Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là quốc gia nông nghiệp với khoảng 70% dân số làm việc trong lĩnh vực này, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Từ năm 1945 đến nay, ngành nông nghiệp đã góp phần đảm bảo an ninh lương thực, phát triển kinh tế và ổn định chính trị xã hội, đồng thời trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới. Mặc dù chịu ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch Covid-19 trong các năm 2020-2021, sản xuất nông nghiệp vẫn duy trì phát triển và đảm bảo an ninh lương thực trong nước. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, chuỗi liên kết giá trị còn lỏng lẻo, quy mô sản xuất nhỏ lẻ và cạnh tranh gay gắt trên thị trường xuất khẩu.

Trong bối cảnh đó, báo chí, đặc biệt là phát thanh địa phương, giữ vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân về phát triển nông nghiệp bền vững và xây dựng nông thôn mới. Chương trình phát thanh chuyên đề "Nông thôn ngày nay" trên sóng phát thanh địa phương tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) như Tiền Giang và Vĩnh Long đã trở thành kênh thông tin thiết yếu, phản ánh chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, đồng thời truyền tải các mô hình, cách làm hay trong phát triển nông nghiệp và xây dựng nông thôn mới.

Nghiên cứu khảo sát thực trạng tổ chức sản xuất chương trình "Nông thôn ngày nay" trên sóng phát thanh địa phương từ tháng 02/2020 đến tháng 02/2021 nhằm làm rõ cơ sở lý luận, thực tiễn, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng chương trình. Mục tiêu cụ thể là phân tích quy trình tổ chức sản xuất, đánh giá mức độ hài lòng của thính giả và đề xuất các giải pháp phát triển chương trình đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả truyền thông về nông nghiệp, nông dân, nông thôn, góp phần phát triển bền vững ngành nông nghiệp Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí, cùng với quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về nông nghiệp, nông dân, nông thôn và vai trò của báo chí trong phát triển kinh tế xã hội. Các lý thuyết truyền thông được áp dụng bao gồm:

  • Lý thuyết Sử dụng và Hài lòng (Use and Gratification Theory) của MC Quail, Blumler, Brown (1972): Lý thuyết này coi công chúng là trung tâm của hoạt động truyền thông, tập trung nghiên cứu nhu cầu sử dụng chương trình phát thanh và mức độ hài lòng của người nghe. Đây là cơ sở để đánh giá hiệu quả truyền thông dựa trên việc chương trình có đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của thính giả hay không.

  • Mô hình tổ chức sản xuất chương trình phát thanh: Bao gồm các yếu tố cơ bản như lập kế hoạch thông tin, tổ chức nhân sự, tổ chức thiết bị kỹ thuật, tổ chức nội dung chương trình, dàn dựng, phát sóng và tiếp nhận phản hồi. Mô hình này giúp phân tích quy trình sản xuất chương trình phát thanh chuyên đề "Nông thôn ngày nay" một cách hệ thống và khoa học.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: tổ chức sản xuất, chương trình phát thanh, chương trình chuyên đề, phát thanh địa phương và chương trình "Nông thôn ngày nay". Việc áp dụng các lý thuyết này giúp luận văn đánh giá toàn diện về hiệu quả tổ chức sản xuất và tác động của chương trình đến công chúng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu, nghiên cứu trường hợp và điều tra khảo sát:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu lý luận, văn bản pháp luật, các báo cáo ngành, dữ liệu thực tiễn từ Đài Phát thanh - Truyền hình Tiền Giang và Vĩnh Long trong giai đoạn từ tháng 02/2020 đến tháng 02/2021.

  • Phương pháp nghiên cứu trường hợp: Khảo sát chi tiết quy trình tổ chức sản xuất chương trình "Nông thôn ngày nay" tại hai đài phát thanh địa phương tiêu biểu ở ĐBSCL. Qua quan sát, phỏng vấn sâu với nhóm công chúng thường xuyên, phóng viên, biên tập viên và lãnh đạo phụ trách chương trình, tác giả phân tích cách thức triển khai và các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.

  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập ý kiến của 600 thính giả trên địa bàn tỉnh Tiền Giang và Vĩnh Long nhằm đánh giá mức độ hài lòng, nhu cầu và phản hồi về chất lượng nội dung chương trình. Cỡ mẫu được chọn đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng tiếp cận chương trình.

  • Phân tích tổng hợp: Sử dụng các phương pháp phân tích định tính và định lượng để tổng hợp số liệu, so sánh kết quả khảo sát với các tiêu chí đánh giá hiệu quả tổ chức sản xuất chương trình phát thanh.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 15/02/2020 đến 30/02/2021, tập trung vào khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chương trình đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình tổ chức sản xuất chương trình "Nông thôn ngày nay" được xây dựng bài bản tại hai đài phát thanh: Đài PT-TH Vĩnh Long phát sóng chương trình 15 phút vào các ngày thứ 3, 5, 7 hàng tuần với cấu trúc rõ ràng gồm nhạc hiệu, giới thiệu chủ đề, nội dung chính và kết thúc. Đài PT-TH Tiền Giang phát sóng chương trình dài khoảng 25 phút hàng ngày, bao gồm nhiều chuyên mục như thông tin nông nghiệp, tư vấn kỹ thuật, xây dựng nông thôn mới, với sự tham gia của hai phát thanh viên luân phiên. Cả hai đài đều xây dựng kế hoạch thông tin chi tiết theo năm, quý, tháng, tuần và ngày.

  2. Mức độ hài lòng của thính giả đối với chương trình đạt khoảng 75%: Qua khảo sát 600 phiếu, phần lớn thính giả đánh giá nội dung chương trình hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu thông tin về nông nghiệp, nông dân và nông thôn. Tuy nhiên, khoảng 25% thính giả cho biết còn hạn chế về thời lượng phát sóng và tính đa dạng nội dung.

  3. Hiệu quả kinh tế của chương trình được đánh giá tích cực với mức chi phí sản xuất hợp lý: Việc tổ chức nhân sự gọn nhẹ, tận dụng thiết bị kỹ thuật hiện có giúp tiết kiệm chi phí. Chương trình cũng thu hút được quảng cáo, góp phần tăng nguồn thu cho đài. So với các chương trình phát thanh chuyên đề khác, chi phí sản xuất chương trình "Nông thôn ngày nay" thấp hơn khoảng 15%, trong khi hiệu quả truyền thông được duy trì ổn định.

  4. Tổ chức nhân sự và thiết bị kỹ thuật còn một số hạn chế: Mặc dù đội ngũ sản xuất có kinh nghiệm, nhưng việc phân công nhiệm vụ chưa tối ưu, dẫn đến áp lực công việc cao và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Thiết bị kỹ thuật tại một số thời điểm chưa đáp ứng được yêu cầu sản xuất hiện đại, đặc biệt trong khâu hậu kỳ và phát sóng trực tiếp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nguồn lực tài chính và nhân sự còn hạn chế của các đài phát thanh địa phương, trong khi yêu cầu về chất lượng và tính cạnh tranh ngày càng cao do sự phát triển của truyền hình và mạng xã hội. So sánh với các nghiên cứu trước đây về chương trình phát thanh chuyên đề tại các địa phương khác, kết quả khảo sát cho thấy chương trình "Nông thôn ngày nay" tại Tiền Giang và Vĩnh Long có sự đầu tư bài bản hơn về kế hoạch và nội dung, nhưng vẫn cần cải thiện về công nghệ và nhân sự.

Việc sử dụng lý thuyết Sử dụng và Hài lòng giúp làm rõ vai trò của công chúng trong việc đánh giá hiệu quả chương trình, từ đó đề xuất các điều chỉnh phù hợp để nâng cao mức độ hài lòng và thu hút thính giả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hài lòng theo các tiêu chí nội dung, hình thức, thời lượng và tương tác phản hồi, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu của chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư thiết bị kỹ thuật hiện đại: Nâng cấp hệ thống thu âm, dựng hậu kỳ và phát sóng trực tiếp nhằm nâng cao chất lượng âm thanh, hình ảnh và tính chuyên nghiệp của chương trình. Mục tiêu đạt chuẩn kỹ thuật hiện đại trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Đài PT-TH Tiền Giang và Vĩnh Long phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về biên tập, sản xuất chương trình phát thanh, kỹ thuật âm thanh và quản lý dự án truyền thông. Mục tiêu nâng cao kỹ năng cho 100% nhân sự tham gia sản xuất trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và ban biên tập các đài.

  3. Đổi mới nội dung và hình thức chương trình: Phát triển các chuyên mục mới phù hợp với nhu cầu đa dạng của thính giả, tăng cường tương tác qua mạng xã hội và các kênh phản hồi trực tuyến. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng của thính giả lên trên 85% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban biên tập chương trình.

  4. Xây dựng kế hoạch truyền thông và quảng bá hiệu quả: Tăng cường quảng bá chương trình qua các kênh truyền thông địa phương và quốc gia, phối hợp với các tổ chức nông nghiệp để mở rộng đối tượng tiếp cận. Mục tiêu tăng lượng thính giả lên 20% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban truyền thông và marketing của đài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo đài phát thanh địa phương: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong tổ chức sản xuất chương trình phát thanh chuyên đề, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phóng viên, biên tập viên và kỹ thuật viên làm việc trong lĩnh vực phát thanh: Nắm bắt quy trình sản xuất chương trình chuyên đề, nâng cao kỹ năng biên tập, sản xuất và tương tác với công chúng.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành báo chí, truyền thông: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn tổ chức sản xuất chương trình phát thanh chuyên đề, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức liên quan đến phát triển nông nghiệp, nông thôn: Hiểu rõ vai trò của truyền thông phát thanh trong việc tuyên truyền chính sách, nâng cao nhận thức và hỗ trợ phát triển bền vững ngành nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình "Nông thôn ngày nay" có đối tượng thính giả chính là ai?
    Chương trình hướng đến đối tượng chính là người dân sống tại khu vực nông thôn, đặc biệt là nông dân, nhằm cung cấp thông tin về nông nghiệp, nông dân và nông thôn. Ví dụ, thính giả chủ yếu là những người trực tiếp sản xuất nông nghiệp tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long.

  2. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chương trình phát thanh này?
    Hiệu quả được đánh giá dựa trên các tiêu chí như chất lượng nội dung, hình thức chương trình, mức độ hài lòng của thính giả, hiệu quả kinh tế và tổ chức nhân sự. Khảo sát ý kiến thính giả và phân tích số liệu phát sóng là các phương pháp chính.

  3. Những thách thức lớn nhất trong tổ chức sản xuất chương trình là gì?
    Thách thức bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân sự, thiết bị kỹ thuật chưa đồng bộ và áp lực cạnh tranh từ các phương tiện truyền thông khác như truyền hình và mạng xã hội.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng chương trình?
    Các giải pháp gồm nâng cấp thiết bị kỹ thuật, đào tạo nhân sự, đổi mới nội dung và hình thức chương trình, tăng cường quảng bá và tương tác với thính giả qua các kênh truyền thông hiện đại.

  5. Chương trình có tác động như thế nào đến phát triển nông nghiệp và nông thôn?
    Chương trình góp phần nâng cao nhận thức của người dân về các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, truyền tải các mô hình sản xuất hiệu quả, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững nông nghiệp và xây dựng nông thôn mới.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn tổ chức sản xuất chương trình phát thanh chuyên đề "Nông thôn ngày nay" tại Đài PT-TH Tiền Giang và Vĩnh Long, góp phần bổ sung hệ thống lý luận về truyền thông phát triển nông nghiệp.
  • Khảo sát thực trạng cho thấy chương trình có quy trình tổ chức bài bản, nội dung phù hợp với nhu cầu thính giả, nhưng còn tồn tại hạn chế về nhân sự và thiết bị kỹ thuật.
  • Mức độ hài lòng của thính giả đạt khoảng 75%, cho thấy chương trình có sức ảnh hưởng tích cực nhưng cần đổi mới để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức sản xuất gồm đầu tư thiết bị, đào tạo nhân sự, đổi mới nội dung và tăng cường quảng bá, nhằm phát triển chương trình đến năm 2025.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, phóng viên, nhà nghiên cứu và các cơ quan liên quan trong lĩnh vực báo chí phát thanh và phát triển nông nghiệp, nông thôn.

Call-to-action: Các đơn vị phát thanh địa phương và các nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng chương trình, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm phát huy vai trò truyền thông trong phát triển nông nghiệp bền vững.