A Quantitative Model for the Visibility of Supply Chain Performance in the Apparel Industry: A Case Study of Practical Application

Chuyên ngành

Industrial Engineering

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Master’s Thesis

2024

72
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Chuỗi cung ứng may mặc Tổng quan và tầm quan trọng hiện nay

Đại dịch COVID-19 đã phơi bày những điểm yếu và bất ổn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong ngành may mặc. Các biện pháp phong tỏa, giãn cách xã hội và hạn chế đi lại đã gây ra sự gián đoạn lớn, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của nền kinh tế. Nhu cầu đối với một số mặt hàng giảm mạnh, trong khi những mặt hàng khác lại tăng đột biến. Các công ty đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có và cần có những điều chỉnh chiến lược quan trọng để duy trì hoạt động kinh doanh. Theo số liệu thống kê, ngành dệt may Việt Nam đã chứng kiến mức tăng trưởng xuất khẩu là 16,5% vào năm 2018. Tuy nhiên, do sự bùng phát của COVID-19 vào cuối năm 2019, tỷ lệ tăng trưởng này đã giảm xuống còn 8%. Năm 2020, tình hình đại dịch kéo dài đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong tỷ lệ tăng trưởng của ngành.

Để giành được nhiều đơn hàng hơn, các công ty quản lý chuỗi cung ứng phải chứng minh được khả năng liên tục cải tiến dịch vụ. Với trách nhiệm quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ từ đầu đến cuối của toàn chuỗi cung ứng, khả năng quản lý chuỗi cung ứng với các mối quan hệ đối tác kinh doanh phức tạp sẽ quyết định lợi nhuận cao hay thấp. Vì vậy, các công ty cần đảm bảo rằng hàng hóa do nhà cung cấp sản xuất đến tay khách hàng một cách liền mạch và đáp ứng nhu cầu của họ. Tầm nhìn chuỗi cung ứng đã trở thành một vấn đề then chốt trong nghiên cứu SCM vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất của toàn bộ chuỗi cung ứng. Công ty hiện tại chỉ đo lường hiệu quả hoạt động bằng các KPI riêng biệt, vì vậy cần có một thước đo chung để đánh giá tổng thể các nhà cung cấp. Từ đó, công ty có thể xác định nhà cung cấp nào hoạt động kém và thực hiện các chính sách phù hợp để hỗ trợ họ.

1.1. Tác động của COVID 19 đến hiệu suất chuỗi cung ứng may mặc

Đại dịch COVID-19 không chỉ tạo ra những thách thức mới mà còn làm trầm trọng thêm những vấn đề vốn có trong chuỗi cung ứng. Các biện pháp phong tỏa đã làm gián đoạn dòng chảy hàng hóa và nguyên vật liệu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động và thua lỗ do đóng cửa. Nhiều công ty phải đối mặt với sự sụt giảm đơn hàng và phải tìm kiếm những giải pháp sáng tạo để duy trì hoạt động.

1.2. Vai trò của tầm nhìn chuỗi cung ứng trong quản lý rủi ro

Tầm nhìn chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt trong việc quản lý rủi ro và đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh. Khả năng theo dõi và dự đoán các biến động trong chuỗi cung ứng giúp các công ty đưa ra những quyết định kịp thời và hiệu quả. SCV cho phép các nhà quản lý xác định các điểm yếu trong chuỗi cung ứng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu tác động tiêu cực.

II. Vì sao cần mô hình định lượng đánh giá hiệu suất chuỗi

Các công ty thường đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng bằng các KPI riêng biệt như giao hàng đúng hạn (OTD), tỷ lệ giao hàng thừa, tỷ lệ giao hàng thiếu, tỷ lệ kiểm tra lỗi... Mặc dù mỗi KPI riêng lẻ được sử dụng làm chỉ số để đo lường năng lực của một quy trình đơn vị, nhưng tác động của những thay đổi trong quy trình có thể được mô tả là sự đánh đổi với các chỉ số khác. Do đó, cần có một thước đo chung để đánh giá tổng thể các nhà cung cấp. Từ đó, công ty có thể xác định nhà cung cấp nào hoạt động kém và thực hiện các chính sách phù hợp để hỗ trợ họ.

Luận văn này đã áp dụng mô hình định lượng SCV sử dụng năng lực xử lý được đề xuất bởi Lee và Rim [2], mô hình này định nghĩa rằng toàn bộ hiệu suất kinh doanh từ công thức để tính Rolled Throughput Yield (RTY) của Graves [3]. Sau đó, nghiên cứu đề xuất một ma trận hiệu suất để phân bổ các nhà cung cấp vào các nhóm và xác định các chính sách xử lý khác nhau. Sigma level 3 được coi là mức độ vừa phải cho hầu hết các sản phẩm hoặc quy trình. Theo sigma level, các giá trị chỉ số tầm nhìn được chia thành 3 phạm vi: ≤ 0.

2.1. Hạn chế của việc sử dụng KPI đơn lẻ trong đánh giá hiệu suất

Việc chỉ dựa vào các KPI riêng lẻ có thể dẫn đến những đánh giá không đầy đủ và thậm chí là sai lệch về hiệu suất chuỗi cung ứng. Các KPI có thể mâu thuẫn với nhau, khiến việc đưa ra các quyết định chiến lược trở nên khó khăn. Cần có một cái nhìn tổng thể và toàn diện hơn để đánh giá chính xác hiệu quả chuỗi cung ứng.

2.2. Lợi ích của mô hình định lượng trong đánh giá toàn diện

Mô hình định lượng cung cấp một phương pháp tiếp cận khoa học và khách quan để đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng. Mô hình này cho phép các công ty so sánh các nhà cung cấp khác nhau trên cùng một thước đo và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Sử dụng mô hình định lượng, các công ty có thể đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình.

2.3. Giới thiệu về Rolled Throughput Yield RTY và ứng dụng

Rolled Throughput Yield (RTY) là một thước đo quan trọng cho biết tỷ lệ sản phẩm hoàn thành thành công qua tất cả các giai đoạn của quy trình. RTY được sử dụng để xác định các quy trình có hiệu suất kém và tìm kiếm các giải pháp để cải thiện hiệu quả sản xuất. Công thức RTY giúp các nhà quản lý có cái nhìn rõ ràng về hiệu quả của toàn bộ chuỗi cung ứng.

III. Phương pháp luận Mô hình định lượng SCV dựa trên năng lực

Nghiên cứu này sử dụng mô hình định lượng được đề xuất bởi Lee và Rim (2016) [2] để đánh giá mức độ tầm nhìn của một công ty trong ngành may mặc với phương pháp tiếp cận six-sigma và xác định thước đo hiệu suất chung sử dụng khái niệm công thức RTY. Phép đo này có thể đánh giá mọi quy trình trong toàn bộ SC và các thành phần của nó trên cùng một thang đo. Sigma level 3 được coi là mức độ vừa phải cho hầu hết các sản phẩm hoặc quy trình.

Theo sigma level, các giá trị chỉ số tầm nhìn được chia thành 3 phạm vi: ≤ 0. Kết quả là, những nỗ lực phải được hướng vào việc cải thiện quy trình có chỉ số tầm nhìn nhỏ hơn 0. Chắc chắn, với tư duy cải tiến liên tục, chỉ số tầm nhìn có giá trị lớn hơn 0,5 (tương đương 3 σ) và dưới 1 (tương đương 6σ) vẫn cần cải tiến “tăng dần” theo thời gian. Luận văn sau đó đề xuất một ma trận hiệu suất kết hợp giữa chỉ số tầm nhìn và điểm kiểm tra cơ sở kỹ thuật. Ban quản lý có thể đánh giá các nhà cung cấp, xác định các lĩnh vực yếu kém trong SC, thực hiện các hành động khắc phục và cải thiện liên tục.

3.1. Nền tảng lý thuyết của mô hình định lượng SCV

Mô hình định lượng SCV dựa trên khái niệm về năng lực quy trình và sử dụng phương pháp tiếp cận six-sigma để đánh giá hiệu suất. Mô hình này giúp các công ty xác định các quy trình hoạt động kém hiệu quả và tìm kiếm các giải pháp để cải thiện khả năng cạnh tranh.

3.2. Cách thức xây dựng và tính toán chỉ số tầm nhìn Visibility Index

Chỉ số tầm nhìn (Visibility Index) được xây dựng dựa trên các dữ liệu về hiệu suất của các quy trình trong chuỗi cung ứng. Việc tính toán chỉ số này đòi hỏi sự thu thập và phân tích dữ liệu một cách chính xác và cẩn thận. Chỉ số tầm nhìn cho phép các công ty so sánh hiệu suất của các quy trình khác nhau và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

3.3. Ứng dụng phương pháp Six Sigma trong phân tích chuỗi cung ứng

Phương pháp Six Sigma được sử dụng để xác định và loại bỏ các khuyết tật trong quy trình sản xuất và cải thiện hiệu suất của chuỗi cung ứng. Six Sigma giúp các công ty đạt được mức độ hiệu quả cao hơn và giảm thiểu chi phí liên quan đến các lỗi sản xuất.

IV. Đánh giá tầm nhìn chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp may mặc thực tế

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tầm nhìn chuỗi cung ứng tại một doanh nghiệp may mặc cụ thể. Dữ liệu được thu thập từ các lô hàng sản xuất tại Việt Nam trong năm 2022, tập trung vào các nhà cung cấp cấp 1 (Tier 1). Các yếu tố được xem xét bao gồm: thời gian giao hàng (Lead time), giao hàng đầy đủ (Delivery in Full), tỷ lệ đạt kiểm tra lần đầu (First Inspection Pass Rate) và giao hàng đúng hạn (On Time Delivery).

Ma trận hiệu suất được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa chỉ số tầm nhìn và điểm kiểm tra cơ sở kỹ thuật. Thông qua đó, ban quản lý có thể đánh giá các nhà cung cấp, xác định các điểm yếu trong SC, thực hiện các hành động khắc phục và cải thiện liên tục. Từ đó, công ty cải thiện hiệu suất của họ, duy trì mối quan hệ với các đối tác kinh doanh và thể hiện khả năng của mình không chỉ trong việc quản lý chuỗi cung ứng mà còn củng cố nó.

4.1. Giới thiệu về đối tượng nghiên cứu Doanh nghiệp may mặc

Việc lựa chọn một doanh nghiệp may mặc cụ thể làm đối tượng nghiên cứu cho phép phân tích sâu sắc các vấn đề và thách thức mà ngành này đang phải đối mặt. Thông qua việc nghiên cứu trường hợp cụ thể, có thể đưa ra những giải pháp thiết thực và phù hợp với thực tế.

4.2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tầm nhìn chuỗi cung ứng

Các yếu tố như thời gian giao hàng, giao hàng đầy đủ, tỷ lệ đạt kiểm tra lần đầu và giao hàng đúng hạn đều có ảnh hưởng trực tiếp đến tầm nhìn chuỗi cung ứng. Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này giúp các công ty xác định các điểm nghẽn và tìm kiếm các giải pháp để cải thiện hiệu suất.

4.3. Xây dựng ma trận hiệu suất để đánh giá và phân loại nhà cung cấp

Ma trận hiệu suất là một công cụ hữu ích để đánh giá và phân loại các nhà cung cấp dựa trên các tiêu chí khác nhau. Ma trận này giúp các công ty đưa ra các quyết định chiến lược về việc lựa chọn và quản lý nhà cung cấp.

V. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tế Cải thiện hiệu suất nhờ SCV

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng mô hình định lượng SCV có thể giúp các doanh nghiệp may mặc cải thiện đáng kể hiệu suất chuỗi cung ứng. Bằng cách xác định các điểm yếu và thực hiện các biện pháp cải thiện, các công ty có thể giảm thiểu chi phí, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Quan trọng nhất, việc cải thiện tầm nhìn chuỗi cung ứng giúp các công ty xây dựng được mối quan hệ bền vững với các đối tác kinh doanh và thu hút thêm nhiều khách hàng và nhà cung cấp tham gia vào hệ sinh thái của họ.

Các công ty có thể khẳng định được vị thế của mình trong ngành và thu hút nhiều người mua, nhà cung cấp tham gia hệ sinh thái của họ. Ma trận hiệu suất kết hợp giữa chỉ số tầm nhìn và điểm kiểm tra cơ sở kỹ thuật giúp Ban quản lý có thể đánh giá các nhà cung cấp, xác định các lĩnh vực yếu kém trong SC, thực hiện các hành động khắc phục và cải thiện liên tục.

5.1. Phân tích kết quả chỉ số tầm nhìn của các nhà cung cấp

Việc phân tích kết quả chỉ số tầm nhìn của các nhà cung cấp giúp các công ty xác định được những nhà cung cấp hoạt động tốt và những nhà cung cấp cần được hỗ trợ để cải thiện hiệu suất. Kết quả phân tích này là cơ sở để đưa ra các quyết định về việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.

5.2. Các giải pháp cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng dựa trên kết quả nghiên cứu

Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể đưa ra các giải pháp cụ thể để cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng, như: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện hệ thống logistics, tăng cường chia sẻ thông tin với nhà cung cấp và khách hàng.

5.3. Đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã triển khai

Việc đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã triển khai là rất quan trọng để đảm bảo rằng các giải pháp này thực sự mang lại kết quả mong muốn. Kết quả đánh giá này là cơ sở để điều chỉnh và cải tiến các giải pháp trong tương lai.

VI. Kết luận và hướng nghiên cứu tiếp theo về chuỗi cung ứng

Nghiên cứu này đã chứng minh tầm quan trọng của mô hình định lượng trong việc đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng ngành may mặc. Việc áp dụng mô hình định lượng SCV giúp các công ty xác định các điểm yếu, thực hiện các biện pháp cải thiện và xây dựng mối quan hệ bền vững với các đối tác kinh doanh. Trong tương lai, cần có thêm những nghiên cứu về các yếu tố khác ảnh hưởng đến hiệu suất chuỗi cung ứng, như yếu tố bền vững và vai trò của công nghệ mới.

Luận văn đã nghiên cứu thành công mô hình đánh giá năng lực để quản lý chuỗi cung ứng. Đồng thời, một hướng nghiên cứu tiếp theo là nghiên cứu thêm về các công nghệ mới để cải thiện chuỗi cung ứng và áp dụng những cách đánh giá tiên tiến nhất cho ngành may mặc.

6.1. Tóm tắt những đóng góp chính của nghiên cứu

Nghiên cứu đã đóng góp vào việc xây dựng một mô hình định lượng hiệu quả để đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng ngành may mặc. Nghiên cứu cũng cung cấp những bằng chứng thực tế về tác động của tầm nhìn chuỗi cung ứng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

6.2. Những hạn chế của nghiên cứu và khuyến nghị cho nghiên cứu tiếp theo

Nghiên cứu này có một số hạn chế, như việc chỉ tập trung vào một doanh nghiệp may mặc cụ thể và chưa xem xét đến yếu tố bền vững. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu và xem xét đến các yếu tố khác ảnh hưởng đến hiệu suất chuỗi cung ứng.

6.3. Tầm quan trọng của việc liên tục cải tiến chuỗi cung ứng

Việc liên tục cải tiến chuỗi cung ứng là rất quan trọng để đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể duy trì khả năng cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động. Các công ty cần không ngừng tìm kiếm những giải pháp mới để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình.

14/05/2025
A quantitative model for the visibility of supply chain performance in the apparel industry acase study of practical application
Bạn đang xem trước tài liệu : A quantitative model for the visibility of supply chain performance in the apparel industry acase study of practical application

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống