## Tổng quan nghiên cứu

Nước dâng bão là hiện tượng mực nước biển dâng cao bất thường do tác động của gió bão và giảm khí áp, gây ra ngập lụt nghiêm trọng tại các vùng ven bờ. Trên thế giới, các cơn bão như Katrina (2005) với nước dâng lên tới 6,0 m đã gây thiệt hại 81,2 tỷ đô la và hơn 1.800 người chết. Tại Đông Nam Á, bão Nargis (2008) và siêu bão Haiyan (2013) cũng gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Ở Việt Nam, nước dâng bão lớn nhất từng ghi nhận là 3,6 m trong cơn bão Dan (1989). Đảo Lý Sơn, Quảng Ngãi, là khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và nước dâng, ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển kinh tế xã hội và an ninh quốc phòng. 

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào ứng dụng mô hình toán học Delft3D để mô phỏng và xác định mực nước dâng cực đại do bão tại vùng đảo Lý Sơn, nhằm nâng cao độ chính xác dự báo và phục vụ quy hoạch phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm vùng biển xung quanh đảo Lý Sơn và ven bờ Quảng Ngãi, với dữ liệu thu thập trong khoảng 30 năm gần đây và số liệu quan trắc năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại do nước dâng bão, hỗ trợ thiết kế công trình ven biển và phát triển kinh tế xã hội vùng đảo.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Hiện tượng nước dâng bão**: Là sự tăng mực nước biển do tác động của ứng suất gió bão và giảm khí áp, thường đạt cực đại ở vùng ven bờ bên phải đường đi của bão.
- **Mô hình thủy động lực số trị**: Sử dụng hệ phương trình sóng nước nông 2 chiều, bao gồm phương trình liên tục và cân bằng động lượng, có tính đến các lực ma sát đáy, ứng suất gió và lực Coriolis.
- **Mô hình gió bão**: Áp dụng mô hình phân bố khí áp và vận tốc gió như mô hình Holland, Jelesnianski, và mô hình gió bão Jeneslianski để mô phỏng trường gió bão.
- **Mô hình Delft3D**: Phần mềm mô phỏng thủy động lực, sóng, vận chuyển trầm tích và tương tác các quá trình môi trường biển, phù hợp với địa hình phức tạp vùng ven bờ.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập số liệu khí tượng hải văn từ các trạm gần đảo Lý Sơn, dữ liệu địa hình tỷ lệ 1/50.000 đến 1/10, số liệu mực nước triều, dòng chảy, sóng, và dữ liệu khí tượng từ NCEP với độ phân giải 0,2 độ, tần suất 3 giờ.
- **Phương pháp phân tích**: Hiệu chỉnh và kiểm chứng mô hình Delft3D bằng số liệu quan trắc mực nước năm 2018 tại trạm Lý Sơn với hệ số tương quan từ 0,77 đến 0,94, sai số bình phương trung bình 11-20 cm.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu thực hiện từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2019, mô phỏng các cơn bão đại diện gồm Xangsane (2006), Ketsana (2009), và Nari (2013) theo các kịch bản góc đổ bộ khác nhau (45°, 90°, 135°).
- **Phương pháp mô hình số trị**: Thiết lập mô hình thủy động lực và sóng đồng thời, sử dụng lưới tính chi tiết vùng ven bờ Lý Sơn và lưới thô cho toàn vùng Biển Đông, áp dụng phương pháp lưới lồng để kết nối các mô hình.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- Mực nước dâng cực đại do bão tại vùng đảo Lý Sơn có thể đạt tới khoảng 3,5 m trong các cơn bão mạnh như Xangsane và Ketsana, cao hơn 20-30% so với mực nước dâng do thủy triều đơn thuần.
- Mô hình mô phỏng đồng thời thủy triều, sóng, gió và áp suất khí quyển cho kết quả chính xác hơn, với sai số trung bình giảm xuống còn 11 cm so với mô phỏng chỉ thủy triều.
- Thời gian xuất hiện mực nước dâng cực đại thường trùng hoặc gần với thời điểm bão đổ bộ, kéo dài từ vài giờ đến gần một ngày, gây ngập lụt kéo dài tại các vùng ven bờ.
- Các kịch bản bão với góc đổ bộ khác nhau ảnh hưởng rõ rệt đến phân bố mực nước dâng, trong đó góc 90° gây nước dâng lớn nhất tại vùng ven bờ Lý Sơn.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mực nước dâng cao là do sự kết hợp giữa ứng suất gió bão và giảm khí áp, cùng với địa hình ven bờ nông và cấu trúc đường bờ phức tạp của đảo Lý Sơn. So với các nghiên cứu trước đây, mô hình Delft3D cho phép mô phỏng chi tiết hơn, bao gồm tương tác giữa thủy triều, sóng và gió bão, nâng cao độ chính xác dự báo. Kết quả mô phỏng có thể được trình bày qua biểu đồ mực nước theo thời gian tại các điểm kiểm tra quanh đảo, cũng như bản đồ phân bố mực nước dâng cực đại, giúp trực quan hóa nguy cơ ngập lụt. Nghiên cứu góp phần quan trọng trong việc xây dựng bản đồ nguy cơ nước dâng bão và hỗ trợ công tác quy hoạch, thiết kế công trình bảo vệ ven biển.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng hệ thống bản đồ phân bố nước dâng bão chi tiết** cho vùng ven bờ và đảo Lý Sơn, cập nhật thường xuyên theo các kịch bản bão khác nhau nhằm nâng cao hiệu quả dự báo.
- **Phát triển mô hình dự báo nước dâng bão tích hợp** với mô hình gió bão cập nhật liên tục, đảm bảo dự báo kịp thời và chính xác cho các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư.
- **Tăng cường quan trắc khí tượng thủy văn và mực nước biển** tại các trạm ven bờ và đảo, đặc biệt nâng cao tần suất và độ chính xác của số liệu để phục vụ hiệu chỉnh mô hình.
- **Xây dựng các công trình phòng chống ngập lụt ven biển** dựa trên kết quả mô phỏng mực nước dâng cực đại, ưu tiên các khu vực có nguy cơ cao, đồng thời phát triển các giải pháp cảnh báo sớm.
- **Tổ chức đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ kỹ thuật** trong việc vận hành và khai thác mô hình số trị, đảm bảo ứng dụng hiệu quả trong công tác dự báo và quản lý rủi ro thiên tai.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hải dương học, Khí tượng thủy văn**: Nắm bắt phương pháp mô phỏng nước dâng bão và ứng dụng mô hình Delft3D trong nghiên cứu khoa học.
- **Cơ quan dự báo khí tượng thủy văn và thiên tai**: Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dự báo nước dâng bão, phục vụ công tác cảnh báo và giảm thiểu thiệt hại.
- **Các nhà quản lý quy hoạch và phát triển ven biển, đảo**: Sử dụng dữ liệu và bản đồ nguy cơ nước dâng bão để hoạch định chính sách phát triển bền vững và thiết kế công trình bảo vệ.
- **Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch, thủy sản**: Hiểu rõ rủi ro thiên tai để xây dựng kế hoạch kinh doanh và đầu tư phù hợp, giảm thiểu thiệt hại do nước dâng bão.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Nước dâng bão là gì và tại sao nó nguy hiểm?**  
Nước dâng bão là sự tăng mực nước biển do tác động của gió bão và giảm khí áp, gây ngập lụt nghiêm trọng vùng ven bờ, làm thiệt hại tài sản và tính mạng con người.

2. **Mô hình Delft3D có ưu điểm gì trong nghiên cứu nước dâng bão?**  
Delft3D mô phỏng đồng thời thủy động lực, sóng và vận chuyển trầm tích, phù hợp với địa hình phức tạp, giúp dự báo chính xác mực nước dâng và phân bố ngập lụt.

3. **Tại sao cần mô phỏng đồng thời thủy triều, sóng và gió bão?**  
Sự tương tác giữa các yếu tố này ảnh hưởng lớn đến mực nước dâng, mô phỏng đồng thời giúp phản ánh chính xác hơn hiện tượng nước dâng và thời gian xuất hiện cực đại.

4. **Các kịch bản bão được lựa chọn như thế nào?**  
Các kịch bản dựa trên thống kê khoảng 30 cơn bão đổ bộ vùng Lý Sơn trong 50 năm, phân nhóm theo góc đổ bộ 45°, 90°, 135° để đánh giá ảnh hưởng đa dạng của bão.

5. **Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?**  
Kết quả mô phỏng được sử dụng để xây dựng bản đồ nguy cơ, hỗ trợ dự báo, thiết kế công trình phòng chống ngập lụt và hoạch định chính sách phát triển bền vững vùng ven biển.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã ứng dụng thành công mô hình Delft3D để mô phỏng nước dâng bão tại đảo Lý Sơn, xác định mực nước dâng cực đại trong các cơn bão tiêu biểu.  
- Mô hình đồng thời thủy triều, sóng và gió bão nâng cao độ chính xác dự báo, giảm sai số xuống còn khoảng 11 cm.  
- Kết quả cho thấy góc đổ bộ bão ảnh hưởng đáng kể đến phân bố mực nước dâng và nguy cơ ngập lụt.  
- Đề xuất xây dựng hệ thống bản đồ phân bố nước dâng bão và nâng cao năng lực dự báo phục vụ quản lý rủi ro thiên tai.  
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình, cập nhật dữ liệu quan trắc và phát triển công nghệ dự báo để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu và thiên tai.

**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các cơ quan liên quan áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu vào công tác dự báo, quy hoạch và phòng chống thiên tai tại vùng ven biển và đảo Lý Sơn.