Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế với tốc độ tăng trưởng ngành xây dựng đạt khoảng 5% năm 2013. Tuy nhiên, lĩnh vực này cũng đối mặt với nhiều thách thức về an toàn lao động, khi tỷ lệ tai nạn lao động trong ngành xây dựng chiếm tới 28.6% tổng số vụ tai nạn lao động cả nước, với hơn 90 người tử vong chỉ riêng tại TP. Hồ Chí Minh trong năm 2013. Điều này cho thấy công tác quản lý an toàn lao động (ATLĐ) trong các công ty xây dựng còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động, tiến độ và chi phí dự án.

Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng phương pháp Benchmarking nhằm cải thiện hiệu quả thực hiện hệ thống quản lý an toàn lao động (SMS) tại Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Thuận Việt. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả SMS, phân tích và xếp hạng tầm quan trọng các chỉ số này, đồng thời so sánh với các công ty đối sách có quy mô tương đương như COFICO và An Phong để học hỏi và áp dụng các thực tiễn tốt nhất. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 12/2013 đến tháng 5/2014 tại TP. Hồ Chí Minh, với đối tượng khảo sát là các cán bộ quản lý dự án, kỹ sư xây dựng, giám sát an toàn và chuyên gia trong ngành.

Việc cải tiến hệ thống quản lý an toàn lao động không chỉ góp phần giảm thiểu tai nạn, bảo vệ người lao động mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí phát sinh do sự cố, từ đó đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình xây dựng. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang hướng tới phát triển bền vững và chuyên nghiệp hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: hệ thống quản lý an toàn lao động (SMS) và phương pháp Benchmarking.

  1. Hệ thống quản lý an toàn lao động (SMS): SMS là một phần của hệ thống quản lý chung trong các công ty xây dựng, bao gồm các chính sách, thủ tục và hướng dẫn nhằm nhận dạng, đánh giá và kiểm soát các nguy cơ mất an toàn trên công trường. SMS được xây dựng dựa trên 5 nguyên tắc: lãnh đạo và cam kết an toàn, lập kế hoạch an toàn, thực hiện hệ thống an toàn, kiểm tra đánh giá và cải tiến liên tục, kiểm định hệ thống an toàn. Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001:2008 và OHSAS 18001:2007 được áp dụng để chuẩn hóa và nâng cao hiệu quả quản lý an toàn.

  2. Phương pháp Benchmarking: Benchmarking là quá trình so sánh và học hỏi các thực tiễn tốt nhất từ các tổ chức khác nhằm cải tiến hiệu suất hoạt động. Phương pháp này giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu và rút ngắn khoảng cách hiệu quả giữa các tổ chức. Các loại Benchmarking phổ biến gồm Benchmarking nội bộ, cạnh tranh ngoài, hợp tác ngoài và ngầm. Quá trình Benchmarking gồm các bước: xác định quy trình cần cải thiện, chọn tổ chức thực hiện tốt nhất, nghiên cứu quy trình, phân tích dữ liệu và cải tiến quy trình.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) trong quản lý an toàn, các nhóm chỉ số về chính sách - tổ chức, công tác quản lý và đầu tư kinh tế, cùng với kỹ thuật phân tích dữ liệu Benchmarking.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp khảo sát và phân tích Benchmarking. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ ba công ty xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh gồm Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Thuận Việt (công ty nội bộ), Công ty cổ phần xây dựng số 1 (COFICO) và Công ty TNHH Xây dựng An Phong (công ty đối sách). Đối tượng khảo sát là các cán bộ quản lý dự án, kỹ sư xây dựng, giám sát an toàn và chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực an toàn lao động.

  • Thiết kế bảng câu hỏi: Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên 21 chỉ số đo lường hiệu quả thực hiện SMS, phân thành 3 nhóm: chính sách - tổ chức (7 chỉ số), công tác quản lý (10 chỉ số), đầu tư kinh tế (4 chỉ số). Thang đo Likert 5 mức độ được sử dụng để đánh giá mức độ quan trọng của từng chỉ số.

  • Kích thước mẫu: Tổng số mẫu khảo sát chính thức là khoảng 150 người, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có kinh nghiệm thực tế, đảm bảo độ tin cậy và đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

  • Kiểm định thang đo: Sử dụng hệ số Cronbach Alpha để kiểm định độ tin cậy của thang đo, với giá trị α ≥ 0.8 được coi là đạt yêu cầu.

  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng kỹ thuật tổng hợp chéo (Cross-case synthesis) để so sánh và phân tích dữ liệu Benchmarking giữa các công ty nhằm xác định thực tiễn tốt nhất và đề xuất cải tiến cho công ty nội bộ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 12/2013 đến tháng 5/2014, bao gồm các giai đoạn thiết kế bảng câu hỏi, khảo sát thử nghiệm, thu thập dữ liệu chính thức, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 19 chỉ số quan trọng trong hệ thống quản lý an toàn lao động: Qua khảo sát và phân tích, 19 chỉ số được đánh giá có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả thực hiện SMS, trong đó nhóm chỉ số về công tác quản lý chiếm ưu thế với 10 chỉ số, nhóm chính sách - tổ chức có 7 chỉ số và nhóm đầu tư kinh tế có 4 chỉ số. Ví dụ, chỉ số "Chính sách an toàn lao động rõ ràng, phù hợp" đạt điểm trung bình 4.3/5, "Tổ chức hợp lý cơ cấu ban an toàn trên công trường" đạt 3.64/5.

  2. So sánh Benchmarking giữa các công ty: Công ty COFICO và An Phong có điểm trung bình các chỉ số KPI cao hơn công ty Thuận Việt từ 10-15%, đặc biệt ở nhóm chỉ số công tác quản lý và đầu tư kinh tế. Ví dụ, chỉ số "Công tác đào tạo kiến thức cho công nhân mới và đào tạo thường xuyên" tại COFICO đạt 4.5/5, trong khi Thuận Việt chỉ đạt 3.9/5.

  3. Tỷ lệ phản hồi khảo sát cao và độ tin cậy thang đo tốt: Tỷ lệ phản hồi khảo sát đạt 87.5% trong giai đoạn thử nghiệm, hệ số Cronbach Alpha cho các nhóm chỉ số đều trên 0.8, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu.

  4. Nhận thức và thực thi an toàn còn hạn chế: Mặc dù các công ty đã có hệ thống SMS, nhưng việc thực hiện các chỉ số như kiểm tra an toàn định kỳ, phân thưởng an toàn cho công nhân còn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả chung của hệ thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng Benchmarking giúp nhận diện rõ các điểm mạnh và điểm yếu trong hệ thống quản lý an toàn lao động của công ty Thuận Việt so với các công ty đối sách. Sự khác biệt về điểm số KPI phản ánh mức độ đầu tư và tổ chức công tác an toàn chưa đồng đều, đặc biệt trong công tác đào tạo và kiểm tra an toàn.

Nguyên nhân có thể do hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên trách an toàn, cũng như chưa có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng nhận thức của lãnh đạo và công tác kiểm tra an toàn là yếu tố quyết định hiệu quả SMS.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các chỉ số KPI giữa các công ty sẽ giúp minh họa rõ ràng khoảng cách hiệu quả và các lĩnh vực cần cải tiến. Bảng xếp hạng các chỉ số theo nhóm cũng hỗ trợ ưu tiên các giải pháp cải tiến.

Nghiên cứu khẳng định Benchmarking là công cụ hữu hiệu để cải tiến liên tục hệ thống quản lý an toàn lao động, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan trong ngành xây dựng Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức an toàn: Triển khai các chương trình đào tạo định kỳ cho công nhân và cán bộ quản lý về an toàn lao động, đặc biệt tập trung vào các chỉ số có điểm thấp như đào tạo kiến thức mới và kiểm tra an toàn. Mục tiêu nâng điểm trung bình các chỉ số này lên trên 4.5 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng an toàn công ty Thuận Việt.

  2. Xây dựng và hoàn thiện chính sách an toàn rõ ràng, phù hợp: Rà soát, cập nhật và ban hành các quy định, hướng dẫn an toàn lao động phù hợp với thực tế công trường và quy định pháp luật hiện hành. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, đảm bảo 100% công nhân và cán bộ được phổ biến chính sách mới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và phòng pháp chế.

  3. Áp dụng hệ thống đánh giá và phân thưởng an toàn: Thiết lập cơ chế khen thưởng cho cá nhân và tập thể thực hiện tốt các chỉ số an toàn nhằm khuyến khích sự tuân thủ và nâng cao tinh thần làm việc an toàn. Mục tiêu tăng tỷ lệ công nhân tuân thủ quy định an toàn lên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng an toàn.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và quản lý thầu phụ: Thiết lập quy trình kiểm tra an toàn định kỳ, đặc biệt chú trọng quản lý thầu phụ để giảm thiểu rủi ro tai nạn. Thực hiện kiểm tra ít nhất 1 lần/tháng và báo cáo kết quả lên ban lãnh đạo. Chủ thể thực hiện: Ban giám sát an toàn và phòng quản lý dự án.

  5. Áp dụng các thực tiễn tốt nhất từ Benchmarking: Học hỏi và điều chỉnh các quy trình, công cụ quản lý an toàn từ COFICO và An Phong phù hợp với điều kiện công ty Thuận Việt. Thời gian áp dụng thử nghiệm trong 3 tháng, đánh giá hiệu quả và nhân rộng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng an toàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các chỉ số KPI quan trọng trong quản lý an toàn lao động, từ đó nâng cao hiệu quả giám sát và điều phối công tác an toàn trên công trường.

  2. Chuyên gia và kỹ sư an toàn lao động: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn lao động phù hợp với điều kiện Việt Nam.

  3. Các công ty xây dựng vừa và lớn: Tham khảo phương pháp Benchmarking để so sánh, học hỏi và áp dụng các thực tiễn tốt nhất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý an toàn, giảm thiểu tai nạn lao động.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành công nghệ và quản lý xây dựng: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, phân tích Benchmarking và xây dựng hệ thống KPI trong lĩnh vực an toàn lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Benchmarking là gì và tại sao lại quan trọng trong quản lý an toàn lao động?
    Benchmarking là quá trình so sánh và học hỏi các thực tiễn tốt nhất từ các tổ chức khác để cải tiến hiệu suất. Trong quản lý an toàn lao động, Benchmarking giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu và áp dụng các biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu tai nạn và nâng cao an toàn trên công trường.

  2. Các chỉ số KPI nào quan trọng nhất trong hệ thống quản lý an toàn lao động?
    Các chỉ số quan trọng bao gồm chính sách an toàn rõ ràng, công tác đào tạo an toàn, kiểm tra và giám sát an toàn định kỳ, quản lý thầu phụ và đầu tư kinh tế cho an toàn lao động. Những chỉ số này phản ánh mức độ cam kết và hiệu quả thực thi của hệ thống.

  3. Làm thế nào để thu thập dữ liệu Benchmarking hiệu quả?
    Cần lựa chọn đối tượng khảo sát phù hợp, thiết kế bảng câu hỏi rõ ràng, sử dụng thang đo chuẩn như Likert, đồng thời kết hợp khảo sát trực tiếp và qua email để tăng tỷ lệ phản hồi. Chuẩn bị kỹ lưỡng công cụ và kế hoạch thu thập dữ liệu cũng rất quan trọng.

  4. Benchmarking có thể áp dụng cho các công ty xây dựng quy mô nhỏ không?
    Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh phạm vi và chỉ số phù hợp với quy mô và điều kiện thực tế của công ty. Benchmarking nội bộ hoặc hợp tác ngoài là các hình thức phù hợp cho các công ty nhỏ nhằm học hỏi và cải tiến hiệu quả.

  5. Làm thế nào để đảm bảo các chỉ số KPI được áp dụng hiệu quả trong thực tế?
    Cần có sự cam kết từ lãnh đạo, xây dựng chính sách rõ ràng, tổ chức đào tạo thường xuyên, thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát và phân thưởng phù hợp. Việc đánh giá định kỳ và cải tiến liên tục cũng giúp duy trì hiệu quả áp dụng KPI.

Kết luận

  • Xác định được 19 chỉ số KPI quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện hệ thống quản lý an toàn lao động trong các công ty xây dựng Việt Nam.
  • Ứng dụng phương pháp Benchmarking giúp so sánh và học hỏi các thực tiễn tốt nhất từ các công ty đối sách như COFICO và An Phong.
  • Kết quả khảo sát cho thấy công ty Thuận Việt còn khoảng cách về hiệu quả thực hiện SMS, đặc biệt trong công tác đào tạo và kiểm tra an toàn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện hệ thống quản lý an toàn lao động, tập trung vào đào tạo, chính sách, kiểm tra và áp dụng thực tiễn tốt nhất.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng Benchmarking trong quản lý an toàn lao động và các lĩnh vực quản lý dự án xây dựng khác tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả cải tiến trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng Benchmarking cho các công ty xây dựng khác.

Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành xây dựng nên áp dụng phương pháp Benchmarking và KPI để nâng cao hiệu quả quản lý an toàn lao động, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững và an toàn hơn.