảng thời gian tháng 10 năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược giáo dục và can thiệp nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông ở nhóm đối tượng này, góp phần nâng cao an toàn giao thông tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Thuyết hành vi hoạch định (TPB) của Ajzen, trong đó ba nhân tố tiềm ẩn gồm thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận tác động đến ý định và hành vi thực tế. Thái độ được hiểu là sự đánh giá thuận lợi hay không thuận lợi đối với hành vi lái xe, chuẩn chủ quan liên quan đến áp lực xã hội từ những người quan trọng, còn kiểm soát hành vi cảm nhận phản ánh nhận thức về khả năng và khó khăn khi thực hiện hành vi.

Bên cạnh đó, nghiên cứu tập trung vào các đặc điểm tính cách gồm vị tha, lo lắng, tìm kiếm cảm giác, nóng tính và thiếu chuẩn mực, được đo lường theo thang IPIP-NEO và các thang đo chuẩn mực đạo đức. Các đặc điểm này được xem là các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hành vi lái xe tiềm ẩn nguy cơ tai nạn thông qua các nhân tố trong TPB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 409 học sinh lớp 10, 11, 12 tại trường THPT Trần Cao Vân, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh. Kỹ thuật lấy mẫu thuận tiện được áp dụng, bảng hỏi được thiết kế gồm 97 câu hỏi, sau đó rút gọn còn 67 câu sau phân tích nhân tố khám phá (EFA). Các thang đo được đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s alpha và Spearman, đồng thời kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm theo giới tính, loại phương tiện và kinh nghiệm tai nạn trong 3 năm qua bằng ANOVA và t-test.

Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) được thực hiện để kiểm tra mô hình đo lường, sử dụng mô hình CFA kết hợp bậc một và bậc hai nhằm đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) được áp dụng để kiểm định mối quan hệ giữa các nhân tố tính cách, TPB và hành vi lái xe tiềm ẩn nguy cơ tai nạn. Ngoài ra, phân tích đa nhóm được thực hiện để kiểm tra sự khác biệt theo giới tính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các nhân tố TPB: Thái độ và kiểm soát hành vi cảm nhận có tác động có ý nghĩa đến hành vi lái xe tiềm ẩn nguy cơ tai nạn thông qua ý định. Điểm trung bình thái độ tuân thủ luật lệ giao thông là 3.85, kiểm soát hành vi cảm nhận là 2.81, ý định thực hiện hành vi rủi ro là 3.79 trên thang 5 điểm.

  2. Tính cách tìm kiếm cảm giác: Tính cách này có tác động trực tiếp tiêu cực đến hành vi lái xe rủi ro, với điểm trung bình 2.77, cho thấy học sinh có xu hướng tìm kiếm cảm giác mới mẻ dễ thực hiện các hành vi rủi ro hơn.

  3. Tính cách vị tha: Có tác động gián tiếp tích cực đến hành vi lái xe an toàn thông qua thái độ, kiểm soát hành vi cảm nhận và ý định, với điểm trung bình 4.58, thể hiện học sinh có tính vị tha có xu hướng tuân thủ luật lệ hơn.

  4. Sự khác biệt theo giới tính: Nam học sinh có xu hướng thực hiện hành vi vượt quá tốc độ cao hơn nữ (ví dụ, 57.6% trường hợp nam vượt tốc độ hơn 10 km/h trên đoạn đường giới hạn 50-60 km/h), trong khi nữ học sinh có điểm tìm kiếm cảm giác và lo lắng cao hơn nam. Nhận thức rủi ro về chấn thương cũng cao hơn ở nữ học sinh (60.3% trường hợp).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các nhân tố trong TPB đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc giải thích hành vi lái xe rủi ro của học sinh. Thái độ tích cực và kiểm soát hành vi cảm nhận tốt giúp giảm ý định thực hiện hành vi nguy hiểm. Tính cách tìm kiếm cảm giác làm tăng nguy cơ hành vi rủi ro, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa tính cách và hành vi lái xe mạo hiểm. Tính cách vị tha giúp cải thiện thái độ và ý định lái xe an toàn, góp phần giảm thiểu tai nạn.

Sự khác biệt giới tính phản ánh đặc điểm tâm lý và hành vi khác nhau, trong đó nam học sinh có xu hướng mạo hiểm hơn, nữ học sinh có nhận thức rủi ro và lo lắng cao hơn, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các nhân tố theo giới tính và bảng phân tích sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục về thái độ an toàn giao thông: Triển khai các chương trình giáo dục lặp lại, sử dụng video minh họa các hậu quả tai nạn để kích thích cảm xúc và nâng cao nhận thức, tập trung vào học sinh trung học phổ thông trong vòng 1-2 năm tới, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường thực hiện.

  2. Phát triển kỹ năng kiểm soát hành vi cảm nhận: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng lái xe an toàn, mô phỏng tình huống giao thông thực tế giúp học sinh nâng cao kinh nghiệm xử lý tình huống, áp dụng trong các trường học tại TP. Hồ Chí Minh trong 1 năm tới, do các trung tâm đào tạo lái xe và nhà trường phối hợp thực hiện.

  3. Chương trình can thiệp theo tính cách: Thiết kế các hoạt động giáo dục và tư vấn tâm lý nhằm giảm tính cách tìm kiếm cảm giác mạo hiểm và tăng cường tính vị tha, áp dụng cho học sinh có điểm số cao về các đặc điểm này, triển khai thí điểm trong 6 tháng đầu năm, do các chuyên gia tâm lý học và nhà trường phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường vai trò của gia đình và xã hội: Khuyến khích sự tham gia của phụ huynh, giáo viên và cộng đồng trong việc giám sát và khuyến khích học sinh tuân thủ luật lệ giao thông, tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo định kỳ hàng năm, do các ban ngành liên quan phối hợp tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và giao thông: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách giáo dục an toàn giao thông phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh, nâng cao hiệu quả các chương trình đào tạo.

  2. Giáo viên và cán bộ trường học: Áp dụng các giải pháp giáo dục và can thiệp tâm lý nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi lái xe rủi ro của học sinh trong môi trường học đường.

  3. Chuyên gia tâm lý và nghiên cứu hành vi: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các chương trình tư vấn, can thiệp phù hợp với đặc điểm tính cách và hành vi của thanh thiếu niên.

  4. Cơ quan quản lý an toàn giao thông: Sử dụng dữ liệu và đề xuất để thiết kế các chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông trong nhóm đối tượng trẻ tuổi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tập trung vào học sinh trung học phổ thông?
    Học sinh trung học phổ thông là nhóm tuổi có tỷ lệ tai nạn giao thông cao do hành vi lái xe rủi ro, việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng giúp xây dựng giải pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu tai nạn.

  2. Các đặc điểm tính cách nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi lái xe rủi ro?
    Tính cách tìm kiếm cảm giác có tác động trực tiếp làm tăng hành vi rủi ro, trong khi tính cách vị tha giúp giảm thiểu hành vi này thông qua ảnh hưởng gián tiếp lên thái độ và ý định.

  3. Thuyết hành vi hoạch định (TPB) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    TPB giúp giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan, kiểm soát hành vi cảm nhận với ý định và hành vi thực tế, từ đó xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi lái xe rủi ro của học sinh.

  4. Có sự khác biệt hành vi lái xe giữa nam và nữ học sinh không?
    Có, nam học sinh có xu hướng thực hiện hành vi vượt quá tốc độ cao hơn, trong khi nữ học sinh có nhận thức rủi ro và mức độ lo lắng cao hơn, ảnh hưởng đến hành vi lái xe an toàn.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình giáo dục, đào tạo kỹ năng và can thiệp tâm lý phù hợp với đặc điểm tính cách và hành vi của học sinh, góp phần giảm thiểu tai nạn giao thông.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ mối liên hệ giữa đặc điểm tính cách, các nhân tố trong TPB và hành vi lái xe tiềm ẩn nguy cơ tai nạn của học sinh trung học phổ thông tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Thái độ và kiểm soát hành vi cảm nhận là nhân tố trung gian quan trọng ảnh hưởng đến hành vi rủi ro thông qua ý định.
  • Tính cách tìm kiếm cảm giác làm tăng hành vi rủi ro, trong khi tính cách vị tha giúp giảm thiểu hành vi này.
  • Sự khác biệt giới tính thể hiện rõ trong nhận thức rủi ro và hành vi lái xe, cần được xem xét trong các chương trình giáo dục.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, đào tạo kỹ năng và can thiệp tâm lý nhằm nâng cao an toàn giao thông cho học sinh, với kế hoạch triển khai trong 1-2 năm tới.

Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình giáo dục và can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu để giảm thiểu tai nạn giao thông trong nhóm học sinh trung học phổ thông. Các nhà quản lý giáo dục, chuyên gia tâm lý và cơ quan an toàn giao thông được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả bảo đảm an toàn giao thông.