I. Tổng quan về mỏ X
Mỏ X nằm ở phần Tây - Tây Nam bồn trũng Cửu Long, cách thành phố Vũng Tàu 135 km về phía Đông Nam. Mỏ trải rộng trên diện tích 15 x 15 km và nằm dọc theo hướng Tây Nam của đới trung tâm Rồng - Nam Rồng. Địa tầng mỏ X đặc trưng bởi đá móng kết tinh và trầm tích, bao gồm các hệ Paleogene và Neogene. Đá móng tại mỏ X chủ yếu là granite và diorite, bị phá hủy bởi hệ thống đứt gãy và khe nứt sinh kèm. Hệ thống khe nứt thường bị lấp đầy bởi các khoáng vật thứ sinh, với độ rỗng trung bình từ 1-3%, trong đó 20-40% là độ rỗng khe nứt. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu và mô hình hóa các đặc tính của đá móng nứt nẻ trong khu vực.
II. Các phương pháp nghiên cứu đá móng nứt nẻ
Các phương pháp nghiên cứu đá móng nứt nẻ bao gồm nghiên cứu trực tiếp và gián tiếp. Nghiên cứu trực tiếp bao gồm việc khảo sát khe nứt tại vết lộ, mẫu lõi và lát mỏng thạch học. Nghiên cứu gián tiếp sử dụng tài liệu ảnh vệ tinh, tài liệu khoan và mud log, cùng với các phương pháp địa vật lý giếng khoan. Việc phân loại khe nứt theo nguồn gốc và kích thước cũng rất quan trọng trong nghiên cứu. Các phương pháp này giúp đánh giá chính xác các đặc tính của đá móng nứt nẻ, từ đó hỗ trợ trong việc xây dựng mô hình địa chất 3D cho mỏ X.
III. Xây dựng mô hình địa chất 3D cho tầng đá móng nứt nẻ
Quá trình xây dựng mô hình địa chất 3D cho tầng đá móng nứt nẻ bao gồm các bước như thu thập và phân tích dữ liệu, xây dựng mô hình cấu trúc, thô hóa dữ liệu lên ô lưới, xây dựng mô hình thông số vỉa và tính toán trữ lượng. Việc sử dụng phần mềm Irap RMS giúp tối ưu hóa quy trình mô hình hóa, cho phép tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Đặc biệt, việc đánh giá bất định là một phần quan trọng trong quá trình này, giúp xác định các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình khai thác.
IV. Kết quả nghiên cứu mô hình địa chất 3D trong đá móng nứt nẻ mỏ X
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình địa chất 3D đã cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc địa chất của mỏ X. Dữ liệu đầu vào được phân tích kỹ lưỡng, từ đó xây dựng mô hình độ rỗng và độ thấm. Các tính toán trữ lượng cũng đã được thực hiện, cho phép đánh giá chính xác khả năng khai thác của mỏ. Kết quả này không chỉ có giá trị trong việc tối ưu hóa quá trình khai thác mà còn giúp định hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về đá móng nứt nẻ trong khu vực.