Mô Hình Hành Vi Chấp Nhận Thương Mại Điện Tử - Nghiên Cứu Trường Hợp (Luận Văn Thạc Sĩ)

2015

96
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Mô Hình Chấp Nhận TMĐT Hiện Nay 58

Thương mại điện tử (TMĐT) đã trở nên phổ biến trên toàn cầu, mang lại nhiều giá trị kinh tế và tiện ích. Tại Việt Nam, doanh nghiệp nhanh chóng ứng dụng TMĐT như một công cụ hữu ích thay thế thương mại truyền thống. Một phần nhỏ của TMĐT được áp dụng rộng rãi là hình thức kinh doanh qua mạng, mang lại nhiều tiềm năng và lợi ích cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Tuy nhiên, lòng tin đối với TMĐT dần bị hao mòn do một số thành phần lợi dụng hình thức này để thu lợi bất hợp pháp. Điều này làm giảm nguồn thu cho các doanh nghiệp và ảnh hưởng xấu tới xã hội. Nghiên cứu này được thực hiện để củng cố thêm kiến thức về TMĐT cho cán bộ, giảng viên và sinh viên, góp phần lấy lại niềm tin và giảm thiểu rủi ro khi sử dụng TMĐT. Mô hình áp dụng là mô hình đã được công nhận trên thế giới và được chỉnh sửa, bổ sung để phù hợp với môi trường kinh tế - xã hội Việt Nam. Đề tài được kiểm định mô hình theo các phương pháp trên SPSS: hệ số tin cậy cronbach’s alpha, EFA, KMO và phương trình hồi quy đa biến. Từ đó, đưa ra các đánh giá chung và nhóm giải pháp thúc đẩy sự phát triển của TMĐT, mang lại những đánh giá hữu ích cho doanh nghiệp kinh doanh và nhận thức rõ ràng hơn về TMĐT cho người tiêu dùng giúp tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc.

1.1. Tính Cấp Thiết của Nghiên Cứu về Chấp Nhận TMĐT

Nghiên cứu này giải quyết vấn đề lòng tin giảm sút trong thương mại điện tử, đặc biệt là trong bối cảnh cán bộ, giảng viên và sinh viên Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội chưa sẵn sàng chấp nhận TMĐT. Nghiên cứu nhằm tìm ra rào cản và khắc phục nó, đồng thời đóng góp cho các nghiên cứu khoa học khác về việc ứng dụng TMĐT vào các lĩnh vực khác áp dụng cho trường, ví dụ như hợp tác quốc tế, xây dựng giá trị thương hiệu, đầu tư phát triển nguồn vốn, nguồn nhân lực; hy vọng là một trong số những tài liệu có ích cho doanh nghiệp trong việc đưa ra hướng kinh doanh, và góp phần nâng cải thiện niềm tin đối với TMĐT của thầy cô cũng như sinh viên trong trường.

1.2. Mục Tiêu và Câu Hỏi Nghiên Cứu về Mô Hình TAM trong TMĐT

Nghiên cứu này tập trung giải quyết hai vấn đề chính: (1) Khảo sát đánh giá của những người đã từng tham gia và đang có ý định tham gia hình thức kinh doanh mới này về các rủi ro liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và giao dịch trực tuyến thái độ mua hàng của cán bộ giáo viên và sinh viên. (2) Đánh giá mối quan hệ giữa thái độ mua hàng của cán bộ giáo viên, sinh viên với các nhận thức về rủi ro liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và giao dịch trực tuyến. Mục đích chính là phát triển Thương mại điện tử tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội thông qua việc làm tăng tần suất chấp nhận sử dụng thương mại điện tử của Cán bộ giáo viên và sinh viên của trường. Cụ thể đề tài được nghiên cứu nhằm trả lời và giải quyết những câu hỏi sau: - Tình hình sử dụng Thương mại điện tử của giáo viên và sinh viên trường Đại học Công nghiệp Hà Nội ra sao? - Rao cản nào cho hành vi chấp nhận Thương mại điện tử của cán bộ giáo viên và sinh viên trường Đại học Công nghiệp Hà Nội? Giải pháp và kiến nghị nhằm thúc đẩy sự phát triển của Thương mại điện tử thông qua việc nghiên cứu trường hợp điển hình tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội?

II. Cơ Sở Lý Thuyết Mô Hình Chấp Nhận TMĐT Technology 59

Luận văn này dựa trên cơ sở lý thuyết về Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM), một mô hình được sử dụng rộng rãi để giải thích và dự đoán sự chấp nhận của người dùng đối với các công nghệ mới. Theo TAM, hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng một công nghệ là nhận thức hữu ích (Perceived Usefulness)nhận thức dễ sử dụng (Perceived Ease of Use). Nhận thức hữu ích là mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một công nghệ cụ thể sẽ cải thiện hiệu suất công việc của họ. Nhận thức dễ sử dụng là mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một công nghệ cụ thể sẽ không tốn nhiều nỗ lực. Ngoài ra, luận văn cũng xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự chấp nhận TMĐT, như tin cậy, rủi ro nhận thức, và ảnh hưởng xã hội. Nghiên cứu trường hợp này tập trung vào ứng dụng mô hình TAM trong bối cảnh Thương mại điện tử để hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở người dùng chấp nhận các nền tảng mua sắm trực tuyến.

2.1. Mô Hình TAM Nhận Thức Hữu Ích và Dễ Sử Dụng TMĐT

Mô hình TAM là một nền tảng quan trọng để hiểu hành vi chấp nhận Thương mại điện tử. Nhận thức hữu ích trong TMĐT có thể bao gồm việc người dùng tin rằng mua sắm trực tuyến giúp họ tiết kiệm thời gian và tiền bạc, tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn, và có nhiều lựa chọn hơn. Nhận thức dễ sử dụng có thể liên quan đến việc người dùng cảm thấy thoải mái và dễ dàng điều hướng trên các trang web TMĐT, thực hiện thanh toán an toàn, và nhận được hỗ trợ khách hàng nhanh chóng. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng cả nhận thức hữu íchnhận thức dễ sử dụng đều có tác động tích cực đến ý định sử dụng TMĐT.

2.2. Các Yếu Tố Bổ Sung Mô Hình TAM Tin Cậy và Rủi Ro Nhận Thức

Ngoài các yếu tố cơ bản của TAM, luận văn cũng xem xét vai trò của tin cậyrủi ro nhận thức. Tin cậy là niềm tin của người dùng vào khả năng một trang web TMĐT sẽ thực hiện đúng cam kết của mình, bảo vệ thông tin cá nhân của họ, và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng. Rủi ro nhận thức là lo ngại của người dùng về khả năng gặp phải các vấn đề như lừa đảo, sản phẩm kém chất lượng, hoặc giao hàng chậm trễ. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng tin cậy có tác động tích cực đến ý định sử dụng TMĐT, trong khi rủi ro nhận thức có tác động tiêu cực.

2.3. Ảnh Hưởng Xã Hội Vai Trò của Người Thân và Mạng Xã Hội

Ảnh hưởng xã hội là một yếu tố quan trọng khác có thể ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận TMĐT. Điều này đề cập đến mức độ mà người dùng cảm thấy bị ảnh hưởng bởi ý kiến và hành vi của những người xung quanh, chẳng hạn như gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, và những người nổi tiếng trên mạng xã hội. Nếu người dùng thấy rằng những người thân quen của họ sử dụng TMĐT và có những trải nghiệm tích cực, họ có nhiều khả năng chấp nhận TMĐT hơn.

III. Phân Tích Nghiên Cứu Ứng Dụng TAM ở Đại Học Công Nghiệp 60

Nghiên cứu này sử dụng mô hình TAM để phân tích hành vi chấp nhận TMĐT của cán bộ, giảng viên và sinh viên tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát và phân tích bằng phần mềm SPSS. Kết quả cho thấy nhận thức hữu íchnhận thức dễ sử dụng có tác động đáng kể đến ý định sử dụng TMĐT của đối tượng nghiên cứu. Ngoài ra, tin cậy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự chấp nhận TMĐT, trong khi rủi ro nhận thức lại là một rào cản lớn. Nghiên cứu cũng xem xét sự khác biệt trong hành vi chấp nhận TMĐT giữa các nhóm đối tượng khác nhau (ví dụ: cán bộ, giảng viên, sinh viên, theo độ tuổi, thu nhập).

3.1. Phương Pháp Nghiên Cứu Khảo Sát và Phân Tích SPSS

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, với dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát trực tuyến và trực tiếp. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên mô hình TAM và các yếu tố bổ sung như tin cậy, rủi ro nhận thức, và ảnh hưởng xã hội. Dữ liệu thu thập được sau đó được phân tích bằng phần mềm thống kê SPSS để xác định mối quan hệ giữa các biến và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

3.2. Kết Quả Tác Động của Nhận Thức Hữu Ích và Dễ Sử Dụng

Kết quả phân tích cho thấy nhận thức hữu íchnhận thức dễ sử dụng có tác động tích cực và đáng kể đến ý định sử dụng TMĐT của cán bộ, giảng viên và sinh viên Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. Điều này có nghĩa là khi người dùng tin rằng TMĐT mang lại lợi ích thiết thực và dễ dàng sử dụng, họ có nhiều khả năng chấp nhận và sử dụng nó hơn.

3.3. Rào Cản và Thách Thức Rủi Ro Nhận Thức và Thiếu Tin Cậy

Nghiên cứu cũng xác định rủi ro nhận thức và thiếu tin cậy là những rào cản lớn đối với việc chấp nhận TMĐT. Nhiều người dùng lo ngại về khả năng bị lừa đảo, sản phẩm kém chất lượng, hoặc giao hàng chậm trễ khi mua sắm trực tuyến. Do đó, việc xây dựng tin cậy và giảm thiểu rủi ro nhận thức là rất quan trọng để thúc đẩy sự chấp nhận TMĐT.

IV. Đề Xuất Giải Pháp Nâng Cao Chấp Nhận TMĐT Case Study 55

Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất một số giải pháp để nâng cao sự chấp nhận TMĐT tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. Các giải pháp bao gồm: (1) Tăng cường truyền thông về lợi ích của TMĐT (ví dụ: tiết kiệm thời gian, tiền bạc, nhiều lựa chọn hơn). (2) Cải thiện tính dễ sử dụng của các nền tảng TMĐT (ví dụ: giao diện thân thiện, hướng dẫn chi tiết). (3) Xây dựng tin cậy bằng cách cung cấp thông tin rõ ràng về sản phẩm, chính sách bảo hành, và đánh giá từ người dùng. (4) Giảm thiểu rủi ro nhận thức bằng cách cung cấp các biện pháp bảo mật thanh toán, đảm bảo chất lượng sản phẩm, và cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt.

4.1. Giải Pháp 1 Truyền Thông về Lợi Ích TMĐT Tiết Kiệm

Tăng cường truyền thông về lợi ích của TMĐT là một giải pháp quan trọng để thay đổi nhận thức của người dùng. Cần nhấn mạnh rằng TMĐT có thể giúp người dùng tiết kiệm thời gian và tiền bạc bằng cách so sánh giá cả, tìm kiếm sản phẩm dễ dàng, và tận dụng các chương trình khuyến mãi. Đồng thời, cần cung cấp thông tin rõ ràng về các biện pháp bảo mật thanh toán và chính sách bảo hành để giảm thiểu rủi ro nhận thức.

4.2. Giải Pháp 2 Cải Thiện Tính Dễ Sử Dụng TMĐT Giao Diện

Cải thiện tính dễ sử dụng của các nền tảng TMĐT là một yếu tố then chốt để thu hút người dùng mới. Các trang web và ứng dụng TMĐT cần có giao diện thân thiện, dễ điều hướng, và cung cấp hướng dẫn chi tiết cho người dùng. Ngoài ra, cần đảm bảo rằng quy trình mua hàng và thanh toán diễn ra suôn sẻ và không gây khó khăn cho người dùng.

4.3. Giải Pháp 3 Xây Dựng Tin Cậy Thương Hiệu TMĐT

Xây dựng tin cậy là yếu tố quan trọng để tạo dựng lòng trung thành của khách hàng. Các doanh nghiệp TMĐT cần cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch về sản phẩm, chính sách bảo hành, và dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Đồng thời, cần khuyến khích người dùng đánh giá và nhận xét về sản phẩm/dịch vụ để tạo dựng uy tín và niềm tin.

V. Hạn Chế và Định Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về TMĐT 53

Nghiên cứu này có một số hạn chế cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo. Thứ nhất, phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, do đó kết quả có thể không khái quát hóa cho các đối tượng khác. Thứ hai, nghiên cứu chỉ tập trung vào một số yếu tố nhất định, bỏ qua các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận TMĐT (ví dụ: văn hóa, kinh nghiệm). Thứ ba, nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát, có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến của người trả lời. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu, xem xét các yếu tố khác, và sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác nhau để có được kết quả toàn diện hơn.

5.1. Mở Rộng Phạm Vi Nghiên Cứu Ra Các Trường Đại Học

Một hạn chế của nghiên cứu này là phạm vi chỉ giới hạn tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. Để tăng tính khái quát hóa của kết quả, các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu ra các trường đại học khác, hoặc thậm chí là các đối tượng khác ngoài lĩnh vực giáo dục.

5.2. Xem Xét Các Yếu Tố Văn Hóa Kinh Nghiệm Cá Nhân

Nghiên cứu này tập trung chủ yếu vào các yếu tố dựa trên mô hình TAM, bỏ qua các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận TMĐT, chẳng hạn như văn hóa, kinh nghiệm cá nhân, và đặc điểm tính cách. Các nghiên cứu tiếp theo nên xem xét các yếu tố này để có được cái nhìn toàn diện hơn.

5.3. Kết Hợp Phương Pháp Nghiên Cứu Định Tính và Định Lượng

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp khảo sát định lượng, có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến của người trả lời. Để khắc phục hạn chế này, các nghiên cứu tiếp theo nên kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm) để thu thập thông tin chi tiết hơn về hành vi và động cơ của người dùng.

VI. Kết Luận Mô Hình Hành Vi Chấp Nhận TMĐT Hiệu Quả 51

Luận văn này đã sử dụng mô hình TAM để phân tích hành vi chấp nhận TMĐT của cán bộ, giảng viên và sinh viên tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, và tin cậy là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự chấp nhận TMĐT, trong khi rủi ro nhận thức lại là một rào cản lớn. Dựa trên kết quả này, luận văn đã đề xuất một số giải pháp để nâng cao sự chấp nhận TMĐT, bao gồm tăng cường truyền thông, cải thiện tính dễ sử dụng, xây dựng tin cậy, và giảm thiểu rủi ro nhận thức. Nghiên cứu này đóng góp vào sự hiểu biết về hành vi chấp nhận TMĐT và cung cấp các khuyến nghị hữu ích cho các doanh nghiệp TMĐT và các nhà hoạch định chính sách.

6.1. Tóm Tắt Kết Quả Chính và Đóng Góp Của Nghiên Cứu

Nghiên cứu này đã thành công trong việc xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận TMĐT tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. Kết quả cho thấy nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, và tin cậy là những yếu tố thúc đẩy, trong khi rủi ro nhận thức là một rào cản. Nghiên cứu cũng đã đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao sự chấp nhận TMĐT.

6.2. Hàm Ý Thực Tiễn Cho Doanh Nghiệp Kinh Doanh TMĐT

Kết quả nghiên cứu cung cấp các hàm ý thực tiễn quan trọng cho các doanh nghiệp TMĐT. Các doanh nghiệp cần tập trung vào việc truyền thông về lợi ích của TMĐT, cải thiện tính dễ sử dụng của các nền tảng của họ, xây dựng tin cậy với khách hàng, và giảm thiểu rủi ro nhận thức.

6.3. Đề Xuất Nghiên Cứu Tiếp Theo để Khắc Phục Hạn Chế

Nghiên cứu này có một số hạn chế cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu, xem xét các yếu tố khác, và sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác nhau để có được kết quả toàn diện hơn.

27/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh mô hình hành vi chấp nhận thương mại điện tử nghiên cứu trường hợp tại trường đại học công nghiệp hà nội
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh mô hình hành vi chấp nhận thương mại điện tử nghiên cứu trường hợp tại trường đại học công nghiệp hà nội

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống