Tổng quan nghiên cứu
Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) là công cụ phổ biến trong lĩnh vực tài chính để ước tính chi phí sử dụng vốn và đánh giá thành quả đầu tư. Tuy nhiên, CAPM truyền thống dựa trên giả định thị trường hoàn hảo, điều này không phản ánh đúng thực tế khi nhiều thị trường, trong đó có Việt Nam, tồn tại các yếu tố không hoàn hảo như rủi ro không giao dịch và tính thanh khoản hạn chế. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu hàng ngày của hơn 250 công ty phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2009-2016 để xây dựng lại mô hình CAPM trong thị trường không hoàn hảo bằng cách bổ sung yếu tố rủi ro không giao dịch Y.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là so sánh hệ số Beta tính toán trong thị trường không hoàn hảo với hệ số Beta truyền thống, đồng thời đánh giá vai trò của yếu tố rủi ro không giao dịch Y trong việc giải thích tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu. Nghiên cứu cũng áp dụng mô hình 3 nhân tố Fama-French kết hợp với yếu tố Y để kiểm định khả năng giải thích tỷ suất sinh lợi vượt trội của các danh mục cổ phiếu phân loại theo quy mô và giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (BE/ME).
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư và nhà quản lý tài chính trong việc cải thiện phương pháp định giá tài sản, giúp tính toán chi phí vốn và đánh giá hiệu quả đầu tư chính xác hơn trong điều kiện thị trường thực tế không hoàn hảo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình CAPM truyền thống của Sharpe, Lintner và Black, trong đó hệ số Beta đo lường rủi ro hệ thống của tài sản so với danh mục thị trường. Tuy nhiên, mô hình này giả định thị trường hoàn hảo với khả năng vay và cho vay không giới hạn ở lãi suất phi rủi ro, điều không phản ánh đúng thực tế.
Để khắc phục hạn chế này, nghiên cứu áp dụng mô hình mở rộng CAPM trong thị trường không hoàn hảo, bổ sung yếu tố rủi ro không giao dịch Y, đại diện cho các tài sản không được giao dịch hoặc có tính thanh khoản thấp. Yếu tố Y được xác định bằng chênh lệch tỷ suất sinh lợi giữa danh mục cổ phiếu kém thanh khoản và danh mục cổ phiếu có thanh khoản cao, sử dụng tỷ số kém thanh khoản Amihud (2002).
Ngoài ra, mô hình 3 nhân tố Fama-French được sử dụng để giải thích tỷ suất sinh lợi dựa trên ba yếu tố: rủi ro thị trường (Rm-Rf), quy mô công ty (SMB) và giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (HML). Mô hình này được mở rộng thêm yếu tố rủi ro không giao dịch Y nhằm kiểm định vai trò của yếu tố này trong việc giải thích tỷ suất sinh lợi vượt trội của các danh mục cổ phiếu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là dữ liệu hàng ngày của hơn 250 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE từ 01/01/2009 đến 30/12/2016, bao gồm giá đóng cửa đã điều chỉnh, giá trị giao dịch, khối lượng cổ phần lưu hành, giá trị sổ sách vốn cổ phần và lợi suất trái phiếu Chính phủ kỳ hạn 1 năm làm đại diện cho lãi suất phi rủi ro.
Phương pháp phân tích gồm:
- Tính toán tỷ suất sinh lợi cổ phiếu và danh mục, tỷ suất sinh lợi vượt trội so với lãi suất phi rủi ro.
- Xác định yếu tố rủi ro không giao dịch Y dựa trên tỷ số kém thanh khoản Amihud (2002).
- Tính toán hệ số Beta truyền thống (𝛽𝑖𝑃𝑒𝑟𝑐𝑒𝑖𝑣𝑒𝑑) và hệ số Beta trong thị trường không hoàn hảo (𝛽𝑖𝑇𝑟𝑢𝑒) theo công thức mở rộng.
- Kiểm định giả thuyết về sự khác biệt giữa hai hệ số Beta và phân phối xác suất của chúng.
- Hồi quy OLS mô hình 3 nhân tố Fama-French kết hợp yếu tố Y trên 6 danh mục cổ phiếu phân loại theo quy mô và BE/ME trong giai đoạn 2012-2016.
Cỡ mẫu lớn và dữ liệu hàng ngày giúp tăng độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu dựa trên các công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE nhằm đại diện cho thị trường Việt Nam. Timeline nghiên cứu kéo dài 8 năm, đủ để quan sát biến động và xu hướng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự khác biệt giữa hệ số Beta trong thị trường không hoàn hảo và truyền thống:
Kết quả kiểm định cho thấy khi 𝛽𝑖𝑃𝑒𝑟𝑐𝑒𝑖𝑣𝑒𝑑 < 1, có khoảng 64% công ty thỏa mãn điều kiện 𝛽𝑖𝑇𝑟𝑢𝑒 < 𝛽𝑖𝑃𝑒𝑟𝑐𝑒𝑖𝑣𝑒𝑑 trong giai đoạn 2009-2016. Tuy nhiên, không có bằng chứng thuyết phục khi 𝛽𝑖𝑃𝑒𝑟𝑐𝑒𝑖𝑣𝑒𝑑 ≥ 1 thì 𝛽𝑖𝑇𝑟𝑢𝑒 ≥ 𝛽𝑖𝑃𝑒𝑟𝑐𝑒𝑖𝑣𝑒𝑑. Điều này cho thấy hệ số Beta tính trong thị trường không hoàn hảo có sự khác biệt đáng kể so với mô hình truyền thống, đặc biệt với các cổ phiếu có Beta nhỏ hơn 1.Phân phối xác suất của hệ số Beta:
Phân phối xác suất của 𝛽𝑖𝑃𝑒𝑟𝑐𝑒𝑖𝑣𝑒𝑑 tập trung quanh giá trị 1 nhiều hơn so với phân phối của 𝛽𝑖𝑇𝑟𝑢𝑒. Trung bình theo tỷ trọng vốn hóa của 𝛽𝑖𝑇𝑟𝑢𝑒 là khoảng 0,86, thấp hơn so với 0,90 của 𝛽𝑖𝑃𝑒𝑟𝑐𝑒𝑖𝑣𝑒𝑑, đồng thời phương sai của 𝛽𝑖𝑇𝑟𝑢𝑒 lớn hơn, cho thấy sự phân tán rộng hơn trong thị trường không hoàn hảo.Ảnh hưởng của yếu tố rủi ro không giao dịch Y trong mô hình 3 nhân tố Fama-French:
Kết quả hồi quy OLS trên 6 danh mục cổ phiếu cho thấy tất cả các yếu tố Rm-Rf, SMB, HML và Y đều có ý nghĩa thống kê ở mức 1%. Hệ số 𝑅^2 điều chỉnh dao động từ 0,47 đến 0,87, cho thấy mô hình giải thích tốt biến động tỷ suất sinh lợi.Mối quan hệ giữa yếu tố Y và tỷ suất sinh lợi:
Yếu tố rủi ro không giao dịch Y có mối tương quan nghịch biến với tỷ suất sinh lợi của các danh mục. Ở các danh mục quy mô nhỏ, tác động của Y giảm dần theo hệ số BE/ME, từ -0,25 đến -0,18. Ở danh mục quy mô lớn, tác động không đồng nhất nhưng vẫn thể hiện xu hướng tương tự. Điều này cho thấy khi chênh lệch tỷ suất sinh lợi giữa cổ phiếu kém thanh khoản và thanh khoản cao tăng, tỷ suất sinh lợi của danh mục giảm.
Thảo luận kết quả
Sự khác biệt giữa hệ số Beta trong thị trường không hoàn hảo và truyền thống phản ánh tác động của rủi ro không giao dịch và tính thanh khoản hạn chế trong thực tế. Việc phân phối Beta truyền thống tập trung quanh 1 có thể làm giảm độ chính xác trong việc đánh giá rủi ro hệ thống, đặc biệt với các cổ phiếu có Beta thấp.
Kết quả hồi quy cho thấy yếu tố rủi ro không giao dịch Y đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích tỷ suất sinh lợi vượt trội, bổ sung cho mô hình 3 nhân tố Fama-French. Mối tương quan nghịch biến giữa Y và tỷ suất sinh lợi phù hợp với lý thuyết rằng tài sản kém thanh khoản đòi hỏi phần bù rủi ro cao hơn, nhưng khi rủi ro không giao dịch tăng, nhà đầu tư có xu hướng giảm tỷ lệ đầu tư, làm giảm tỷ suất sinh lợi danh mục.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này phù hợp với quan điểm rằng thị trường không hoàn hảo và tính thanh khoản ảnh hưởng đáng kể đến định giá tài sản. Tuy nhiên, ở Việt Nam, mối quan hệ giữa tính thanh khoản và tỷ suất sinh lợi có thể khác biệt do đặc thù thị trường mới nổi.
Dữ liệu được trình bày qua biểu đồ phân phối Beta và bảng hồi quy giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và tác động của các yếu tố rủi ro, hỗ trợ cho các kết luận trên.
Đề xuất và khuyến nghị
Cập nhật phương pháp tính hệ số Beta:
Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính nên áp dụng mô hình CAPM mở rộng có tính đến yếu tố rủi ro không giao dịch để tính toán hệ số Beta chính xác hơn, đặc biệt với các cổ phiếu có Beta thấp. Thời gian áp dụng: ngay lập tức; Chủ thể: các công ty chứng khoán, quỹ đầu tư.Tăng cường phân tích tính thanh khoản trong định giá tài sản:
Các nhà quản lý danh mục cần xem xét yếu tố thanh khoản và rủi ro không giao dịch khi xây dựng danh mục đầu tư nhằm tối ưu hóa tỷ suất sinh lợi và giảm thiểu rủi ro. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: nhà quản lý quỹ, nhà đầu tư cá nhân.Phát triển công cụ đo lường rủi ro không giao dịch:
Các tổ chức nghiên cứu và học thuật nên tiếp tục phát triển và hoàn thiện các chỉ số đo lường rủi ro không giao dịch dựa trên dữ liệu thị trường thực tế, nhằm hỗ trợ các phân tích tài chính. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: viện nghiên cứu, trường đại học.Tăng cường đào tạo và phổ biến kiến thức về mô hình CAPM mở rộng:
Các cơ quan đào tạo và tổ chức tài chính cần tổ chức các khóa học, hội thảo để nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng mô hình CAPM trong thị trường không hoàn hảo. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: trường đại học, hiệp hội tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức:
Giúp hiểu rõ hơn về rủi ro hệ thống thực tế và cải thiện quyết định đầu tư dựa trên mô hình CAPM mở rộng, từ đó tối ưu hóa danh mục đầu tư.Các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư:
Áp dụng mô hình tính toán Beta chính xác hơn để định giá tài sản, tính toán chi phí vốn và đánh giá hiệu quả đầu tư, nâng cao năng lực quản lý rủi ro.Nhà nghiên cứu và giảng viên tài chính:
Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm mới về mô hình CAPM trong thị trường không hoàn hảo, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo và giảng dạy chuyên sâu.Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán:
Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định liên quan đến tính minh bạch và thanh khoản thị trường, góp phần phát triển thị trường chứng khoán bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình CAPM truyền thống có những hạn chế gì?
CAPM truyền thống giả định thị trường hoàn hảo với khả năng vay và cho vay không giới hạn, không tính đến rủi ro không giao dịch và tính thanh khoản, dẫn đến sai lệch trong ước tính hệ số Beta và tỷ suất sinh lợi kỳ vọng.Yếu tố rủi ro không giao dịch Y được xác định như thế nào?
Y được tính bằng chênh lệch tỷ suất sinh lợi giữa danh mục cổ phiếu kém thanh khoản (phân vị cao nhất theo tỷ số Amihud) và danh mục cổ phiếu có thanh khoản cao, phản ánh rủi ro từ các tài sản không được giao dịch.Tại sao hệ số Beta trong thị trường không hoàn hảo khác với Beta truyền thống?
Vì Beta trong thị trường không hoàn hảo tính đến hiệp phương sai giữa tài sản và yếu tố rủi ro không giao dịch, nên phản ánh chính xác hơn rủi ro thực tế mà nhà đầu tư phải chịu.Mô hình 3 nhân tố Fama-French kết hợp yếu tố Y có ý nghĩa gì?
Mô hình này giải thích tốt hơn tỷ suất sinh lợi vượt trội của cổ phiếu bằng cách bổ sung yếu tố rủi ro không giao dịch, giúp nhà đầu tư và nhà quản lý hiểu rõ hơn các nguồn rủi ro ảnh hưởng đến lợi nhuận.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế đầu tư?
Nhà đầu tư nên sử dụng hệ số Beta tính toán từ mô hình mở rộng để đánh giá rủi ro, đồng thời cân nhắc yếu tố thanh khoản và rủi ro không giao dịch khi xây dựng danh mục nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng lại mô hình CAPM trong thị trường không hoàn hảo bằng cách bổ sung yếu tố rủi ro không giao dịch Y, sử dụng dữ liệu của hơn 250 công ty niêm yết trên HOSE giai đoạn 2009-2016.
- Hệ số Beta tính toán trong thị trường không hoàn hảo khác biệt đáng kể so với Beta truyền thống, đặc biệt với các cổ phiếu có Beta nhỏ hơn 1.
- Phân phối xác suất của Beta truyền thống tập trung quanh 1 nhiều hơn so với Beta trong thị trường không hoàn hảo, cho thấy Beta truyền thống có thể đánh giá chưa chính xác rủi ro thực tế.
- Yếu tố rủi ro không giao dịch Y có mối tương quan nghịch biến với tỷ suất sinh lợi của các danh mục cổ phiếu, góp phần giải thích biến động lợi nhuận vượt trội.
- Kết quả nghiên cứu khuyến nghị các nhà đầu tư, tổ chức tài chính và nhà quản lý nên áp dụng mô hình CAPM mở rộng để nâng cao độ chính xác trong định giá tài sản và quản lý rủi ro.
Next steps: Áp dụng mô hình vào phân tích danh mục đầu tư thực tế, phát triển công cụ đo lường rủi ro không giao dịch, và mở rộng nghiên cứu sang các thị trường khác.
Call-to-action: Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính nên cập nhật kiến thức và phương pháp tính toán Beta để nâng cao hiệu quả đầu tư trong bối cảnh thị trường không hoàn hảo.