Luận văn: Ảnh hưởng mật độ cấy, đạm bón đến năng suất lúa tẻ râu tại Lai Châu

Chuyên ngành

Khoa học cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

2016

108
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn thạc sĩ VNUA về lúa Tẻ Râu Lai Châu

Luận văn thạc sĩ của Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) thực hiện bởi tác giả Lại Thị Phượng là một công trình nghiên cứu khoa học nông nghiệp chuyên sâu, tập trung vào giống lúa đặc sản Lai Châu - Tẻ Râu (Khẩu Chắp Hang). Nghiên cứu này giải quyết một vấn đề cấp thiết: xây dựng quy trình kỹ thuật canh tác tối ưu cho một giống lúa bản địa có giá trị kinh tế và văn hóa cao. Giống lúa Tẻ Râu, được phục tráng thành công vào năm 2012, sở hữu nhiều ưu điểm như chất lượng cơm dẻo thơm, khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và thích nghi với điều kiện thổ nhưỡng Phong Thổ. Tuy nhiên, năng suất thực tế còn thấp do bà con nông dân chủ yếu canh tác dựa trên kinh nghiệm, với mật độ cấy quá dày và lượng phân bón chưa hợp lý. Mục tiêu chính của luận văn là xác định được mật độ cấylượng đạm bón phù hợp nhất, từ đó hoàn thiện kỹ thuật canh tác lúa, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế trồng lúa cho người dân địa phương. Đề tài không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn trong việc tăng thu nhập mà còn đóng góp vào công tác bảo tồn giống lúa địa phương, phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững tại vùng Tây Bắc.

1.1. Giới thiệu giống lúa đặc sản Lai Châu Tẻ Râu Khẩu Chắp Hang

Giống lúa Tẻ Râu (tên địa phương là Khẩu Chắp Hang) là một giống lúa bản địa quý của huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu. Giống lúa này được Học viện Nông nghiệp Việt Nam hỗ trợ phục tráng thành công năm 2012. Tẻ Râu là giống cảm ôn, có thể canh tác cả vụ xuân và vụ mùa, với thời gian sinh trưởng vụ xuân từ 120-130 ngày. Đặc điểm nổi bật của giống là cây thấp, có khả năng chống chịu sâu, bệnh hại trên cây lúa tốt. Hạt thóc có râu dài, gạo trong, bóng, khi nấu cho cơm trắng, thơm và rất dẻo, được thị trường ưa chuộng với giá bán ổn định. Đây là nguồn gen quý cần được bảo tồn và phát triển, có tiềm năng xây dựng thành sản phẩm OCOP đặc trưng của tỉnh.

1.2. Tính cấp thiết của nghiên cứu khoa học nông nghiệp tại địa phương

Việc áp dụng tiến bộ khoa học vào sản xuất là yếu tố sống còn để phát triển nông nghiệp bền vững. Tại Lai Châu, dù có nhiều giống lúa địa phương chất lượng, nhưng tập quán canh tác lạc hậu đang làm xói mòn nguồn gen và hạn chế năng suất. Nghiên cứu của Lại Thị Phượng (2016) ra đời từ chính thực tế đó. Công trình này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để cải tiến quy trình bón phân cho lúa và điều chỉnh khoảng cách cấy lúa. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nông dân xã Khổng Lào, huyện Phong Thổ nâng cao năng suất lúa Tẻ Râu mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho các địa phương khác có điều kiện tương tự, thúc đẩy thâm canh tăng vụ và bảo tồn đa dạng sinh học.

II. Thách thức canh tác lúa Tẻ Râu tại Phong Thổ Lai Châu

Việc canh tác giống lúa Tẻ Râu tại huyện Phong Thổ, Lai Châu đối mặt với nhiều thách thức, bắt nguồn từ tập quán sản xuất lâu đời và những hạn chế về kỹ thuật. Thực trạng phổ biến là người dân cấy lúa với mật độ rất cao, từ 50-60 khóm/m², cao hơn nhiều so với khuyến cáo. Họ tin rằng cấy dày sẽ tận dụng dinh dưỡng đất và cho nhiều bông hơn. Tuy nhiên, điều này lại phản tác dụng, khiến quần thể ruộng lúa quá rậm rạp, cạnh tranh gay gắt về ánh sáng và dinh dưỡng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sâu bệnh hại trên cây lúa phát triển. Một thách thức lớn khác là việc sử dụng phân bón. Đa số hộ dân bón phân với liều lượng rất thấp hoặc không cân đối, chủ yếu là phân bón NPK cho lúa với lượng đạm không đủ đáp ứng nhu cầu của cây ở các giai đoạn sinh trưởng quan trọng. Theo điều tra, mức bón chỉ đạt 38-51 kg N/ha, trong khi đất canh tác tuy có hàm lượng hữu cơ khá nhưng lượng N, P, K dễ tiêu không đủ cho việc thâm canh. Những hạn chế trong kỹ thuật canh tác lúa này là nguyên nhân chính khiến năng suất thực tế của giống Tẻ Râu chỉ đạt 1,8 - 2,3 tấn/ha, chưa phát huy hết tiềm năng vốn có của một giống lúa đặc sản Lai Châu.

2.1. Thực trạng canh tác theo kinh nghiệm và những hạn chế

Báo cáo của luận văn chỉ ra rằng phương thức canh tác của bà con tại xã Khổng Lào còn nhiều hạn chế. Kỹ thuật làm mạ ruộng già (35-45 ngày), mật độ gieo sạ quá dày (50-60 khóm/m²) và lượng phân bón thấp là ba yếu tố chính kìm hãm năng suất. Việc cấy dày không chỉ làm giảm số nhánh hữu hiệu trên mỗi khóm mà còn khiến cây lúa yếu, dễ đổ ngã và nhiễm bệnh khô vằn, đạo ôn. Lượng dinh dưỡng đạm cung cấp không đủ làm cho các chỉ tiêu sinh trưởng cây lúa như chiều cao, khả năng đẻ nhánh và tích lũy chất khô đều kém phát triển, dẫn đến năng suất thực thu thấp.

2.2. Phân tích điều kiện thổ nhưỡng Phong Thổ và khí hậu Lai Châu

Nghiên cứu đã tiến hành phân tích mẫu đất tại khu vực thí nghiệm. Kết quả cho thấy đất có độ pH trung tính (6,2), hàm lượng hữu cơ và N, P, K tổng số ở mức trung bình. Đặc biệt, lượng P dễ tiêu khá cao (36,3 mg/100g). Điều kiện thổ nhưỡng Phong Thổ này về cơ bản là phù hợp cho cây lúa phát triển. Tuy nhiên, chính vì đất tương đối tốt nên người dân có xu hướng chủ quan, ít đầu tư phân bón. Kết hợp với khí hậu Lai Châu có sự phân hóa mùa vụ rõ rệt, việc không cung cấp đủ dinh dưỡng và áp dụng mật độ cấy hợp lý làm cho cây lúa không thể tối ưu hóa quá trình quang hợp và tạo hạt, dẫn đến năng suất không ổn định.

III. Cách tối ưu mật độ cấy lúa Tẻ Râu để tăng năng suất

Mật độ cấy là một trong những biện pháp kỹ thuật quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc quần thể và năng suất thực thu của ruộng lúa. Luận văn của Lại Thị Phượng (2016) đã thực hiện thí nghiệm với ba mức mật độ cấy khác nhau: 35 khóm/m² (thưa), 40 khóm/m² (trung bình), và 45 khóm/m² (dày). Kết quả chỉ ra rằng khoảng cách cấy lúa có mối quan hệ chặt chẽ với các chỉ tiêu sinh trưởng cây lúa. Khi tăng mật độ cấy, số bông trên một mét vuông tăng lên, nhưng số nhánh hữu hiệu trên mỗi khóm và số hạt chắc trên bông lại có xu hướng giảm do cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng. Cụ thể, ở mật độ 35 khóm/m², cây lúa đẻ nhánh khỏe nhất, đạt trung bình 6,7 nhánh hữu hiệu/khóm. Ngược lại, ở mật độ 45 khóm/m², số nhánh hữu hiệu chỉ còn 5,8 nhánh/khóm. Tuy nhiên, năng suất cuối cùng là sự tổng hòa của nhiều yếu tố. Nghiên cứu cho thấy việc tăng mật độ lên 45 khóm/m² kết hợp với bón phân hợp lý đã làm tăng tổng số bông/m², bù lại sự sụt giảm của các yếu tố khác và cho năng suất cao nhất. Điều này chứng tỏ, để tối ưu hóa năng suất, cần có sự điều chỉnh đồng bộ giữa mật độ gieo sạ và chế độ dinh dưỡng.

3.1. Ảnh hưởng của khoảng cách cấy lúa đến khả năng đẻ nhánh

Khả năng đẻ nhánh là tiền đề quyết định số bông hữu hiệu, một trong các yếu tố cấu thành năng suất lúa. Thí nghiệm cho thấy một quy luật rõ ràng: mật độ cấy càng thưa, khả năng đẻ nhánh của mỗi khóm càng mạnh. Ở mật độ 35 khóm/m², cây có không gian dinh dưỡng và ánh sáng tốt hơn, thúc đẩy quá trình đẻ nhánh sớm và tập trung, tạo ra nhiều nhánh khỏe. Ngược lại, cấy dày ở 45 khóm/m² đã hạn chế sự phát triển của các nhánh con, số nhánh/khóm giảm đi đáng kể. Đây là cơ chế tự điều tiết của quần thể để thích nghi với điều kiện sống.

3.2. Mối quan hệ giữa mật độ gieo sạ và các chỉ tiêu sinh trưởng

Ngoài đẻ nhánh, mật độ cấy còn tác động đến các chỉ tiêu sinh trưởng khác. Kết quả nghiên cứu cho thấy khi tăng mật độ, chỉ số diện tích lá (LAI) và lượng chất khô tích lũy trên một đơn vị diện tích tăng lên. Điều này là do tổng số cây trên ruộng nhiều hơn, giúp che phủ mặt đất nhanh và tận dụng tốt hơn ánh sáng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, cấy quá dày cũng làm tăng nguy cơ phát sinh sâu bệnh hại trên cây lúa. Do đó, việc lựa chọn mật độ cấy phù hợp là một bài toán cân bằng giữa việc tối đa hóa số bông và đảm bảo sức khỏe cho từng cá thể trong quần thể.

IV. Hướng dẫn bón đạm cho giống lúa Tẻ Râu đạt hiệu quả

Đạm (N) là yếu tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu, quyết định phần lớn đến sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây lúa. Luận văn đã nghiên cứu sâu về ảnh hưởng của năm mức lượng đạm bón (0, 30, 60, 90, 120 kg N/ha) đến giống lúa Tẻ Râu. Kết quả cho thấy dinh dưỡng đạm có tác động rõ rệt đến hầu hết các chỉ tiêu sinh trưởng cây lúa. Khi tăng lượng đạm bón từ 0 đến 90 kg N/ha, chiều cao cây, số nhánh hữu hiệu, chỉ số diện tích lá (LAI) và khả năng tích lũy chất khô đều tăng lên một cách có ý nghĩa. Cụ thể, ở mức bón 90 kg N/ha (N4), số nhánh hữu hiệu/khóm đạt cao nhất là 7,0 nhánh, cao hơn hẳn so với mức không bón đạm (5,4 nhánh). Lượng đạm đầy đủ giúp cây quang hợp tốt hơn, thân lá phát triển mạnh, tạo tiền đề cho việc hình thành số hạt trên bông và trọng lượng hạt. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra ngưỡng tới hạn của việc bón đạm. Khi tăng lượng đạm lên 120 kg N/ha (N5), các chỉ số sinh trưởng và năng suất có xu hướng chững lại, thậm chí suy giảm, trong khi nguy cơ nhiễm sâu bệnh lại tăng lên. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng một quy trình bón phân cho lúa cân đối và hợp lý.

4.1. Vai trò của dinh dưỡng đạm đối với sự phát triển của cây lúa

Dinh dưỡng đạm là thành phần chính của diệp lục, protein và enzyme, tham gia vào mọi quá trình sinh lý của cây. Cung cấp đủ đạm giúp lúa đẻ nhánh khỏe, ra lá nhanh, tăng cường khả năng quang hợp. Trong thí nghiệm, các công thức được bón đạm đều cho thấy sự vượt trội về sinh khối so với công thức đối chứng không bón. Đạm đặc biệt quan trọng ở giai đoạn đẻ nhánh và làm đòng, quyết định trực tiếp đến các yếu tố cấu thành năng suất lúa như số bông/m² và số hạt/bông.

4.2. Xây dựng quy trình bón phân cho lúa Tẻ Râu theo nghiên cứu

Dựa trên kết quả thực nghiệm, một quy trình bón phân cho lúa Tẻ Râu được đề xuất. Mức đạm tối ưu được xác định là 90 kg N/ha. Lượng đạm này cần được chia ra bón vào các thời điểm quan trọng: bón lót trước khi cấy, bón thúc lần 1 (giai đoạn đẻ nhánh) và bón thúc lần 2 (giai đoạn đón đòng). Việc áp dụng phân bón NPK cho lúa một cách cân đối, kết hợp với phân hữu cơ để cải tạo đất, sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, giảm chi phí và hướng tới nông nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường đất và nước tại địa phương.

V. Kết quả về ảnh hưởng của mật độ cấy và lượng đạm bón

Kết quả nghiên cứu của luận văn đã chứng minh sự tương tác mạnh mẽ giữa mật độ cấylượng đạm bón đến năng suất giống lúa Tẻ Râu. Năng suất không chỉ phụ thuộc vào từng yếu tố riêng lẻ mà là kết quả của sự kết hợp tối ưu giữa chúng. Phân tích cho thấy, khi tăng đồng thời mật độ cấy và lượng đạm bón đến một ngưỡng nhất định, năng suất thực thu tăng lên rõ rệt. Cụ thể, công thức thí nghiệm cho năng suất cao nhất là N4M3, tức là bón 90 kg N/ha và cấy ở mật độ 45 khóm/m². Ở công thức này, năng suất đạt 4,05 tấn/ha, một con số vượt trội so với mức năng suất trung bình 1,8-2,3 tấn/ha của người dân địa phương. Sự kết hợp này đã tạo ra một quần thể lý tưởng: đủ số bông trên một mét vuông (nhờ mật độ cấy dày) và mỗi bông có đủ dinh dưỡng để phát triển (nhờ bón đạm hợp lý), từ đó tối ưu hóa các yếu tố cấu thành năng suất lúa. Tuy nhiên, khi vượt ngưỡng tối ưu, năng suất bắt đầu giảm. Ví dụ, khi tăng lượng đạm lên 120 kg N/ha kết hợp với mật độ cấy dày đã làm giảm năng suất. Điều này cho thấy thâm canh tăng vụ cần dựa trên cơ sở khoa học, không phải cứ tăng đầu tư là sẽ tăng hiệu quả.

5.1. Phân tích các yếu tố cấu thành năng suất lúa Tẻ Râu

Năng suất lúa được quyết định bởi ba yếu tố chính: số bông/m², số hạt chắc/bông, và khối lượng 1000 hạt. Nghiên cứu chỉ ra rằng, mật độ cấy có ảnh hưởng lớn nhất đến số bông/m², trong khi lượng đạm bón tác động mạnh đến số hạt chắc/bông và khối lượng 1000 hạt. Công thức tối ưu (90 kg N/ha, 45 khóm/m²) đã cân bằng được các yếu tố này, tuy số hạt/bông không phải cao nhất nhưng tổng số hạt trên một mét vuông lại đạt mức tối đa, dẫn đến năng suất vượt trội.

5.2. Đánh giá năng suất thực thu và hiệu quả sử dụng đạm NUE

Năng suất thực thu cao nhất là 4,05 tấn/ha tại công thức N4M3. Hiệu suất sử dụng đạm (NUE), một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả kinh tế trồng lúa, cũng cho thấy kết quả tích cực. NUE cho biết mỗi kg đạm bón vào tạo ra bao nhiêu kg thóc. Việc xác định được liều lượng đạm hợp lý giúp tối đa hóa chỉ số này, nghĩa là nông dân có thể đạt được năng suất cao với chi phí phân bón hiệu quả nhất, giảm thất thoát ra môi trường, phù hợp với định hướng nông nghiệp bền vững.

5.3. Tác động đến tình hình sâu bệnh hại trên cây lúa

Nghiên cứu cũng ghi nhận ảnh hưởng của mật độ và đạm đến mức độ nhiễm sâu bệnh. Kết quả cho thấy, việc tăng mật độ cấy và tăng lượng đạm bón đều làm tăng nhẹ mức độ nhiễm một số loại bệnh hại trên cây lúa như bệnh khô vằn và đạo ôn. Điều này là do khi cấy dày và bón nhiều đạm, cây lúa có thân lá mềm yếu, ruộng lúa rậm rạp, độ ẩm cao, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh phát triển. Do đó, khi áp dụng các biện pháp thâm canh, cần chú trọng công tác phòng trừ sâu bệnh hại một cách kịp thời và hiệu quả.

VI. Bí quyết thâm canh lúa Tẻ Râu cho hiệu quả kinh tế cao

Từ những kết quả nghiên cứu khoa học, luận văn đã đúc kết được bí quyết thâm canh tăng vụ cho giống lúa Tẻ Râu tại Phong Thổ, Lai Châu, nhằm đạt hiệu quả kinh tế trồng lúa cao nhất. Công thức vàng được xác định là sự kết hợp giữa mật độ cấy 45 khóm/m² và lượng đạm bón 90 kg N/ha. Đây không chỉ là công thức cho năng suất thực thu cao nhất (4,05 tấn/ha) mà còn mang lại lợi nhuận tốt nhất cho người nông dân sau khi trừ đi chi phí đầu tư. Việc áp dụng quy trình này giúp tăng năng suất gần gấp đôi so với phương pháp canh tác truyền thống, tạo ra một bước đột phá trong sản xuất lúa đặc sản tại địa phương. Để triển khai thành công, cần phổ biến kỹ thuật canh tác lúa này đến người dân thông qua các mô hình trình diễn và tập huấn kỹ thuật. Hơn nữa, việc phát triển vùng sản xuất lúa Tẻ Râu theo quy trình kỹ thuật đồng bộ không chỉ nâng cao giá trị kinh tế mà còn là một bước đi quan trọng trong việc bảo tồn giống lúa địa phương. Đây là hướng đi phù hợp với chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững, xây dựng thương hiệu cho giống lúa đặc sản Lai Châu trên thị trường.

6.1. Công thức tối ưu cho năng suất và hiệu quả kinh tế trồng lúa

Khuyến nghị cuối cùng từ luận văn là áp dụng công thức: mật độ 45 khóm/m² và bón 90 kg N/ha trên nền 90 kg P2O5 và 90 kg K2O. Quy trình bón phân cho lúa nên được chia làm 3 lần (bón lót, thúc đẻ nhánh, thúc đón đòng) để cây hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả nhất. Áp dụng đồng bộ giải pháp này sẽ giúp người dân Phong Thổ khai thác tối đa tiềm năng của giống lúa Tẻ Râu, cải thiện thu nhập và ổn định sản xuất.

6.2. Hướng tới nông nghiệp bền vững và bảo tồn giống lúa địa phương

Kết quả của luận văn không chỉ dừng lại ở việc tăng năng suất. Nó mở ra một định hướng phát triển nông nghiệp bền vững cho vùng cao. Việc canh tác khoa học giúp giảm lượng phân bón thất thoát, bảo vệ điều kiện thổ nhưỡng Phong Thổ và hệ sinh thái nông nghiệp. Đồng thời, khi năng suất và hiệu quả kinh tế được đảm bảo, người dân sẽ có thêm động lực để tiếp tục canh tác và bảo tồn giống lúa địa phương quý giá này, chống lại sự xâm lấn của các giống lúa lai năng suất cao nhưng chất lượng không đặc sắc, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa nông nghiệp của vùng đất Lai Châu.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ vnua nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ cấy và lượng đạm bón đến sinh trưởng và năng suất giống lúa tẻ râu khẩu chắp hang tại phong thổ lai châu