Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, việc nâng cao chất lượng dạy học nhằm phát triển năng lực và tư duy của học sinh trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo ước tính, giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) đã và đang được triển khai rộng rãi trên thế giới với sự gia tăng mạnh mẽ các công trình nghiên cứu, đặc biệt tại Mỹ chiếm 52% tổng số bài báo về STEM trong giai đoạn 2008-2013. Ở Việt Nam, từ năm 2011, giáo dục STEM đã được giới thiệu và phát triển tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, với hàng chục ngàn học sinh tham gia các hoạt động STEM ngoại khóa và chính khóa.

Luận văn tập trung nghiên cứu thiết kế và chế tạo các thí nghiệm đơn giản phục vụ dạy học môn Vật lý lớp 6 theo định hướng giáo dục STEM nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh. Nghiên cứu được thực hiện tại trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS Đồng Hỷ, với đối tượng là học sinh lớp 6 và giáo viên dạy môn Vật lý. Mục tiêu cụ thể là thiết kế thí nghiệm phù hợp với nội dung chương trình Khoa học tự nhiên lớp 6, tổ chức dạy học theo định hướng STEM và đánh giá hiệu quả phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về tổ chức dạy học STEM ở trường THCS, đồng thời cung cấp các thí nghiệm đơn giản, dễ chế tạo, phù hợp với điều kiện thực tế nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh. Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho việc nhân rộng mô hình dạy học STEM trong các trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên và các vùng tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: giáo dục STEM và năng lực giải quyết vấn đề của học sinh.

  1. Giáo dục STEM: STEM là phương pháp giáo dục tích hợp bốn lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học nhằm phát triển năng lực tư duy, sáng tạo và kỹ năng thực hành cho học sinh. Giáo dục STEM không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn hướng đến phát triển năng lực vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Các tiêu chí xây dựng bài học STEM bao gồm: tập trung vào vấn đề thực tiễn, cấu trúc bài học theo quy trình thiết kế kỹ thuật, phương pháp dạy học khám phá, tổ chức hoạt động nhóm, tích hợp nội dung khoa học và toán học, khuyến khích nhiều đáp án đúng và coi thất bại là một phần của học tập.

  2. Năng lực giải quyết vấn đề (GQVĐ): Được hiểu là khả năng sử dụng hiệu quả các quá trình nhận thức, hành động và thái độ để phân tích, đề xuất và thực hiện giải pháp cho các tình huống không có sẵn quy trình chuẩn. Cấu trúc năng lực GQVĐ gồm bốn thành tố: tìm hiểu vấn đề, thiết lập không gian vấn đề, lập kế hoạch và thực hiện giải pháp, đánh giá và phản ánh giải pháp. Mỗi thành tố bao gồm các hành vi cụ thể khi làm việc độc lập hoặc nhóm.

Các khái niệm chuyên ngành như thí nghiệm vật lý, thí nghiệm tự tạo, thí nghiệm biểu diễn và thí nghiệm thực tập cũng được sử dụng để xây dựng nội dung và phương pháp nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, phân tích tài liệu về giáo dục STEM, năng lực giải quyết vấn đề, thí nghiệm vật lý và chương trình Khoa học tự nhiên lớp 6. Qua đó xây dựng cơ sở lý luận và khung thiết kế thí nghiệm.

  • Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Quan sát, điều tra khảo sát bằng phiếu hỏi đối với 10 giáo viên dạy Vật lý và 66 học sinh lớp 6 tại trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS Đồng Hỷ nhằm đánh giá thực trạng dạy học STEM và sử dụng thí nghiệm.

  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Tổ chức dạy học đối chứng giữa phương pháp truyền thống và phương pháp dạy học theo định hướng STEM sử dụng các thí nghiệm tự chế tạo. Cỡ mẫu gồm 66 học sinh lớp 6, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện do điều kiện thực tế. Phân tích định tính và định lượng kết quả qua bảng điểm đánh giá năng lực GQVĐ, phiếu tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2019-2020, bao gồm các giai đoạn: khảo sát thực trạng (tháng 9-10/2019), thiết kế và chế tạo thí nghiệm (tháng 11-12/2019), tổ chức dạy học thực nghiệm (tháng 1-3/2020), thu thập và phân tích dữ liệu (tháng 4-5/2020), hoàn thiện luận văn (tháng 6/2020).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học STEM và sử dụng thí nghiệm tại trường THCS Đồng Hỷ: Qua khảo sát 10 giáo viên, 80% chưa được tập huấn về giáo dục STEM, 90% chưa tự chế tạo thí nghiệm phục vụ dạy học. Tuy nhiên, 70% giáo viên nhận thấy cần thiết áp dụng STEM trong dạy học. Về phía học sinh, 60% thường xuyên được học các giờ có sử dụng thí nghiệm, 82% học sinh rất thích các giờ học có thí nghiệm và mong muốn được áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.

  2. Thiết kế và chế tạo thí nghiệm đơn giản: Luận văn đã thiết kế và chế tạo thành công các thí nghiệm đơn giản về chủ đề "Đòn bẩy và ròng rọc" phù hợp với nội dung chương trình Khoa học tự nhiên lớp 6. Các thí nghiệm này đảm bảo tính khoa học, phù hợp nhận thức học sinh và có thể tự chế tạo với vật liệu dễ tìm.

  3. Hiệu quả dạy học theo định hướng STEM sử dụng thí nghiệm tự chế tạo: Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy điểm trung bình năng lực giải quyết vấn đề của nhóm học sinh học theo phương pháp STEM tăng 25% so với nhóm học sinh học theo phương pháp truyền thống. Điểm trung bình bài kiểm tra kiến thức cũng tăng khoảng 15%. Học sinh thể hiện sự tích cực, chủ động và sáng tạo hơn trong quá trình học tập.

  4. Khó khăn và hạn chế: Giáo viên gặp khó khăn về thời gian thực hiện (80% phản ánh), thiếu phương tiện dạy học (60%), và mất nhiều thời gian thiết kế thí nghiệm (90%). Một số học sinh còn chưa quen với phương pháp học tích cực và làm việc nhóm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của giáo dục STEM trong phát triển năng lực giải quyết vấn đề và tăng hứng thú học tập. Việc thiết kế thí nghiệm đơn giản, dễ chế tạo giúp giáo viên và học sinh dễ dàng tiếp cận, giảm bớt khó khăn về phương tiện. Sự tăng trưởng điểm số và năng lực GQVĐ phản ánh sự phát triển toàn diện về kiến thức và kỹ năng của học sinh.

Biểu đồ so sánh điểm trung bình năng lực GQVĐ giữa nhóm học sinh học theo STEM và nhóm truyền thống có thể minh họa rõ nét sự khác biệt. Bảng tổng hợp các tiêu chí đánh giá năng lực GQVĐ cũng cho thấy sự cải thiện đồng đều ở các thành tố: tìm hiểu vấn đề, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá giải pháp.

Khó khăn về thời gian và phương tiện là những thách thức phổ biến trong việc triển khai giáo dục STEM tại các trường THCS, nhất là ở vùng nông thôn và miền núi. Điều này đòi hỏi sự hỗ trợ từ các cấp quản lý giáo dục và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tập huấn và bồi dưỡng giáo viên về giáo dục STEM: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về thiết kế bài học STEM và chế tạo thí nghiệm đơn giản nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực hành cho giáo viên. Mục tiêu đạt 100% giáo viên dạy Vật lý được tập huấn trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, trường Đại học Sư phạm.

  2. Đầu tư trang thiết bị và vật liệu thí nghiệm đơn giản: Cung cấp các bộ dụng cụ thí nghiệm tự chế tạo phù hợp với chương trình lớp 6, ưu tiên cho các trường vùng khó khăn. Thời gian triển khai trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các địa phương.

  3. Xây dựng và phổ biến tài liệu hướng dẫn thiết kế thí nghiệm STEM: Soạn thảo bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết quy trình thiết kế, chế tạo và sử dụng thí nghiệm đơn giản trong dạy học STEM, kèm theo các phiếu đánh giá năng lực giải quyết vấn đề. Thời gian hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Sư phạm, các tổ chuyên môn.

  4. Khuyến khích tổ chức hoạt động học nhóm và trải nghiệm thực tế: Tạo điều kiện cho học sinh tham gia các dự án STEM, thi sáng tạo khoa học kỹ thuật nhằm phát triển kỹ năng hợp tác và tư duy sáng tạo. Thời gian triển khai liên tục trong năm học. Chủ thể thực hiện: Giáo viên, nhà trường, phụ huynh.

  5. Đánh giá và điều chỉnh chương trình dạy học STEM phù hợp với điều kiện thực tế: Thường xuyên thu thập phản hồi từ giáo viên và học sinh để điều chỉnh nội dung, phương pháp và công cụ dạy học nhằm nâng cao hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường, Sở Giáo dục và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên dạy môn Vật lý và Khoa học tự nhiên cấp THCS: Nghiên cứu cung cấp các phương pháp, thí nghiệm đơn giản để áp dụng trong dạy học STEM, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên Sở Giáo dục và Đào tạo: Tài liệu giúp hiểu rõ thực trạng, khó khăn và giải pháp triển khai giáo dục STEM tại các trường THCS, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Vật lý và Giáo dục học: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về thiết kế thí nghiệm, phương pháp dạy học STEM và đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của học sinh.

  4. Các tổ chức, trung tâm đào tạo STEM và phát triển kỹ năng cho học sinh: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chương trình đào tạo, thiết kế hoạt động STEM phù hợp với học sinh cấp THCS.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục STEM là gì và tại sao cần áp dụng trong dạy học lớp 6?
    Giáo dục STEM là phương pháp tích hợp Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học nhằm phát triển năng lực tư duy và kỹ năng thực hành cho học sinh. Áp dụng STEM giúp học sinh lớp 6 phát triển năng lực giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và hứng thú học tập thông qua các hoạt động thực nghiệm và thiết kế sản phẩm.

  2. Các thí nghiệm đơn giản được thiết kế trong nghiên cứu có đặc điểm gì?
    Các thí nghiệm được thiết kế đảm bảo tính khoa học, phù hợp với nội dung chương trình lớp 6, dễ chế tạo từ vật liệu sẵn có, giúp học sinh tự tay thực hiện và trải nghiệm, từ đó phát triển kỹ năng thực hành và năng lực giải quyết vấn đề.

  3. Làm thế nào để đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của học sinh?
    Năng lực giải quyết vấn đề được đánh giá qua các tiêu chí như khả năng phát hiện vấn đề, thu thập và xử lý thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp, thực hiện và đánh giá kết quả. Trong nghiên cứu, sử dụng bảng điểm đánh giá của giáo viên, phiếu tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng của học sinh.

  4. Khó khăn chính khi áp dụng dạy học STEM tại các trường THCS là gì?
    Khó khăn gồm thiếu thời gian thực hiện, thiếu phương tiện và thiết bị dạy học, giáo viên chưa được tập huấn đầy đủ, học sinh chưa quen với phương pháp học tích cực và làm việc nhóm. Những khó khăn này cần được giải quyết bằng đào tạo, đầu tư và hỗ trợ kỹ thuật.

  5. Làm sao để giáo viên có thể tự chế tạo thí nghiệm phục vụ dạy học STEM?
    Giáo viên cần được tập huấn về thiết kế và chế tạo thí nghiệm đơn giản, sử dụng vật liệu dễ tìm, tuân thủ nguyên tắc khoa học và phù hợp với nội dung chương trình. Tài liệu hướng dẫn chi tiết và sự hỗ trợ từ nhà trường, các chuyên gia sẽ giúp giáo viên tự tin hơn trong việc chế tạo và sử dụng thí nghiệm.

Kết luận

  • Luận văn đã thiết kế và chế tạo thành công các thí nghiệm đơn giản phục vụ dạy học Vật lý lớp 6 theo định hướng giáo dục STEM, phù hợp với điều kiện thực tế tại trường THCS Đồng Hỷ.
  • Việc áp dụng các thí nghiệm này trong dạy học STEM giúp phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh, tăng điểm trung bình năng lực GQVĐ lên khoảng 25% so với phương pháp truyền thống.
  • Giáo viên và học sinh đều đánh giá cao tính thiết thực và hấp dẫn của phương pháp dạy học STEM kết hợp thí nghiệm tự chế tạo.
  • Khó khăn chủ yếu là thiếu thời gian, phương tiện và kỹ năng của giáo viên, đòi hỏi sự hỗ trợ từ các cấp quản lý và đầu tư cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các giải pháp tập huấn giáo viên, đầu tư thiết bị, xây dựng tài liệu hướng dẫn và tổ chức hoạt động học nhóm nhằm nâng cao hiệu quả dạy học STEM trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai tập huấn giáo viên, nhân rộng mô hình thí nghiệm đơn giản trong các trường THCS, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nội dung và đánh giá lâu dài hiệu quả giáo dục STEM.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và nhà nghiên cứu hãy cùng phối hợp để phát triển giáo dục STEM, tạo nền tảng vững chắc cho thế hệ học sinh tương lai đáp ứng yêu cầu của thời đại công nghiệp 4.0.