Luận văn Thạc sĩ VNUA: Ảnh hưởng khoảng cách cấy đến năng suất lúa TBR225

Chuyên ngành

Khoa học cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

2018

95
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn VNUA về năng suất lúa TBR225 Vĩnh Phúc

Luận văn thạc sĩ của Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) cung cấp một báo cáo nghiên cứu khoa học chi tiết về việc tối ưu hóa kỹ thuật canh tác lúa cho giống lúa TBR225. Đây là một giống lúa thuần có tiềm năng năng suất cao, chất lượng gạo ngon và thời gian sinh trưởng ngắn, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng Vĩnh Phúc. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng này, việc xác định mật độ cấy phù hợp là yếu tố then chốt. Nghiên cứu tập trung vào việc tìm ra khoảng cách cây và hàng cấy lý tưởng để tăng cường sinh trưởng cây lúa và đạt được năng suất lúa thuần cao nhất. Đề tài không chỉ có ý nghĩa khoa học trong việc hoàn thiện quy trình kỹ thuật mà còn mang lại giá trị thực tiễn to lớn, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trồng lúa cho nông dân tại huyện Vĩnh Tường. Việc áp dụng đúng mật độ cấy lúa giúp cây quang hợp tốt hơn, đẻ nhánh khỏe hơn và hạn chế sâu bệnh, từ đó tạo ra nền tảng vững chắc cho một vụ mùa bội thu. Nghiên cứu này là tài liệu tham khảo quan trọng cho công tác khuyến nông và chuyển giao kỹ thuật trong sản xuất lúa gạo hiện nay.

1.1. Đặc điểm nổi bật của giống lúa TBR225 và tiềm năng

Giống lúa TBR225 là giống cảm ôn, bản quyền của Công ty Cổ phần Giống cây trồng Thái Bình, được công nhận chính thức vào năm 2015. Giống lúa này có thời gian sinh trưởng ngắn, vụ Xuân khoảng 125-135 ngày, vụ Mùa từ 100-105 ngày, rất thuận lợi cho việc bố trí cơ cấu ba vụ. Đặc tính nổi bật của TBR225 là khả năng đẻ nhánh khỏe, tập trung, cây cứng, lá đứng, trỗ bông đồng đều và bông to dài. Giống có khả năng thích ứng rộng, chịu thâm canh tốt và chống chịu khá với điều kiện thời tiết bất lợi cũng như một số loại sâu bệnh hại lúa chính. Về tiềm năng năng suất lúa thuần, TBR225 có thể đạt trung bình 60-75 tạ/ha trong vụ Xuân. Trong điều kiện thâm canh cao, năng suất có thể lên tới 80-90 tạ/ha, vượt trội so với giống Khang dân 18. Hạt gạo trong, cơm mềm dẻo và thơm ngon, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

1.2. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu mật độ cấy lúa

Trong sản xuất trồng trọt, việc xác định đúng mật độ cấy lúa có ý nghĩa quyết định đến năng suất quần thể. Theo Shirtliffe và Johnston (2002), mật độ không hợp lý có thể làm giảm năng suất từ 25-30%. Nếu cấy quá dày, các cây lúa sẽ cạnh tranh gay gắt về ánh sáng, dinh dưỡng và không gian, dẫn đến bông nhỏ, hạt lép và dễ phát sinh sâu bệnh. Ngược lại, cấy quá thưa sẽ lãng phí tài nguyên đất và không đạt được số bông tối ưu trên một đơn vị diện tích. Vì vậy, mục tiêu của kỹ thuật canh tác lúa hiện đại là điều khiển quần thể ruộng lúa có số bông tối ưu mà không làm giảm các yếu tố cấu thành năng suất khác. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của khoảng cách và phương thức cấy là cần thiết để xác định một mật độ lý tưởng, giúp cây lúa tận dụng tối đa nguồn năng lượng mặt trời, phát triển bộ rễ khỏe mạnh và tăng cường khả năng đẻ nhánh.

1.3. Mục tiêu nghiên cứu từ luận văn nông nghiệp VNUA

Luận văn của tác giả Phan Thị Thu Hiền, thực hiện tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, đặt ra mục tiêu rõ ràng: "Trên cơ sở nghiên cứu ảnh hưởng của khoảng cách và phương thức cấy thông qua khoảng cách cây và hàng cấy đến sinh trưởng, năng suất giống lúa TBR225 từ đó tìm ra khoảng cách cây và hàng cấy phù hợp cho giống lúa này trong điều kiện vụ Xuân tại huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc". Đề tài tập trung đánh giá một cách hệ thống các chỉ tiêu sinh trưởng, các yếu tố cấu thành năng suất, và tình hình sâu bệnh hại lúa. Kết quả của báo cáo nghiên cứu khoa học này không chỉ bổ sung tài liệu học thuật mà còn trực tiếp góp phần hoàn thiện quy trình gieo cấy, mở rộng diện tích trồng giống lúa TBR225, và nâng cao hiệu quả kinh tế trồng lúa cho người nông dân tại địa phương.

II. Thách thức trong canh tác lúa TBR225 tại Vĩnh Tường

Việc canh tác giống lúa TBR225 tại huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc áp dụng kỹ thuật canh tác lúa tối ưu. Mặc dù nông dân đã có kinh nghiệm và dần chuyển đổi sang các giống mới, phương pháp canh tác truyền thống vẫn còn tồn tại, chưa khai thác hết tiềm năng của giống. Một trong những vấn đề lớn nhất là việc xác định mật độ cấy lúa chưa đồng bộ và khoa học. Nhiều hộ nông dân vẫn cấy theo thói quen, dẫn đến tình trạng ruộng quá dày hoặc quá thưa. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng cây lúa mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sâu bệnh hại lúa phát triển, làm tăng chi phí sản xuất và giảm hiệu quả kinh tế trồng lúa. Thực trạng này đòi hỏi phải có những nghiên cứu cụ thể, như luận văn này, để đưa ra các khuyến nghị kỹ thuật chính xác, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng Vĩnh Phúc và đặc tính của giống TBR225, giúp nông dân thay đổi tập quán canh tác và hướng tới sản xuất bền vững.

2.1. Thực trạng áp dụng các phương pháp cấy mạ tại địa phương

Kết quả điều tra nông hộ tại Vĩnh Tường cho thấy sự tồn tại song song của hai phương pháp cấy mạ chính: cấy hàng cách hàng đều nhau và cấy hàng rộng hàng hẹp. Trong những năm gần đây, đã có sự chuyển dịch mạnh mẽ sang phương pháp cấy hàng rộng hàng hẹp do nhận thấy hiệu quả vượt trội. Theo số liệu từ năm 2014-2016, tỷ lệ diện tích áp dụng phương pháp mới này tăng nhanh, từ khoảng 16-30% lên đến 80-87%. Tuy nhiên, việc áp dụng vẫn còn mang tính tự phát. Khoảng cách giữa các hàng và các cây trong hàng chưa được chuẩn hóa, phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm của từng hộ. Một số hộ áp dụng mật độ quá thưa (20 khóm/m²) hoặc quá dày (40 khóm/m²) đều cho năng suất thấp hơn so với mật độ được cho là tối ưu. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có một quy trình chuẩn về mật độ cấy lúa cho giống lúa TBR225.

2.2. Ảnh hưởng của mật độ cấy không hợp lý đến năng suất

Mật độ cấy không phù hợp gây ra những hệ quả tiêu cực rõ rệt. Khi cấy quá dày, quần thể ruộng lúa trở nên rậm rạp, thiếu thông thoáng. Điều này làm tăng độ ẩm, tạo môi trường lý tưởng cho các loại bệnh như khô vằn, bạc lá phát triển. Đồng thời, cây lúa cạnh tranh ánh sáng sẽ vươn cao, thân yếu, dễ đổ ngã. Ngược lại, cấy quá thưa không tận dụng được diện tích đất, dẫn đến số bông trên mét vuông không đạt yêu cầu, ảnh hưởng đến năng suất lúa thuần. Khảo sát thực tế tại Vĩnh Tường cho thấy, các ruộng cấy với mật độ 40 khóm/m² thường cho năng suất thấp nhất, chỉ khoảng 60-61 tạ/ha, trong khi những ruộng cấy với mật độ phù hợp hơn có thể đạt trên 70 tạ/ha. Những ảnh hưởng này không chỉ làm giảm sản lượng mà còn làm giảm hiệu quả kinh tế trồng lúa do tăng chi phí phòng trừ sâu bệnh hại lúa và rủi ro thất thoát sau thu hoạch.

III. Phương pháp nghiên cứu ảnh hưởng của khoảng cách cấy

Để đánh giá chính xác ảnh hưởng của khoảng cách và phương thức cấy, luận văn nông nghiệp đã triển khai một thí nghiệm đồng ruộng bài bản, khoa học tại xứ đồng Gia công, thị trấn Vĩnh Tường. Thí nghiệm được thiết kế nhằm cô lập và phân tích tác động của từng yếu tố lên sinh trưởng cây lúa và các yếu tố cấu thành năng suất. Phương pháp nghiên cứu này đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu thu thập được. Thí nghiệm bao gồm các công thức khác nhau, từ cấy theo hàng đều truyền thống đến phương pháp cấy hàng rộng hàng hẹp, hay còn gọi là cấy hiệu ứng hàng biên. Việc bố trí các công thức với các mật độ khác nhau (từ 25 đến 40 khóm/m²) cho phép so sánh và tìm ra lựa chọn tối ưu nhất cho giống lúa TBR225. Toàn bộ quy trình, từ làm đất, quy trình bón phân cho lúa, đến theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng và thu hoạch, đều được thực hiện theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, tạo cơ sở vững chắc cho các kết luận của nghiên cứu.

3.1. Thiết kế thí nghiệm Split plot trong luận văn nông nghiệp

Nghiên cứu sử dụng phương pháp bố trí thí nghiệm theo kiểu Split-plot (ô lớn - ô nhỏ) với ba lần nhắc lại. Đây là một thiết kế phổ biến trong các luận văn nông nghiệp để nghiên cứu tương tác giữa hai nhân tố. Nhân tố chính (ô phụ) là khoảng cách cây cách cây (P) gồm 3 mức: 10 cm, 13 cm và 16 cm. Nhân tố phụ (ô lớn) là khoảng cách hàng cấy (R) gồm 2 mức: cấy hàng đều (hàng cách hàng 25 cm) và cấy hàng rộng hàng hẹp (hàng rộng 35 cm - hàng hẹp 15 cm). Mỗi ô thí nghiệm có diện tích 15 m² và toàn bộ khu thí nghiệm được bao quanh bởi dải bảo vệ để loại bỏ ảnh hưởng của hiệu ứng hàng biên từ bên ngoài. Thiết kế này cho phép đánh giá cả ảnh hưởng riêng rẽ của từng nhân tố và ảnh hưởng tương tác giữa chúng đến năng suất giống lúa TBR225.

3.2. Các công thức cấy và mật độ tương ứng

Thí nghiệm bao gồm tổng cộng 6 công thức, là sự kết hợp giữa hai phương thức cấy hàng và ba khoảng cách cây. Các công thức được áp dụng như sau:

  • R1P1: Cấy hàng đều 25 cm x 10 cm (tương ứng mật độ cấy lúa 40 khóm/m²).
  • R1P2: Cấy hàng đều 25 cm x 13 cm (30 khóm/m²).
  • R1P3: Cấy hàng đều 25 cm x 16 cm (25 khóm/m²).
  • R2P1: Cấy hàng rộng hàng hẹp (35cm+15cm) x 10 cm (40 khóm/m²).
  • R2P2: Cấy hàng rộng hàng hẹp (35cm+15cm) x 13 cm (30 khóm/m²).
  • R2P3: Cấy hàng rộng hàng hẹp (35cm+15cm) x 16 cm (25 khóm/m²). Tất cả các công thức đều được cấy 2 dảnh/khóm để đảm bảo tính đồng nhất. Sự đa dạng về mật độ này giúp xác định ngưỡng tối ưu cho sinh trưởng cây lúa và năng suất.

3.3. Quy trình bón phân và các chỉ tiêu theo dõi sinh trưởng

Nền phân bón được áp dụng đồng đều cho tất cả các ô thí nghiệm để đảm bảo sự khác biệt quan sát được chỉ do yếu tố khoảng cách và phương thức cấy. Quy trình bón phân cho lúa bao gồm bón lót trước khi cấy và bón thúc sau khi lúa bén rễ hồi xanh, với tỷ lệ NPK được tính toán cẩn thận. Các chỉ tiêu theo dõi được ghi nhận định kỳ 10 ngày/lần, bao gồm: động thái tăng chiều cao, động thái đẻ nhánh, hệ số đẻ nhánh, động thái ra lá. Đặc biệt, các chỉ tiêu sinh lý quan trọng như chỉ số diện tích lá (LAI) và khối lượng chất khô tích lũy cũng được xác định tại các thời kỳ then chốt. Ngoài ra, mức độ nhiễm các loại sâu bệnh hại lúa phổ biến cũng được đánh giá theo tiêu chuẩn ngành. Tất cả dữ liệu sau đó được xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng để phân tích và đưa ra kết luận.

IV. Kết quả Tác động của mật độ cấy đến sinh trưởng lúa

Kết quả từ báo cáo nghiên cứu khoa học cho thấy khoảng cách và phương thức cấy có ảnh hưởng rõ rệt đến toàn bộ quá trình sinh trưởng cây lúa TBR225. Nhìn chung, các công thức cấy thưa hơn (khoảng cách cây 16 cm) và áp dụng phương pháp cấy hàng rộng hàng hẹp đã tạo điều kiện cho cây lúa phát triển tốt hơn. Cây lúa ở các mật độ này có khả năng đẻ nhánh hữu hiệu cao hơn, bộ lá phát triển mạnh mẽ hơn, dẫn đến chỉ số diện tích lá và khả năng tích lũy chất khô vượt trội. Điều này là do khi cấy thưa, mỗi khóm lúa nhận được nhiều ánh sáng và dinh dưỡng hơn, giảm bớt sự cạnh tranh và kích thích các quá trình sinh lý. Ngược lại, việc cấy quá dày (40 khóm/m²) tuy ban đầu tạo ra một quần thể dày đặc nhưng lại kìm hãm sự phát triển của từng cá thể, đồng thời làm tăng nguy cơ bùng phát sâu bệnh hại lúa. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng khoa học vững chắc về tầm quan trọng của việc điều chỉnh mật độ cấy lúa.

4.1. Phân tích thời gian sinh trưởng và động thái đẻ nhánh

Nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng cách cấy không ảnh hưởng nhiều đến thời gian sinh trưởng chung của giống lúa TBR225. Tuy nhiên, nó tác động mạnh mẽ đến động thái và khả năng đẻ nhánh. Kết quả cho thấy, khi tăng khoảng cách cây, số nhánh tối đa trên khóm tăng lên đáng kể. Cụ thể, ở các công thức cấy thưa (25 khóm/m²), cây lúa đẻ nhánh khỏe hơn và có hệ số đẻ nhánh hữu hiệu cao hơn so với các công thức cấy dày (40 khóm/m²). Phương thức cấy hàng rộng hàng hẹp cũng cho thấy ưu thế trong việc thúc đẩy đẻ nhánh so với cấy hàng đều ở cùng một mật độ. Điều này chứng tỏ cấy hiệu ứng hàng biên giúp cây lúa tận dụng tốt hơn ánh sáng mặt trời, kích thích các chồi bên phát triển, tạo ra nhiều nhánh hữu hiệu hơn, là tiền đề quan trọng cho một vụ mùa năng suất cao.

4.2. Tác động đến chỉ số diện tích lá và tích lũy chất khô

Chỉ số diện tích lá (LAI) và khối lượng chất khô tích lũy là hai chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu suất quang hợp của quần thể. Kết quả thí nghiệm khẳng định rằng việc tăng khoảng cách cây đã làm tăng chỉ số diện tích lá và khả năng tích lũy chất khô. Ở các giai đoạn sinh trưởng quan trọng như đẻ nhánh tối đa và trỗ bông, các công thức cấy thưa (đặc biệt là R2P3: (35+15)x16 cm) luôn cho chỉ số LAI và khối lượng chất khô cao hơn hẳn các công thức cấy dày. Điều này là do khi không gian phát triển rộng rãi, bộ lá của cây lúa có thể vươn ra tối đa để nhận ánh sáng, từ đó tăng cường quang hợp và tạo ra nhiều vật chất hữu cơ hơn. Khả năng tích lũy chất khô tốt là yếu tố quyết định đến việc hình thành các yếu tố cấu thành năng suất như số hạt chắc trên bôngtrọng lượng 1000 hạt.

4.3. Mức độ gây hại của sâu bệnh trong các công thức

Mật độ cấy có mối liên hệ mật thiết với tình hình sâu bệnh hại lúa. Luận văn ghi nhận rằng các công thức cấy dày (40 khóm/m²) có mức độ nhiễm bệnh khô vằn và bệnh bạc lá cao hơn so với các công thức cấy thưa. Nguyên nhân là do ở mật độ cao, ruộng lúa kém thông thoáng, độ ẩm không khí trong tán lá tăng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm và vi khuẩn gây bệnh phát triển. Ngược lại, phương thức cấy hàng rộng hàng hẹp với các hàng sông lớn giúp ruộng lúa thông thoáng, khô ráo hơn, qua đó hạn chế sự lây lan của mầm bệnh. Việc giảm được áp lực sâu bệnh không chỉ giúp bảo vệ năng suất mà còn giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trồng lúa và bảo vệ môi trường.

V. Bí quyết tối ưu năng suất lúa TBR225 qua khoảng cách cấy

Kết quả nghiên cứu từ luận văn thạc sĩ VNUA đã chỉ ra bí quyết để tối ưu hóa năng suất lúa thuần cho giống lúa TBR225 chính là việc áp dụng phương thức cấy hàng rộng hàng hẹp kết hợp với mật độ cấy phù hợp. Sự tương tác giữa khoảng cách cây và khoảng cách hàng có ảnh hưởng ý nghĩa đến năng suất thực thu. Phân tích cho thấy, không phải cứ cấy dày là sẽ cho năng suất cao. Thay vào đó, việc tạo ra một không gian hợp lý cho từng khóm lúa phát triển mới là chìa khóa. Phương pháp cấy hiệu ứng hàng biên giúp tối ưu hóa việc tiếp nhận ánh sáng, thúc đẩy sinh trưởng cây lúa và cải thiện tất cả các yếu tố cấu thành năng suất. Công thức cấy thưa với mật độ 25 khóm/m² không chỉ cho năng suất cao nhất mà còn giúp giảm chi phí giống, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, từ đó tối đa hóa hiệu quả kinh tế trồng lúa cho nông dân tại Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc.

5.1. Ảnh hưởng đến các yếu tố cấu thành năng suất lúa

Các yếu tố cấu thành năng suất bao gồm số bông/m², số hạt chắc trên bông, và trọng lượng 1000 hạt. Kết quả thí nghiệm cho thấy, khi mật độ cấy giảm, số bông trên một khóm tăng lên. Mặc dù số bông trên một mét vuông có thể giảm nhẹ ở mật độ thưa, nhưng sự gia tăng về số hạt chắc trên mỗi bông và trọng lượng hạt đã bù đắp lại, thậm chí vượt trội. Cụ thể, các công thức cấy thưa (25 khóm/m²) và cấy theo hàng rộng hàng hẹp cho số hạt chắc/bông và trọng lượng 1000 hạt cao hơn hẳn so với các công thức cấy dày. Điều này chứng tỏ cây lúa ở mật độ hợp lý có đủ nguồn lực để nuôi bông to và hạt mẩy, dẫn đến năng suất cuối cùng cao hơn.

5.2. Công thức cấy cho năng suất thực thu cao nhất 80 33 tạ ha

Điểm nhấn quan trọng nhất của nghiên cứu là việc xác định được công thức vàng cho năng suất. Theo trích yếu luận văn, "Năng suất thực thu cao nhất khi khoảng cách cây cách cây 16 cm và cấy hàng rộng - hàng hẹp (35 cm - 15 cm) là 80,33 tạ/ha". Công thức này, ký hiệu là R2P3, tương ứng với mật độ 25 khóm/m². Kết quả này cao hơn đáng kể so với tất cả các công thức còn lại, kể cả các công thức có mật độ dày hơn. Năng suất ở công thức cấy dày nhất (R2P1, 40 khóm/m²) và cùng phương thức cấy hàng rộng hàng hẹp chỉ đạt mức thấp hơn nhiều. Điều này khẳng định mạnh mẽ rằng đối với giống lúa TBR225 trên đồng đất Vĩnh Tường, việc áp dụng phương pháp cấy hàng rộng hàng hẹp với mật độ 25 khóm/m² là lựa chọn tối ưu nhất để đạt được năng suất lúa thuần cao.

5.3. Đánh giá hiệu quả kinh tế trồng lúa TBR225 tại Vĩnh Phúc

Bên cạnh năng suất, hiệu quả kinh tế trồng lúa là yếu tố quan trọng nhất đối với người nông dân. Công thức cấy tối ưu (R2P3) không chỉ cho năng suất cao nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí. Cấy thưa hơn đồng nghĩa với việc giảm lượng giống cần thiết. Ruộng thông thoáng hơn giúp giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật. Việc chăm sóc và làm cỏ cũng trở nên dễ dàng hơn. So với phương pháp cấy dày truyền thống, phương pháp cấy hàng rộng hàng hẹp với mật độ 25 khóm/m² mang lại lợi nhuận cao hơn rõ rệt. Đây là cơ sở khoa học và thực tiễn vững chắc để khuyến cáo nông dân tại Vĩnh Tường và các vùng có điều kiện thổ nhưỡng Vĩnh Phúc tương tự áp dụng rộng rãi mô hình này, góp phần vào việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng bền vững và hiệu quả.

VI. Kết luận từ luận văn và tương lai canh tác lúa TBR225

Luận văn thạc sĩ của Học viện Nông nghiệp Việt Nam đã cung cấp những kết luận khoa học giá trị và mang tính ứng dụng cao cho việc canh tác giống lúa TBR225. Nghiên cứu khẳng định, khoảng cách và phương thức cấy là yếu tố kỹ thuật then chốt, có khả năng quyết định đến sự thành bại của một vụ lúa. Việc chuyển đổi từ phương pháp cấy hàng đều truyền thống sang cấy hàng rộng hàng hẹp là một bước tiến quan trọng, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng ánh sáng và không gian. Kết quả nghiên cứu không chỉ giải quyết bài toán năng suất cho giống lúa TBR225 tại Vĩnh Tường mà còn mở ra định hướng phát triển bền vững cho ngành trồng lúa. Tương lai của việc canh tác lúa TBR225 và các giống lúa cải tiến khác sẽ gắn liền với việc áp dụng đồng bộ các tiến bộ khoa học kỹ thuật, trong đó việc lựa chọn mật độ cấy lúa phù hợp đóng vai trò nền tảng, đảm bảo cả về năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế trồng lúa.

6.1. Khẳng định vai trò của phương thức cấy hàng rộng hàng hẹp

Nghiên cứu đã chứng minh một cách thuyết phục rằng phương thức cấy hàng rộng hàng hẹp vượt trội hơn so với phương pháp cấy hàng đều. Ở cùng một mật độ, phương pháp này luôn cho các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất tốt hơn. Lý do là vì nó tạo ra "hiệu ứng hàng biên" cho tất cả các hàng lúa, giúp cây tiếp nhận được nhiều ánh sáng hơn, không khí lưu thông tốt hơn. Đây là một kỹ thuật canh tác lúa tiên tiến, dễ áp dụng nhưng mang lại hiệu quả lớn. Kết luận này củng cố cho chủ trương khuyến khích nông dân áp dụng các phương pháp canh tác mới của địa phương, góp phần thay đổi tập quán sản xuất cũ và nâng cao trình độ thâm canh.

6.2. Kiến nghị áp dụng cho sản xuất tại Vĩnh Tường và lân cận

Từ kết quả nghiên cứu, luận văn đưa ra kiến nghị rõ ràng: Để phát huy tối đa tiềm năng năng suất của giống lúa TBR225 trong vụ Xuân tại Vĩnh Tường và các vùng có điều kiện thổ nhưỡng Vĩnh Phúc tương tự, nên áp dụng phương thức cấy hàng rộng hàng hẹp với khoảng cách hàng rộng 35 cm - hàng hẹp 15 cm, và khoảng cách cây trên hàng là 16 cm (tương ứng mật độ 25 khóm/m²). Đây là công thức đã được chứng minh mang lại năng suất và hiệu quả kinh tế cao nhất. Các cơ quan khuyến nông và chính quyền địa phương cần xây dựng các mô hình trình diễn, tổ chức tập huấn để chuyển giao rộng rãi tiến bộ kỹ thuật này đến người nông dân, từng bước nhân rộng mô hình sản xuất lúa hiệu quả và bền vững.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ vnua nghiên cứu ảnh hưởng của khoảng cách và phương thức cấy đến sinh trưởng năng suất giống lúa tbr225 tại huyện vĩnh tường tỉnh vĩnh phúc