## Tổng quan nghiên cứu
Nông nghiệp đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam với hơn 9.000 đơn vị sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản tính đến năm 2020. Tuy nhiên, phần lớn các đơn vị này có quy mô nhỏ, đầu tư thấp, dẫn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh không cao. Một trong những vấn đề nổi bật là hiện tượng “được mùa mất giá - được giá mất mùa” gây ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người nông dân. Bên cạnh đó, việc thiếu vốn để mở rộng quy mô sản xuất và chuyển đổi mô hình cũng là thách thức lớn.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng một mô hình nông nghiệp bền vững tại Việt Nam thông qua phát triển giải pháp phần mềm truy xuất nguồn gốc ứng dụng công nghệ Blockchain, nhằm minh bạch hóa thông tin trong chuỗi giá trị nông nghiệp, tăng thu nhập cho nông trại và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người nông dân. Nghiên cứu tập trung vào chuỗi giá trị nông nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm trái cây, trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2022.
Giải pháp đề xuất không chỉ giúp truyền tải thông tin minh bạch, xác thực quá trình sản xuất và phân phối nông sản mà còn hỗ trợ bảo vệ thương hiệu và gia tăng giá trị sản phẩm. Theo báo cáo của IBM, 71% người tiêu dùng sẵn lòng trả thêm 37% giá thành cho sản phẩm có truy xuất nguồn gốc rõ ràng, cho thấy tầm quan trọng của việc minh bạch thông tin trong ngành nông nghiệp hiện nay.
---
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết nông nghiệp bền vững**: Định nghĩa theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) nhấn mạnh việc bảo vệ môi trường, duy trì độ phì nhiêu đất và tăng thu nhập cho nông trại.
- **Mô hình chuỗi giá trị nông nghiệp**: Phân tích các tác nhân trong chuỗi giá trị như hợp tác xã, nông hộ, thương lái và người tiêu dùng, tập trung vào sự tương tác và trao đổi thông tin giữa các bên.
- **Công nghệ Blockchain**: Bao gồm các thành phần cơ bản như sổ cái điện tử, mạng ngang hàng, cơ chế đồng thuận, mật mã học và máy trạng thái. Blockchain đảm bảo tính bất biến, minh bạch, phi tập trung và bảo mật cho dữ liệu.
- **Tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc GS1**: Chuẩn quốc tế về mã số định danh và chuẩn hóa thông tin truy xuất nguồn gốc, giúp đảm bảo tính nhất quán và liên thông dữ liệu trong chuỗi cung ứng.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu thực tế từ một doanh nghiệp nông nghiệp tại Việt Nam, kết hợp với các tài liệu nghiên cứu, báo cáo ngành và các giải pháp truy xuất nguồn gốc hiện có.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp mô hình hóa để số hóa thông tin và xây dựng kiến trúc phần mềm truy xuất nguồn gốc dựa trên Blockchain. Phân tích ưu nhược điểm các mô hình và giải pháp hiện tại để đề xuất kiến trúc phù hợp.
- **Timeline nghiên cứu**: Quá trình nghiên cứu và triển khai thực nghiệm kéo dài 6 tháng, bao gồm khảo sát, thiết kế, phát triển phần mềm và đánh giá thực nghiệm.
- **Phương pháp kiểm thử**: Thực nghiệm tại doanh nghiệp nông nghiệp, đánh giá dựa trên các tiêu chí kỹ thuật (chi phí vận hành, phí giao dịch Blockchain, hiệu năng mạng lưới) và thực tiễn ứng dụng.
- **Phương pháp chuyên gia**: Thu thập ý kiến phản biện từ các chuyên gia trong lĩnh vực Blockchain và nông nghiệp để hoàn thiện giải pháp.
---
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Phát hiện 1**: 71% người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm 37% giá thành cho sản phẩm có truy xuất nguồn gốc minh bạch, cho thấy nhu cầu lớn về thông tin minh bạch trong nông nghiệp.
- **Phát hiện 2**: Các đơn vị sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam chủ yếu có quy mô nhỏ với doanh thu bình quân trang trại chỉ đạt khoảng 5,63 tỷ đồng/năm, hạn chế khả năng mở rộng và đầu tư.
- **Phát hiện 3**: Giải pháp truy xuất nguồn gốc hiện tại còn nhiều hạn chế như lưu trữ tập trung, thiếu minh bạch và không có hệ thống định danh chung, dẫn đến khó kiểm soát và xác thực thông tin.
- **Phát hiện 4**: Ứng dụng công nghệ Blockchain giúp đảm bảo tính bất biến, minh bạch và xác thực thông tin truy xuất nguồn gốc, đồng thời giảm chi phí và tăng hiệu quả quản lý chuỗi giá trị.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các vấn đề trong nông nghiệp Việt Nam là do thiếu thông tin minh bạch và kênh giao tiếp hiệu quả giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị. Việc áp dụng Blockchain giúp giải quyết bài toán này bằng cách tạo ra một hệ thống lưu trữ phi tập trung, bất biến và minh bạch, từ đó tăng cường niềm tin giữa người sản xuất và người tiêu dùng. So với các nghiên cứu trước đây, giải pháp này không chỉ tập trung vào truy xuất nguồn gốc mà còn hỗ trợ nâng cao giá trị sản phẩm và bảo vệ thương hiệu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ người tiêu dùng chấp nhận trả thêm chi phí khi có truy xuất nguồn gốc, bảng so sánh chi phí vận hành giữa các nền tảng Blockchain, và biểu đồ hiệu năng xử lý giao dịch của mạng lưới Blockchain được sử dụng.
---
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc Blockchain**: Triển khai phần mềm truy xuất nguồn gốc dựa trên nền tảng Blockchain tương thích với máy ảo Ethereum, đảm bảo minh bạch và xác thực thông tin. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp nông nghiệp, thời gian: 6-12 tháng.
- **Chuẩn hóa dữ liệu theo tiêu chuẩn GS1**: Áp dụng chuẩn quốc tế để đảm bảo tính liên thông và đồng nhất dữ liệu trong chuỗi giá trị. Chủ thể thực hiện: cơ quan quản lý và doanh nghiệp, thời gian: 3-6 tháng.
- **Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức**: Tổ chức các khóa đào tạo cho nông dân và hợp tác xã về lợi ích và cách sử dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc. Chủ thể thực hiện: các tổ chức đào tạo, thời gian: liên tục.
- **Hỗ trợ tiếp cận vốn và chính sách ưu đãi**: Xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính cho nông dân áp dụng công nghệ mới, tạo điều kiện mở rộng quy mô sản xuất. Chủ thể thực hiện: chính phủ và ngân hàng, thời gian: 1-2 năm.
- **Phát triển kênh giao tiếp trực tiếp giữa người sản xuất và người tiêu dùng**: Tạo nền tảng kết nối để người tiêu dùng có thể phản hồi và đánh giá sản phẩm, giúp nông dân điều chỉnh sản xuất phù hợp. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp công nghệ, thời gian: 6 tháng.
---
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nông dân và hợp tác xã**: Hiểu rõ về công nghệ truy xuất nguồn gốc và cách áp dụng để nâng cao giá trị sản phẩm, tăng thu nhập.
- **Doanh nghiệp nông nghiệp và chuỗi cung ứng**: Áp dụng giải pháp phần mềm để quản lý minh bạch chuỗi giá trị, bảo vệ thương hiệu và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- **Cơ quan quản lý nhà nước**: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững và thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành.
- **Nhà nghiên cứu và phát triển công nghệ Blockchain**: Nắm bắt kiến thức về ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực nông nghiệp, từ đó phát triển các giải pháp mới phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
---
## Câu hỏi thường gặp
1. **Blockchain giúp gì trong truy xuất nguồn gốc nông sản?**
Blockchain đảm bảo tính bất biến, minh bạch và xác thực thông tin, giúp người tiêu dùng tin tưởng vào nguồn gốc sản phẩm.
2. **Tại sao nông dân Việt Nam gặp khó khăn về vốn?**
Do quy mô sản xuất nhỏ, thiếu kế hoạch đầu tư rõ ràng và khó tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi do thiếu hóa đơn giá trị gia tăng.
3. **Tiêu chuẩn GS1 có vai trò gì trong truy xuất nguồn gốc?**
GS1 chuẩn hóa mã số định danh và thông tin sản phẩm, giúp liên thông dữ liệu giữa các hệ thống và tăng tính chính xác.
4. **Giải pháp phần mềm truy xuất nguồn gốc có thể áp dụng cho những sản phẩm nào?**
Có thể áp dụng cho đa dạng sản phẩm nông nghiệp, y tế, chuỗi cung ứng và hậu cần, nhưng nghiên cứu tập trung vào sản phẩm trái cây.
5. **Chi phí vận hành giải pháp Blockchain có cao không?**
Chi phí được đánh giá và so sánh giữa các nền tảng Blockchain, giải pháp chọn nền tảng phù hợp nhằm tối ưu chi phí xử lý giao dịch và lưu trữ.
---
## Kết luận
- Đề tài đã xây dựng thành công giải pháp phần mềm truy xuất nguồn gốc ứng dụng công nghệ Blockchain, phù hợp với chuỗi giá trị nông nghiệp Việt Nam.
- Giải pháp giúp minh bạch hóa thông tin, tăng thu nhập cho nông trại và nâng cao chất lượng cuộc sống người nông dân.
- Nền tảng Blockchain tương thích máy ảo Ethereum được lựa chọn nhằm đảm bảo tính bảo mật, hiệu năng và khả năng mở rộng.
- Thực nghiệm tại doanh nghiệp nông nghiệp cho thấy giải pháp khả thi về mặt kỹ thuật và thực tiễn.
- Đề xuất các hướng phát triển tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi áp dụng, nâng cao tính năng và hỗ trợ chính sách để thúc đẩy chuyển đổi số trong nông nghiệp.
Hành động tiếp theo là triển khai rộng rãi giải pháp, phối hợp với các bên liên quan để hoàn thiện và nhân rộng mô hình nông nghiệp bền vững tại Việt Nam.