## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của đất nước, giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Theo Luật Giáo dục năm 2019, mục tiêu giáo dục là phát triển toàn diện con người Việt Nam về đạo đức, tri thức, văn hóa, sức khỏe, thẩm mỹ và nghề nghiệp, đồng thời phát huy phẩm chất, năng lực và ý thức công dân. Trong đó, năng lực vận dụng kiến thức và kỹ năng (VDKTKN) được xem là một trong những năng lực thiết yếu giúp học sinh (HS) phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo trong học tập và cuộc sống.
Luận văn tập trung nghiên cứu việc biên soạn và sử dụng hệ thống bài tập có nội dung thực tiễn trong dạy học ứng dụng kỹ thuật của cảm ứng điện từ - Vật lí 11 nhằm phát triển năng lực VDKTKN cho HS. Nghiên cứu được thực hiện tại trường THPT Hoài Đức A, Hà Nội trong năm học 2022-2023 với đối tượng là GV và HS lớp 11. Mục tiêu cụ thể là xây dựng hệ thống bài tập thực tiễn, thiết kế tiến trình dạy học và tiêu chí đánh giá năng lực VDKTKN, đồng thời tổ chức thực nghiệm sư phạm để đánh giá hiệu quả.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng dạy học Vật lí, giúp HS hiểu sâu sắc hơn về các hiện tượng vật lí trong thực tế, từ đó phát triển năng lực vận dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn. Qua đó, góp phần đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông hiện nay.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- **Lý thuyết năng lực vận dụng kiến thức kỹ năng (VDKTKN):** Năng lực được hiểu là khả năng huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân để thực hiện thành công một hoạt động trong điều kiện cụ thể. Năng lực VDKTKN là khả năng vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách hiệu quả.
- **Mô hình cấu trúc năng lực VDKTKN:** Bao gồm 4 thành tố chính: (1) Giải thích, chứng minh các vấn đề thực tiễn; (2) Đánh giá, phản biện các vấn đề thực tiễn; (3) Thiết kế mô hình, lập kế hoạch và đề xuất phương pháp mới; (4) Nêu và thực hiện các giải pháp bảo vệ thiên nhiên phù hợp với biến đổi khí hậu.
- **Lý thuyết dạy học ứng dụng kỹ thuật vật lí:** Nhấn mạnh việc kết hợp kiến thức vật lí với các ứng dụng kỹ thuật thực tế để giúp HS hiểu sâu hơn về nguyên lý hoạt động của các thiết bị kỹ thuật, từ đó phát triển tư duy và năng lực sáng tạo.
- **Khái niệm bài tập vật lí có nội dung thực tiễn:** Là các bài tập gắn liền với các tình huống thực tế, yêu cầu HS vận dụng kiến thức vật lí và kỹ năng giải quyết vấn đề để tìm ra giải pháp phù hợp.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập từ khảo sát 23 giáo viên và HS lớp 11 trường THPT Hoài Đức A, tài liệu chương trình Vật lí 11, sách giáo khoa, các tài liệu tham khảo liên quan đến năng lực VDKTKN và dạy học ứng dụng kỹ thuật vật lí.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phương pháp điều tra khảo sát qua Google Form để đánh giá thực trạng biên soạn và sử dụng bài tập thực tiễn; phương pháp thực nghiệm sư phạm để tổ chức dạy học và thu thập dữ liệu về sự phát triển năng lực VDKTKN của HS; phương pháp thống kê toán học để xử lý và phân tích số liệu thu thập được.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** 23 GV tham gia khảo sát, HS lớp 11A3 tham gia thực nghiệm sư phạm. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho trường THPT Hoài Đức A.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu diễn ra trong năm học 2022-2023, bao gồm các giai đoạn: khảo sát thực trạng, biên soạn hệ thống bài tập, thiết kế tiến trình dạy học, tổ chức thực nghiệm sư phạm và phân tích kết quả.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Thực trạng biên soạn và sử dụng bài tập thực tiễn:** 100% GV có kinh nghiệm biên soạn bài tập có nội dung thực tiễn nhưng mức độ sử dụng thường xuyên chỉ chiếm khoảng 8,7%, phần lớn GV (82,6%) chỉ thỉnh thoảng sử dụng bài tập thực tiễn trong giảng dạy.
- **Đánh giá tầm quan trọng:** 78,3% GV đánh giá việc biên soạn và sử dụng bài tập thực tiễn là rất quan trọng, thể hiện nhận thức đúng đắn về vai trò của bài tập thực tiễn trong phát triển năng lực HS.
- **Phát triển năng lực VDKTKN của HS:** Qua thực nghiệm sư phạm, HS có sự tiến bộ rõ rệt trong các thành tố năng lực như giải thích hiện tượng thực tiễn (82,6% HS đạt mức tốt), thiết kế mô hình và đề xuất phương pháp mới, thể hiện qua các bài học về máy biến áp, máy phát điện xoay chiều và tốc kế.
- **Tiêu chí đánh giá năng lực:** Ba bảng tiêu chí đánh giá được xây dựng và áp dụng hiệu quả trong đánh giá năng lực VDKTKN của HS, giúp GV có công cụ đánh giá khách quan và toàn diện.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của thực trạng sử dụng bài tập thực tiễn chưa thường xuyên có thể do GV còn hạn chế về thời gian, kinh nghiệm biên soạn và thiếu tài liệu tham khảo phù hợp. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, kết quả này tương đồng với xu hướng chung khi nhiều GV vẫn ưu tiên bài tập tính toán truyền thống hơn.
Việc biên soạn hệ thống bài tập có nội dung thực tiễn dựa trên các nguyên tắc khoa học, số liệu thực tế và tình huống gần gũi đã giúp HS hứng thú hơn trong học tập, phát triển năng lực vận dụng kiến thức vào thực tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ HS đạt các mức năng lực trước và sau thực nghiệm, hoặc bảng so sánh mức độ sử dụng bài tập thực tiễn của GV.
Kết quả thực nghiệm sư phạm khẳng định giả thuyết khoa học của đề tài, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dạy học Vật lí theo hướng phát triển năng lực, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV:** Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về biên soạn và sử dụng bài tập có nội dung thực tiễn, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm của GV. Mục tiêu đạt 80% GV được đào tạo trong vòng 1 năm.
- **Phát triển và chia sẻ tài liệu bài tập thực tiễn:** Xây dựng kho bài tập thực tiễn phong phú, cập nhật thường xuyên, chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng số để GV dễ dàng tiếp cận và sử dụng. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm học.
- **Khuyến khích áp dụng phương pháp dạy học tích cực:** GV cần áp dụng các phương pháp như học nhóm, thảo luận, thực hành, thí nghiệm để phát huy tối đa năng lực VDKTKN của HS. Mục tiêu tăng tỷ lệ HS đạt năng lực VDKTKN lên 70% trong 1 năm học.
- **Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực toàn diện:** Áp dụng các tiêu chí đánh giá năng lực VDKTKN đã xây dựng để đánh giá thường xuyên và định kỳ, giúp GV điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Triển khai ngay trong năm học tiếp theo.
- **Tăng cường hợp tác giữa nhà trường và các đơn vị thực tiễn:** Tạo điều kiện cho HS tham quan, thực tập tại các cơ sở kỹ thuật, doanh nghiệp để nâng cao trải nghiệm thực tế và phát triển năng lực vận dụng kiến thức.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Giáo viên Vật lí THPT:** Nhận được hướng dẫn cụ thể về biên soạn và sử dụng bài tập thực tiễn, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực HS.
- **Nhà quản lý giáo dục:** Có cơ sở để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo GV và phát triển chương trình dạy học theo hướng năng lực.
- **Sinh viên sư phạm Vật lí:** Tham khảo phương pháp dạy học ứng dụng kỹ thuật và cách thiết kế bài tập thực tiễn, chuẩn bị tốt cho công tác giảng dạy tương lai.
- **Nghiên cứu viên giáo dục:** Có tài liệu tham khảo về phát triển năng lực vận dụng kiến thức kỹ năng trong dạy học Vật lí, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Năng lực vận dụng kiến thức kỹ năng là gì?**
Là khả năng sử dụng kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân để giải quyết thành công các nhiệm vụ học tập và thực tiễn trong bối cảnh cụ thể.
2. **Tại sao cần bài tập có nội dung thực tiễn trong dạy học Vật lí?**
Bài tập thực tiễn giúp HS hiểu sâu hơn về kiến thức, phát triển tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề thực tế, tăng hứng thú học tập.
3. **Làm thế nào để biên soạn bài tập thực tiễn hiệu quả?**
Cần bám sát mục tiêu bài học, sử dụng số liệu chính xác, tình huống thực tế, đảm bảo tính khoa học và phù hợp với năng lực HS.
4. **Phương pháp đánh giá năng lực VDKTKN của HS là gì?**
Sử dụng công cụ đánh giá đa dạng như phiếu học tập, quan sát, sản phẩm học tập, kết hợp thang đo mức độ biểu hiện hành vi năng lực.
5. **Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy điều gì?**
Việc sử dụng hệ thống bài tập thực tiễn giúp HS phát triển năng lực VDKTKN rõ rệt, nâng cao hiệu quả học tập và sự hứng thú với môn Vật lí.
## Kết luận
- Đề tài đã làm rõ tầm quan trọng và tính cần thiết của việc biên soạn, sử dụng hệ thống bài tập có nội dung thực tiễn trong dạy học ứng dụng kỹ thuật của cảm ứng điện từ - Vật lí 11.
- Xây dựng thành công hệ thống 15 bài tập thực tiễn và tiến trình dạy học cho 3 bài học trọng tâm, góp phần phát triển năng lực VDKTKN cho HS.
- Tiêu chí đánh giá năng lực VDKTKN được thiết kế phù hợp, giúp đánh giá chính xác sự tiến bộ của HS.
- Thực nghiệm sư phạm chứng minh tính khả thi và hiệu quả của đề tài trong thực tế giảng dạy.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực HS trong thời gian tới.
**Hành động tiếp theo:** Áp dụng rộng rãi hệ thống bài tập và tiến trình dạy học đã xây dựng tại các trường THPT, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng sang các chủ đề vật lí khác để nâng cao năng lực toàn diện cho HS.