Tổng quan nghiên cứu
Tự tử là một vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng, đặc biệt ở người trưởng thành, với tỷ lệ tử vong cao và ảnh hưởng sâu sắc đến gia đình, xã hội. Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Thảm họa Hoa Kỳ (2016), gần 45.000 người dân Mỹ tự tử mỗi năm, trong khi trên toàn cầu, con số này lên tới hàng triệu người. Ở Việt Nam, tỷ lệ tự tử ở người trưởng thành tuy thấp hơn so với các nước trong khu vực nhưng đang có xu hướng gia tăng, đặt ra thách thức lớn cho các nhà nghiên cứu và chuyên gia tâm lý. Nghiên cứu này tập trung vào việc hỗ trợ tâm lý cho một trường hợp người trưởng thành có hành vi tự tử, nhằm giảm thiểu nguy cơ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho đối tượng.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: (1) tổng quan các nghiên cứu về hành vi tự tử ở người trưởng thành, (2) ứng dụng trị liệu nhận thức hành vi và liệu pháp kích hoạt hành vi trong hỗ trợ tâm lý cho trường hợp cụ thể, (3) đánh giá hiệu quả can thiệp qua các thang đo trầm cảm, lo âu và stress. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Sức khỏe Tâm thần - Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội, trong năm 2018-2019, với đối tượng là một nam giới 26 tuổi có tiền sử trầm cảm và hành vi tự tử. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả của trị liệu nhận thức hành vi trong can thiệp hành vi tự tử, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết liên cá nhân về hành vi tự tử của Thomas Joiner (2005), nhấn mạnh vai trò của cảm giác cô lập xã hội và cảm nhận bản thân là gánh nặng đối với người khác trong việc hình thành ý định tự tử. Lý thuyết này phân biệt rõ giữa suy nghĩ tự tử và hành vi tự tử, cho rằng hành vi tự tử chỉ xảy ra khi cá nhân vừa có mong muốn chết vừa có khả năng thực hiện hành vi đó.
Bên cạnh đó, trị liệu nhận thức hành vi (CBT) được áp dụng như một mô hình can thiệp chính, tập trung vào việc nhận diện và thay đổi các niềm tin sai lệch, suy nghĩ tiêu cực và hành vi không thích nghi. Liệu pháp kích hoạt hành vi là một kỹ thuật trong CBT nhằm tăng cường sự tham gia vào các hoạt động tích cực, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm.
Các khái niệm chính bao gồm: tự tử (hành vi kết thúc sự sống bản thân), trầm cảm (rối loạn cảm xúc với các triệu chứng như giảm khí sắc, mất hứng thú, mệt mỏi kéo dài ít nhất 2 tuần), người trưởng thành (độc lập về mặt xã hội và tâm lý, trong độ tuổi sinh sản), và các yếu tố nguy cơ như giới tính, tuổi tác, tình trạng hôn nhân, rối loạn tâm thần, tổn thương thời thơ ấu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) với một đối tượng nam 26 tuổi đang điều trị tại Viện Sức khỏe Tâm thần - Bệnh viện Bạch Mai. Cỡ mẫu là một trường hợp cụ thể nhằm phân tích sâu sắc quá trình can thiệp tâm lý.
Nguồn dữ liệu bao gồm: (1) hồ sơ bệnh án, (2) phỏng vấn trực tiếp, (3) quan sát lâm sàng, (4) các thang đo đánh giá trầm cảm (Beck Depression Inventory), lo âu (Zung Anxiety Scale), stress (DASS-21). Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính dựa trên mô hình nhận thức hành vi và lý thuyết liên cá nhân về hành vi tự tử.
Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 20 tuần, bao gồm 15 buổi trị liệu cá nhân, mỗi buổi 1 giờ, kết hợp đánh giá trước, trong và sau can thiệp, cũng như theo dõi sau trị liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ trầm cảm và lo âu cao: Kết quả thang đo DASS-21 cho thấy bệnh nhân có mức trầm cảm, lo âu và stress đều ở mức nặng, với điểm trầm cảm là 22, lo âu 15 và stress 28 điểm. Thang Beck Depression Inventory cũng ghi nhận mức trầm cảm nặng với 36 điểm, trong khi thang Zung cho thấy mức lo âu nhẹ đến trung bình (46 điểm).
Ý định và hành vi tự tử rõ ràng: Bệnh nhân có nhiều lần ý định tự tử, từng lên kế hoạch và cố gắng tự tử bằng nhiều phương thức như uống thuốc độc, nhảy từ tầng cao, tuy nhiên chưa thành công. Các ý nghĩ tự tử thường xuất hiện đột ngột, kéo dài khoảng 1-2 phút trước khi hành vi xảy ra.
Các yếu tố nguy cơ liên quan: Bệnh nhân có tiền sử trầm cảm tái phát, cảm giác bản thân vô dụng, cô lập xã hội, mối quan hệ gia đình không tốt, và có tổn thương tâm lý từ thời thơ ấu. Ngoài ra, bệnh nhân còn có ám ảnh về hình ảnh người đàn ông mặc áo mưa đen, cao lớn gây lo sợ.
Hiệu quả can thiệp trị liệu nhận thức hành vi: Qua 15 buổi trị liệu kết hợp kỹ thuật kích hoạt hành vi, bệnh nhân giảm rõ rệt các triệu chứng trầm cảm, lo âu và stress, đồng thời giảm ý định và hành vi tự tử. Bệnh nhân cải thiện khả năng giao tiếp xã hội, tăng hứng thú tham gia các hoạt động và có nhận thức tích cực hơn về bản thân.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến hành vi tự tử của bệnh nhân là do sự kết hợp giữa các yếu tố tâm lý như trầm cảm nặng, cảm giác cô lập, niềm tin sai lệch về bản thân và áp lực xã hội. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy trầm cảm và cảm giác bản thân là gánh nặng là những yếu tố dự báo quan trọng của hành vi tự tử.
Việc áp dụng trị liệu nhận thức hành vi và kỹ thuật kích hoạt hành vi đã giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực, đồng thời tăng cường các hoạt động tích cực, góp phần cải thiện tâm trạng và giảm nguy cơ tự tử. Các biểu đồ thể hiện sự giảm điểm số trầm cảm, lo âu và stress qua từng buổi trị liệu sẽ minh họa rõ nét hiệu quả can thiệp.
So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này củng cố vai trò quan trọng của trị liệu nhận thức hành vi trong hỗ trợ người trưởng thành có hành vi tự tử, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc phối hợp chặt chẽ giữa chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần và gia đình trong quá trình điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên gia tâm lý về trị liệu nhận thức hành vi: Đào tạo bài bản về kỹ thuật CBT và kích hoạt hành vi nhằm nâng cao năng lực can thiệp cho các trường hợp có hành vi tự tử, đặc biệt trong môi trường bệnh viện tâm thần. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: các trường đại học, viện đào tạo chuyên ngành tâm lý.
Xây dựng chương trình sàng lọc nguy cơ tự tử định kỳ: Áp dụng các thang đo chuẩn hóa như Beck, DASS-21 trong các cơ sở y tế để phát hiện sớm các trường hợp có nguy cơ cao, từ đó can thiệp kịp thời. Thời gian: triển khai trong 1 năm; Chủ thể: bệnh viện, trung tâm y tế.
Phối hợp đa ngành trong chăm sóc bệnh nhân: Tăng cường sự phối hợp giữa bác sĩ tâm thần, chuyên gia tâm lý, gia đình và cộng đồng để tạo mạng lưới hỗ trợ toàn diện cho người có hành vi tự tử. Thời gian: liên tục; Chủ thể: bệnh viện, gia đình, tổ chức xã hội.
Phát triển các chương trình giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức về tự tử, trầm cảm và các biện pháp phòng ngừa qua các chiến dịch truyền thông, hội thảo, nhằm giảm kỳ thị và khuyến khích người dân tìm kiếm sự giúp đỡ. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức phi chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chuyên gia tâm lý và bác sĩ tâm thần: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng trị liệu nhận thức hành vi trong can thiệp hành vi tự tử, giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
Sinh viên và học viên ngành tâm lý học: Đây là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu trường hợp, kỹ thuật trị liệu và cách đánh giá hiệu quả can thiệp.
Gia đình người bệnh: Giúp hiểu rõ hơn về nguyên nhân, biểu hiện và cách hỗ trợ người thân có hành vi tự tử, từ đó tạo môi trường hỗ trợ tích cực.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình phòng ngừa tự tử và phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Trị liệu nhận thức hành vi có hiệu quả như thế nào trong hỗ trợ người có hành vi tự tử?
Nghiên cứu cho thấy CBT giúp giảm 50% nguy cơ tự tử sau can thiệp so với chăm sóc thông thường, cải thiện trầm cảm và vô vọng, đồng thời tăng khả năng đối phó với stress.Các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến hành vi tự tử ở người trưởng thành là gì?
Bao gồm trầm cảm, cảm giác cô lập xã hội, niềm tin bản thân là gánh nặng, tổn thương thời thơ ấu, rối loạn tâm thần và các yếu tố xã hội như tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp.Làm thế nào để đánh giá nguy cơ tự tử ở bệnh nhân?
Sử dụng các thang đo chuẩn như Beck Depression Inventory, DASS-21, kết hợp phỏng vấn lâm sàng và quan sát hành vi để xác định mức độ nguy hiểm và lập kế hoạch can thiệp.Vai trò của gia đình trong hỗ trợ người có hành vi tự tử?
Gia đình là nguồn lực quan trọng giúp tạo môi trường an toàn, hỗ trợ tinh thần và phối hợp với chuyên gia trong quá trình điều trị, góp phần giảm nguy cơ tái phát.Có thể phòng ngừa hành vi tự tử bằng cách nào?
Phòng ngừa hiệu quả thông qua sàng lọc sớm, can thiệp tâm lý kịp thời, giáo dục cộng đồng, giảm kỳ thị và tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của trị liệu nhận thức hành vi và kỹ thuật kích hoạt hành vi trong hỗ trợ người trưởng thành có hành vi tự tử và trầm cảm nặng.
- Các yếu tố nguy cơ như cảm giác cô lập, niềm tin sai lệch về bản thân và tổn thương tâm lý đóng vai trò quan trọng trong hình thành hành vi tự tử.
- Việc phối hợp đa ngành và sự tham gia của gia đình là yếu tố then chốt trong quá trình can thiệp và phục hồi.
- Cần triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu và sàng lọc định kỳ để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tâm thần.
- Khuyến khích các nhà nghiên cứu và chuyên gia tâm lý tiếp tục phát triển các phương pháp can thiệp phù hợp với đặc thù văn hóa và xã hội Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và chuyên gia tâm lý nên áp dụng mô hình trị liệu nhận thức hành vi trong thực tiễn, đồng thời tăng cường hợp tác với gia đình và cộng đồng để giảm thiểu nguy cơ tự tử ở người trưởng thành.