Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, các ngân hàng thương mại giữ vai trò trung gian tài chính quan trọng trong việc cung cấp vốn cho sản xuất và xuất khẩu. Tuy nhiên, tình trạng doanh nghiệp mất khả năng trả nợ khi đến hạn ngày càng phổ biến, gây áp lực lớn lên hệ thống ngân hàng trong việc xử lý tài sản bảo đảm. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ nợ xấu trên bảng cân đối kế toán của các ngân hàng đến cuối năm 2022 là khoảng 1,92%, trong khi một số ngân hàng có xu hướng gia tăng nợ xấu. Việc xử lý tài sản bảo đảm theo cơ chế thỏa thuận được xem là giải pháp hiệu quả nhằm thu hồi vốn nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và rủi ro cho ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các quy định pháp luật hiện hành về xử lý tài sản bảo đảm tại các ngân hàng thương mại Việt Nam theo cơ chế thỏa thuận, đánh giá thực trạng áp dụng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả thu hồi nợ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật và thực tiễn xử lý tài sản bảo đảm tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2000 đến quý I năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng hành lang pháp lý đồng bộ, hỗ trợ các ngân hàng thương mại hoạt động an toàn, hiệu quả, đồng thời góp phần ổn định thị trường tín dụng và phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý thuyết về giao dịch bảo đảm và xử lý tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng, kết hợp với mô hình pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết giao dịch bảo đảm: Tài sản bảo đảm là tài sản mà bên bảo đảm dùng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự đối với bên nhận bảo đảm. Khái niệm này được quy định tại Khoản 7 Điều 3 Nghị định 163/2006/NĐ-CP và Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015. Tài sản bảo đảm có thể là tài sản hiện có hoặc tài sản hình thành trong tương lai, bao gồm động sản, bất động sản, quyền tài sản và các loại tài sản khác.

  • Lý thuyết xử lý tài sản bảo đảm theo cơ chế thỏa thuận: Phương pháp xử lý tài sản bảo đảm được các bên thỏa thuận trong hợp đồng bảo đảm hoặc hợp đồng tín dụng, bao gồm các hình thức như bán đấu giá, bán trực tiếp, nhận tài sản bảo đảm thay thế nghĩa vụ. Phương pháp này giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm chi phí và hạn chế tranh chấp pháp lý.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: tài sản bảo đảm, xử lý tài sản bảo đảm, cơ chế thỏa thuận, đấu giá tài sản, nợ xấu, bảo lãnh, cầm cố, thế chấp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp, bao gồm:

  • Phương pháp phân tích, diễn giải, khái quát hóa, suy luận, quy nạp để làm rõ các khái niệm, cơ sở lý luận và quy định pháp luật liên quan đến xử lý tài sản bảo đảm.

  • Phương pháp điều tra, khảo sát, thống kê, so sánh nhằm thu thập và đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật xử lý tài sản bảo đảm tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.

  • Phương pháp so sánh pháp luật để rút ra bài học kinh nghiệm từ kinh nghiệm xử lý tài sản bảo đảm theo cơ chế thỏa thuận của một số quốc gia trên thế giới, đặc biệt là Pháp.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự 2015, Nghị định 21/2021/NĐ-CP, Luật Đấu giá tài sản 2016, Nghị quyết 42/2017/QH14, các báo cáo ngành ngân hàng, các thông báo đấu giá tài sản của ngân hàng, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật và thực tiễn. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các ngân hàng thương mại lớn và các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm điển hình trong giai đoạn 2000-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Pháp luật về xử lý tài sản bảo đảm theo cơ chế thỏa thuận đã có nhiều tiến bộ nhưng còn nhiều bất cập: Nghị định 21/2021/NĐ-CP và Nghị quyết 42/2017/QH14 đã tạo hành lang pháp lý cho việc xử lý tài sản bảo đảm nhanh chóng, minh bạch. Tuy nhiên, các quy định còn chồng chéo, chưa đồng bộ, gây khó khăn cho việc áp dụng thực tế.

  2. Thực trạng xử lý tài sản bảo đảm tại các ngân hàng thương mại còn nhiều khó khăn: Theo báo cáo của các ngân hàng, nhiều tài sản bảo đảm dù đã giảm giá nhiều lần vẫn khó bán, ví dụ như một số khoản nợ tại VietinBank, BIDV, HSBC với giá trị tài sản giảm hơn 10 lần nhưng vẫn không tìm được người mua. Tỷ lệ nợ xấu nhóm 5 có rủi ro mất vốn tăng 62,5% so với đầu năm 2022, chiếm 55,8% tổng nợ xấu.

  3. Phương pháp xử lý tài sản bảo đảm theo cơ chế thỏa thuận giúp rút ngắn thời gian và giảm chi phí: Các ngân hàng thường xử lý tài sản bảo đảm trong vòng vài tuần hoặc vài tháng, so với việc xử lý qua tố tụng có thể kéo dài nhiều năm. Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn rủi ro pháp lý cho bên bảo lãnh và người mua tài sản do thiếu sự giám sát chặt chẽ.

  4. Hoạt động đấu giá tài sản còn nhiều hạn chế, chưa phát huy hiệu quả tối đa: Luật Đấu giá tài sản 2016 và Nghị định 62/2017/NĐ-CP đã quy định hình thức đấu giá trực tuyến, nhưng đến nay chưa có tổ chức nào áp dụng. Việc lựa chọn tổ chức đấu giá còn mang tính chủ quan, thiếu khách quan, dẫn đến hiện tượng thông đồng, hạ giá, gây thiệt hại cho ngân hàng và người mua.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những khó khăn trong xử lý tài sản bảo đảm là do sự thiếu đồng bộ và minh bạch trong hệ thống pháp luật, cùng với thực tiễn thị trường bất động sản và tài sản bảo đảm còn nhiều rủi ro pháp lý. Việc giá khởi điểm tài sản bảo đảm thường cao hơn giá trị thực tế khiến tài sản khó bán, kéo dài thời gian thu hồi nợ. So với kinh nghiệm của Pháp, nơi có quy định rõ ràng về quyền ưu tiên, quyền theo đuổi và quyền đối kháng của bên nhận bảo đảm, Việt Nam cần hoàn thiện hơn nữa các quy định để bảo vệ quyền lợi các bên.

Việc áp dụng phương pháp xử lý theo cơ chế thỏa thuận giúp ngân hàng thu hồi vốn nhanh hơn, tiết kiệm chi phí so với biện pháp tố tụng, nhưng cần có cơ chế giám sát chặt chẽ để tránh tiêu cực. Hoạt động đấu giá tài sản cần được nâng cao tính minh bạch, công khai, đặc biệt là phát triển đấu giá trực tuyến để mở rộng thị trường và tăng tính cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nợ xấu theo nhóm, số lần giảm giá tài sản bảo đảm và thời gian xử lý tài sản bảo đảm theo từng phương pháp, cũng như bảng so sánh quy định pháp luật Việt Nam và Pháp về xử lý tài sản bảo đảm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về xử lý tài sản bảo đảm theo cơ chế thỏa thuận: Cần xây dựng văn bản pháp luật thống nhất, đồng bộ, rõ ràng về trình tự, thủ tục xử lý tài sản bảo đảm, tránh chồng chéo giữa các văn bản hiện hành. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Ngân hàng Nhà nước.

  2. Tăng cường minh bạch và giám sát trong hoạt động đấu giá tài sản: Xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ, xử lý nghiêm các hành vi thông đồng, hạ giá, gian lận trong đấu giá. Phát triển và vận hành cổng đấu giá tài sản quốc gia trực tuyến để đảm bảo công khai, minh bạch. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, các cơ quan quản lý nhà nước.

  3. Khuyến khích áp dụng đấu giá tài sản trực tuyến: Sửa đổi Nghị định 62/2017/NĐ-CP để cho phép tổ chức đấu giá thu phí đăng ký từ người tham gia, tạo nguồn tài chính bền vững cho hoạt động đấu giá trực tuyến. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính.

  4. Nâng cao năng lực và chuyên môn cho đội ngũ đấu giá viên, cán bộ quản lý: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về pháp luật và nghiệp vụ đấu giá tài sản, xử lý tài sản bảo đảm. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên ngành.

  5. Tăng cường hợp tác giữa ngân hàng, người vay và cơ quan nhà nước: Thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả trong xử lý tài sản bảo đảm, giảm thiểu tranh chấp, rút ngắn thời gian thu hồi nợ. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại, cơ quan thi hành án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Nghiên cứu để hoàn thiện quy trình xử lý tài sản bảo đảm, nâng cao hiệu quả thu hồi nợ, giảm thiểu rủi ro tài chính.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về lĩnh vực tín dụng và thi hành án dân sự: Sử dụng luận văn làm cơ sở để xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật và giám sát hoạt động xử lý tài sản bảo đảm.

  3. Luật sư, chuyên gia pháp lý và nhà nghiên cứu luật kinh tế: Tham khảo để hiểu rõ các quy định pháp luật hiện hành, thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực xử lý tài sản bảo đảm.

  4. Doanh nghiệp và cá nhân vay vốn ngân hàng: Nắm bắt quyền lợi, nghĩa vụ và các rủi ro pháp lý liên quan đến tài sản bảo đảm, từ đó có kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xử lý tài sản bảo đảm theo cơ chế thỏa thuận là gì?
    Là phương thức xử lý tài sản bảo đảm mà các bên thỏa thuận trong hợp đồng bảo đảm hoặc tín dụng, bao gồm bán đấu giá, bán trực tiếp hoặc nhận tài sản thay thế nghĩa vụ. Phương pháp này giúp rút ngắn thời gian và giảm chi phí so với xử lý qua tố tụng.

  2. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về xử lý tài sản bảo đảm?
    Pháp luật quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, Nghị định 21/2021/NĐ-CP, Luật Đấu giá tài sản 2016 và các văn bản liên quan. Các quy định này hướng dẫn trình tự, thủ tục, quyền và nghĩa vụ của các bên trong xử lý tài sản bảo đảm.

  3. Tại sao nhiều tài sản bảo đảm khó bán dù đã giảm giá nhiều lần?
    Nguyên nhân chính là giá khởi điểm tài sản thường cao hơn giá trị thực tế, tài sản có tính thanh khoản thấp, rủi ro pháp lý và thị trường bất động sản còn nhiều bất ổn. Điều này làm giảm sức hấp dẫn của tài sản đối với người mua.

  4. Đấu giá trực tuyến có được áp dụng tại Việt Nam không?
    Luật Đấu giá tài sản 2016 và Nghị định 62/2017/NĐ-CP đã quy định hình thức đấu giá trực tuyến, nhưng đến nay chưa có tổ chức nào triển khai do chi phí đầu tư cao và thiếu cơ chế thu phí hợp lý.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm?
    Cần hoàn thiện pháp luật đồng bộ, tăng cường minh bạch và giám sát trong đấu giá, khuyến khích áp dụng công nghệ thông tin, đào tạo đội ngũ chuyên môn và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các khái niệm, quy định pháp luật và thực trạng xử lý tài sản bảo đảm theo cơ chế thỏa thuận tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2000-2023.
  • Phương pháp xử lý theo cơ chế thỏa thuận giúp rút ngắn thời gian, giảm chi phí nhưng còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý và hạn chế về minh bạch.
  • Hoạt động đấu giá tài sản cần được nâng cao tính công khai, minh bạch và phát triển hình thức đấu giá trực tuyến để mở rộng thị trường.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, tăng cường giám sát, đào tạo chuyên môn và thúc đẩy hợp tác giữa các bên nhằm nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng văn bản pháp luật đồng bộ, phát triển hệ thống đấu giá trực tuyến và tổ chức đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ liên quan.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý, ngân hàng và chuyên gia pháp lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm, góp phần ổn định thị trường tín dụng và phát triển kinh tế bền vững.