Luận văn: Ảnh hưởng mật độ, lượng đạm đến năng suất lúa Bắc Thơm số 7

Chuyên ngành

Khoa học cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

2016

102
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn VNUA Bí quyết canh tác lúa Bắc Thơm số 7 tại Điện Biên

Nghiên cứu của Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) cung cấp một cái nhìn sâu sắc về việc tối ưu hóa kỹ thuật canh tác cho giống lúa Bắc Thơm số 7, một giống lúa chất lượng cao và là đặc sản của tỉnh Điện Biên. Luận văn thạc sĩ do Nguyễn Đức Tuấn thực hiện năm 2016 đã đi sâu phân tích ảnh hưởng của mật độ và lượng đạm bón đến sinh trưởng và năng suất của giống lúa này. Đây là một tài liệu khoa học quan trọng, không chỉ có giá trị lý luận mà còn mang ý nghĩa thực tiễn to lớn, giúp nông dân tại huyện Điện Biên thay đổi tập quán canh tác lạc hậu. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định công thức kết hợp giữa mật độ cấy và lượng phân đạm phù hợp nhất, nhằm khai thác tối đa tiềm năng năng suất, nâng cao chất lượng hạt gạo và tăng cường hiệu quả kinh tế. Nghiên cứu được tiến hành trong vụ mùa 2015 tại xã Thanh Chăn, một địa điểm đại diện cho điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu của vùng. Kết quả của đề tài là cơ sở khoa học vững chắc để hoàn thiện quy trình kỹ thuật, hướng tới sản xuất lúa Bắc Thơm số 7 một cách bền vững, giảm thiểu rủi ro do sâu bệnh và biến đổi khí hậu, đồng thời khẳng định thương hiệu gạo đặc sản Điện Biên trên thị trường. Việc áp dụng đúng kỹ thuật sẽ giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh, cân đối, từ đó cải thiện đáng kể năng suất và thu nhập cho người nông dân.

1.1. Giới thiệu giống lúa Bắc Thơm số 7 và tầm quan trọng

Giống lúa Bắc Thơm số 7 là giống lúa thuần chất lượng cao, do Viện Nghiên cứu và Phát triển cây trồng chọn tạo. Giống lúa này có thời gian sinh trưởng trung bình, khoảng 103-105 ngày trong vụ mùa tại các tỉnh phía Bắc. Đặc điểm nổi bật của giống là chiều cao cây vừa phải (90-95 cm), khả năng đẻ nhánh khá, và cho ra hạt gạo thon nhỏ, vàng sẫm. Phẩm chất gạo được đánh giá rất cao với cơm thơm, mềm, dẻo, trở thành một đặc sản nổi tiếng khi được trồng tại Điện Biên. Năng suất trung bình của giống dao động từ 45-50 tạ/ha, và có thể đạt 55-60 tạ/ha nếu được thâm canh lúa tốt. Tại huyện Điện Biên, Bắc Thơm số 7 chiếm diện tích lớn nhất trong cơ cấu giống lúa vụ xuân 2015, với 2.655 ha, chiếm 55,1% tổng diện tích. Điều này cho thấy tầm quan trọng chiến lược của giống lúa này trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế địa phương.

1.2. Bối cảnh nghiên cứu tại huyện Điện Biên tỉnh Điện Biên

Tại huyện Điện Biên, nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa, giữ vai trò trọng yếu. Tuy nhiên, tập quán canh tác của nông dân còn nhiều bất cập. Khảo sát thực tế cho thấy, bà con thường cấy lúa Bắc Thơm số 7 với mật độ rất dày, từ 50-60 khóm/m², thậm chí có nơi lên đến 65 khóm/m². Đồng thời, lượng phân đạm sử dụng cũng ở ngưỡng cao, phổ biến từ 91-120 kg N/ha. Việc lạm dụng mật độ cấy và phân đạm đã dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực: cây lúa sinh trưởng quá mức, thân lá rậm rạp, tạo điều kiện thuận lợi cho sâu bệnh hại phát triển, đặc biệt là bệnh khô vằn trong vụ xuân và bệnh bạc lá trong vụ mùa. Hậu quả là năng suất lúa và chất lượng gạo bị suy giảm đáng kể. Xuất phát từ thực tiễn này, việc thực hiện đề tài “Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ và lượng đạm bón đến sinh trưởng và năng suất của giống lúa Bắc Thơm số 7” là vô cùng cấp thiết, nhằm tìm ra giải pháp kỹ thuật tối ưu.

II. Thách thức canh tác lúa Bắc Thơm số 7 Mật độ và phân đạm

Việc thâm canh lúa Bắc Thơm số 7 tại huyện Điện Biên đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, bắt nguồn từ chính các phương pháp canh tác truyền thống chưa khoa học. Hai yếu tố chính gây ảnh hưởng tiêu cực là mật độ cấy quá dày và việc bón phân đạm mất cân đối. Nông dân thường có tâm lý cấy dày và bón nhiều đạm với hy vọng đạt năng suất cao, nhưng thực tế lại phản tác dụng. Mật độ quá cao làm tăng sự cạnh tranh về ánh sáng, nước và dinh dưỡng giữa các cây lúa. Điều này không chỉ làm giảm khả năng đẻ nhánh hữu hiệu mà còn khiến cây yếu đi, dễ đổ ngã khi gặp mưa bão. Bên cạnh đó, việc lạm dụng phân đạm khiến bộ lá phát triển um tùm, phiến lá mỏng, tạo ra một môi trường vi khí hậu ẩm ướt trong ruộng lúa. Đây là điều kiện lý tưởng cho các loại sâu bệnh hại nguy hiểm như bệnh bạc lá và bệnh khô vằn bùng phát. Khi bệnh hại tấn công, người nông dân lại phải tăng chi phí cho thuốc bảo vệ thực vật, vừa tốn kém, vừa gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến chất lượng nông sản. Vòng luẩn quẩn này làm giảm hiệu quả kinh tế và tính bền vững của việc sản xuất lúa. Do đó, việc xác định một mật độ cấy lúa hợp lýlượng đạm bón tối ưu là bài toán cấp thiết cần được giải quyết để phá vỡ những thách thức này.

2.1. Thực trạng lạm dụng phân đạm và mật độ cấy quá cao

Theo kết quả điều tra của luận văn tại 3 xã Thanh Chăn, Thanh Hưng, và Thanh Nưa, thực trạng canh tác giống lúa Bắc Thơm số 7 cho thấy rõ sự mất cân đối. Có đến 44% số hộ được khảo sát bón đạm ở mức 91-120 kg N/ha, và 21% bón ở mức rất cao từ 121-150 kg N/ha. Trong khi đó, lượng phân lân và kali lại chưa đáp ứng đủ nhu cầu của cây. Về mật độ cấy, có 42% nông dân cấy ở mức 51-60 khóm/m², một con số rất cao so với khuyến cáo. Mật độ này làm cho quần thể ruộng lúa trở nên quá dày đặc, hạn chế sự quang hợp và thông gió. Sự kết hợp giữa mật độ dày và lượng đạm cao làm cây lúa lốp, thân yếu, dễ nhiễm bệnh, đặc biệt là bệnh bạc lá trong vụ mùa, gây thiệt hại nghiêm trọng đến năng suất lúa Điện Biên.

2.2. Hậu quả của thâm canh không hợp lý sâu bệnh hại gia tăng

Cấy dày và bón thừa đạm là nguyên nhân trực tiếp làm gia tăng mức độ gây hại của sâu bệnh. Quần thể ruộng lúa rậm rạp, ẩm độ cao là môi trường sống lý tưởng cho nấm và vi khuẩn gây bệnh. Luận văn chỉ ra rằng, ở công thức cấy mật độ 45 khóm/m² kết hợp với mức bón 120 kg N/ha, mặc dù cho khối lượng chất khô tích lũy cao nhất nhưng cũng là công thức bị sâu bệnh hại tấn công nặng nề nhất. Các bệnh phổ biến như bệnh khô vằn và bệnh bạc lá không chỉ làm giảm khả năng quang hợp của lá mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình vào chắc của hạt, gây ra tỷ lệ hạt lép cao, làm giảm cả năng suất và phẩm chất gạo. Việc phòng trừ bệnh hại sau đó trở nên khó khăn và tốn kém hơn, tạo gánh nặng chi phí cho người sản xuất.

III. Phương pháp nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ và lượng đạm bón

Để giải quyết các thách thức đã nêu, luận văn đã áp dụng một phương pháp nghiên cứu khoa học và bài bản. Thí nghiệm đồng ruộng được thiết kế theo phương pháp khối ngẫu nhiên phân ô (Split-plot) với 3 lần lặp lại, đảm bảo tính chính xác và khách quan của dữ liệu. Phương pháp này cho phép đánh giá đồng thời ảnh hưởng của từng yếu tố riêng lẻ (mật độ cấy, lượng đạm) và quan trọng hơn là sự tương tác giữa chúng đến sinh trưởng và năng suất của giống lúa Bắc Thơm số 7. Yếu tố chính (ô lớn) là các mức lượng đạm bón khác nhau, trong khi yếu tố phụ (ô nhỏ) là các mật độ cấy khác nhau. Cụ thể, thí nghiệm bao gồm 4 mức đạm (N1: 0 kg N/ha - đối chứng, N2: 60 kg N/ha, N3: 90 kg N/ha, N4: 120 kg N/ha) và 3 mức mật độ (M1: 40 khóm/m², M2: 45 khóm/m², M3: 50 khóm/m²). Tổng cộng có 12 công thức thí nghiệm được triển khai trên nền phân lân và kali cố định (90kg P2O5 + 90 kg K2O)/ha. Các chỉ tiêu về sinh trưởng (chiều cao cây, động thái đẻ nhánh), sinh lý (chỉ số diện tích lá, tích lũy chất khô), mức độ nhiễm sâu bệnh hại, và các yếu tố cấu thành năng suất (số bông/m², số hạt chắc/bông, P1000 hạt) được theo dõi và thu thập một cách chi tiết trong suốt vụ mùa 2015.

3.1. Phân tích động thái đẻ nhánh theo các mật độ khác nhau

Đẻ nhánh là một chỉ tiêu quan trọng quyết định số bông/m², yếu tố chính tạo nên năng suất. Kết quả nghiên cứu cho thấy mật độ cấy có ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng đẻ nhánh. Khi mật độ cấy tăng, số nhánh trên một khóm có xu hướng giảm do sự cạnh tranh dinh dưỡng và không gian. Cụ thể, ở mật độ thưa nhất (M1: 40 khóm/m²), cây lúa có điều kiện phát triển tốt hơn, cho số nhánh hữu hiệu/khóm cao nhất (6,6 nhánh/khóm). Ngược lại, ở mật độ dày nhất (M3: 50 khóm/m²), số nhánh hữu hiệu/khóm chỉ đạt 5,8. Điều này chứng tỏ cấy quá dày sẽ hạn chế tiềm năng đẻ nhánh của từng cá thể, dù có thể bù lại bằng số khóm trên đơn vị diện tích. Tuy nhiên, việc tìm ra một mật độ cân bằng để tối ưu hóa tổng số bông hữu hiệu trên một mét vuông là mục tiêu quan trọng.

3.2. Đánh giá tác động của lượng đạm bón lên cây lúa

Lượng đạm bón là yếu tố dinh dưỡng quyết định đến quá trình sinh trưởng thân lá. Luận văn đã chứng minh rằng việc tăng lượng đạm bón từ N1 (0 kg N/ha) đến N4 (120 kg N/ha) đã làm tăng chiều cao cây, số lá, chỉ số diện tích lá (LAI) và khối lượng chất khô tích lũy. Cây lúa được bón đủ đạm sẽ phát triển khỏe mạnh hơn, bộ lá xanh tốt, tăng cường khả năng quang hợp. Tuy nhiên, nếu bón thừa đạm (mức 120 kg N/ha) sẽ kéo dài thời gian sinh trưởng, làm cây lúa lốp, dễ đổ và nhạy cảm hơn với sâu bệnh hại. Nghiên cứu cho thấy, số nhánh hữu hiệu/khóm tăng khi tăng lượng đạm từ mức không bón đến mức 90 kg N/ha, nhưng lại bắt đầu giảm khi tăng lên 120 kg N/ha. Điều này cho thấy mức bón 90 kg N/ha là ngưỡng tối ưu để thúc đẩy sự đẻ nhánh hiệu quả.

IV. Kết quả Mật độ và lượng đạm tối ưu cho lúa Bắc Thơm số 7

Sau quá trình thí nghiệm và phân tích số liệu, luận văn đã đưa ra những kết luận khoa học có giá trị cao, xác định được công thức vàng cho việc thâm canh lúa Bắc Thơm số 7 tại huyện Điện Biên. Kết quả nổi bật nhất là việc tìm ra sự kết hợp hoàn hảo giữa mật độ cấy và lượng phân đạm để đạt được năng suất lúa cao nhất mà vẫn đảm bảo sự phát triển bền vững. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, không phải cứ cấy dày và bón nhiều đạm là sẽ cho năng suất cao. Thay vào đó, sự cân đối hài hòa giữa hai yếu tố này mới là chìa khóa thành công. Cụ thể, công thức kết hợp giữa mật độ cấy 45 khóm/m² (M2) và lượng đạm bón 90 kg N/ha (N3) đã được chứng minh là tối ưu nhất. Công thức này không chỉ cho năng suất thực thu vượt trội mà còn giúp cây lúa sinh trưởng khỏe mạnh, cân đối, hạn chế được sự phát triển của sâu bệnh hại, đặc biệt là bệnh bạc lá. Bên cạnh đó, các yếu tố cấu thành năng suất như số bông hữu hiệu, tỷ lệ hạt chắc và khối lượng hạt đều đạt giá trị tốt ở công thức này. Đây là một phát hiện quan trọng, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để các cơ quan khuyến nông và bà con nông dân điều chỉnh quy trình kỹ thuật canh tác, hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng cho đặc sản gạo Điện Biên.

4.1. Công thức M2N3 45 khóm m² và 90 kg N ha là tốt nhất

Phân tích tương tác giữa hai yếu tố cho thấy công thức M2N3 (cấy mật độ 45 khóm/m² và bón 90 kg N/ha) mang lại kết quả toàn diện nhất. Ở công thức này, năng suất lý thuyếtnăng suất thực thu đều đạt mức cao nhất, với năng suất thực thu là 53,4 tạ/ha. So với các công thức khác, M2N3 tạo ra một quần thể cây lúa có cấu trúc hợp lý, vừa đảm bảo đủ số bông trên đơn vị diện tích, vừa tạo điều kiện cho từng cá thể phát triển tốt. Cây lúa ở công thức này có khả năng quang hợp hiệu quả, tích lũy chất khô tốt và đặc biệt là hạn chế được áp lực sâu bệnh so với các công thức bón đạm cao hơn hoặc cấy dày hơn.

4.2. Phân tích các yếu tố cấu thành năng suất và hiệu quả kinh tế

Các yếu tố cấu thành năng suất là cơ sở để giải thích tại sao công thức M2N3 lại cho năng suất cao nhất. Ở công thức này, số bông/m², số hạt chắc/bông và khối lượng 1000 hạt đều ở mức tối ưu. Mặc dù cấy ở mật độ 40 khóm/m² cho số nhánh/khóm cao hơn, nhưng tổng số bông/m² lại không bằng mật độ 45 khóm/m². Ngược lại, cấy 50 khóm/m² tuy có nhiều bông hơn nhưng số hạt chắc/bông và khối lượng hạt lại giảm. Về hiệu quả kinh tế, công thức M2N3 cũng cho lãi thuần cao nhất. Mặc dù chi phí đầu tư cao hơn công thức không bón phân, nhưng doanh thu từ năng suất vượt trội đã mang lại lợi nhuận tốt nhất cho người nông dân, khẳng định tính hiệu quả và khả thi khi áp dụng vào sản xuất đại trà.

V. Ứng dụng thực tiễn và kiến nghị cho canh tác lúa tại Điện Biên

Kết quả từ luận văn thạc sĩ của VNUA không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn mở ra những hướng ứng dụng thực tiễn vô cùng giá trị cho ngành trồng lúa tại tỉnh Điện Biên. Việc xác định được công thức tối ưu (45 khóm/m² kết hợp 90 kg N/ha) là cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện quy trình kỹ thuật canh tác chuẩn cho giống lúa Bắc Thơm số 7. Quy trình này cần được các cơ quan khuyến nông địa phương phổ biến rộng rãi đến bà con nông dân thông qua các lớp tập huấn, mô hình trình diễn và tài liệu hướng dẫn. Việc thay đổi tập quán canh tác cũ (cấy quá dày, bón thừa đạm) sang một phương pháp khoa học, cân đối hơn sẽ mang lại lợi ích kép: vừa tăng năng suất lúahiệu quả kinh tế, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Giảm lượng phân đạm dư thừa giúp hạn chế ô nhiễm nguồn nước và đất. Hạn chế được sự bùng phát của sâu bệnh hại cũng đồng nghĩa với việc giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, góp phần tạo ra sản phẩm gạo an toàn hơn cho người tiêu dùng. Hướng đi này hoàn toàn phù hợp với định hướng phát triển nông nghiệp bền vững, nâng cao giá trị cho đặc sản gạo Bắc Thơm số 7 của Điện Biên, giúp người nông dân làm giàu trên chính mảnh đất quê hương.

5.1. Kiến nghị quy trình kỹ thuật gieo cấy giống Bắc Thơm số 7

Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đưa ra kiến nghị cụ thể cho quy trình kỹ thuật canh tác giống lúa Bắc Thơm số 7 trong vụ mùa tại huyện Điện Biên như sau:

  • Mật độ cấy: Áp dụng mật độ 45 khóm/m². Đây là mật độ tối ưu giúp cân bằng giữa số lượng khóm và không gian phát triển của từng cây, tạo điều kiện cho việc đẻ nhánh hữu hiệu và quang hợp tốt nhất.
  • Lượng phân bón: Bón 90 kg N/ha, kết hợp với 90 kg P2O5/ha và 60 kg K2O/ha để đảm bảo dinh dưỡng cân đối. Lượng đạm cần được chia ra bón thúc vào các thời điểm quan trọng như sau khi cấy và trước khi lúa làm đòng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Việc tuân thủ quy trình này sẽ giúp cây lúa sinh trưởng khỏe, chống chịu tốt và cho năng suất cao, ổn định.

5.2. Triển vọng phát triển bền vững giống lúa đặc sản tại địa phương

Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất là con đường tất yếu để phát triển bền vững. Đối với giống lúa Bắc Thơm số 7, việc tối ưu hóa mật độ cấylượng đạm bón không chỉ giúp nông dân huyện Điện Biên cải thiện năng suất trước mắt mà còn bảo vệ độ phì của đất và môi trường sinh thái về lâu dài. Khi chất lượng gạo được đảm bảo ổn định và an toàn, thương hiệu gạo đặc sản Điện Biên sẽ ngày càng được củng cố trên thị trường. Điều này mở ra triển vọng xây dựng các vùng sản xuất lúa chất lượng cao, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người nông dân, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội chung của toàn tỉnh.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ vnua nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ và lượng đạm bón đến sinh trưởng và năng suất của giống lúa bắc thơm số 7 tại huyện điện biên tỉnh điện biên