Luận văn: Hoạt động Marketing của chuỗi các cửa hàng tiện lợi tại Việt Nam

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2020

110
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn Cảnh Marketing Cửa Hàng Tiện Lợi Việt Nam Hiện Nay

Thị trường bán lẻ Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc, với tốc độ bình quân trên 10%/năm, tạo ra một sân chơi đầy tiềm năng nhưng cũng không kém phần khốc liệt. Trong bối cảnh đó, mô hình cửa hàng tiện lợi (CHTL) nổi lên như một xu hướng tất yếu, đáp ứng nhu cầu mua sắm nhanh chóng, hiện đại của người tiêu dùng đô thị. Sự xuất hiện và mở rộng thần tốc của các thương hiệu quốc tế như 7-Eleven, GS25, Circle K, FamilyMart bên cạnh những tên tuổi nội địa như VinMart+ đã làm gia tăng đáng kể mật độ cạnh tranh. Theo nghiên cứu của Đinh Thị Thắm (2020), nếu năm 2014 TP.HCM chỉ có 326 cửa hàng tiện lợi, con số này đã tăng lên gấp nhiều lần, chiếm hơn 70% tổng số cửa hàng trên cả nước. Sự bùng nổ này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng và triển khai các chiến lược marketing cửa hàng tiện lợi một cách bài bản và hiệu quả. Hoạt động marketing không chỉ giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu, thu hút khách hàng mà còn là chìa khóa để tồn tại và phát triển bền vững. Việc phân tích thực trạng, nhận diện thách thức và đề xuất giải pháp marketing phù hợp là nhiệm vụ sống còn, quyết định khả năng chiếm lĩnh thị phần cửa hàng tiện lợi Việt Nam của mỗi chuỗi bán lẻ trong cuộc đua không khoan nhượng này.

1.1. Sự bùng nổ của thị trường bán lẻ Việt Nam và vai trò CHTL

Ngành bán lẻ Việt Nam đã đạt quy mô 159 tỷ USD vào năm 2019 và không ngừng tăng trưởng. Trong đó, kênh mua sắm hiện đại, đặc biệt là cửa hàng tiện lợi, ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và chủ động. Với lợi thế về vị trí đắc địa tại các khu dân cư, trường học, diện tích nhỏ gọn nhưng cung cấp đầy đủ mặt hàng thiết yếu, CHTL đang dần thay thế thói quen mua sắm tại chợ truyền thống. Các chuỗi CHTL đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lại văn hóa tiêu dùng giới trẻ, cung cấp không chỉ sản phẩm mà còn cả không gian trải nghiệm và dịch vụ cộng thêm, góp phần thúc đẩy sự phát triển chung của toàn bộ thị trường bán lẻ Việt Nam.

1.2. Đặc điểm mô hình kinh doanh cửa hàng tiện lợi đặc trưng

Cửa hàng tiện lợi, theo định nghĩa của Kotler và Keller (2013), là "cửa hàng nhỏ trong khu dân cư, thường mở cửa 24/7 với dòng sản phẩm hạn chế bao gồm các sản phẩm tiện lợi tiêu thụ nhanh". Đặc điểm cốt lõi của mô hình kinh doanh FamilyMart hay các chuỗi khác là sự "tiện lợi" toàn diện: tiện lợi về thời gian (mở cửa 24/7), vị trí (dễ tiếp cận), hàng hóa (tập trung vào sản phẩm thiết yếu, đồ ăn nhanh), và dịch vụ đi kèm (ATM, thanh toán hóa đơn). Phương thức bán hàng tự phục vụ, không gian sạch sẽ, hiện đại và quy trình thanh toán nhanh gọn là những yếu tố tạo nên sự khác biệt so với kênh bán lẻ truyền thống.

1.3. Tầm quan trọng của chiến lược marketing cửa hàng tiện lợi

Trong một thị trường bão hòa và cạnh tranh cao, một chiến lược marketing cửa hàng tiện lợi hiệu quả là yếu tố quyết định sự thành bại. Marketing giúp các chuỗi CHTL xây dựng nhận diện thương hiệu khác biệt, truyền tải giá trị cốt lõi đến khách hàng mục tiêu và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Các hoạt động từ quảng cáo, khuyến mãi đến quản lý quan hệ khách hàng đều nhằm mục tiêu cuối cùng là tăng doanh thu cửa hàng tiện lợi và xây dựng một tệp khách hàng trung thành. Thiếu một chiến lược marketing rõ ràng, các chuỗi CHTL rất dễ bị hòa tan và thất bại trước áp lực từ các đối thủ lớn.

II. Phân Tích Các Thách Thức Marketing Cửa Hàng Tiện Lợi

Mặc dù có tốc độ phát triển ấn tượng, các chuỗi cửa hàng tiện lợi tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn trong hoạt động marketing và kinh doanh. Bài toán cạnh tranh là một trong những vấn đề đau đầu nhất. Các doanh nghiệp không chỉ phải đối đầu lẫn nhau mà còn phải cạnh tranh với hàng nghìn khu chợ và hàng triệu hộ kinh doanh bán lẻ truyền thống vốn có lợi thế về giá cả và sự quen thuộc. Cuộc chiến giành thị phần diễn ra gay gắt, thể hiện qua việc chuỗi Shop&Go phải chuyển nhượng với giá 1 USD hay VinGroup bán lại VinMart cho Masan. Thách thức thứ hai đến từ việc thấu hiểu và đáp ứng đúng hành vi người tiêu dùng CHTL, đặc biệt là thu hút khách hàng Gen Z, một thế hệ đòi hỏi cao về trải nghiệm và tính cá nhân hóa. Cuối cùng, bài toán về hiệu quả kinh doanh vẫn là một dấu hỏi lớn. Báo cáo từ Vinmart và Bách Hóa Xanh cho thấy các hệ thống này đều từng ghi nhận lỗ ròng, tương tự, đại diện Family Mart và Ministop cũng thừa nhận các cửa hàng của họ chưa có lãi (Quốc Vũ, 22/3/2020). Điều này cho thấy việc cân bằng giữa chi phí vận hành, đầu tư marketing và lợi nhuận là một thách thức không hề nhỏ, đòi hỏi các giải pháp marketing thông minh và tối ưu.

2.1. Cạnh tranh gay gắt từ đối thủ và mô hình truyền thống

Sự cạnh tranh trên thị trường bán lẻ Việt Nam diễn ra trên nhiều mặt trận. Các chuỗi CHTL lớn phải thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh Circle K, 7-Eleven, GS25... để tìm ra điểm khác biệt. Đồng thời, họ không thể xem nhẹ sức ép từ các siêu thị mini, cửa hàng tạp hóa và chợ truyền thống. Các mô hình này có lợi thế về giá bán thấp hơn và mối quan hệ thân thiết với cộng đồng dân cư địa phương. Cuộc chiến không chỉ dừng lại ở sản phẩm, giá cả mà còn ở việc chiếm lĩnh các vị trí mặt bằng đắc địa, gây áp lực lớn lên chi phí hoạt động của các chuỗi CHTL.

2.2. Khó khăn trong việc thấu hiểu hành vi người tiêu dùng CHTL

Hành vi người tiêu dùng CHTL ngày càng phức tạp. Họ không chỉ tìm kiếm sự tiện lợi mà còn mong đợi một trải nghiệm mua sắm thú vị, sản phẩm độc đáo và dịch vụ cá nhân hóa. Giới trẻ, khách hàng chính của CHTL, bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các xu hướng trên mạng xã hội và có xu hướng "thay lòng đổi dạ" nhanh chóng. Việc nắm bắt chính xác insight, dự báo nhu cầu và tạo ra các chiến dịch marketing chạm đúng cảm xúc của nhóm khách hàng này là một thách thức lớn, đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc vào nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu.

2.3. Hạn chế về hiệu quả kinh doanh và bài toán lợi nhuận

Chi phí đầu tư ban đầu cho mặt bằng, trang thiết bị, công nghệ và chi phí vận hành (điện, nhân viên 24/7) của một CHTL là rất lớn. Trong khi đó, biên lợi nhuận trên từng sản phẩm thường không cao. Nhiều chuỗi CHTL theo đuổi chiến lược mở rộng quy mô nhanh chóng để chiếm lĩnh thị trường, chấp nhận lỗ trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không có một kế hoạch marketing và vận hành hiệu quả để nhanh chóng đạt đến điểm hòa vốn và có lãi, các doanh nghiệp sẽ đối mặt với nguy cơ cạn kiệt nguồn vốn và thất bại, như trường hợp của Shop&Go đã cho thấy.

III. Bí Quyết Marketing CHTL Tối Ưu Hóa Trải Nghiệm Khách Hàng

Để giải quyết các thách thức hiện hữu, việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng (CX) được xem là giải pháp marketing trọng tâm. Trải nghiệm khách hàng không chỉ là quá trình giao dịch mà là tổng hòa của mọi điểm chạm giữa khách hàng và thương hiệu. Một chiến lược CX hiệu quả sẽ tạo ra sự khác biệt cạnh tranh bền vững, vượt qua cuộc chiến về giá. Điều này bắt đầu từ yếu tố con người. Đội ngũ nhân viên thân thiện, am hiểu sản phẩm và luôn sẵn sàng hỗ trợ sẽ để lại ấn tượng sâu sắc. Bên cạnh đó, quy trình dịch vụ cần được chuẩn hóa để đảm bảo sự nhanh chóng và thuận tiện, từ việc thanh toán, đổi trả hàng hóa đến giải quyết khiếu nại. Không gian cửa hàng cũng là một yếu tố quan trọng. Marketing tại điểm bán (in-store marketing) hiệu quả thông qua việc bài trí khoa học, không gian sạch sẽ, đủ ánh sáng và các tiện ích cộng thêm như chỗ ngồi, wifi miễn phí, nhà vệ sinh sẽ giữ chân khách hàng lâu hơn. Cuối cùng, việc xây dựng một chương trình khách hàng thân thiết hấp dẫn, với những ưu đãi thực tế và cá nhân hóa, sẽ là công cụ đắc lực để biến khách hàng vãng lai thành khách hàng trung thành, góp phần ổn định và tăng doanh thu cửa hàng tiện lợi.

3.1. Nâng cao chất lượng yếu tố con người và quy trình dịch vụ

Yếu tố con người là bộ mặt của thương hiệu. Việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên bài bản về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và kiến thức sản phẩm là cực kỳ quan trọng. Theo nghiên cứu, nhân viên nhiệt tình và thân thiện là một trong những yếu tố được khách hàng đánh giá cao (Đinh Thị Thắm, 2020). Song song đó, quy trình dịch vụ cần được tối ưu hóa để giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng. Việc áp dụng công nghệ thanh toán không chạm, quy trình đổi trả rõ ràng và đơn giản sẽ góp phần nâng cao sự hài lòng và hoàn thiện trải nghiệm mua sắm liền mạch.

3.2. Marketing tại điểm bán Tối ưu không gian và cơ sở vật chất

Không gian vật lý của cửa hàng là một công cụ marketing tại điểm bán (in-store marketing) mạnh mẽ. Việc sắp xếp hàng hóa khoa học, dễ tìm kiếm, lối đi rộng rãi và hệ thống biển hiệu rõ ràng giúp khách hàng mua sắm thuận tiện. Ngoài ra, việc đầu tư vào cơ sở vật chất như hệ thống điều hòa, ánh sáng, khu vực ăn uống tại chỗ sạch sẽ, và các tiện ích kèm theo như sạc điện thoại, wifi... tạo ra một không gian "thứ ba" ngoài nhà và nơi làm việc, khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn và chi tiêu nhiều hơn.

3.3. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết hiệu quả

Một chương trình khách hàng thân thiết được thiết kế tốt sẽ giúp thu thập dữ liệu khách hàng, từ đó cá nhân hóa các ưu đãi và chiến dịch marketing. Thay vì các chương trình giảm giá chung chung, các chuỗi CHTL có thể áp dụng tích điểm, đổi quà, ưu đãi độc quyền cho thành viên, hoặc các voucher cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua sắm. Điều này không chỉ khuyến khích khách hàng quay trở lại mà còn tạo ra cảm giác được trân trọng, củng cố mối quan hệ bền chặt giữa thương hiệu và người tiêu dùng.

IV. Cách Tiếp Thị Cho Chuỗi Bán Lẻ Thời Đại Số Digital Marketing

Trong kỷ nguyên số, tiếp thị cho chuỗi bán lẻ không thể tách rời các công cụ digital marketing. Đây là phương pháp hiệu quả để tiếp cận chính xác tệp khách hàng mục tiêu, đặc biệt là thế hệ trẻ. Digital marketing cho ngành bán lẻ cho phép các chuỗi CHTL xây dựng một hệ sinh thái tương tác đa kênh, từ online đến offline. Việc tận dụng mạng xã hội để triển khai các chiến dịch social media marketing CHTL là cực kỳ quan trọng. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok là kênh lý tưởng để quảng bá sản phẩm mới, chạy các chương trình khuyến mãi, và tương tác trực tiếp với khách hàng, qua đó nắm bắt văn hóa tiêu dùng giới trẻ. Một khía cạnh quan trọng khác là tối ưu hóa sự hiện diện tại địa phương. Với hàng nghìn cửa hàng vật lý, local SEO cho cửa hàng tiện lợi trở thành một vũ khí chiến lược, giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy cửa hàng gần nhất thông qua các công cụ tìm kiếm như Google Maps. Việc tích hợp các kênh digital không chỉ giúp thu hút khách hàng Gen Z mà còn tạo ra một luồng dữ liệu quý giá, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của người tiêu dùng để đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.

4.1. Vận dụng Social Media Marketing CHTL để thu hút khách hàng Gen Z

Gen Z là đối tượng khách hàng cốt lõi của CHTL. Họ dành nhiều thời gian trên mạng xã hội và bị ảnh hưởng lớn bởi các nội dung sáng tạo, có tính tương tác cao. Các chiến dịch social media marketing CHTL cần tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn (video ngắn, meme, minigame), hợp tác với các Influencer/KOLs, và chạy các quảng cáo nhắm mục tiêu chính xác. Việc xây dựng một cộng đồng sôi nổi trên mạng xã hội sẽ giúp thương hiệu trở nên gần gũi và đáng tin cậy hơn trong mắt khách hàng trẻ tuổi.

4.2. Tầm quan trọng của Local SEO cho cửa hàng tiện lợi tại địa phương

Khi một người dùng tìm kiếm "cửa hàng tiện lợi gần đây", kết quả hiển thị trên Google sẽ quyết định lớn đến lựa chọn của họ. Local SEO cho cửa hàng tiện lợi bao gồm việc tối ưu hóa thông tin trên Google Business Profile cho từng chi nhánh (địa chỉ, giờ mở cửa, số điện thoại, hình ảnh), khuyến khích khách hàng để lại đánh giá, và xây dựng các liên kết từ các trang web địa phương. Một chiến lược Local SEO tốt sẽ đảm bảo các cửa hàng của chuỗi luôn xuất hiện ở vị trí hàng đầu, thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng trong khu vực.

4.3. Digital marketing cho ngành bán lẻ Tích hợp đa kênh

Chiến lược digital marketing cho ngành bán lẻ hiện đại đòi hỏi sự tích hợp liền mạch giữa các kênh. Ví dụ, một khách hàng có thể thấy quảng cáo trên Facebook, nhận voucher qua email, và sử dụng voucher đó tại cửa hàng vật lý. Việc kết nối trải nghiệm online và offline (O2O - Online to Offline) thông qua ứng dụng di động, chương trình khách hàng thân thiết kỹ thuật số, và các chiến dịch quảng cáo đa nền tảng sẽ tạo ra một hành trình khách hàng toàn diện, giúp tối đa hóa hiệu quả marketing và gia tăng lòng trung thành của khách hàng.

V. Case Study Marketing Cửa Hàng Tiện Lợi Bài Học Thực Tiễn

Phân tích các case study marketing cửa hàng tiện lợi thành công là cách hiệu quả để rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu. 7-Eleven, khi vào Việt Nam, đã triển khai một chiến lược sản phẩm thông minh, tập trung mạnh vào danh mục thực phẩm ăn liền (ready-to-eat) và đồ uống độc quyền như Slurpee, đồng thời địa phương hóa thực đơn để phù hợp với khẩu vị người Việt. Cách tiếp cận này, một phần của chiến lược marketing mix 4P cho 7-Eleven, đã giúp thương hiệu nhanh chóng tạo được dấu ấn. Trong khi đó, GS25 lại chọn một hướng đi khác biệt bằng cách quảng bá mạnh mẽ văn hóa Hàn Quốc. Chiến dịch quảng cáo GS25 không chỉ bán sản phẩm mà còn bán cả một trải nghiệm văn hóa Hallyu, từ các món ăn chuẩn vị Hàn đến không gian cửa hàng mang đậm phong cách Seoul. Chiến lược này đã chạm đến đúng tâm lý của một bộ phận lớn giới trẻ Việt Nam, những người yêu thích văn hóa Hàn Quốc. Những ví dụ này cho thấy, để thành công, các chuỗi CHTL cần xác định một định vị thương hiệu rõ ràng và xây dựng một chiến lược marketing nhất quán, từ sản phẩm, giá cả, phân phối đến xúc tiến, nhằm tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng.

5.1. Phân tích chiến lược Marketing Mix 4P cho 7 Eleven tại Việt Nam

Chiến lược marketing mix 4P cho 7-Eleven tại Việt Nam được thể hiện rõ nét. Về Sản phẩm (Product), họ tập trung vào thực phẩm chế biến sẵn chất lượng cao và các sản phẩm độc quyền. Về Giá (Price), mức giá được định vị ở phân khúc trung bình, tương xứng với chất lượng và sự tiện lợi. Về Phân phối (Place), 7-Eleven lựa chọn các vị trí đắc địa tại trung tâm thành phố. Về Xúc tiến (Promotion), họ sử dụng kết hợp quảng cáo trên mạng xã hội, các chương trình khuyến mãi tại cửa hàng và hợp tác thương hiệu để tăng cường nhận diện.

5.2. Bài học từ chiến dịch quảng cáo GS25 và văn hóa tiêu dùng giới trẻ

Chiến dịch quảng cáo GS25 thành công nhờ việc khai thác sâu sắc insight về văn hóa tiêu dùng giới trẻ. Họ không chỉ là một nơi bán hàng mà còn là một điểm đến văn hóa, nơi các bạn trẻ có thể trải nghiệm ẩm thực và phong cách sống Hàn Quốc. Việc tích hợp các yếu tố văn hóa vào sản phẩm và truyền thông đã tạo ra sự khác biệt lớn, giúp GS25 xây dựng một cộng đồng khách hàng trung thành và tạo ra sự lan truyền tự nhiên trên các nền tảng mạng xã hội.

5.3. Các yếu tố thành công giúp tăng doanh thu cửa hàng tiện lợi

Từ các case study, có thể rút ra các yếu tố chính giúp tăng doanh thu cửa hàng tiện lợi: (1) Danh mục sản phẩm độc đáo và khác biệt, đặc biệt là ngành hàng thực phẩm; (2) Trải nghiệm khách hàng vượt trội tại điểm bán; (3) Chiến lược định giá hợp lý, cân bằng giữa lợi nhuận và khả năng chi trả của khách hàng; (4) Các chương trình marketing sáng tạo, có tính tương tác cao, đặc biệt trên kênh digital; và (5) Xây dựng được một tệp khách hàng thân thiết thông qua các chương trình chăm sóc hiệu quả.

VI. Xu Hướng Marketing Cửa Hàng Tiện Lợi Việt Nam Đến 2025

Thị trường CHTL Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự thay đổi trong các xu hướng marketing. Theo dự báo trong nghiên cứu của Đinh Thị Thắm (2020) đến năm 2025, cuộc chiến giành thị phần cửa hàng tiện lợi Việt Nam sẽ ngày càng quyết liệt hơn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới. Một trong những xu hướng cửa hàng tiện lợi 2024 và xa hơn là việc tích hợp công nghệ vào trải nghiệm mua sắm. Các cửa hàng không người bán, thanh toán tự động, và ứng dụng AI để cá nhân hóa gợi ý sản phẩm sẽ dần trở nên phổ biến. Bên cạnh đó, xu hướng sống xanh và bền vững sẽ tác động đến lựa chọn của người tiêu dùng. Các CHTL chú trọng vào việc cung cấp sản phẩm organic, giảm thiểu rác thải nhựa và có các hoạt động vì cộng đồng sẽ nhận được sự ủng hộ lớn. Cá nhân hóa trải nghiệm sẽ là chìa khóa. Doanh nghiệp cần tận dụng dữ liệu lớn (Big Data) để hiểu sâu sắc từng khách hàng, từ đó đưa ra các chương trình ưu đãi, sản phẩm và dịch vụ "đo ni đóng giày" cho từng cá nhân. Tương lai của marketing CHTL không chỉ là bán sản phẩm, mà là xây dựng một hệ sinh thái tiện ích, nơi công nghệ, sự tiện lợi và trải nghiệm cá nhân hóa được kết hợp một cách hoàn hảo.

6.1. Dự báo thay đổi trong thị phần cửa hàng tiện lợi Việt Nam

Dự báo cho thấy, thị phần cửa hàng tiện lợi Việt Nam sẽ có sự phân hóa rõ rệt hơn. Các chuỗi lớn có tiềm lực tài chính mạnh và chiến lược bài bản sẽ tiếp tục củng cố vị thế, trong khi các chuỗi nhỏ hơn có thể sẽ phải đối mặt với nguy cơ bị thâu tóm hoặc rời khỏi thị trường. Sự cạnh tranh sẽ không chỉ đến từ các chuỗi CHTL mà còn từ các mô hình lai (hybrid models) kết hợp giữa siêu thị mini, quán cà phê và không gian làm việc chung (co-working space), đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục thích ứng.

6.2. Xu hướng cửa hàng tiện lợi 2024 và tầm nhìn tương lai

Nhìn vào xu hướng cửa hàng tiện lợi 2024, có thể thấy rõ sự lên ngôi của mô hình "Quick Commerce" (Q-Commerce) - giao hàng siêu tốc trong vòng 15-30 phút. Các CHTL sẽ đóng vai trò như những kho hàng siêu nhỏ (dark stores) để phục vụ nhu cầu này. Tầm nhìn tương lai là CHTL sẽ trở thành một trung tâm dịch vụ cộng đồng, không chỉ cung cấp hàng hóa mà còn là nơi nhận/gửi bưu kiện, cung cấp dịch vụ giặt ủi, và là điểm kết nối xã hội. Marketing sẽ cần tập trung vào việc truyền thông những giá trị tiện ích mở rộng này.

04/10/2025